MỚI CẬP NHẬT

Cấu trúc either or là gì? Phân biệt với cấu trúc neither nor

Cấu trúc either or có nghĩa là hoặc...hoặc..., hoặc cái này hoặc cái kia có thể xảy ra, tìm hiểu cách sử dụng chuẩn và phân biệt với cấu trúc neither nor.

Cấu trúc either or trong tiếng Anh thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra/ kỳ thi khác nhau và trong cả giao tiếp hàng ngày. Nếu bạn vẫn chưa nắm vững cấu trúc này thì mời các bạn tham khảo bài viết dưới đây sẽ giải đáp tất cả. Hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu nhé!

Cấu trúc either or là gì?

Cấu trúc either or dịch sang tiếng Việt là hoặc…hoặc

Cấu trúc either or trong tiếng Anh có nghĩa là hoặc...hoặc... và thường được sử dụng để tạo lựa chọn giữa hai đối tượng hoặc tình huống khác nhau, cho biết rằng một trong hai tùy chọn có thể xảy ra.

Ví dụ:

  • Hung is considering asking either you or me to assist him with car repairs. (Hưng đang xem xét liệu có nên nhờ bạn hoặc tôi giúp anh ấy sửa xe ô tô)
  • You can select either the red dress or the blue dress for the occasion. (Bạn có thể chọn một trong hai chiếc váy màu đỏ hoặc màu xanh cho dịp này)
  • We can either go by car or take the train to the conference. (Chúng ta có thể đi bằng xe hơi hoặc đi tàu đến hội nghị)

Cấu trúc Either...or thường được sử dụng để tạo sự lựa chọn rõ ràng giữa hai tùy chọn khác nhau.

Cách sử dụng cấu trúc either or trong câu tiếng Anh

Các cấu trúc either…or thường gặp gặp

Với mỗi vị trí khác nhau thì either..or có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Cùng học tiếng Anh tìm hiểu từng trường hợp cụ thể qua bài viết dưới đây:

Khi either đứng một mình

Cấu trúc: Either + S (singular)

Trong đó: S (singular): S đại diện cho một danh từ hoặc đại từ số ít (singular), tức là chỉ một đối tượng hoặc một sự vật cụ thể.

Cách dùng: Either + S (singular) thường được sử dụng để thể hiện lựa chọn giữa hai tùy chọn hoặc sự phân loại giữa chúng, và cả hai tùy chọn phải là số ít để cấu trúc ngữ pháp hoàn toàn chính xác.

Ví dụ:

  • Either John or Mary is coming to the party tonight. (John hoặc Mary sẽ đến bữa tiệc tối nay)
  • Trong câu này, Either John or Mary là cụm từ bắt đầu cấu trúc, và cả hai John và Mary đều là danh từ số ít. Dấu hiệu is sau Mary là động từ số ít phù hợp với danh từ Mary.
  • Ý nghĩa của câu là có một cuộc tiệc tối, và chỉ có một trong hai người, John hoặc Mary, sẽ tham gia.
  • You can have either coffee or tea for breakfast. (Bạn có thể uống cà phê hoặc trà vào bữa sáng)
  • Ở đây, either coffee or tea đề cập đến hai tùy chọn cho bữa sáng: cà phê hoặc trà. Cả hai từ coffee và tea đều là danh từ số ít.
  • Câu này diễn đạt rằng bạn có thể chọn giữa cà phê hoặc trà để ăn sáng, không phải cả hai cùng một lúc.
  • Either the cat or the dog is responsible for knocking over the vase. (Con mèo hoặc con chó có trách nhiệm làm đổ chiếc bình)
  • Ở đây, Either the cat or the dog là phần bắt đầu cấu trúc, và cả hai từ cat và dog đều là danh từ số ít. Động từ is sau the dog phù hợp với danh từ the dog.
  • Câu này nói rằng có sự lựa chọn giữa mèo và chó khi xác định ai là người đập đổ cái bình hoa.

Khi either…or đứng giữa câu

Cách sử dụng: Thường được sử dụng để diễn đạt sự lựa chọn hoặc phân loại giữa hai phần tử trong câu

Cấu trúc: S + V + either + N1/ O1 + or + N2/ O2

Trong đó:

  • V (Verb) - Động từ trong câu.
  • N1/O1 - Noun (Danh từ) hoặc Object (Tân ngữ) hoặc cụm từ thứ nhất.
  • N2/O2 - Noun (Danh từ) hoặc Object (Tân ngữ) hoặc cụm từ thứ hai.

Ví dụ:

  • I can either go to the movies or stay home and watch TV. (Tôi có thể đi xem phim hoặc ở nhà xem TV)
  • She can eat either pizza or pasta for dinner. (Cô ấy có thể ăn pizza hoặc mì pasta cho bữa tối)
  • You can either take the train or drive to the conference. (Bạn có thể đi tàu hoặc lái xe đến hội nghị)

Khi either…or đứng đầu câu

Cách sử dụng: Cấu trúc này cũng được sử dụng để diễn đạt sự lựa chọn giữa hai phần tử trong câu, nhưng đặc điểm chính ở đây là động từ được đặt ở cuối câu.

Cấu trúc: Either + N1/ O1 + or + N2/ O2 + V

Trong đó:

  • N1/O1 - Danh từ/ Tân ngữ/ Cụm từ đầu tiên.
  • N2/O2 - Danh từ/ Tân ngữ? Cụm từ thứ hai.

Ví dụ:

  • Either the chef or the sous-chef is preparing tonight's special. (Hoặc đầu bếp hoặc phụ bếp đang chuẩn bị món đặc biệt tối nay)
  • Either the rainy weather or the traffic jam delayed their arrival. (Hoặc thời tiết mưa hoặc tắc nghẽn giao thông đã làm trễ sự xuất hiện của họ)
  • Either the concert or the theater performance promises to be entertaining.(Hoặc buổi hòa nhạc hoặc buổi biểu diễn sân khấu hứa hẹn sẽ thú vị)

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc này đó là phải chia động từ phù hợp: Khi câu có cấu trúc này, động từ nên được chia phù hợp với chủ ngữ sau từ or, tức là chủ ngữ thứ hai.

Sử dụng either trong câu đảo ngữ

Cách dùng: Thường được sử dụng để diễn đạt sự phân loại hoặc sự lựa chọn giữa hai tình huống hoặc sự việc mà không cả hai đều xảy ra hoặc đúng. Dưới đây là phân tích chi tiết:

Cấu trúc: S1 + V(phủ định) …. S2 + Trợ động từ (phủ định), either.

Trong đó:

  • S1: Đây là một câu chủ đề (Subject 1) với động từ ở dạng phủ định. S1 diễn đạt về tình huống hoặc sự việc mà bạn muốn nhấn mạnh là không xảy ra hoặc sai.
  • V(phủ định): Đây là động từ ở dạng phủ định (negative form), thường sử dụng not hoặc do not để biểu thị việc không xảy ra hoặc không đúng.
  • S2 là câu chủ đề thứ hai, diễn đạt về tình huống hoặc sự việc thay thế hoặc phân loại so với S1.
  • Trợ động từ (phủ định): Trợ động từ ở dạng phủ định cũng biểu thị sự phân loại hoặc lựa chọn. Thường đi kèm với do not, does not, hoặc did not tùy theo thì của câu.
  • Either được sử dụng để tạo ra sự lựa chọn hoặc phân loại giữa S1 và S2.

Ví dụ:

  • Alex didn't eat dessert. His cousins didn't, either. (Alex không ăn món tráng miệng. Anh em họ của anh cũng không ăn)
  • Jenny didn't go shopping. Her roommate didn't, either. (Jenny không đi mua sắm. Bạn cùng phòng của cô ấy cũng không đi)
  • Tom didn't take a break. His colleagues didn't, either. (Tom không nghỉ ngơi. Đồng nghiệp của anh ta cũng không nghỉ)

Lưu ý: Trong trường hợp đảo ngữ của either thì either thường đặt ở cuối câu và bắt buộc phải có dấu phẩy (,). Có rất nhiều bạn nhầm lẫn về trường hợp này mà trong các bài kiểm tra về sửa lỗi sai thì khi thấy either nằm ở cuối thì các bạn lập tức chọn đáp án sai là either.

Phân biệt cấu trúc either or và neither nor

Điểm khác biệt giữa either…or và neither…nor

Cấu trúc either..or và neither…nor có nghĩa tương đồng nhau trong cách sử dụng nên có rất nhiều bạn học nhầm lẫn. Dưới đây, học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn phân biệt dễ dàng qua bảng sau đây:

either..or

neither…nor

Bản chất

Mang nghĩa khẳng định

Mang nghĩa phủ định

Nghĩa

hoặc…hoặc ( hoặc cái này hoặc cái kia có thể xảy ra)

cả … và … đều không

(cả hai đều không)

Cấu trúc

Either S1 or S2 + V

Neither S1 nor S2 + V

Cách chia động từ

Động từ phải chia theo chủ ngữ 2

Động từ phải chia theo chủ ngữ 2

Ví dụ

  • Either you study hard or you won't pass the exam. (Hoặc bạn học chăm chỉ hoặc bạn sẽ không qua kỳ thi)
  • Either you apologize for your behavior or you won't be invited again. (Hoặc bạn xin lỗi về hành vi của mình hoặc bạn sẽ không được mời lại)
  • Neither the restaurant nor the café serves breakfast after 10 AM. (Cả nhà hàng lẫn quán cà phê đều không phục vụ bữa sáng sau 10 giờ sáng)
  • Neither the rain nor the wind stopped the outdoor event. (Cả mưa lẫn gió đều không ngăn cản sự kiện ngoài trời)

Hội thoại sử dụng cấu trúc either or kèm dịch nghĩa

Sử dụng either…or trong giao tiếp hàng ngày

Tom: Hey, Lisa, we need to decide on a movie for our movie night. Should we watch a comedy or a thriller? (Chào, Lisa, chúng ta cần quyết định xem một bộ phim cho buổi xem phim của chúng ta. Chúng ta nên xem một bộ phim hài hoặc một bộ phim ly kỳ?)

Lisa: Hi, Tom. How about we do something different this time? We can either watch a classic comedy or a thrilling sci-fi movie. (Xin chào, Tom. Sao chúng ta không làm điều gì đó khác lần này? Chúng ta có thể xem hoặc là một bộ phim hài cổ điển hoặc một bộ phim khoa học viễn tưởng ly kỳ)

Tom: That's a great idea, Lisa. It gives us some variety. I'm up for either option. Which specific movies do you have in mind? (Đó là một ý tưởng tuyệt vời, Lisa. Nó mang lại sự đa dạng. Tôi đồng ý với cả hai lựa chọn. Bạn nghĩ đến những bộ phim cụ thể nào?)

Lisa: Well, for comedy, we can either go with Some Like It Hot or Groundhog Day. If you prefer a sci-fi thriller, there's Blade Runner or Inception. (À, cho phần hài, chúng ta có thể xem Some Like It Hot hoặc Groundhog Day. Nếu bạn thích một bộ phim khoa học viễn tưởng ly kỳ, có Blade Runner hoặc Inception)

Tom: Those are all great choices! I can't decide. How about we let fate decide? We'll flip a coin, and either heads or tails will determine our movie for the night. (Tất cả đều là những lựa chọn tuyệt vời! Tôi không thể quyết định. Liệu chúng ta có thể để số phận quyết định không? Chúng ta sẽ tung đồng xu, và mặt trên hoặc mặt dưới sẽ quyết định bộ phim của chúng ta cho buổi tối)

Lisa: Sounds like a fun way to decide, Tom. Let's do it! (Nghe có vẻ là một cách vui vẻ để quyết định, Tom. Chúng ta làm điều đó!)

Bài tập cấu trúc either or kèm đáp án chi tiết

Bài tập về cấu trúc either or trong tiếng Anh

Bài tập 1: Chọn từ hoặc cụm từ phù hợp để hoàn thiện câu.

  1. You can __________ take the bus __________ walk to the park.

a) either...or

b) neither...nor

c) both...and

Đáp án: a) either...or

  1. Mary can __________ bake a cake __________ buy one for the party.

a) either...or

b) neither...nor

c) both...and

Đáp án: a) either...or

  1. __________ the red car __________ the blue one is available for rent.

a) Either...or

b) Neither...nor

c) Both...and

Đáp án: a) Either...or

  1. The cat won't eat __________ fish __________ chicken.

a) either...or

b) neither...nor

c) both...and

Đáp án: b) neither...nor

Bài tập 2: Sửa lỗi sai trong các câu sau đây.

  1. Either John nor Sarah likes pizza.
  2. Neither the book nor the movie are interesting.

Đáp án:

  1. Neither John nor Sarah likes pizza.
  2. Neither the book nor the movie is interesting.

Bài tập 3: Hoàn thiện các câu sau đây với cấu trúc either...or.

  1. You can __________ study for the exam __________ take a break.

Đáp án: either...or

  1. __________ the red dress __________ the blue one is suitable for the party.

Đáp án: Either...or

  1. Jane can __________ call her friend __________ send a text message.

Đáp án: either...or

  1. __________ the cat __________ the dog can stay in the living room.

Đáp án: Neither...nor

  1. Either Tom __________ Mike can pick you up from the airport.

Đáp án: Or

Tổng kết lại bài học hôm nay về cấu trúc either or trong tiếng Anh đã giúp bạn học mở rộng thêm kỹ năng về việc sử dụng cấu trúc ngữ pháp trong giao tiếp cũng như hoàn thành các bài kiểm tra tốt nhất. Đừng quên theo dõi ngay trang web hoctienganhnhanh.vn để học thêm nhiều bài học ngữ pháp hay hơn nhé. Chúc các bạn học tập tốt!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top