MỚI CẬP NHẬT

Cấu trúc get in touch tiếng Anh, hiểu cách dùng trong 5 phút

Get in touch có nghĩa là liên lạc hoặc tiếp xúc với ai đó, tìm hiểu cách dùng cấu trúc get in touch trong tiến Anh chuẩn cùng một số cấu trúc khác tương tự.

Trong tiếng Anh, cấu trúc get in touch là một cấu trúc sử dụng để nói về phương pháp quan trọng để liên lạc và tiếp xúc với người khác. Hôm nay, học tiếng Anh sẽ chia sẻ một bài viết chi tiết về cấu trúc này, bao gồm định nghĩa, cách sử dụng và một số cấu trúc tương tự. Bạn sẽ có cơ hội hiểu rõ hơn về cách áp dụng get in touch trong giao tiếp hàng ngày.

Get in touch là gì?

Get in touch nghĩa tiếng việt là gì?

Get in touch là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là liên lạc hoặc tiếp xúc với ai đó. Cụm từ này thường được sử dụng khi bạn muốn nói với ai đó rằng bạn muốn giữ liên lạc hoặc tiếp tục giao tiếp với họ trong tương lai.

Bạn có thể get in touch với ai đó bằng cách gọi điện thoại, gửi email, nhắn tin hoặc sử dụng các phương tiện truyền thông khác.

Ví dụ:

  • If you have any further questions, please don't hesitate to get in touch with our customer support team. (Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào thêm, xin vui lòng không ngần ngại liên lạc với đội hỗ trợ khách hàng của chúng tôi)
  • I had a great time meeting you at the conference. Let's exchange contact information and get in touch in the future. (Tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời khi gặp bạn tại hội thảo. Hãy trao đổi thông tin liên lạc và giữ liên lạc trong tương lai)

Trong cả hai ví dụ trên, cụm từ get in touch được sử dụng để khuyến khích việc liên lạc hoặc tiếp tục giao tiếp với người khác sau khi có cuộc gặp hoặc để yêu cầu người khác liên hệ trong trường hợp cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ.

Cách dùng cấu trúc get in touch trong tiếng Anh

Cấu trúc của get in touch có thể linh hoạt

get in touch trong tiếng Anh được sử dụng cấu trúc như sau:

  • get in touch with + [người/đơn vị]:: Sử dụng để diễn tả việc liên lạc hoặc tiếp xúc với một người hoặc một đơn vị cụ thể.

Ví dụ: I need to get in touch with the customer service department to inquire about my order. (Tôi cần liên hệ với bộ phận dịch vụ khách hàng để hỏi về đơn hàng của tôi)

  • get in touch for + [mục đích]: Sử dụng để diễn tả mục đích của việc liên lạc hoặc tiếp xúc.

Ví dụ: You can get in touch for further information about the event. (Bạn có thể liên hệ để có thêm thông tin về sự kiện)

  • get in touch through/using + [phương tiện liên lạc]: Sử dụng để diễn tả phương tiện hoặc cách thức liên lạc.

Ví dụ: You can get in touch with me through email. (Bạn có thể liên hệ với tôi qua email)

  • get in touch about/regarding + [vấn đề]: Sử dụng để diễn tả việc liên lạc hoặc tiếp xúc về một vấn đề cụ thể.

Ví dụ: I need to get in touch with you regarding the upcoming meeting. (Tôi cần liên hệ với bạn về cuộc họp sắp tới)

Lưu ý : get in touch có thể linh hoạt và có thể được điều chỉnh cấu trúc của nó để phù hợp với ngữ cảnh và mục đích sử dụng.

Phân biệt get in touch và keep in touch

get in touch và keep in touch là hai cụm từ tiếng Anh có nghĩa gần nhau nhưng có sự khác biệt nhỏ về ý nghĩa và cách sử dụng. Dưới đây là sự phân biệt giữa hai cụm từ này:

Khác nhau

get in touch: Đây là một cụm từ được sử dụng khi bạn muốn mời hoặc yêu cầu người khác liên lạc với bạn. Nó thường được sử dụng khi bạn muốn nhận được thông tin, giúp đỡ hoặc nói chuyện với ai đó. Cụm từ này thường đi kèm với động từ "get" để chỉ hành động của bạn trong việc thiết lập liên lạc.

Ví dụ: get in touch with me if you have any questions (Hãy liên lạc với tôi nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào).

Keep in touch: Cụm từ này được sử dụng để khuyến khích người khác duy trì liên lạc với bạn sau một khoảng thời gian hoặc khi hai người không còn gặp nhau thường xuyên. Nó thể hiện sự quan tâm và mong muốn duy trì mối quan hệ gần gũi.

Ví dụ: We may not see each other often, but let's keep in touch (Chúng ta có thể không gặp nhau thường xuyên, nhưng hãy duy trì liên lạc nhé).

Tóm lại, get in touch hướng tới việc thiết lập liên lạc ban đầu hoặc yêu cầu người khác liên lạc với bạn, trong khi keep in touch nhấn mạnh sự duy trì liên lạc và mối quan hệ trong thời gian dài.

Một số cấu trúc tương tự cấu trúc get in touch bạn nên nhớ

Dưới đây là một số cấu trúc tương tự với cụm từ get in touch mà bạn có thể sử dụng trong các tình huống khác nhau:

  • Reach out to: Liên hệ với ai đó.

Ví dụ: I'll reach out to the sales team for more information. (Tôi sẽ liên hệ với đội bán hàng để có thêm thông tin)

  • Contact: Liên hệ với.

Ví dụ: Please contact customer support for assistance. (Vui lòng liên hệ với bộ phận hỗ trợ khách hàng để được trợ giúp)

  • Get in contact with: Liên hệ với.

Ví dụ: I need to get in contact with the project manager. I need to get in contact with the project manager. (Tôi cần liên hệ với quản lý dự án)

  • Get in touch with: Liên hệ với.

Ví dụ: Could you please get in touch with me regarding the payment issue? (Bạn có thể liên hệ với tôi về vấn đề thanh toán được không?)

  • Communicate with: Giao tiếp với. Ví dụ: We need to communicate with our colleagues about the new project. (Chúng ta cần giao tiếp với đồng nghiệp về dự án mới)
  • Get ahold of: Liên lạc với.

Ví dụ: I've been trying to get ahold of the IT department all morning. (I've been trying to get ahold of the IT department all morning. (Tôi đã cố gắng liên lạc với bộ phận Công nghệ thông tin suốt buổi sáng)

  • Speak to: Nói chuyện với.

Ví dụ: Can I speak to the manager, please? (Tôi có thể nói chuyện với quản lý được không?)

  • Make contact with: Liên hệ với.

Ví dụ: We need to make contact with the supplier to discuss delivery options. (Chúng ta cần liên hệ với nhà cung cấp để thảo luận về các lựa chọn giao hàng)

  • Drop a line to: Gửi một dòng tin nhắn tới.

Ví dụ: Don't forget to drop a line to your clients about the upcoming event. (Đừng quên gửi một dòng tin nhắn tới khách hàng về sự kiện sắp tới)

  • Send an email to: Gửi email tới.

Ví dụ: Please send an email to the HR department for leave approval. (Vui lòng gửi email đến bộ phận Nhân sự để được phê duyệt nghỉ phép)

Từ trái nghĩa với get in touch trong tiếng Anh

Cùng tìm hiểu thêm các từ trái nghĩa với get in touch, các cụm từ này đều diễn tả sự không tiếp xúc hoặc không duy trì một liên lạc liên tục.

  • Avoid contact: Tránh tiếp xúc
  • Disconnect: Ngắt kết nối
  • Cut off: Cắt đứt
  • Break communication: Đứt giao tiếp
  • Lose touch: Mất liên lạc
  • Stay away: Tránh xa
  • Keep apart: Giữ khoảng cách
  • Remain distant: Giữ khoảng cách
  • Be out of reach: Không thể tiếp cận
  • Ignore: Lờ đi, phớt lờ
  • Sever ties: Cắt đứt mối quan hệ
  • Disengage: Thoát ra, không tham gia
  • Distance oneself: Tạo khoảng cách
  • Withdraw: Rút lui, rời bỏ
  • Isolate: Cô lập, tách biệt
  • Estrange: Tạo sự xa lạ, làm xa cách
  • Avoid interaction: Tránh tương tác
  • Shut out: Loại trừ, không cho vào
  • Distantiate: Tạo sự xa cách
  • Disassociate: Tách rời, chia tay

Đoạn hội thoại dùng cấu trúc get in touch bằng tiếng Anh kèm dịch

Hội thoại ngắn dùng cấu trúc tiếng Anh get in touch

Để hiểu rõ hơn về cấu trúc get in touch cùng xem qua đoạn hội thoại ngắn bằng tiếng Anh sau đây:

An: Hi there! How can we assist you?

Bình: I have a question about your services.

An: Sure, go ahead and ask.

Bình: How can I get in touch with your customer support team?

An: You can reach our customer support team by calling our toll-free number or sending an email. They will be happy to assist you.

  • Dịch tiếng việt:

An: Xin chào! Chúng tôi có thể giúp gì cho bạn?

Bình: Tôi có một câu hỏi về dịch vụ của bạn.

An: Chắc chắn, hãy hỏi đi.

Bình: Làm thế nào để tôi liên lạc với đội hỗ trợ khách hàng của bạn?

An: Bạn có thể liên lạc với đội hỗ trợ khách hàng của chúng tôi bằng cách gọi số điện thoại miễn phí hoặc gửi email. Họ sẽ vui lòng hỗ trợ bạn.

Hy vọng bài viết về cấu trúc get in touch của hoctienganhnhanh.vn đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng nó trong tiếng Anh. Hãy áp dụng cấu trúc này vào giao tiếp hàng ngày để tạo sự kết nối và tiếp xúc hiệu quả với người khác. Chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt.

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top