Hiểu ngay cấu trúc Had Better trong 5 phút nhờ chuyên gia
Had better nghĩa là nên làm điều gì đó hơn, tốt hơn, khá hơn, đưa ra lời khuyên một cách quyết đoán, cùng cấu trúc Had Better trong tiếng Anh.
Bạn đã đưa ra một câu hỏi thú vị về cấu trúc had better trong tiếng Anh. Đây là một cấu trúc rất hữu ích để đưa ra lời khuyên hoặc cảnh báo một cách cứng nhắc và quyết đoán. Hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu thêm về cách dùng cấu trúc had better để sử dụng một cách chính xác và hiệu quả nhất trong bài viết bên dưới.
Had Better là gì?
Had better dịch sang tiếng việt
Had better có ý nghĩa là nên làm điều gì đó hơn, tốt hơn, khá hơn để tránh hậu quả xấu hoặc để đạt được kết quả tốt hơn.Thể hiện ý nghĩa khuyên bảo một cách quyết đoán, thường được sử dụng để cảnh báo về hậu quả tiềm ẩn của một hành động hoặc để đề nghị một hành động cần thiết để tránh những hậu quả tiềm ẩn.
Ví dụ:
- They had better not be late for the meeting or they will miss important information. (Họ không nên đến muộn buổi họp hoặc sẽ bỏ lỡ thông tin quan trọng.)
- You had better wear a helmet when you ride a bike to avoid getting injured. (Bạn nên đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp để tránh bị thương tích.)
Cấu trúc và cách dùng Had better trong tiếng Anh
Cấu trúc Had better cần nhớ trong tiếng Anh
Cấu trúc Had Better thể khẳng định
Cấu trúc had better chỉ ra một lời khuyên hoặc cảnh báo về hành động nên hoặc không nên làm trong tương lai.
Khi sử dụng trong thể khẳng định, cấu trúc này sẽ có dạng:
Subject + had better + base verb
Ví dụ:
- He had better start saving money if he wants to buy a house. (Anh ta nên bắt đầu tiết kiệm tiền nếu muốn mua một căn nhà).
- You had better hurry up or you'll be late for your flight. (Bạn nên nhanh lên hoặc sẽ trễ chuyến bay của mình.)
Cấu trúc Had Better thể phủ định
Cấu trúc had better thể phủ định được sử dụng để biểu thị một cảnh báo hoặc lời khuyên mà người nói đưa ra, nhưng nhấn mạnh vào việc không nên làm một việc gì đó. Cấu trúc này thường được sử dụng để cảnh báo về hậu quả nếu không tuân thủ lời khuyên đó. Cấu trúc had better thể phủ định có dạng:
Subject + had better not + base verb
Ví dụ:
- You had better not tell him about the surprise party or he'll find out. (Bạn không nên nói với anh ta về bữa tiệc bất ngờ nếu không anh ta sẽ biết.)
- He had better not skip class again or he'll fail the course. (Anh ta không nên bỏ lỡ tiết học nữa nếu không anh ta sẽ trượt môn học.)
Cấu trúc Had Better thể nghi vấn
Cấu trúc had better thể nghi vấn được sử dụng để hỏi về một lời khuyên hoặc cảnh báo về hành động nên hoặc không nên làm trong tương lai. Cấu trúc này thường được sử dụng để yêu cầu lời khuyên hoặc cảnh báo từ người khác. Cấu trúc "had better" thể nghi vấn có dạng:
Had + subject + better + base verb?
Ví dụ:
- Hadn't she better call her boss to let him know she'll be late? (Cô ấy không nên gọi cho sếp của mình để thông báo rằng cô ấy sẽ đến muộn phải không?)
- Hadn't I better start exercising more if I want to improve my health? (Tôi không nên bắt đầu tập thể dục nhiều hơn nếu muốn cải thiện sức khỏe của mình phải không?)
Dạng cấu trúc had better để so sánh
Dạng cấu trúc này được sử dụng để so sánh hai hành động và đưa ra lời khuyên cho hành động tốt hơn.
Had better + than + base verb
Ví dụ: We had better save money than spend it all on unnecessary things. (Chúng ta nên tiết kiệm tiền hơn là chi hết vào những thứ không cần thiết)
Dạng cấu trúc này được sử dụng để so sánh hai hành động và đưa ra lời khuyên cho hành động không tốt hơn.
Had better + not + than + base verb
Ví dụ: We had better not spend money on unnecessary things than save it. (Chúng ta không nên chi tiêu vào những thứ không cần thiết hơn là tiết kiệm tiền)
Dạng cấu trúc này được sử dụng để đưa ra hai lựa chọn và đưa ra lời khuyên cho hành động nên chọn.
Had better + do + or + base verb
Ví dụ:He had better apologize or he'll lose his job. (Anh ta nên xin lỗi hoặc sẽ mất việc)
Các dạng cấu trúc này đều có ý nghĩa tương tự như cấu trúc had better thể phủ định, nghi vấn và khẳng định, nhưng có thể được sử dụng trong các trường hợp khác nhau để đưa ra lời khuyên hoặc cảnh báo cho hành động nên hoặc không nên làm trong tương lai.
Phân biệt cấu trúc Had better với Would rather
Điểm giống và khác nhau giữa cấu trúc Had better với Would rather
Had better và would rather là hai cấu trúc có điểm giống và khác nhau trong tiếng Anh, vì vậy chúng thường bị nhầm lẫn bởi người học. Sau đây, chúng ta sẽ tìm hiểu rõ hơn về cách phân biệt hai cấu trúc này:
Had better |
Would rather |
|
Giống nhau |
Cả hai cấu trúc had better và would rather đều được sử dụng để đưa ra lời khuyên hoặc cảnh báo cho hành động nên hoặc không nên làm trong tương lai. |
|
Khác nhau |
Có tính cấp thiết và đưa ra cảnh báo về hậu quả nếu không thực hiện hành động đó |
Thể hiện sự ưu tiên hoặc lựa chọn của người nói trong hai hoặc nhiều sự lựa chọn. |
Được sử dụng để đưa ra lời khuyên cho hành động tốt hơn trong tương lai. |
Được sử dụng để diễn đạt sự ưu tiên hoặc sự lựa chọn của người nói trong hai hoặc nhiều sự lựa chọn. |
|
Được sử dụng với dạng động từ nguyên mẫu (base verb). |
Được sử dụng với dạng nguyên mẫu có "to" (infinitive). |
lỗi thường gặp khi dùng cấu trúc Had Better
Dưới đây là một số lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc had better:
- Không sử dụng động từ nguyên mẫu sau had better.
- Sử dụng một dạng thời gian khác với had better.
- Không sử dụng "or else" hoặc "otherwise" để đưa ra hậu quả của việc không thực hiện hành động được đề xuất.
- Sử dụng had better để đưa ra lời khuyên cho người khác một cách quá mức. Điều này có thể khiến người khác cảm thấy bị ép buộc hoặc tức giận.
- Sử dụng had better trong một tình huống không cần thiết hoặc không áp dụng.
Đoạn hội thoại dùng cấu trúc Had Better
Đây là một đoạn hội thoại giữa hai người sử dụng cấu trúc had better để đưa ra lời khuyên:
Lan: I'm feeling so tired today. I think I'm going to skip my workout. (Hôm nay tôi cảm thấy rất mệt. Tôi nghĩ tôi sẽ bỏ lỡ buổi tập thể dục.)
Mai: You had better not skip your workout. You always feel better after exercising, remember? (Tốt nhất là bạn không nên bỏ lỡ buổi tập thể dục. Bạn nhớ rằng luôn cảm thấy tốt hơn sau khi tập thể dục đấy.)
Lan: Yeah, I know, but I just don't have the energy for it today. ( Đúng vậy, nhưng hôm nay tôi chỉ đơn giản không có đủ năng lượng.)
Mai: If you don't exercise now, you'll regret it later. You had better push through and get it done. (Nếu bạn không tập thể dục ngay bây giờ, sau này bạn sẽ hối hận. Bạn nên cố gắng vượt qua và hoàn thành nó.)
Lan: You're right. I had better go to the gym and get it over with. Thanks for the motivation! (Bạn đúng. Tôi nên đến phòng tập và làm điều đó xong. Cảm ơn bạn đã động viên!)
Bài tập vận dụng
Dưới đây là một số bài tập để học cách phân biệt cấu trúc had better và would rather
- Bạn đang suy nghĩ về việc đi chơi vào cuối tuần này. Bạn nói với người bạn của mình: (go) __________________ for a hike in the mountains this weekend.
- Bạn đang suy nghĩ về việc mua một chiếc xe mới. Bạn nói với người bạn của mình: (prefer) __________________ to buy a used car instead of a new one.
- Bạn và người bạn của mình đang lên kế hoạch cho chuyến du lịch của mình. Bạn nói với người bạn của mình: (visit) __________________ the beach instead of the mountains this time.
- Bạn đang thảo luận về việc xem phim vào cuối tuần này. Bạn nói với người bạn của mình: (watch) __________________ a comedy instead of a horror movie.
- Bạn đang suy nghĩ về việc nghỉ hè của mình. Bạn nói với người bạn của mình: (prefer) __________________ to go on a beach vacation rather than a city tour.
Đáp án:
- You had better go for a hike in the mountains this weekend.
- I would rather buy a used car instead of a new one.
- I would rather visit the beach instead of the mountains this time.
- I would rather watch a comedy instead of a horror movie.
- I would rather go on a beach vacation rather than a city tour.
Hy vọng những kiến thức và bài tập mà hoctienganhnhanh.vn đã cung cấp sẽ giúp bạn có thêm cơ hội để luyện tập và nâng cao kỹ năng sử dụng cấu trúc had better. Để sử dụng cấu trúc này một cách chính xác và hiệu quả, bạn cần phải chú ý đến các trường hợp sử dụng và cách áp dụng phù hợp trong từng tình huống cụ thể. Hãy tiếp tục học tập và luyện tập để trở thành một người sử dụng tiếng Anh thành thạo hơn nhé!