MỚI CẬP NHẬT

Cấu trúc Hardly và cách sử dụng trong tiếng Anh chuẩn

Cấu trúc Hardly trong tiếng Anh, cùng với một số lưu ý về cách sử dụng hiệu quả cấu trúc này và bài tập áp dụng kèm đáp án.

Trong tiếng Anh, cấu trúc Hardly là một trong những từ khóa được sử dụng phổ biến để diễn đạt ý nghĩa phủ định hoặc đưa ra một khẳng định mang tính tiêu cực. Từ này thường được sử dụng trong câu tiếng Anh và có thể đặt ở đầu câu hoặc ở giữa câu. Cấu trúc này đặc biệt hữu ích để tạo ra sự phủ định mạnh mẽ hoặc để biểu thị sự ngạc nhiên, tiếc nuối, hoặc chê trách.

Trong bài viết này của hoctienganhnhanh, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về cấu trúc Hardly và cách sử dụng nó trong tiếng Anh.

Hardly nghĩa tiếng Việt là gì?

Hardly nghĩa tiếng Việt là gì?

Hardly trong tiếng Anh có nghĩa là hầu như không hoặc gần như không. Đây là một từ để diễn tả sự hiếm hoi, rất ít, hoặc gần như không có sự xuất hiện, sự thay đổi hoặc sự thành công.

Ví dụ: Khi chúng ta nói "She hardly ever goes out," nghĩa là cô ấy hiếm khi ra ngoài.

=> Điều này ngụ ý rằng cô ấy gần như không có thói quen đi ra ngoài, hoặc tần suất cô ấy ra ngoài rất ít.

Cũng có thể sử dụng "hardly" để chỉ sự khó khăn hoặc sự mệt mỏi.

Ví dụ: I can hardly keep my eyes open có nghĩa là tôi gần như không thể giữ mở mắt được.

=> Điều này cho thấy sự mệt mỏi và sự khó khăn trong việc giữ cho mắt mình không đóng lại.

Tóm lại: Hardly là một từ có nghĩa tiếng Việt là "hầu như không" hoặc "gần như không", được sử dụng để diễn tả sự hiếm hoi, sự ít có hoặc sự khó khăn.

Cấu trúc Hardly trong tiếng Anh

Cấu trúc Hardly trong câu tiếng Anh

Cấu trúc Hardly được sử dụng để diễn đạt sự phủ định hoặc sự khó khăn trong một tình huống nào đó. Khi sử dụng cấu trúc này, chúng ta thường đặt từ "hardly" trước động từ hoặc trạng từ. Sau đây là một số cách sử dụng phổ biến của cấu trúc Hardly:

Hardly + động từ

Khi "hardly" được sử dụng như một trạng từ, nó diễn đạt ý nghĩa "hầu như không" hoặc "gần như không".

Ví dụ:

  • She hardly ever goes to the gym. (Cô ấy hầu như không bao giờ đi tới phòng tập thể dục)
  • The movie was so boring that I could hardly stay awake. (Bộ phim quá nhàm chán đến mức tôi hầu như không thể tỉnh táo)

Hardly + động từ + khiếm khuyết

Trong trường hợp này, chúng ta sử dụng cấu trúc "hardly" để diễn đạt sự phủ định mạnh mẽ.

Ví dụ:

  • Hardly a day goes by without him complaining about something. (Hầu như không có ngày nào mà anh ấy không than phiền về điều gì đó)
  • I've known her for years, but she hardly ever smiles. (Tôi đã biết cô ấy suốt nhiều năm nhưng cô ấy hầu như không bể bao giờ cười)

Hardly + động từ + any + danh từ

Cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa "hầu như không có bất kỳ cái gì".

Ví dụ:

  • There's hardly any food left in the fridge. (Hầu như không còn thức ăn nào trong tủ lạnh)
  • He's so picky that he can hardly eat anything. (Anh ấy quá kén chọn đến mức hầu như không thể ăn gì cả)

Hardly + một từ chỉ thời gian

Khi sử dụng cấu trúc này, "hardly" được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa "gần như không" hoặc "hầu như không bao giờ" xảy ra vào một thời điểm cụ thể.

Ví dụ:

  • Hardly had I entered the room when the phone rang. (Hầu như tôi mới vào phòng thì điện thoại reo lên)
  • We had hardly finished dinner when the guests arrived. (Chúng tôi hầu như mới ăn xong bữa tối thì khách đến)

Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Hardly

Lưu ý khi dùng cấu trúc Hardly trong tiếng Anh.

Khi sử dụng cấu trúc Hardly, cần lưu ý một số điểm quan trọng như sau:

Thứ tự từ trong câu: Thông thường, cấu trúc Hardly đứng trước động từ hoặc trạng từ.

Ví dụ: Hardly had he finished speaking when the power went out. (Anh ta hầu như mới nói xong thì điện đã mất)

Sự đảo ngữ: Trong một số trường hợp, sau "hardly" có thể đảo ngữ so với câu bình thường để tạo sự nhấn mạnh hoặc để thể hiện sự ngạc nhiên.

Ví dụ: Hardly did I expect to see him at the party. (Tôi hầu như không ngờ sẽ gặp anh ta tại buổi tiệc)

Sự kết hợp với when: Cấu trúc Hardly thường được kết hợp với từ "when" để diễn tả sự xảy ra gần như đồng thời của hai sự việc.

Ví dụ: Hardly had the sun set when the rain started pouring. (Hầu như mặt trời mới lặn thì mưa bắt đầu rơi)

Bài tập sử dụng cấu trúc Hardly trong tiếng Anh

Bài tập về cấu trúc Hardly

Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc "Hardly"

  1. I ___________ understand a word he said because he was speaking too fast.

  2. They ___________ have any money left after buying those expensive shoes.

  3. The movie was so predictable that I ___________ stay awake.

  4. She ___________ sees her neighbors. They rarely leave their house.

  5. ___________ had we arrived at the restaurant when it started to rain heavily.

Bài tập 2: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh, sử dụng cấu trúc "Hardly"

  1. hardly / finished / I / the exam / when / the fire alarm / went off.

  2. goes / hardly / she / out / ever / at night.

  3. any / there / hardly / in / milk / the fridge / is.

  4. expected / I / hardly / such / a / from / great / performance / them.

  5. I / he / party / the / at / hardly / saw.

Bài tập 3: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc "Hardly" một cách thích hợp

  1. I can't believe how quickly time passed.

  2. She can't eat spicy food at all.

  3. They can't find their keys anywhere.

  4. We can't afford to buy a new car.

  5. He can't swim very well.

Bài tập 4: Hoàn thành đoạn văn sau bằng cách điền vào chỗ trống các từ thích hợp sử dụng cấu trúc "Hardly":

I ___________ believe it when I heard the news. The company has ___________ made any progress in the last year. Their sales have ___________ increased, and their profits have ___________ grown. The employees are ___________ happy with the current situation and have ___________ been expressing their concerns. The management team ___________ takes their feedback into consideration. It seems ___________ anyone is listening to them. The company ___________ invests in new technology or training programs for the employees. It's ___________ surprising that many talented individuals have ___________ left the company. Hardly a day goes by ___________ someone complains about the lack of support and opportunities for growth.

Đáp án

Bài tập 1

  1. Hardly could

  2. Hardly have

  3. Could hardly

  4. Hardly ever

  5. Hardly

Bài tập 2

  1. Hardly had I finished the exam when the fire alarm went off.

  2. She hardly ever goes out at night.

  3. There is hardly any milk in the fridge.

  4. I hardly expected such a great performance from them.

  5. Hardly saw him at the party.

Bài tập 3

  1. Hardly could I believe how quickly time passed.

  2. She can hardly eat any spicy food.

  3. They can hardly find their keys anywhere.

  4. We can hardly afford to buy a new car.

  5. He can hardly swim.

Bài tập 4

I hardly believed it when I heard the news. The company has hardly made any progress in the last year. Their sales have hardly increased, and their profits have hardly grown. The employees are hardly happy with the current situation and have hardly been expressing their concerns. The management team hardly takes their feedback into consideration. It seems hardly anyone is listening to them. The company hardly invests in new technology or training programs for the employees. It's hardly surprising that many talented individuals have hardly left the company. Hardly a day goes by when someone complains about the lack of support and opportunities for growth.

Cấu trúc Hardly là một công cụ hữu ích trong tiếng Anh để diễn đạt ý nghĩa phủ định hoặc đưa ra một khẳng định mang tính tiêu cực. Khi sử dụng cấu trúc này, chúng ta có thể tạo ra sự phủ định mạnh mẽ hoặc biểu thị sự ngạc nhiên, tiếc nuối, hoặc chê trách.

Qua bài viết này của hoctienganhnhanh.vn, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc Hardly và cách sử dụng nó trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững cấu trúc này và sử dụng nó một cách chính xác và linh hoạt trong giao tiếp và viết lách tiếng Anh của bạn.

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top