MỚI CẬP NHẬT

Cấu trúc have something done và cách sử dụng chuẩn ngữ pháp

Cấu trúc have something done có nghĩa là điều gì đó đã được ai khác làm, đây là một trong những điểm ngữ pháp quan trong câu bị động trong tiếng Anh.

Điểm ngữ pháp về câu bị động là một trong những kiến thực cực kỳ quan trọng và sẽ theo chúng ta suốt quá trình học tiếng Anh. Trong phạm vi kiến thức liên quan đến câu bị động, chúng ta có cấu trúc have something done. Vậy have something done là gì? Cách sử dụng ra sao và giữa have something done và get something done có tương đồng hay không? Hãy cùng học tiếng Anh khám phá nhé!

Cấu trúc have something done nghĩa là gì?

Have something là cái gì đó được làm bởi người người thứ 3 (nhờ vả)

Have something done có nghĩa là có cái gì đó được làm bởi ai đó, hay hiểu cách khác là cái gì đó không thể tự làm/ tự hoàn thành được mà cần phải sự giúp đỡ của một người khác.

Cấu trúc này thường sử dụng trong các tình huống khi bạn thuê hoặc đặt người khác làm một việc gì đó cho bạn hoặc khi bạn cần dịch vụ hoặc trợ giúp từ người khác. Đây là một trong những cấu trúc ở dạng bị động.

Ví dụ:

  • She had her house cleaned yesterday. (Cô ấy đã thuê người làm sạch nhà của mình ngày hôm qua)
  • We're having our website redesigned. (Chúng tôi đang thuê một công ty thiết kế lại trang web của chúng tôi)

Cách sử dụng cấu trúc have something done

Cấu trúc have something done ở dạng chủ động và bị động

Have something done có hai cấu trúc cụ thể trong tiếng Anh là câu ở dạng bị động và chủ động. Hãy cùng học tiếng Anh khám phá cụ thể từng trường hợp nhé!

Have something done ở dạng bị động

  • Cách sử dụng: Được sử dụng để diễn đạt ý muốn hoặc sắp xếp để có một công việc gì đó được thực hiện bởi người khác hoặc bên thứ ba.
  • Cấu trúc: S + have + something +V-ed/ V3

Trong đó:

  • S: Đây là chủ ngữ của câu, thường là người hoặc thực thể chịu trách nhiệm hoặc muốn có việc gì đó được thực hiện.
  • have: Đây là động từ "have" trong nguyên thể, được sử dụng trong cấu trúc này để thể hiện ý muốn hoặc quyền kiểm soát. Nó thường không mang nghĩa chính đối với câu mà chỉ dùng để tạo ra cấu trúc "have something done."
  • something: Đây là danh từ hoặc cụm danh từ, đại diện cho công việc hoặc dịch vụ mà bạn muốn người khác thực hiện.
  • V-ed/V3: Đây là động từ quá khứ hoặc dạng phần thực hiện công việc đó. Thường là dạng quá khứ (V-ed) hoặc dạng quá khứ phân từ (V3) của động từ mà bạn muốn người khác thực hiện. Dạng quá khứ được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh việc đã hoàn thành, trong khi dạng quá khứ phân từ thường được sử dụng khi bạn muốn diễn đạt việc làm đó mà không cần nhấn mạnh quá trình thực hiện.

Ví dụ:

  • They are going to have their house painted. (Họ sẽ thuê người làm sơn lại ngôi nhà của họ)
  • We had our documents reviewed by a lawyer. (Chúng tôi đã cho một luật sư xem xét các tài liệu của chúng tôi)

Have something done ở dạng chủ động

  • Cách sử dụng: Thường được sử dụng để diễn đạt việc người nào đó đã được yêu cầu hoặc buộc phải làm một việc gì đó bởi ai đó khác.
Cấu trúc: S + have + someone + V bare ( nguyên mẫu).

Trong đó:

  • Someone: Đây là người hoặc đối tượng mà chủ thể yêu cầu hoặc buộc phải thực hiện công việc. Thường là một người hoặc một người nhóm khác.
  • V bare (nguyên mẫu): Đây là động từ ở dạng nguyên mẫu, không có bất kỳ sự biến đổi nào. Nó thể hiện hành động cụ thể mà người được yêu cầu thực hiện.

Ví dụ:

  • They had the chef prepare a special meal for their anniversary. (Họ đã yêu cầu đầu bếp chuẩn bị một bữa ăn đặc biệt cho dịp kỷ niệm)
  • He had his assistant schedule all of his appointments for the day. (Anh ấy đã buộc trợ lý của mình sắp xếp tất cả cuộc hẹn trong ngày)

Tổng hợp các cấu trúc với have trong tiếng Anh

6 cấu trúc thông dụng với have

Sau đây, học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn tổng hợp 6 cấu trúc với “have” thường xuyên xuất hiện trong các đề thi như sau:

Cấu trúc với “have”

Ý nghĩa

Cách sử dụng

Ví dụ

Have SO V

nhờ vả

Trong cấu trúc này, "have" được sử dụng để chỉ việc bạn yêu cầu hoặc buộc ai đó thực hiện một hành động nào đó.

She had John fix the car. (Cô ấy đã buộc John sửa xe)

Have sth V3/ed

khiến việc gì đó được làm bởi người thứ ba

Trong cấu trúc này, "sth" thường đại diện cho một vật thể hoặc một cái gì đó, và "V3/ed" là dạng quá khứ hoặc quá khứ phân từ của động từ, thể hiện việc bạn đã làm hoặc đã yêu cầu làm điều gì đó.

He had his hair cut yesterday. (Anh ấy đã cắt tóc hôm qua)

Have O V-ing

khiến ai làm gì

Đây là dạng hiện tại phân từ của động từ, thể hiện việc bạn đã yêu cầu hoặc buộc người khác đang thực hiện một hành động nào đó.

She had her assistant typing up the report. (Cô ấy đã yêu cầu trợ lý gõ báo cáo)

Have O Ving/V

trải nghiệm điều gì

Cấu trúc này cho phép sử dụng dạng "Ving" hoặc dạng nguyên mẫu "V" để mô tả việc bạn đã yêu cầu người khác thực hiện hoặc đã đang thực hiện hành động nào đó đối với tân ngữ "O".

He had his children clean or repair their toys. (Anh ấy đã bắt con cái làm sạch hoặc sửa chữa đồ chơi của họ)

Have ST/ SO to V

chỉ nhiệm vụ cho ai phải làm gì

Cấu trúc này mô tả việc bạn đã yêu cầu hoặc buộc người hoặc vật thực hiện hành động nào đó.

I had my car towed to the mechanic for repairs. (Tôi đã yêu cầu kéo xe của tôi đến cửa hàng sửa chữa)

Auxiliary verb + not + have + object (tân ngữ) + Ving

không cho phép

Cấu trúc này là một cấu trúc phủ định, trong đó "auxiliary verb" (động từ trợ giúp) thường là "do" hoặc "did" ở dạng phủ định, và sau đó là "have" cùng với tân ngữ (object) và động từ ở dạng hiện tại phân từ "Ving." Cấu trúc này thể hiện việc bạn không yêu cầu hoặc không buộc người khác thực hiện hành động đang diễn ra.

They do not have their children playing video games during the week. (Họ không để con cái chơi trò chơi video trong tuần)

Cấu trúc tương đồng với have something done trong tiếng Anh

Get something done và get someone to do something tương đương với have something done

Ngoài sử dụng have something done để diễn đạt ý nhờ vả ai đó làm bằng hai cấu trúc đơn giản sau đây:

Get something done

  • Cách sử dụng: Thường được sử dụng để diễn đạt việc người hoặc thực thể (S) đã thực hiện một hành động hoặc việc gì đó đã xảy ra cho cái gì đó (something).
  • Cấu trúc: S + get + something + V-ed/3

Trong đó:

  • S: Đây là chủ ngữ của câu, thường là người hoặc thực thể thực hiện hoặc gây ra hành động.
  • Get: Đây là động từ "get" trong nguyên thể, được sử dụng để thể hiện hành động của việc nhận hoặc đạt được cái gì đó.
  • Something: Đây là danh từ hoặc cụm danh từ, đại diện cho cái gì đó mà S nhận hoặc đạt được kết quả của hành động.
  • V-ed/3: Đây là dạng quá khứ (V-ed) hoặc dạng quá khứ phân từ (V3) của động từ, thể hiện việc hành động đã xảy ra và có kết quả tới cái gì đó (something).

Ví dụ:

  • She got her hair cut. (Cô ấy đã cắt tóc của mình)
  • They got their house painted. (Họ đã sơn lại ngôi nhà của họ)

Get someone to do something

  • Cách sử dụng: Thường được sử dụng để diễn đạt việc bạn thực hiện một hành động để thuyết phục, buộc hoặc yêu cầu ai đó (người hoặc thực thể) thực hiện một hành động cụ thể.
  • Cấu trúc: Get + someone + to V

Trong đó:

  • Get: Đây là động từ "get" trong nguyên thể, được sử dụng để thể hiện hành động thuyết phục hoặc yêu cầu.
  • Someone: Đây là người hoặc thực thể mà bạn muốn thuyết phục hoặc yêu cầu thực hiện một hành động cụ thể.
  • To V: Đây là cụm động từ "to V" trong dạng nguyên thể, thể hiện hành động mà bạn muốn người hoặc thực thể kia thực hiện.

Ví dụ:

  • She got her son to clean his room. (Cô ấy đã thuyết phục con trai cô ấy làm sạch phòng của mình)
  • The manager got the team to work late to meet the deadline. (Giám đốc đã buộc đội làm thêm giờ để đáp ứng hạn chót)

Phân biệt cấu trúc have something done và get something done

Sự khác biệt giữa have/get + something + v3 (past participle) là ở câu chủ động

Cấu trúc have/get + something + v3 (past participle) dường như có vẻ giống nhau, tuy nhiên, giữa 2 cấu trúc này vẫn có sự khác biệt trong câu chủ động. Cụ thể như sau:

  • Cấu trúc have trong câu chủ động: Have SO V Bare (nguyên mẫu).
  • Cấu trúc get trong câu chủ động: Get SO to V.

Ví dụ:

  • They had the chef prepare a special meal. (Họ đã buộc đầu bếp chuẩn bị bữa ăn đặc biệt)
  • They got the volunteers to plant trees in the park. (Họ đã thuyết phục những người tình nguyện trồng cây trong công viên)

Mặt khác: Cấu trúc "get something done" có thể đôi khi gợi lên ý muốn hoặc áp lực mạnh hơn so với "have something done." Nó thường được sử dụng khi người yêu cầu muốn thể hiện sự quyết tâm hoặc tình trạng khẩn cấp hơn. Cấu trúc "have something done" thường được coi là lịch sự hơn và phổ biến hơn trong văn viết chính thống.

Hội thoại sử dụng cấu trúc have something done trong giao tiếp

Sophie: Hey, Mike, your car looks brand new! Did you wash it yourself? (Xin chào, Mike, xe hơi của bạn trông như mới! Bạn đã tự rửa nó phải không?)

Mike: No, I had it done at the local car wash. (Không, tôi đã làm nó tại cửa hàng rửa xe địa phương)

Sophie: It's so clean. How often do you have it done? (Nó sạch quá. Bạn thường làm nó như vậy bao nhiêu lần?)

Mike: I have it done about once a week. They do a great job. (Tôi làm nó khoảng một lần mỗi tuần. Họ làm việc rất tốt)

Sophie: That's a good routine. I might have mine done there too. My car really needs it. (Đó là một thói quen tốt. Tôi cũng có thể làm nó tại đó. Xe của tôi cần điều đó thật)

Mike: I highly recommend it. Having your car cleaned regularly keeps it looking nice and well-maintained. (Tôi rất khuyến nghị. Làm sạch xe đều đặn giúp nó trông đẹp và được bảo quản tốt)

Bài tập viết lại câu have something done kèm đáp án

Bài tập viết lại câu have something done

Bài tập 1: Sử dụng cấu trúc "have something done" để viết lại các câu sau đây:

  1. She took her dress to the tailor.
  2. They fix their car themselves.
  3. He cuts his hair every month.
  4. We clean the house regularly.
  5. She often checks her email.

Đáp án:

  1. She had her dress taken to the tailor.
  2. They have their car fixed by themselves.
  3. He has his hair cut every month.
  4. We have the house cleaned regularly.
  5. She often has her email checked.

Bài tập 2: Viết câu theo yêu cầu sử dụng cấu trúc "have something done":

  1. Yêu cầu một người khác làm cho bạn cắt tóc.
  2. Yêu cầu một công ty làm sạch căn hộ của bạn.
  3. Yêu cầu một thợ sửa xe kiểm tra lại ô tô của bạn.
  4. Yêu cầu một người làm vệ sinh cửa sổ nhà.
  5. Yêu cầu một giáo viên dạy kỹ năng viết cho con bạn.

Đáp án:

  1. I had my hair cut by someone else.
  2. I had a cleaning company clean my apartment.
  3. I had a mechanic check my car.
  4. I had someone clean the house windows.
  5. I had a teacher tutor my child in writing skills.

Vậy là hoctienganhnhanh.vn đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc have something done phải không nào? Hy vọng với những bài học mà chúng tôi đã rất tâm huyết đưa ra sẽ giúp ích bạn trong hành trình chinh phục tiếng Anh. Học tiếng Anh nhanh rất cảm ơn bạn đã dành thời gian ghé qua trang web. Và nếu còn gì thắc mắc thì đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới nhé! Chúc các bạn ngày mới học tập và làm việc năng lượng!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top