MỚI CẬP NHẬT

Cấu trúc how many là gì? Cách sử dụng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc how many là một dạng câu nghi vấn trong tiếng Anh được dùng để hỏi về số lượng đếm được, thường được theo sau bởi một danh từ đếm được số nhiều.

Cấu trúc how many trong tiếng Anh giúp bạn xây dựng khả năng đặt câu hỏi về số lượng, một khía cạnh quan trọng trong giao tiếp hàng ngày và trong nhiều tình huống khác nhau. Với chuyên mục bài học hôm nay của học tiếng Anh hãy cùng khám phá kiến thức này cùng cách sử dụng chuẩn ngữ pháp trong giao tiếp hằng ngày, cũng như những bài tập tiếng Anh nhé!

Cấu trúc how many trong tiếng Anh là gì?

How many nghĩa là gì?

Cụm từ how many có nghĩa là bao nhiêu, một cấu trúc nghi vấn trong tiếng Anh được dùng để hỏi về số lượng danh từ đếm được. Nó thường được sử dụng khi bạn muốn tìm hiểu con số hoặc số lượng cụ thể của một thứ gì đó (người và đồ vật). Cấu trúc này rất linh hoạt và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Ví dụ:

  • How many books are on the shelf? (Có bao nhiêu cuốn sách trên kệ?)
  • How many students are in the classroom? (Có bao nhiêu học sinh trong lớp học?)
  • How many cups of coffee have you had today? (Bạn đã uống bao nhiêu ly cà phê hôm nay?)
  • How many cars are parked in the parking lot? (Có bao nhiêu xe ô tô đậu trong bãi đỗ xe?)
  • How many countries have you visited so far? (Bạn đã đến bao nhiêu quốc gia cho đến nay?)

Cách sử dụng cấu trúc how many chuẩn

Cách sử dụng how many chuẩn

Để thành thạo việc sử dụng cấu trúc trong tiếng Anh, bên cạnh việc hiểu rõ ý nghĩa và ngữ cảnh biểu đạt của nó, bạn học cần ghi nhớ cách sử dụng cấu trúc như thế nào trong câu tiếng Anh chuẩn ngữ pháp.

Ngay sau đây, hay cùng học tiếng Anh nhanh bỏ túi ngay cách sử dụng how many chuẩn nhất nhé!

Khi how many đi với động từ tobe

Động từ tobe trong cấu trúc phụ thuộc vào tính từ hoặc danh từ sử dụng để chỉ số lượng.

Khi sử dụng how many với động từ tobe, bạn cần lưu ý rằng cấu trúc này sẽ được sử dụng để hỏi về số lượng của một đối tượng cụ thể và thường được sử dụng để chỉ số lượng của một danh từ đếm được số nhiều.

Công thức cụ thể như sau: How many + N (Danh từ đếm được số nhiều) + are there?.

Ví dụ:

  • How many people are in the room? (Có bao nhiêu người ở trong phòng?)
  • How many books are on the table? (Có bao nhiêu cuốn sách ở trên bàn?)
  • How many days are left until the weekend? (Còn bao nhiêu ngày nữa đến cuối tuần?)

Sử dụng cấu trúc how many với động từ thường

Sử dụng động từ thường để đặt câu hỏi về số lượng của một danh từ cụ thể.

Cấu trúc how many thường được sử dụng với động từ thường để đếm số lượng của một danh từ cụ thể.

Cấu trúc: How many + N (Danh từ đếm được số nhiều) + do/ does/ did + S + have?

Ví dụ:

  • How many students study English in your class? (Có bao nhiêu học sinh học tiếng Anh trong lớp của bạn?)
  • How many people attended the meeting? (Bao nhiêu người đã tham dự cuộc họp?)
  • How many cups of coffee do you drink per day? (Bạn uống bao nhiêu ly cà phê mỗi ngày?)

Một lưu ý rằng bạn học có thể sử dụng how many kết hợp với nhiều cấu trúc tiếng Anh khác để tạo ra câu phức phù hợp với mục đích giao tiếp của bạn. Khi sử dụng cấu trúc tiếng Anh, hãy chú ý tới dạng đúng của động từ để đảm bảo ngữ pháp trong câu nhé!

Phân biệt how many và how much trong tiếng Anh

How many và how much khác nhau như thế nào khi sử dụng trong câu tiếng Anh?

Trong tiếng Anh, cấu trúc how many và how much đều được sử dụng để đặt câu hỏi về số lượng nhưng chúng thường được sử dụng trong các tình huống khác nhau dựa trên loại danh từ hoặc tính từ bạn đang đề cập. Cách phân biệt giữa chúng chủ yếu dựa vào cụm từ theo sau:

How many: Thường được sử dụng với danh từ đếm được (countable nouns), những thứ có thể đếm được một cách cụ thể bằng số nguyên.

Ví dụ:

  • How many books do you have? (Có bao nhiêu cuốn sách bạn có?)
  • How many students are in the classroom? (Có bao nhiêu học sinh trong lớp học?)

How much: Thường được sử dụng với danh từ không đếm được (uncountable nouns), những thứ không thể đếm cụ thể bằng số nguyên và thường là những khái niệm trừu tượng hoặc chất lỏng.

Ví dụ:

  • How much water is in the glass? (Có bao nhiêu nước trong ly?)
  • How much time do you spend studying each day? (Bạn dành bao nhiêu thời gian để học mỗi ngày?)

Tóm lại:

  • How many sử dụng cho các danh từ đếm được (countable nouns) dùng để hỏi về số lượng đếm được của đối tượng cụ thể chẳng hạn như hoa quả, quần áo, sách vở…
  • How much sử dụng cho các danh từ không đếm được (uncountable nouns) để hỏi về số lượng hoặc giá trị của một đối tượng không đếm được, tức là các đối tượng không thể đếm cụ thể, chẳng hạn như nước, tiền, thời gian, khí hậu, ...

Sự lựa chọn giữa hai cấu trúc này sẽ phụ thuộc vào danh từ cụ thể được sử dụng trong câu. Bạn học cần nắm vững chú ý này để tránh nhầm lẫn khi ứng dụng hai cấu trúc này!

Sau how many là danh từ số ít hay danh từ số nhiều?

How many và những câu hỏi tiếng Anh.

Trong tiếng Anh, khi có ai đó hỏi how many + gì thì câu trả lời chắc chắn sẽ là how many + danh từ số nhiều để hỏi về số lượng mà bạn muốn biết mà không cần giới từ theo sau, danh từ ở đây chỉ được dùng với danh từ đếm được và theo sau là danh từ đếm được số nhiều.

Nó được dùng để hỏi về số lượng của đối tượng cụ thể, ví dụ là các đối tượng như: người, sách, bút, cốc, ...

Ví dụ:

  • How many books are on the shelf? (Có bao nhiêu cuốn sách trên kệ?)
  • How many people attended the conference? (Có bao nhiêu người tham dự hội nghị?)
  • How many cups of coffee did you drink this morning? (Sáng nay bạn đã uống bao nhiêu ly cà phê?)
  • How many cars are parked in the parking lot? (Có bao nhiêu xe ô tô đậu trong bãi đỗ xe?)

Trả lời câu hỏi how many ở từng trường hợp cụ thể

Yêu cầu sự rõ ràng và cung cấp thông tin chính xác về số lượng.

Khi trả lời câu hỏi sử dụng cấu trúc how many trong tiếng Anh, bạn cần cung cấp một con số cụ thể để trả lời. Một số trường hợp cụ thể và ví dụ minh họa cho câu hỏi và trả lời được trình bày ngay sau đây:

Trường hợp 1: Đưa ra con số cụ thể.

  • Câu hỏi: How many people attended the meeting? (Có bao nhiêu người tham dự cuộc họp?)
  • Trả lời: There were 25 people at the meeting. (Có 25 người tại cuộc họp)

Trường hợp 2: Thêm thông tin bổ sung nếu cần thiết.

  • Câu hỏi: How many cars are in the parking lot? (Có bao nhiêu chiếc xe trong bãi đậu xe?)
  • Trả lời: There are 12 cars in the parking lot, including mine. (Có 12 chiếc ô tô trong bãi đậu xe, bao gồm cả của tôi)

Trường hợp 3: Sử dụng từ hoặc cụm từ để mô tả số lượng.

  • Câu hỏi: How many apples are on the tree? (Có bao nhiêu quả táo trên cây?)
  • Trả lời: There are a dozen apples on the tree. (Có hàng chục quả táo trên cây)

Trường hợp 4: Nếu bạn không biết chính xác số lượng, hãy ước chừng nó.

  • Câu hỏi: How many students are in the class? (Có bao nhiêu học sinh trong lớp?)
  • Trả lời: I'm not sure, but I think there are around 30 students. (Tôi không chắc lắm, nhưng tôi nghĩ có khoảng 30 học sinh)

Trường hợp 5: Nếu không có gì để đếm hoặc không thể đưa ra thông tin về số lượng cụ thể có thể trả lời bằng None hoặc Not any.

  • Câu hỏi: How many pens do you have? (Bạn có bao nhiêu cái bút?)
  • Trả lời: I don't have any pens with me right now. (Hiện giờ tôi không có chiếc bút nào bên mình)

Đoạn hội thoại ứng dụng cấu trúc How many trong tiếng Anh

Giao tiếp với câu hỏi how many.

Cuộc trò chuyện về những điều đang diễn ra trong cuộc sống giữa Anna và Lucy bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa.

Anna: How many apples did you buy at the market today? (Hôm nay bạn mua bao nhiêu quả táo ở chợ?)

Lucy: I bought five apples and three pears. (Tôi đã mua năm quả táo và ba quả lê)

Anna: How many people are coming to the party tomorrow? (Ngày mai có bao nhiêu người đến dự tiệc vậy?)

Lucy: There will be about twenty guests. (Sẽ có khoảng hai mươi khách mời)

Anna: How many pages have you read in that book so far? (Bạn đã đọc bao nhiêu trang trong quyển sách đó cho đến nay?)

Lucy: I've read fifty pages already. (Tôi đã đọc được năm mươi trang rồi)

Anna: How do you feel about that book? It's helpful for you in preparing the party? (Bạn cảm thấy thế nào về cuốn sách đó? Nó giúp ích cho bạn trong việc chuẩn bị bữa tiệc chứ?)

Lucy: Oh it's great! Thank you for letting me borrow it. (Ồ nó rất tuyệt! Cảm ơn bạn đã cho tôi mượn nó)

Anna: You're welcome, hope your party goes well. (Không có gì, hy vọng bữa tiệc của bạn diễn ra tốt đẹp)

Bài tập tiếng Anh luyện tập cấu trúc how many kèm đáp án

Luyện tập ngay kĩ năng làm bài tập cấu trúc tiếng Anh qua những bài tập dưới đây mà học tiếng Anh nhanh cung cấp cho bạn:

Bài tập 1: Hoàn thành câu sử dụng how many và dạng đúng của động từ trong ngoặc.

  1. ____________ apples are there in the basket? (be)
  2. ____________ cups of coffee do you drink in a day? (drink)
  3. ____________ siblings do you have? (have)
  4. ____________ hours of sleep do you get each night? (get)
  5. ____________ countries have you visited so far? (visit)

Đáp án:

  1. How many apples are there in the basket?
  2. How many cups of coffee do you drink in a day?
  3. How many siblings do you have?
  4. How many hours of sleep do you get each night?
  5. How many countries have you visited so far?

Bài tập 2: Hoàn thành các câu hỏi sau với cấu trúc how many

  1. ____________ (players) are there in a basketball team?
  2. ____________ (chairs) are in the meeting room?
  3. ____________ (students) are in your class?
  4. ____________ (pages) are in that book?
  5. ____________ (miles) is the marathon race?

Đáp án:

  1. How many players are there in a basketball team?
  2. How many chairs are in the meeting room?
  3. How many students are in your class?
  4. How many pages are in that book?
  5. How many miles is the marathon race?

Bài tập 3:

Viết câu hỏi sử dụng How many để hoàn thành đoạn hội thoại.

Ly: ____________ movies have you watched this month? (watch)

Hoa: I think I've watched about 5 movies. What about you?

Ly: Oh, I've lost count! I'm not sure ____________ movies I've watched.

Hoa: That's impressive! ____________ books have you read this year? (read)

Ly: I've read 10 books so far. ____________ books have you read?

Hoa: I've only managed to read 3 books. I wish I had more time to read.

  • Đáp án:

Ly: How many movies have you watched this month?

Hoa: I think I've watched about 5 movies. What about you?

Ly: Oh, I've lost count! I'm not sure how many movies I've watched.

Ho: That's impressive! How many books have you read this year?

Ly: I've read 10 books so far. How many books have you read?

Hoa: I've only managed to read 3 books. I wish I had more time to read.

Bài viết đã tổng hợp tất cả kiến thức ngữ pháp xoay quanh cấu trúc how many trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài học hôm nay, chúng tôi đã giúp bạn nắm vững kiến thức về cấu trúc phổ biến này cùng cách sử dụng nó trong giao tiếp và thi cử. Theo dõi trang web hoctienganhnhanh.vn để cập nhật thêm nhiều bài học mới nhé. Chúc các bạn học tập tốt!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

nhà cái uy tín nha cai uy tin nhacaiuytin jun88 trực tiếp bóng đá
Top