MỚI CẬP NHẬT

Cấu trúc interested và cách sử dụng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc interested có nghĩa là ai đó thích thú về điều gì/việc gì, có một số cấu trúc tương tự cấu trúc interested trong tiếng Anh.

Interested là tính từ quá đỗi quen thuộc đối với người học tiếng Anh phải không nào? Vậy có bao nhiêu phần trăm các bạn hiểu được ý nghĩa, cách sử dụng của cấu trúc interested như thế nào? Nếu bạn vẫn đang mơ hồ về vấn đề này thì bài viết này dành cho bạn!

Ngoài ra, trong tiếng Anh có rất nhiều từ đồng nghĩa với nhau và cấu trúc cũng giống nhau. Tất cả điều đó học tiếng Anh nhanh sẽ giải đáp cho các bạn ngay bây giờ kèm theo rất nhiều ví dụ. Cùng khám phá nhé!

Interested tiếng việt là gì?

Interested là hứng thú/ hấp dẫn,..

Trong cấu trúc interested, interested đóng vai trò là tính từ và có nghĩa là hứng thú, cảm thấy thích,… Nó được sử dụng để diễn tả ai đó yêu thích hay hứng thú với ai/ cái gì đó.

Ví dụ:

  • They are interested in exploring new places during their vacation. (Họ quan tâm đến việc khám phá những địa điểm mới trong kỳ nghỉ của mình.)
  • We are both interested in attending the art exhibition. (Chúng tôi cả hai đều quan tâm đến việc tham dự triển lãm nghệ thuật.)
  • He is highly interested in participating in community service activities. (Anh ấy rất quan tâm đến việc tham gia các hoạt động phục vụ cộng đồng.)

Học cấu trúc interested trong tiếng Anh

Cấu trúc interested trong tiếng Anh

Ngữ pháp tiếng Anh rất đa dạng, việc hiểu và áp dụng thành công trong câu là một điều cực kỳ khó, điển hình như cấu trúc interested có những 3 mẫu cấu trúc khác nhau. Cùng tìm hiểu thông tin bổ ích này nhé!

Cấu trúc interested in trong tiếng Anh

Cấu trúc interested in trong tiếng Anh

Như đã đề cập ở trên, interested thể hiện tính hứng thú và yêu thích. Và khi nói về việc thích điều gì, tính từ này sẽ đi với giới từ “in”, tạo thành cấu trúc Interested in trong tiếng Anh. Cụ thể:

Cấu trúc: S + be + interested in + N/V-ing

Cấu trúc interested in có nghĩa là bày tỏ sự quan tâm, sở thích của chủ thể đối với đối tượng nào đó.

Ví dụ:

  • They are interested in volunteering for the local charity organization. (Họ quan tâm đến việc tình nguyện cho tổ chức từ thiện địa phương.)
  • I am interested in trying out new recipes. (Tôi quan tâm đến việc thử nghiệm các công thức nấu ăn mới.)

Cấu trúc interested to trong tiếng Anh

Cấu trúc: S + be + interested + to V

Cấu trúc interested to có nghĩa là hứng thú làm việc gì đó. Thông thường chỉ sử dụng cấu trúc này khi có trường hợp cụ thể và diễn đạt chủ thể đang cảm thấy hứng thú ngay tại thời điểm nói.

Ví dụ:

  • She is interested to explore new opportunities in her career. (Cô ấy quan tâm để khám phá những cơ hội mới trong sự nghiệp của mình.)
  • He is interested to participate in the upcoming marathon. (Anh ấy quan tâm để tham gia vào cuộc marathon sắp tới.)

Cấu trúc interested danh từ trong tiếng Anh

Cấu trúc: S + be + interested + N

Cấu trúc interested N (danh từ) có nghĩa là những người hứng thú hoặc có liên quan. Dùng để nói về những người có hứng thú hoặc có liên quan tới cái gì/điều gì.

Ví dụ:

  • All interested parties are requested to submit their proposals by the deadline. (Tất cả những bên liên quan quan tâm được yêu cầu nộp đề xuất của họ trước thời hạn.)
  • All interested applicants are encouraged to apply for the position. (Tất cả những ứng viên có quan tâm được khuyến khích nộp đơn cho vị trí này.)

Phân biệt interested và interesting

Phân biệt interested và interesting

Có rất nhiều người học tiếng Anh đã lâu nhưng lại không phân biệt được interested và interesting, trong khi cả 2 tính từ này khác nhau cả về nghĩa và hoàn cảnh sử dụng khác nhau. Cụ thể:

Interested

Interesting

Nghĩa

quan tâm/ hấp dẫn, thú vị,...

làm quan tâm, làm chú ý, thú vị, thú vị, hấp dẫn

Cách sử dụng

Khi bạn quan tâm và thích thú với một điều gì đó, ta sử dụng từ "Interested". Trong trường hợp này, chủ ngữ thường là người và nó ám chỉ tới cảm xúc yêu thích, quan tâm đến một người hoặc một vấn đề.

Khi gặp một vấn đề hoặc điều gì đó thu hút sự chú ý và muốn khám phá thêm, ta sử dụng từ "Interesting". Từ này thường ám chỉ tính chất, sự hấp dẫn và thú vị của một sự vật hoặc sự việc.

Ví dụ

  • They are interested in investing in sustainable businesses. (Họ quan tâm đầu tư vào các doanh nghiệp bền vững.)

  • She is interested in joining the hiking club. (Cô ấy quan tâm tham gia câu lạc bộ đi bộ đường dài.)

  • We had an interesting discussion about current events. (Chúng tôi đã có một cuộc thảo luận thú vị về các sự kiện hiện tại.)

  • The documentary about marine life was very interesting. (Bộ phim tài liệu về đời sống biển rất thú vị.)

Đoạn hội thoại có sử dụng cấu trúc trúc interested trong tiếng Anh

Đoạn hội thoại có sử dụng cấu trúc trúc interested trong tiếng Anh

Anna: Hi Bean! I heard you started learning a new language. How's it going? (Chào Bean! Tôi nghe nói bạn bắt đầu học một ngôn ngữ mới. Thế nào rồi?)

Bean: Hi Anna! It's going great! I'm really interested in learning a new language. (Chào Anna! Mọi thứ đều rất tốt! Tôi rất quan tâm đến việc học một ngôn ngữ mới.)

Anna: That's fantastic, Bean! Which language are you interested in learning? (Thật tuyệt vời, Bean! Bạn quan tâm học ngôn ngữ nào?)

Bean: I'm interested in learning Spanish. I've always been fascinated by the culture and want to be able to communicate with Spanish speakers. (Tôi quan tâm học tiếng Tây Ban Nha. Tôi luôn bị hấp dẫn bởi văn hóa đó và muốn có thể giao tiếp với những người nói tiếng Tây Ban Nha.)

Anna: That's a great choice, Bean! Spanish is a beautiful language. Have you started taking any classes or using any learning resources? (Đó là một lựa chọn tuyệt vời, Bean! Tiếng Tây Ban Nha là một ngôn ngữ tuyệt đẹp. Bạn đã bắt đầu tham gia lớp học hoặc sử dụng bất kỳ tài liệu học tập nào chưa?)

Bean: Yes, I've enrolled in a Spanish language course at a local institute. I find the structure and guidance provided by a formal class very helpful. (Vâng, tôi đã đăng ký khóa học tiếng Tây Ban Nha tại một viện đào tạo địa phương. Tôi thấy cấu trúc và sự hướng dẫn được cung cấp bởi một lớp học chính thức rất hữu ích.)

Anna: That's a smart move, Bean. Having a structured learning environment can enhance your progress. Are you also using any supplementary resources outside of class? (Đó là một quyết định thông minh, Bean. Có một môi trường học tập có cấu trúc có thể nâng cao tiến trình của bạn. Bạn có sử dụng bất kỳ tài liệu bổ sung nào bên ngoài lớp học không?)

Bean: Absolutely! I'm using online language learning platforms and mobile apps to practice vocabulary, grammar, and listening comprehension. It keeps me engaged and motivated to learn. (Chắc chắn rồi! Tôi đang sử dụng các nền tảng học ngôn ngữ trực tuyến và ứng dụng di động để luyện tập từ vựng, ngữ pháp và hiểu nghe. Nó giúp tôi tham gia và động lực hơn để học.)

Anna: That's great to hear, Bean. It's important to have a variety of resources to make the learning process more enjoyable and effective. Have you had any opportunities to practice speaking with native Spanish speakers? (Thật tuyệt vời khi nghe điều đó, Bean. Quan trọng là có nhiều nguồn tài nguyên khác nhau để làm cho quá trình học thú vị và hiệu quả hơn. Bạn có cơ hội luyện nói với người nói tiếng Tây Ban Nha bản ngữ chưa?)

Bean: Yes, I joined a language exchange group where I can practice conversational Spanish with native speakers. It's been a valuable experience to improve my speaking skills and learn more about the culture. (Vâng, tôi đã tham gia một nhóm trao đổi ngôn ngữ, nơi tôi có thể luyện tập nói tiếng Tây Ban Nha với người bản ngữ. Đó là một trải nghiệm quý giá để nâng cao kỹ năng nói của tôi và tìm hiểu thêm về văn hóa.)

Anna: That's fantastic, Bean! Practicing with native speakers is a great way to improve your language skills and gain confidence. I'm impressed with your dedication to learning Spanish. (Thật tuyệt vời, Bean! Luyện tập với người bản ngữ là một cách tuyệt vời để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và tự tin hơn. Tôi thật sự ngưỡng mộ sự cống hiến của bạn trong việc học tiếng Tây Ban Nha.)

Bean: Thank you, Anna. I'm really interested in exploring new languages and cultures. It's a rewarding journey that broadens my horizons. (Cảm ơn bạn, Anna. Tôi thực sự quan tâm đến việc khám phá ngôn ngữ và văn hóa mới. Đó là một hành trình đáng giá mở rộng tầm nhìn của tôi.)

Anna: I couldn't agree more, Bean. Enjoying the process of learning a new language is just as important as reaching fluency. Keep up the great work! (Tôi hoàn toàn đồng ý, Bean. Thưởng thức quá trình học một ngôn ngữ mới cũng quan trọng như việc đạt được trình độ thành thạo. Tiếp tục làm tốt nhé!)

Bean: Thank you, Anna. I'm excited to continue this journey and see where it takes me. (Cảm ơn bạn, Anna. Tôi háo hức tiếp tục hành trình này và xem nó sẽ đưa tôi đi đâu.)

Bài tập thực hành cấu trúc interested trong tiếng Anh

Điền từ "interested" hoặc "interesting" vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. I am __________ in learning new languages. (interested/interesting)
  2. The documentary about space exploration was very __________. (interested/interesting)
  3. Are you __________ in attending the conference next month? (interested/interesting)
  4. She found the book on ancient civilizations very __________. (interested/interesting)
  5. The teacher made the lesson on dinosaurs __________ for the students. (interested/interesting)
  6. We are __________ in volunteering for the charity event. (interested/interesting)
  7. The museum had a(n) __________ collection of artwork. (interested/interesting)
  8. He is __________ in becoming a professional chef. (interested/interesting)
  9. The speaker gave a(n) __________ presentation on climate change. (interested/interesting)
  10. They are __________ in starting their own business. (interested/interesting)
  11. The hiking trail offers __________ views of the surrounding mountains. (interested/interesting)
  12. I am __________ to hear about your travel experiences. (interested/interesting)
  13. The history class was incredibly __________ with stories of ancient civilizations. (interested/interesting)
  14. She is __________ in learning how to play the violin. (interested/interesting)
  15. The science experiment was both __________ and educational. (interested/interesting)
  16. Are you __________ in joining the photography club? (interested/interesting)
  17. The documentary about wildlife conservation was highly __________. (interested/interesting)
  18. He is __________ in exploring different career paths. (interested/interesting)
  19. The art exhibition showcased a(n) __________ array of artistic styles. (interested/interesting)
  20. We are __________ to know more about your research findings. (interested/interesting)

Đáp án:

  1. interested
  2. interesting
  3. interested
  4. interesting
  5. interesting
  6. interested
  7. interesting
  8. interested
  9. interesting
  10. interested
  11. stunning
  12. interested
  13. interesting
  14. interested
  15. interesting
  16. interested
  17. interesting
  18. interested
  19. interesting
  20. interested

Vậy là chúng ta đã điểm qua xong cấu trúc interested trong tiếng Anh và những thông tin xoay quanh về tính từ này. Hy vọng, thông qua bài học này bạn sẽ hiểu và biết cách áp dụng cấu trúc câu hoàn chỉnh sao cho đúng ngữ pháp nhất nhé! Đừng quên theo dõi hoctienganhnhanh.vn để cùng học những bài học bổ ích hơn nhé! Chúc các bạn học giỏi!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top