Cấu trúc it is, phân biệt cách sử dụng it is và its
Cấu trúc it is được sử dụng trong các tình huống giả định hoặc dùng để chỉ các đại từ gì đó không rõ/ chưa xác định; phân biệt cách sử dụng it is và its.
Người học tiếng Anh thường xuyên bắt gặp cấu trúc it is trong các câu giả định. Đây được xem là điểm ngữ pháp cơ bản trong chương trình khung lớp 8. Vì vậy bạn muốn tìm hiểu về ý nghĩa, cách dùng it is trong nhiều trường hợp khác nhau thì hãy tham khảo bài viết dưới đây của học tiếng Anh nhanh nhé!
Cấu trúc it is là gì?
Cấu trúc it is có nghĩa là gì?
Đại từ It is có nghĩa là nó, cấu trúc "It is" trong tiếng Anh thường được sử dụng để đặt trước một định danh hoặc một mệnh đề mô tả về một đối tượng cụ thể. Cụ thể, "It is" thường được kết hợp với một tính từ hoặc một danh từ để chỉ ra tính chất hoặc danh hiệu của một đối tượng.
Ví dụ:
- It is raining. (Nó đang mưa)
- It is important to study regularly. (Việc học đều đặn là quan trọng)
- It is cold outside. (Ngoài trời lạnh)
- It is clear that he is not interested. (Rõ ràng là anh ấy không quan tâm)
Cấu trúc it is trong tiếng Anh thông dụng
Tất tần tật về cấu trúc it is trong tiếng Anh
Trong trường là câu giả định ta có thể sử dụng it is + tính từ/ động từ hoặc cũng có thể là mệnh đề. Chi tiết từng cấu trúc như sau:
It is + said that
Ý nghĩa: Thường được sử dụng để diễn đạt một thông tin hoặc một quan điểm được truyền đạt thông qua nguồn tin đáng tin cậy, thường sử dụng trong câu bị động.
Cấu trúc: It is + said that + S2 + V2 + mệnh đề
Trong đó:
- It is: Đây là một cụm từ khởi đầu cấu trúc, có chức năng như một "dummy subject" (chủ ngữ giả) trong câu, không mang ý nghĩa cụ thể nào.
- Said: Đây là động từ ở dạng quá khứ của "to say", thường được sử dụng khi người nói muốn truyền đạt thông tin từ một nguồn tin khác.
- That: Là từ nối, liên kết giữa "said" và mệnh đề tiếp theo, chỉ ra rằng sự truyền đạt thông tin sẽ được mô tả trong phần sau của câu.
- S2: Đại từ hoặc cụm từ đại từ thay thế cho chủ ngữ trong mệnh đề tiếp theo.
- V2: Đây là động từ trong mệnh đề tiếp theo, thường ở dạng quá khứ để phù hợp với cấu trúc.
- Mệnh đề: Phần cuối cùng của câu, chứa thông tin hoặc ý kiến được truyền đạt từ nguồn tin được nói đến trong cấu trúc.
Ví dụ:
- It is said that aliens visited Earth in ancient times. (Có tin đồn rằng người ngoài hành tinh đã thăm Trái Đất vào thời cổ đại)
- It is said that the lost city of Atlantis lies somewhere beneath the ocean. (Có người nói rằng thành phố Atlantis đã mất nằm ở một nơi nào đó dưới đáy biển)
- It is said that Cleopatra was one of the most beautiful women in history. (Có người nói rằng Cleopatra là một trong những người phụ nữ đẹp nhất trong lịch sử)
- It is said that the treasure of the pirate Blackbeard is buried on a remote island. (Có tin đồn rằng kho báu của hải tặc Blackbeard được chôn giấu trên một hòn đảo xa xôi)
Lưu ý: Ngoài “said”, it is cũng có thể cộng với một số động từ khác trong câu bị động như sau: reported/ expected/ believed/… + that.
Ví dụ:
- It is reported that the stock market experienced a significant downturn yesterday. (Được báo cáo rằng thị trường chứng khoán đã trải qua một sự sụt giảm đáng kể vào ngày hôm qua)
- It is expected that the new highway will alleviate traffic congestion in the city. (Được dự kiến rằng con đường cao tốc mới sẽ giảm nhẹ tình trạng tắc đường trong thành phố)
- It is believed that ancient civilizations built the pyramids using advanced engineering techniques. (Được tin rằng các nền văn minh cổ đại đã xây dựng các kim tự tháp bằng các kỹ thuật kỹ thuật tiên tiến)
It is + tính từ
Ý nghĩa: Cấu trúc it is + adj thường gặp các dạng bài tập viết lại câu it is + adj + to v từ một câu gốc bắt đầu bằng danh động từ. Cấu trúc này có nghĩa là thật là…để mà làm gì đó…
Cấu trúc: It is + adj + (for sb to v)
Trong đó:
- Adj: Là một tính từ, miêu tả tình trạng hoặc đặc điểm của vấn đề được nêu ra trong câu.
- To V: Là một động từ ở dạng nguyên mẫu (to-infinitive), thường là hành động hoặc mục tiêu dự kiến sẽ xảy ra sau khi điều kiện được mô tả bởi tính từ đã được thực hiện.
Ví dụ:
- It is stressful to run late for work. (Điều này gây áp lực khi muộn giờ đi làm)
- It is unhealthy to eat too much sugar. (Điều này không lành mạnh khi ăn quá nhiều đường)
- It is challenging to make decisions under pressure. (Điều này là thách thức khi phải ra quyết định dưới áp lực)
- It is risky to drive in heavy rain. (Điều này rủi ro khi lái xe trong mưa lớn)
It is + the first time
Ý nghĩa: Thường được sử dụng để diễn đạt về một sự kiện, trạng thái hoặc hành động diễn ra lần đầu tiên. Cấu trúc này thường được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành.
Cấu trúc: It is + the first time + clause
Trong đó: Clause là phần của câu mô tả sự kiện cụ thể mà được nói đến và thường được chia ở thì hiện tại hoàn thành
Ví dụ:
- It is the first time I have traveled abroad. (Đây là lần đầu tiên tôi đi du lịch nước ngoài)
- It is the first time he has tasted sushi. (Đây là lần đầu tiên anh ấy nếm sushi)
- It is the first time we have seen snow. (Đây là lần đầu tiên chúng tôi nhìn thấy tuyết)
It is + thời gian/ địa điểm/…
Ý nghĩa: Cấu trúc it’s + thời gian thường được sử dụng để mô tả thời gian, địa điểm hoặc thời tiết cho người nghe hiểu rõ hơn vấn đề. Thông thường cấu trúc này được sử dụng để làm chủ ngữ trong câu.
Cấu trúc: It is + time/location/weather…
Trong đó: Time/location/weather: Là phần của câu mô tả về thời gian, địa điểm hoặc thời tiết cụ thể mà được nói đến.
Ví dụ:
- It is morning. (Đó là buổi sáng)
- It is London. (Đó là London)
- It is raining. (Trời đang mưa)
- It is summer. (Đó là mùa hè)
Cấu trúc it is + Noun
Ý nghĩa: Thường được sử dụng để nhấn mạnh vào một đối tượng hoặc sự việc cụ thể.
Cấu trúc: It is + Noun + that/who/which + (S) + V.
Trong đó:
- That/who/which: Là từ nối, chỉ ra một mệnh đề tiếp theo sẽ giải thích hoặc mô tả về người hoặc vật được nêu trong danh từ.
- (S): Là chủ ngữ của mệnh đề tiếp theo, có thể được bỏ qua trong trường hợp chủ ngữ giống nhau với danh từ trong "It is + Noun". Lưu ý có thể có hoặc không.
- V: Là động từ trong mệnh đề tiếp theo, mô tả hành động hoặc tình trạng của người hoặc vật được nói đến.
Ví dụ:
- It is your generosity and compassion that make you such a wonderful mentor. (Chính sự rộng lượng và lòng trắc ẩn của bạn làm cho bạn trở thành một người hướng dẫn tuyệt vời như vậy)
- It is your dedication and hard work that have led to your success in your career. (Chính sự cam kết và làm việc chăm chỉ của bạn đã dẫn đến thành công của bạn trong sự nghiệp)
- It is your creativity and innovation that set you apart from others in the field. (Chính sự sáng tạo và đổi mới của bạn là điều làm bạn nổi bật so với người khác trong lĩnh vực này)
- It is your integrity and honesty that earn you the respect of your colleagues. (Chính sự chính trực và trung thực của bạn là điều làm bạn được sự tôn trọng từ đồng nghiệp của bạn)
- It is your patience and understanding that make you such a supportive partner. (Chính sự kiên nhẫn và sự hiểu biết của bạn làm cho bạn trở thành một đối tác hỗ trợ tuyệt vời như vậy)
Cấu trúc it is important that
Ý nghĩa: Thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa rằng một điều gì đó là quan trọng.
Cấu trúc: It + tobe + important + that + clause
Ví dụ:
- It is important that we arrive on time for the meeting. (Quan trọng là chúng ta đến đúng giờ cho cuộc họp)
- It is important that she studies hard for the exam. (Quan trọng là cô ấy học chăm chỉ cho kỳ thi)
- It is important that they understand the instructions clearly. (Quan trọng là họ hiểu rõ các hướng dẫn)
It is too…to
Ý nghĩa: Thường được sử dụng để diễn đạt một ý nghĩa tiêu cực, mô tả một tình huống khi một điều gì đó quá mức, vượt quá giới hạn chấp nhận được hoặc mong đợi.
Cấu trúc: It is too + Adj + (for sb) + to V/that
Trong đó:
- Adj: Đây là tính từ miêu tả tình trạng hoặc đặc điểm của vật hoặc người mà chúng ta nói về. Ví dụ: "It is too hot." (Nó quá nóng), "It is too difficult." (Nó quá khó khăn).
- (for sb): Thường là tùy chọn và chỉ ra người mà mức độ, tính chất của cái quá mức là không chấp nhận được đối với họ. Ví dụ: "It is too loud for me." (Nó quá ồn ào đối với tôi).
- to V/that: Đây là một mệnh đề quan hệ hoặc một động từ nguyên mẫu được sử dụng sau tính từ "too" để chỉ hành động không thực hiện được hoặc không khả thi vì cái quá mức. Ví dụ: "It is too heavy to lift." (Nó quá nặng để nâng lên), "It is too late to change anything." (Đã quá muộn để thay đổi gì).
Ví dụ:
- It is too hot for Sarah to go for a run. (Nó quá nóng đối với Sarah để đi chạy bộ)
- The music was too loud for me to concentrate on my work. (Âm nhạc quá ồn đối với tôi để tập trung vào công việc của mình)
- The problem is too complex for the students to solve on their own. (Vấn đề quá phức tạp đối với các sinh viên để giải quyết một mình)
- The traffic was too heavy for us to make it to the airport on time. (Giao thông quá đông đối với chúng tôi để kịp thời đến sân bay)
It is time
Ý nghĩa: Thường được sử dụng để chỉ ra rằng một thời điểm nhất định đã đến để thực hiện một hành động nào đó.
Cấu trúc: It is time + (for sb) + to do sth
Trong đó:
- (for sb): Phần này là tùy chọn và chỉ ra người hoặc nhóm người mà thời điểm đã đến để họ thực hiện hành động.
- To do sth: Đây là một động từ nguyên mẫu (infinitive) và mô tả hành động cần được thực hiện tại thời điểm đó.
Ví dụ:
- It is time for dinner. (Đến lúc ăn tối)
- It is time for us to leave. (Đến lúc chúng ta rời đi)
- It is time for students to start studying for their exams. (Đến lúc sinh viên bắt đầu ôn thi của họ)
Lưu ý: Cấu trúc này khi ở dạng bị động như sau: It is time + S + V-ed + O, có nghĩa là đã đến lúc người nào đó phải làm một việc gì đó.
Ví dụ:
- It is time John finished his homework. (Đến lúc John hoàn thành bài tập về nhà)
- It is time we cleaned the house. (Đến lúc chúng ta dọn dẹp nhà cửa)
- It is time the government addressed this issue. (Đến lúc chính phủ giải quyết vấn đề này)
Cấu trúc it is not necessary
Ý nghĩa: Thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa rằng một hành động cụ thể không bắt buộc hoặc không cần thiết đối với một người cụ thể.
Cấu trúc: It’s not necessary + for sb + to do sth
Trong đó: It’s not necessary: It là chủ ngữ không xác định, is là động từ to be trong thì hiện tại, not là từ phủ định và necessary là tính từ chỉ việc cần thiết.
Ví dụ:
- It’s not necessary for you to attend the meeting. (Bạn không cần phải tham dự cuộc họp)
- It’s not necessary for them to finish the project by tomorrow. (Họ không cần phải hoàn thành dự án vào ngày mai)
- It’s not necessary for students to wear uniforms at this school. (Học sinh không cần phải mặc đồng phục ở trường này)
Phân biệt cách sử dụng cấu trúc it is với it's và its
It’s là viết tắt của it is
Hiện tại có rất nhiều bạn học nhầm lẫn giữa it is với it's và its là một. Cụ thể cách sử dụng như sau:
its |
it’s |
|
Cách sử dụng |
its và it is là 2 và ý nghĩa hoàn toàn khác. Its là đại từ sở hữu của its vì vậy ý nghĩa của nó thường nói đến sở hữu cái gì đó. |
It’s là viết tắt của it is. Vì vậy cách sử dụng và ý nghĩa diễn đạt cũng tương tự |
Ví dụ |
|
|
Bài tập viết lại câu it is + adj + to v
Bài tập về it + be + adj + (for o) + to v trong tiếng Anh
Rèn luyện khả năng ghi nhớ và học tập cách sử dụng cấu trúc it is thành thạo trong tiếng Anh qua làm các bài tập thường xuyên. Dưới đây là dạng viết lại với it is + adj + to v như sau:
- The movie is too long for me to watch.
- The problem is too difficult for her to solve.
- The package is too heavy for him to lift.
- The weather is too cold for us to go out.
- The instructions are too confusing for them to understand.
Đáp án:
- It is too long for me to watch the movie.
- It is too difficult for her to solve the problem.
- It is too heavy for him to lift the package.
- It is too cold for us to go out in the weather.
- It is too confusing for them to understand the instructions.
Vậy là hoctienganhnhanh.vn đã giới thiệu các bạn xong về chuyên mục ngữ pháp cấu trúc it is trong tiếng Anh. Hy vọng, qua bài học hôm nay các bạn sẽ nắm vững cấu trúc này để sử dụng chúng trong câu giả định nhuần nhuyễn. Chúc các bạn học tốt!