MỚI CẬP NHẬT

Cấu trúc it takes là gì? Phân biệt it takes và spend chuẩn nhất

Cấu trúc it takes dùng để diễn tả một khoảng thời gian cần thiết để hoàn thành xong một nhiệm vụ/ công việc nào đó và phân biệt it takes và spend.

Cấu trúc it takes là một trong những điểm ngữ pháp thuộc bài tập điểm khá trở lên vì vậy mà đối với các bạn mới học ngữ pháp sẽ thấy mới lạ. Tuy nhiên, hôm nay học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn làm rõ vấn đề này kèm theo rất nhiều kiến thức liên quan. Hãy cùng khám phá nhé!

Cấu trúc it takes là gì?

It takes có nghĩa là mất bao lâu để hoàn thành việc gì đó

Cấu trúc "it takes" là một cụm từ tiếng Anh, thường được sử dụng để thể hiện sự cần thiết của một hoặc nhiều yếu tố, thời gian, công sức, hoặc điều kiện để đạt được một mục tiêu hoặc kết quả cụ thể. Cấu trúc này thường được dùng để trình bày ý kiến về khả năng, nỗ lực, hoặc điều kiện cần thiết để làm điều gì đó.

Ví dụ:

  • It takes time to master a new skill. (Cần thời gian để thành thạo một kỹ năng mới)
  • It takes a lot of hard work and dedication to succeed in your career. (Cần rất nhiều công sức và sự tận tâm để thành công trong sự nghiệp của bạn)
  • It takes a certain level of expertise to solve this complex problem. (Cần một mức độ chuyên môn nhất định để giải quyết vấn đề phức tạp này)

Cấu trúc này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự nỗ lực hoặc điều kiện cần thiết, và thường theo sau bởi một danh từ hoặc mệnh đề để mô tả điều cần.

Cách sử dụng cấu trúc it takes chuẩn trong tiếng Anh

It takes + to-V hay Ving?

Để diễn tả chính xác ý “mất bao nhiêu cái gì đó để hoàn thành cái gì đó” thì theo sau it takes + to-V hay Ving? Cùng khám phá một số cấu trúc thông dụng của it takes nhé!

Khi it takes đi với time to-V

Cách sử dụng: Dùng để thể hiện sự cần thiết của một khoảng thời gian để thực hiện một hành động cụ thể hoặc đạt được một mục tiêu.

Cấu trúc: It takes (took) + time + to V.

Trong đó:

  • "time": Đây là danh từ, thể hiện khoảng thời gian cần thiết.
  • "to V": Đây là mệnh đề bổ nghĩa (infinitive clause) và bắt đầu bằng "to" được sử dụng để chỉ hành động hoặc mục tiêu cụ thể mà cần phải hoàn thành trong khoảng thời gian đó. "V" thường đại diện cho động từ hoặc cụm động từ mà bạn muốn nhấn mạnh.

Ví dụ:

  • It takes a lot of time to complete this project. (Cần rất nhiều thời gian để hoàn thành dự án này)
  • It takes time to adjust to a new environment. (Cần thời gian để thích nghi với môi trường mới)

Khi it takes đi với SO time

Cách sử dụng: Dùng để diễn tả một người cụ thể (SO) thực hiện hành động hoặc cần một khoảng thời gian cụ thể để thực hiện hành động đó

Cấu trúc: It takes (took) + SO + time + to V.

Trong đó: "SO (someone)": Đây là người thực hiện hành động hoặc người cần một khoảng thời gian cụ thể. Thay vì "SO," bạn sẽ sử dụng tên của một người hoặc một nhóm người cụ thể.

Ví dụ:

  • It takes the team two weeks to complete the project. (Nhóm cần hai tuần để hoàn thành dự án)
  • It takes a skilled chef only a few minutes to prepare this dish. (Một đầu bếp có kỹ năng chỉ cần vài phút để chuẩn bị món ăn này)

Sử dụng cấu trúc đặc biệt của it takes

Cách sử dụng: Dùng để thể hiện sự cần thiết của một lượng cụ thể (quantity) của một đối tượng (noun) cần thiết để thực hiện một hành động cụ thể (to V).

Cấu trúc: It takes (took) + quantity + noun + to V.

Trong đó:

  • "quantity": Đây là số lượng cụ thể của một đối tượng hoặc tài sản cần thiết để thực hiện hành động hoặc đạt được mục tiêu. Thường là một con số hoặc một biểu thức số lượng cụ thể.
  • "noun": Đây là danh từ, thể hiện đối tượng hoặc tài sản cụ thể mà bạn cần một lượng cụ thể để thực hiện mục tiêu hoặc hành động.
  • "to V": Đây là mệnh đề bổ nghĩa (infinitive clause) và bắt đầu bằng "to" được sử dụng để chỉ hành động cụ thể hoặc mục tiêu mà bạn cần một lượng cụ thể của đối tượng đó để hoàn thành.

Ví dụ:

  • It takes 20 minutes to bake a delicious cake. (Cần 20 phút để làm bánh ngon)
  • It takes a gallon of paint to cover the entire wall. (Cần một gallon sơn để sơn lên cả bức tường)

Phân biệt cấu trúc it takes, spend, waste

So sánh it takes và spend

Cấu trúc "it takes", "spend" “waste” đều thể hiện sự tiêu tốn hoặc cần thiết nhưng được sử dụng trong ngữ cảnh và mục đích khác nhau:

it takes

spend

waste

Cấu trúc

  • it takes + to V
  • It takes + SO + time + to V.
  • It takes + quantity + noun + to V.
  • spend + Ving
  • spend+ time/ money + on + N.
  • spend + time/ money + on + (in) + V-ing.
  • S + waste + time/money + on + Noun/V-ing

Cách sử dụng

để thể hiện sự cần thiết của một khoảng thời gian, công sức, hoặc điều kiện cần thiết để đạt được một mục tiêu hoặc kết quả cụ thể. Nó thường được sử dụng để thể hiện mức độ khó khăn hoặc thời gian đòi hỏi để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc đạt được một mục tiêu.

dùng để chỉ việc sử dụng hoặc tiêu tốn thời gian, tiền bạc hoặc tài sản cho một hoạt động cụ thể hoặc mục tiêu. Nó thường sử dụng để mô tả sự tiêu tốn thời gian hoặc tiền bạc cho một hoạt động cụ thể, mà không nhất thiết phải thể hiện sự cần thiết hoặc khó khăn như cấu trúc "It takes".

dùng để chỉ sự lãng phí về điều gì đó.

Ví dụ

It takes a lot of time to learn a new language.(Cần rất nhiều thời gian để học một ngôn ngữ mới)

I spent two hours working on the project. (Tôi đã tiêu tốn hai giờ làm việc trên dự án)

Hội thoại sử dụng cấu trúc it takes trong giao tiếp hàng ngày

Sử dụng it takes trong tiếng Anh

Amanda: I heard you're learning to play the guitar, John. How's it going? (Tôi nghe nói bạn đang học chơi đàn guitar, John. Tình hình thế nào?)

John: It's been a journey, Amanda. It takes time to get the hang of it, but I'm making progress. (Đó đã là một hành trình dài, Amanda. Việc làm quen với nó mất một khoảng thời gian, nhưng tôi đang tiến bộ)

Amanda: That's great to hear. It takes dedication to learn a musical instrument, but the reward is worth it. (Nghe có vẻ tốt đấy. Học một dụng cụ âm nhạc đòi hỏi sự tận tâm, nhưng đền đáng đây)

John: Absolutely. It took me a while to even play a simple tune, but now I can strum a few songs. (Tất nhiên. Đã mất một thời gian để thậm chí chỉ chơi một giai điệu đơn giản, nhưng bây giờ tôi có thể đánh vài bài)

Amanda: Keep at it, John. It takes time, but with practice, you'll become a skilled guitarist. (Tiếp tục nhé, John. Điều đó mất thời gian, nhưng với việc luyện tập, bạn sẽ trở thành một người chơi guitar tài năng)

Bài tập cấu trúc it takes và spend đơn giản kèm đáp án

Dưới đây là một số bài tập đơn giản để luyện tập cấu trúc "it takes" và "spend" cùng với đáp án:

Bài tập 1: Chọn từ "it takes" hoặc "spend" để điền vào chỗ trống:

____ a long time to become a doctor.

Đáp án: "It takes"

I ____ two hours every day practicing the piano.

Đáp án: "spend"

____ a lot of effort to excel in sports.

Đáp án: "It takes"

She ____ all her savings on a new car.

Đáp án: "spent"

Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau với cấu trúc "it takes" hoặc "spend" một cách thích hợp:

Learning a new language can be challenging because ____ a lot of time and effort.

Đáp án: "it takes"

They ____ their summer vacation traveling to different countries.

Đáp án: "spent"

____ several years of hard work and dedication to build a successful career.

Đáp án: "It takes"

My sister ____ hours at the library studying for her exams.

Đáp án: "spends"

Bài tập 3: Sắp xếp các từ trong cấu trúc "it takes" hoặc "spend" để tạo câu hoàn chỉnh:

  1. (You / a lot of time / to learn / a musical instrument)
  2. (She / all her money / on clothes / last weekend)
  3. (It / a lot of patience / to train / a puppy)
  4. (They / their weekend / cleaning / the house)

Đáp án

  1. You spend a lot of time learning a musical instrument.
  2. She spent all her money on clothes last weekend.
  3. It takes a lot of patience to train a puppy.
  4. They spent their weekend cleaning the house.

Vậy là hoctienganhnhanh.vn lại hướng dẫn các bạn thêm một cấu trúc mới đó là cấu trúc it takes. Hy vọng , các bạn có thể dành thời gian ít nhất một giờ mỗi ngày để ôn luyện và học nhiều bài học mới nhé! Cảm ơn các bạn đã ghé qua trang web học tiếng Anh nhanh. Chúc các bạn học tập tốt!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top