Hiểu cấu trúc Let, Lets và Let’s trong tiếng Anh chỉ với 5 phút
Cấu trúc Let, lets và let's trong tiếng Anh nghĩa là “cho phép”, “để”, tuy nhiên chúng lại có sự khác biệt rõ ràng trong cách sử dụng.
Trong tiếng Anh, ngữ pháp rất đa dạng và một số cấu trúc viết tắt khiến người học khó có thể nắm bắt được hết. Hôm nay học tiếng Anh nhanh sẽ gửi đến bạn bài học về cấu trúc Let, lets và let's. Cùng tìm hiểu cách sử dụng cũng như giữa 3 cấu trúc này có sự khác biệt nào không nhé!
Let, Lets, và Let’s tiếng việt nghĩa là gì?
Let, Lets, và Let’s tiếng việt nghĩa là gì?
Trước khi học cấu trúc nào đó trong tiếng Anh, điều đầu tiên chúng ta học đó là nghĩa của từ Let, Lets, và Let’s, cụ thể.
Let tiếng việt nghĩa là gì?
Theo từ điển Cambridge và Oxford, let tiếng việt nghĩa là cho phép hoặc để cho.
Ví dụ: Let me do my work. (Hãy để tôi làm việc của tôi)
Lets tiếng việt nghĩa là gì?
Lets là dạng thứ ba số ít của động từ let và thường được sử dụng trong câu khẳng định hoặc câu phủ định. Và theo từ điển Cambridge và Oxford, lets tiếng việt cũng có nghĩa là cho phép hoặc để cho.
Ví dụ: She lets her children play in the park. (Cô ấy cho phép con cái cô ấy chơi ở công viên)
Let’s tiếng việt nghĩa là gì?
Let's là viết tắt của let us và có nghĩa là hãy để chúng ta làm việc gì đó.
Ví dụ: Let's go to the movies tonight. (Hãy để chúng ta đi xem phim tối nay)
Lưu ý: Let's thường được sử dụng để mời hoặc đề xuất một hành động chung giữa người nói và người nghe.
Cấu trúc let, lets và let's trong tiếng Anh như thế nào?
Học cấu trúc let, lets, let’s trong tiếng Anh
Theo sách Ngữ pháp tiếng Anh Grammar in Use, cấu trúc let, lets và let's thường để diễn tả ý muốn cho phép/ để. Cùng tìm hiểu cụ thể cấu trúc như thế nào nhé!
Cấu trúc let trong tiếng Anh
Cấu trúc Let" trong tiếng Anh sử dụng để diễn tả việc cho phép ai đó hoặc được phép làm một hành động nào đó.
Cấu trúc: Let + Object + Verb (infinitive)
Trong cấu trúc trên, let đóng vai trò là động từ chính và được chia theo ngôi của chủ ngữ. Sau "Let" là một tân ngữ (Object) và một động từ thể nguyên thể không có "to" (Verb-infinitive).
Ví dụ:
- They let their children stay up late on weekends. (Họ cho phép con cái của họ thức khuya vào cuối tuần.)
- She let her dog run freely in the park. (Cô ấy để chó cô chạy tự do trong công viên.)
Bằng cách sử dụng cấu trúc let, chúng ta có thể diễn đạt một cách rõ ràng và chính xác việc cho phép hoặc yêu cầu người khác thực hiện một hành động cụ thể.
Cấu trúc lets trong tiếng Anh
Cấu trúc: S + Lets + Object (tân ngữ) + V-inf (nguyên thể)
Cấu trúc lets là dạng thứ ba số ít của động từ "let" và được sử dụng khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it). Cấu trúc này thường được sử dụng trong câu khẳng định hoặc câu phủ định. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng cấu trúc "lets":
- The teacher lets the students choose their own topics for the project. (Giáo viên cho phép học sinh tự chọn chủ đề cho đề tài của mình.)
- The company lets employees work from home on Fridays. (Công ty cho phép nhân viên làm việc từ xa vào thứ Sáu.)
Lưu ý: Cấu trúc lets chỉ được sử dụng khi đi kèm với ngôi danh từ đơn số ít hoặc đại từ nhân xưng ngôi thứ ba số ít (he, she, it).
Cấu trúc let’s trong tiếng Anh
Cấu trúc: Let’s + do something
Cấu trúc "let's" là viết tắt của "let us" và được sử dụng để mời hoặc đề xuất một hành động chung giữa người nói và người nghe. "Let's" thường được sử dụng trong câu mệnh lệnh hoặc câu đề nghị.
Ví dụ:
- Let's visit the museum this weekend. (Hãy để chúng ta thăm bảo tàng vào cuối tuần này.)
- Let's try the new restaurant in town. (Hãy để chúng ta thử nhà hàng mới ở thành phố.)
Lưu ý: Let’s là viết tắt thông dụng và không phân biệt ngôi số hoặc thời gian. Đây là cách thông dụng nhất để mời hoặc đề xuất một hành động chung trong tiếng Anh.
-
Khi sử dụng Let us để xin phép làm điều gì đó, không nên viết tắt thành "Let's". Việc viết tắt này có thể làm giảm đi sự trang trọng và tôn trọng trong cách diễn đạt. Bằng cách sử dụng "Let us" đầy đủ, chúng ta có thể thể hiện sự tôn trọng và ý định chân thành của mình đối với người nghe hoặc đối tác.
Ví dụ:
- Let us help those in need by donating to the local charity. (Hãy để chúng ta giúp đỡ những người gặp khó khăn bằng cách quyên góp cho tổ chức từ thiện địa phương.)
- Let us remember the importance of kindness and compassion. (Hãy để chúng ta nhớ về sự quan trọng của lòng tử tế và lòng trắc ẩn.)
Lưu ý: Let us thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn, nhấn mạnh tình đoàn kết và ý chí chung của mọi người tham gia.
-
Ngoài việc sử dụng để xin phép hoặc đề nghị, "Let's" cũng có thể được sử dụng để đưa ra một câu đề nghị trong tiếng Anh.
Ví dụ: Let's organize a team building event next week. (Chúng ta hãy tổ chức một sự kiện tăng cường tinh thần nhóm vào tuần sau.)
Bằng cách sử dụng "Let's" trong câu đề nghị, chúng ta tạo ra sự mời gọi hoặc đề xuất một hoạt động chung, thể hiện tính cộng tác và sự đồng lòng.
Một số thành ngữ/cụm từ đi với let, lets, let’s trong tiếng Anh
Các cụm từ đi với let, lets và let's trong tiếng Anh
Người học tiếng Anh cần chú ý đến một số cụm từ/ thành ngữ có liên quan đến let, lets và let’s để tối ưu hóa được văn phông trong tiếng Anh.
Nhằm giúp các bạn hiểu và ghi nhớ dễ hơn, Hoctienganhnhanh sẽ tổng hợp bảng dưới đây để người học tiện theo dõi nhé!
Cụm từ/ Thành ngữ |
Nghĩa tiếng việt |
Ví dụ |
Let alone + clause |
Đừng nói đến việc gì đó, huống chi là việc khác. |
I can't afford a car, let alone a luxurious one. (Tôi không đủ tiền mua một chiếc ô tô, huống chi là một chiếc sang trọng.) |
Let one’s hair down |
Thư giãn hoặc trở nên tự nhiên hơn, không còn kiềm chế. |
After a long week of work, I like to let my hair down and enjoy a night out with friends. (Sau một tuần làm việc dài, tôi thích thả lỏng và tận hưởng một đêm vui vẻ cùng bạn bè.) |
Let sb go |
Cho ai đó ra đi, nghỉ việc hoặc buông tha. |
The company had to let several employees go due to budget cuts. (Công ty phải để một số nhân viên đi vì cắt giảm ngân sách.) |
Let sb off the hook |
Miễn trừ ai đó khỏi trách nhiệm, hình phạt hoặc áp lực. |
The teacher let the student off the hook and didn't give him detention. (Giáo viên đã tha cho học sinh và không phạt anh ta.) |
Don’t let (sb hoặc sth) get you down |
Đừng để ai đó hoặc điều gì đó làm bạn nản lòng hoặc buồn bã. |
Don't let a small setback get you down. Keep pushing forward and you'll overcome it. (Đừng để một thất bại nhỏ làm bạn chán nản. Tiếp tục đẩy mạnh và bạn sẽ vượt qua nó.) |
Một số cụm từ đồng nghĩa với let/ lets/ let’s
Trong tiếng Anh đặc biệt là trong giao tiếp tiếng Anh, việc sở hữu vốn từ đa dạng thay vì sử dụng mãi một từ hay một cấu trúc sẽ dẫn đến việc bị nhàm chán. Cùng Hoctienganhnhanh đi tìm hiểu một số cụm từ đồng nghĩa với cấu trúc let, lets, let’s nhé!
Cụm từ đồng nghĩa với cấu trúc let, lets, let’s |
Nghĩa tiếng việt |
Ví dụ |
Allow sb do sth |
Cho phép ai đó làm điều gì đó. |
My parents allowed me to go to the party with my friends. (Bố mẹ tôi cho phép tôi đi dự buổi tiệc cùng bạn bè.) |
Enable sb do sth |
Cho phép ai đó làm điều gì đó, tạo điều kiện cho ai đó có khả năng thực hiện một việc gì đó. |
The new software enables users to work more efficiently. (Phần mềm mới cho phép người dùng làm việc hiệu quả hơn.) |
Grant sb sth |
Ban cho ai đó một điều gì đó, trao cho ai đó một quyền lợi, đặc quyền hoặc phúc lợi nào đó. |
The scholarship committee granted her a full scholarship to study abroad. (Ủy ban học bổng đã trao cho cô ấy một suất học bổng đầy đủ để đi du học.) |
Make it possible for sb to do sth |
Làm cho việc gì đó trở thành khả thi hoặc có thể thực hiện cho ai đó. |
The new transportation system makes it possible for commuters to travel quickly and conveniently. (Hệ thống giao thông mới làm cho việc đi lại của người đi làm trở nên nhanh chóng và tiện lợi.) |
Permit sb do sth |
Cho phép ai đó làm điều gì đó, cấp phép cho ai đó thực hiện một hành động nào đó. |
The supervisor permitted the employee to leave work early. (Người giám sát cho phép nhân viên rời khỏi công việc sớm.) |
Đoạn hội thoại có sử dụng cấu trúc let, lets và let's trong tiếng Anh
Đoạn hội thoại sử dụng cấu trúc let, lets, let’s trong tiếng Anh
Anna: Hi Bean! It's such a beautiful day outside. Let's go for a walk in the park, shall we? (Chào Bean! Hôm nay trời đẹp quá. Đi dạo trong công viên nhé?)
Bean: That sounds like a great idea, Anna! Let me just grab my jacket, and we can head out. (Nghe có vẻ là ý tưởng tuyệt vời, Anna! Để tôi lấy áo khoác và chúng ta có thể ra đi.)
Anna: Sure, take your time. Let's enjoy the fresh air and take a break from our busy schedules. (Chắc chắn, hãy dành thời gian. Hãy thưởng thức không khí trong lành và nghỉ ngơi khỏi những lịch trình bận rộn.)
Bean: It feels so refreshing to be outdoors. Let's take a leisurely stroll and admire the beauty of nature. (Cảm giác thật sảng khoái khi ra ngoài. Hãy đi dạo thong thả và ngắm nhìn vẻ đẹp của thiên nhiên.)
Anna: Absolutely! Let's take our time and soak in the peaceful atmosphere. It's a great opportunity to let go of stress and unwind. (Chắc chắn rồi! Hãy dành thời gian và hòa mình vào không khí yên bình. Đây là cơ hội tuyệt vời để giải tỏa căng thẳng và thư giãn.)
Bean: Look, Anna! Let's sit on that bench over there and enjoy the view of the lake. (Nhìn kìa, Anna! Hãy ngồi trên cái ghế ngồi đó và thưởng thức cảnh quan hồ.)
Anna: Good idea, Bean! Let's take a moment to appreciate the tranquility and serenity around us. (Ý tưởng hay quá, Bean! Hãy dành chút thời gian để trân trọng sự yên bình và thanh bình xung quanh chúng ta.)
Bean: Let's take some photos as well, Anna. The vibrant colors of the flowers will make a beautiful backdrop. (Hãy chụp một số bức ảnh nữa, Anna. Những màu sắc tươi sáng của hoa sẽ tạo nên một bối cảnh đẹp.)
Anna: Absolutely! Let's capture these precious moments and create lasting memories. (Chắc chắn rồi! Hãy ghi lại những khoảnh khắc quý giá này và tạo ra những kỷ niệm lâu dài.)
Bean: Let's make sure to have a picnic next time we come here, Anna. It would be lovely to enjoy some snacks while surrounded by nature. (Chắc chắn rồi, lần sau chúng ta đến đây, hãy tổ chức một buổi picnic, Anna. Thật tuyệt vời khi thưởng thức những món ăn nhẹ trong bầu không khí tự nhiên.)
Anna: I couldn't agree more, Bean! Let's plan it and bring some delicious treats for our picnic. (Tôi hoàn toàn đồng ý, Bean! Hãy lên kế hoạch và mang theo một số món ngon cho buổi picnic của chúng ta.)
Bean: Let's make it a memorable experience, Anna. I'm looking forward to our next adventure together. (Hãy biến nó thành một trải nghiệm đáng nhớ, Anna. Tôi mong chờ cuộc phiêu lưu tiếp theo của chúng ta.)
Anna: Absolutely, Bean! Let's make the most of our time together and create wonderful memories. (Chắc chắn rồi, Bean! Hãy tận dụng hết thời gian của chúng ta và tạo ra những kỷ niệm tuyệt vời.)
Bài tập thực hành về cấu trúc let, lets và let's
Hãy vận dụng kiến thức đã học về cấu trúc let, lets và let's chúng tôi đã đề cập ở trên, hãy điền let’s/ let/ lets để câu có nghĩa nhất nhé!
- _______________ go to the movies tonight. (let’s/ let/ lets)
- _______________ finish our homework before we go out. (let’s/ let/ lets)
- _______________ me help you with that heavy box. (let’s/ let/ lets)
- _______________ meet at the park at 3 o'clock. (let’s/ let/ lets)
- Please _______________ me know if you need any further assistance. (let’s/ let/ lets)
- _______________ explore the new hiking trail this weekend.(let’s/ let/ lets)
- Can you _______________ the dog out into the backyard? (let’s/ let/ lets)
- _______________ not be late for the meeting. (let’s/ let/ lets)
- _______________ me introduce you to my friend, Sarah. (let’s/ let/ lets)
- It _______________ out a loud noise when the alarm goes off. (let’s/ let/ lets)
- Could you _______________ me borrow your pen for a moment? (let’s/ let/ lets)
- _______________ celebrate your birthday with a surprise party. (let’s/ let/ lets)
- You should _______________ your sister borrow your car. (let’s/ let/ lets)
- _______________ go for a swim in the pool. (let’s/ let/ lets)
- Please _______________ me know if you have any dietary restrictions. (let’s/ let/ lets)
- _______________ try the new restaurant downtown. (let’s/ let/ lets)
- Don't _______________ fear hold you back from pursuing your dreams. (let’s/ let/ lets)
- _______________ take a break and grab some lunch. (let’s/ let/ lets)
- Could you _______________ me use your phone for a moment? (let’s/ let/ lets)
- _______________ go on a road trip this summer. (let’s/ let/ lets)
Đáp án
- Let's
- Let's
- Let
- Let's
- let
- Let's
- let
- Let's
- Let
- lets
- let
- Let's
- let
- Let's
- let
- Let's
- let
- Let's
- let
- Let's
Như vậy, bài viết trên chúng tôi đã chia sẻ kiến thức về cấu trúc let, lets và let's trong tiếng Anh cực chuẩn. Hy vọng thông qua bài học ngày hôm nay, các bạn có thể sử dụng đa dạng các cấu trúc về let để câu văn mượt hơn và người nghe dễ hiểu hơn.
Và chúng tôi là hoctienganhnhanh.vn, các bạn có thể ghé qua trang web của chúng tôi để khám phá thêm nhiều bài viết hay về kiến thức tiếng Anh khác nhé. Chúc các bạn học tốt!