MỚI CẬP NHẬT

Cấu trúc must là gì? Cách sử dụng cấu trúc must và bài tập

Cấu trúc must được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, dùng để diễn đạt ý kiến chủ quan mà người nói muốn làm điều gì đó, phân biệt must và have to.

Trong quá trình học ngữ pháp tiếng Anh thì điểm ngữ pháp về modal verb (động từ khuyết thiếu) là cực kỳ quan trọng. Với mỗi động từ khuyết thiếu khác nhau thì có cấu trúc và cách sử dụng khác nhau. Chính vì thế hôm nay học tiếng Anh nhanh sẽ giới thiệu đến bạn cấu trúc must theo đúng chuẩn ngữ pháp trong tiếng Anh.

Cấu trúc must có nghĩa là gì?

Cấu trúc must nghĩa là phải làm gì đó

Cấu trúc "must" thường xuất hiện trong tiếng Anh là cấu trúc dùng để thể hiện ý nghĩa bắt buộc hoặc đề nghị quyết đoán trong một hành động hoặc tình huống nào đó. Cấu trúc này sử dụng động từ "must" kết hợp với một động từ cơ bản (V) để thể hiện ý nghĩa bắt buộc hoặc đánh giá cao.

Ví dụ:

  • You must finish your homework before you can go out. (Bạn phải hoàn thành bài tập trước khi được ra ngoài)
  • It's raining heavily, so you must take an umbrella. (Trời đang mưa to, bạn phải mang theo cái ô)
  • I must call my parents to let them know I'll be home late. (Tôi phải gọi điện cho bố mẹ để họ biết tôi sẽ về muộn)

Cách sử dụng cấu trúc must trong tiếng Anh chuẩn

Tổng hợp các cấu trúc nâng cao của must

Động từ khuyết thiếu luôn luôn xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh ở các cấp học và ở hầu hết các bài thi chứng chỉ. Cùng học tiếng Anh khám phá cấu trúc của động từ khiếm khuyết must trong tiếng Anh nhé!

Khi must đi với động từ nguyên mẫu

Cấu trúc: S + must + V bare (nguyên mẫu) + (O).

Trong đó:

  • S (Subject): Chủ ngữ.
  • V (bare): Động từ nguyên mẫu.
  • O (Object): Tân ngữ (nếu có).

Cách dùng: Dùng để nhấn mạnh ý kiến hoặc nói ra một điều gì đó bắt buộc phải làm hoặc đưa ra lời mời, gợi ý.

  • They must truly believe in the importance of recycling; they always separate their recyclables. (Họ thực sự tin vào sự quan trọng của việc tái chế; họ luôn phân loại rác thải tái chế)
  • You must pay the bill before leaving the restaurant. (Bạn phải thanh toán hóa đơn trước khi ra khỏi nhà hàng)
  • She must visit the art museum when she's in town; it's a great experience. (Cô ấy nên ghé thăm bảo tàng nghệ thuật khi cô ấy đến thị trấn; đó là một trải nghiệm tuyệt vời)

Khi must đi với động từ tobe

Cấu trúc 1: S + must + tobe + Adj/ Noun ( hẳn là)

Trong đó:

  • S (Subject): Chủ ngữ.
  • Tobe (Am/ Is/ Are): Động từ tobe.
  • Adj (Adjective): Tính từ.
  • Adv ( Adverb): Trạng từ.

Cách dùng: Khi must + tobe + Adj/ Noun có nghĩa là hẳn là.

Ví dụ:

  • The food is delicious; the chef must be talented. (Món ăn ngon quá; đầu bếp phải rất tài năng)
  • He's always so calm under pressure; he must be a seasoned professional. (Anh ấy luôn bình tĩnh dưới áp lực; anh ấy phải là một chuyên gia kỳ cựu)
Cấu trúc 2: S + must + tobe + V-ing (hẳn là đang làm gì)

Trong đó:

  • Must be + V-ing.
  • S (Subject): Chủ ngữ.
  • Tobe (Am/ Is/ Are): Động từ tobe.
  • V-ing: Động từ thêm “ing”

Cách dùng: Khi sử dụng cấu trúc này trong câu thì có nghĩa là hắn là đang làm gì

Lưu ý: Cấu trúc này không quá phổ biến trong các đề thi tuy nhiên lại rất hữu dụng trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày nên bạn cũng nên chú ý.

Ví dụ: The kids are laughing and playing outside; they must be having a great time. (Những đứa trẻ đang cười đùa và chơi ngoài trời; chắc chắn là họ đang vui đấy)

Khi must đi với trợ động từ và quá khứ phân từ

Cấu trúc: S + must + have + V PP (V3/Ved) + (O).

Trong đó:

  • S (Subject): Chủ ngữ.
  • V PP (V3/ Ved): Động từ ở cột V3 hoặc động từ thêm “ed”.
  • O (Object): Tân ngữ (nếu có)

Cách dùng: Thường được sử dụng để đưa ra giả định hoặc phỏng đoán về một sự kiện trong quá khứ.

Ví dụ:

  • He's not answering his phone; he must have forgotten about our meeting. (Anh ấy không nhấc máy điện thoại; phải là anh ấy đã quên cuộc họp của chúng tôi)
  • She's so tired today; she must have stayed up late last night. (Cô ấy rất mệt mỏi hôm nay; chắc chắn là cô ấy đã thức khuya qua đêm qua)

Từ đây ta có thể thấy: Must be + V-ing còn must + V3/V-ed hoặc V-bare

Phân biệt cấu trúc must và have to trong tiếng Anh

Điểm khác nhau giữa must và have to trong tiếng Anh

Cả hai cấu trúc "must" và "have to" đều có nghĩa là "phải" hoặc "bắt buộc," nhưng chúng có một số sự khác biệt quan trọng trong cách sử dụng:

Must

Have to

Điểm khác biệt cơ bản

  • Must thể hiện sự bắt buộc dựa trên quy tắc, quyền lợi cá nhân hoặc ý kiến cá nhân của người nói.

  • Must thường được sử dụng trong gợi ý, khuyên bảo, hoặc đưa ra lời đề nghị.

  • Have to thể hiện sự bắt buộc dựa trên một quy tắc, luật lệ, hoặc tình huống khách quan.

  • Have to thường được sử dụng để diễn đạt sự bắt buộc từ bên ngoài hoặc theo quy định.

Ví dụ minh họa

  • I must finish this report by tomorrow (Tôi phải hoàn thành báo cáo này vào ngày mai) - Người nói tự đặt ra yêu cầu hoàn thành công việc này.

  • You must visit the Louvre Museum when you're in Paris (Bạn nên ghé thăm Bảo tàng Louvre khi bạn đến Paris) - Đây là một lời khuyên cá nhân

I have to pay my bills by the end of the month (Tôi phải thanh toán hóa đơn trước cuối tháng) - Việc thanh toán hóa đơn là một yêu cầu khách quan, không phụ thuộc vào ý muốn cá nhân.

Đoạn hội thoại giao tiếp hàng ngày sử dụng cấu trúc must

Ứng dụng must + V bare trong giao tiếp tiếng Anh

Sarah: Emma, I heard there's a big project presentation at work next week. (Emma, tôi nghe nói có một buổi thuyết trình dự án lớn ở công việc vào tuần tới)

Emma: Yes, that's right. It's a crucial presentation, and I must make sure it goes smoothly. (Vâng, đúng vậy. Đó là một buổi thuyết trình quan trọng, và tôi phải đảm bảo rằng nó diễn ra suôn sẻ)

Sarah: You must have a lot of preparations to do. Are you feeling stressed about it? (Bạn phải chuẩn bị rất nhiều đúng không? Bạn có cảm thấy căng thẳng không?)

Emma: Honestly, yes, I'm a bit stressed. There's so much to cover, and I must ensure that all the details are perfect. (Thực sự, vâng, tôi cảm thấy hơi căng thẳng. Có quá nhiều điều cần bàn và tôi phải đảm bảo rằng tất cả các chi tiết đều hoàn hảo)

Sarah: I understand. But remember, you must also take breaks and manage your stress. Your health is important too. (Tôi hiểu. Nhưng hãy nhớ rằng, bạn cũng phải nghỉ ngơi và quản lý căng thẳng. Sức khỏe của bạn cũng quan trọng đấy)

Emma: You're absolutely right. I must find a balance between work and self-care. (Bạn nói đúng. Tôi phải tìm sự cân bằng giữa công việc và việc chăm sóc bản thân)

Bài tập thực hành sử dụng cấu trúc must

Bài tập liên quan đến must giúp bạn nắm vững kiến thức

Để nắm vững kiến thức về bài học hôm nay, học tiếng Anh có chuẩn bị cho các bạn 2 dạng bài tập thường gặp trong các bài thi như sau:

Bài tập 1: Viết lại câu với must

  1. You have to finish your homework tonight.
  2. It's necessary for you to be on time for the meeting.
  3. She is required to wear a uniform at work.
  4. They are obliged to follow the rules.
  5. He is obligated to complete the project by Friday.
  6. Students need to study for their exams.
  7. It's essential to lock the door before leaving the house.
  8. I have to call my parents tonight.
  9. We are compelled to follow the safety guidelines.
  10. It's mandatory for employees to attend the training session.

Đáp án:

  1. You must finish your homework tonight.
  2. You must be on time for the meeting.
  3. She must wear a uniform at work.
  4. They must follow the rules.
  5. He must complete the project by Friday.
  6. Students must study for their exams.
  7. You must lock the door before leaving the house.
  8. I must call my parents tonight.
  9. We must follow the safety guidelines
  10. Employees must attend the training session.

Bài tập 2: Hãy cho biết động từ must + V gì trong các trường hợp sau.

  1. She must __________ to the store right now.
  2. You must __________ your homework by now.
  3. They must __________ for their exams.
  4. We must __________ the house before the party starts.
  5. He must __________ the report yesterday.
  6. I must __________ when crossing the street.
  7. They must __________ a uniform to work.
  8. You must __________ for the presentation.
  9. She must __________ for her behavior.
  10. We must __________ the conference next week.

Đáp án:

  1. go
  2. have finished
  3. be studying
  4. clean
  5. have submitted
  6. be careful
  7. wear
  8. be prepared
  9. have apologized
  10. be attending

Vậy là hoctienganhnhanh.vn đã giúp bạn hiểu rõ về cách sử dụng cấu trúc must trong tiếng Anh bằng cách cung cấp định nghĩa, cấu trúc, và điểm khác biệt giữa "must" và "have to" và ứng dụng trong các đoạn hội thoại giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra, chúng tôi cũng sẽ giới thiệu nhiều cấu trúc must nâng cao khác để bạn có thể sử dụng một cách linh hoạt trong giao tiếp tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top