MỚI CẬP NHẬT

Cấu trúc no longer trong tiếng Anh và cách dùng chuẩn nhất

Cấu trúc no longer và cách dùng, cùng với sự khác nhau giữa cấu trúc no longer, anymore, no more và not any longer trong tiếng Anh.

Khi nói về việc ai đó không còn làm điều gì đó, không còn hứng thú, đam mê với điều gì đó mà họ đã từng làm trong quá khứ cho đến thời điểm hiện tại, chúng ta thường sử dụng cấu trúc no longer. Tuy nhiên, các bạn có hiểu cụm từ no longer có nghĩa là gì, có những cấu trúc no longer thông dụng như thế nào, cách dùng ra sao, phân biệt với các cấu trúc tương tự như thế nào hay không?

Hãy cùng hoctienganhnhanh giải đáp toàn bộ những thắc mắc trên qua nội dung sau đây, kèm kiến thức nâng cao như đoạn hội thoại và bài tập rèn luyện.

No longer nghĩa tiếng Việt là gì?

No longer nghĩa là gì?

No longer nghĩa là không còn, là cụm từ được sử dụng trong cấu trúc no longer để nói về một điều gì đó không còn xảy ra hoặc không còn tồn tại trong cho đến thời điểm hiện tại.

Ví dụ:

  • The company no longer produces that model of car. (Công ty không còn sản xuất mẫu xe đó nữa)
  • He was a talented musician, but he no longer plays the piano. (Anh ấy từng là một nhạc sĩ tài năng, nhưng anh ấy không còn chơi piano nữa)

Cách dùng cấu trúc no longer trong tiếng Anh

Cấu trúc no longer và cách dùng.

Cấu trúc no longer là cấu trúc sử dụng để diễn tả việc có ai đó trước đây đã từng làm gì và bây giờ không còn làm điều đó nữa.

Một số cấu trúc no longer thông dụng và cách dùng cụ thể ở từng tình huống:

Cấu trúc 1: S + no longer + verb

Ví dụ: She no longer works at that company. (Cô ấy không còn làm việc tại công ty đó nữa)

Cấu trúc 2: S + to be / modal verb + no longer

Ví dụ 1 với động từ tobe: I‘m no longer an idiot for letting you dictate everything. (Tôi không còn là một con ngốc để anh sai khiến mọi việc nữa đâu)

Ví dụ 2 với modal verb: She can no longer tolerate his constant criticism. (Cô ấy không còn chịu đựng được những lời chỉ trích liên tục của anh ta)

Cấu trúc 3: S + trợ động từ + not + verb + any longer

Ví dụ: We do not trust him any longer after he broke his promise. (Chúng tôi không còn tin tưởng anh ta nữa sau khi anh ấy không giữ lời hứa)

Vị trí của cụm từ no longer trong cấu trúc no longer

Vị trí của no longer trong câu tiếng Anh.

Trong cấu trúc no longer thì cụm từ no longer có một số vị trí đặc trưng như sau:

Vị trí 1: No longer có vị trí ở đầu câu thể hiện sự trang trọng và lịch sự.

Ví dụ: No longer does she need to rely on others for help. She has learned to be independent. (Cô ấy không còn cần phải dựa vào người khác để nhờ giúp đỡ nữa. Cô ấy đã tự học cách tự lập)

Vị trí 2: No longer có vị trí ở cuối câu.

Ví dụ: We eat fast food no longer. We have started cooking healthier meals at home. (Chúng tôi không còn ăn thức ăn nhanh nữa. Chúng tôi đã bắt đầu nấu những bữa ăn lành mạnh hơn ở nhà)

Vị trí 3: No longer đứng sau modal verbs (động từ tình thái), chẳng hạn như: Can, could, must, need to, should, had better, ......

Ví dụ: Since the surgery, she can no longer eat spicy food. (Kể từ khi phẫu thuật, cô ấy không còn ăn thức ăn cay nữa)

Vị trí 4: No longer đứng trước động từ thường.

Ví dụ: She no longer wears that necklace, it broke and couldn't be repaired. (Cô ấy không còn đeo vòng cổ đó nữa, nó bị hỏng và không thể sửa chữa được)

Vị trí 5: No longer đứng sau động từ tobe và chủ ngữ.

Ví dụ: She is no longer happy with her job. (Cô ấy không còn hạnh phúc với công việc hiện tại của mình nữa)

Phân biệt cấu trúc no longer và cấu trúc tương tự

Điểm khác nhau giữ no longer, anymore và not any longer.

Khi học về cấu trúc no longer, các bạn cần phân biệt nó với 3 cấu trúc tương tự trong tiếng Anh, để có thể sử dụng chúng thành thạo tránh nhầm lẫn cách dùng trong giao tiếp và thi cử.

Cấu trúc no longer và anymore - khác nhau về tính tiêu cực

Cấu trúc no longer và anymore đều được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa không còn hoặc không làm điều gì nữa. Tuy nhiên, chúng có một số điểm khác nhau về cách sử dụng:

Cấu trúc No longer:

  1. No longer thường đứng ở giữa câu sau động từ to be (am, is, are, was, were).
  2. Nó được dùng để chỉ sự thay đổi hoặc thay đổi tích cực trong tình huống hoặc tâm trạng của người nói.
  3. Thường được sử dụng nhiều hơn trong văn viết và có tính trang trọng hơn.
  4. Ngoài ra cấu trúc no longer có dạng đảo ngữ.
  5. Thường dùng nhiều hơn ở dạng câu khẳng định.

Ví dụ: I am no longer interested in playing video games. (Tôi không còn hứng thú chơi trò chơi điện tử nữa)

Cấu trúc Anymore:

  1. Anymore thường đứng ở cuối câu.
  2. Nó được dùng để chỉ sự thay đổi tiêu cực hoặc những thay đổi không mong đợi trong tình huống hoặc tâm trạng của người nói.
  3. Thường được sử dụng nhiều trong giao tiếp và không có dạng đảo ngữ.
  4. Được sử dụng ở các dạng câu tuy nhiên có nhiều trường hợp ưa sử dụng dạng phủ định và câu hỏi.

Ví dụ: I don't like spicy food anymore. (Tôi không còn thích ăn thức ăn cay nữa)

Cấu trúc no longer và no more - đi với từ loại khác nhau

Cả hai cấu trúc no longer và no more đều được sử dụng đạt việc ai đó không còn làm điều gì hoặc không thích làm điều gì đó nữa.

Tuy nhiên chúng có vài điểm khác biệt như sau:

Cấu trúc No longer:

  1. No longer thường đứng giữa câu sau động từ "to be" (am, is, are, was, were) hoặc sau động từ thường (V1).
  2. Cấu trúc này thường được dùng trong văn viết hoặc tiếng Anh trang trọng hơn.
  3. Có thể đứng trước động từ.

Ví dụ: We no longer buy newspapers. (Chúng tôi không còn mua báo nữa)

Cấu trúc No more:

  1. No more thường đứng ở đầu hoặc cuối câu.
  2. Cấu trúc này thường được sử dụng trong tiếng nói hơn và thường dùng trong giao tiếp hàng ngày.
  3. Thường đi với danh từ.

Ví dụ: They will tolerate no more excuses for being late. (Họ sẽ không dung thứ cho bất kỳ lý do nào khi đi trễ nữa)

Cấu trúc no longer và not any longer - vị trí trong câu khác nhau

Đặc điểm chung của cấu trúc no longer và not any longer đó chính là diễn đạt việc ai đó có không còn làm hay còn yêu thích điều gì đó nữa.

Điểm khác biệt:

Cấu trúc no longer:

  1. Cấu trúc này so với not any longer thường được sử dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh trang trọng.
  2. Thường có vị trí linh hoạt và khác nhau trong câu, có thể ở đầu câu, giữa câu, cuối câu, sau động từ tobe, trước động từ thường,...
  3. Đa phần cấu trúc này không sử dụng trong câu hỏi mà chỉ sử dụng ở dạng câu khẳng định.
  4. Phần lớn người dùng lựa chọn sử dụng cấu trúc này trong mục Writing nhiều hơn.

Ví dụ: She no longer enjoys playing tennis. (Cô ấy không còn thích chơi tennis nữa)

Cấu trúc not any longer:

  1. Cấu trúc này được sử dụng thông dụng hơn trong câu hỏi.
  2. Trong dạng câu hỏi, thường chúng ta hỏi về việc ai đó có còn làm điều gì đó hay yêu thích điều gì đó nữa hay không.
  3. Vị trí của cụm từ not any longer trong cấu trúc này thường đứng ở cuối câu hỏi hoặc một mệnh đề nào đó.

Ví dụ: Do they play tennis any longer? (Họ có chơi tennis nữa không?)

Lưu ý quan trọng khi dùng cấu trúc no longer

Những lưu ý sau đây sẽ giúp bạn sử dụng cấu trúc no longer đúng cách và diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác trong tiếng Anh.

  • Vị trí của no longer: Cấu trúc no longer thường đứng sau động từ (trừ khi nó được sử dụng với not any longer). Nó thường đứng cuối câu, sau động từ tình thái, trợ động từ hoặc modal verb.
  • Trợ động từ hoặc modal verb: Cấu trúc no longer thường đi kèm với trợ động từ (do/does/did) hoặc modal verb (can/ could/ may/ might/ will/ would). Chúng thể hiện sự thay đổi trong hành động hoặc tình trạng so với quá khứ.
  • Chủ ngữ: Chủ ngữ trong câu phải thể hiện người hoặc vật thực hiện hành động không còn nữa.
  • Thời gian: No longer thể hiện thời gian hiện tại so với quá khứ.
  • No longer và not: Không dùng no longer với not trong cùng một câu, ngoại trừ trường hợp sử dụng not any longer. Cấu trúc no longer đã bao gồm ý nghĩa phủ định.

Đoạn hội thoại nói về cấu trúc no longer trong tiếng Anh

Sarah: Hey, have you seen Tom lately? (Này, dạo này bạn có gặp Tom không?)

Amy: No, I haven't. He no longer works at the office. (Không, tôi không có. Anh ấy không còn làm việc ở văn phòng nữa)

Sarah: Really? When did he leave? (Thật sao? Anh ấy đã đi từ bao giờ?)

Amy: He left about a month ago. He no longer felt happy in that job. (Anh ấy đã rời đi khoảng một tháng trước. Anh không còn cảm thấy hạnh phúc trong công việc đó nữa)

Sarah: I see. What is he doing now? (Tôi hiểu rồi. Bây giờ anh ấy đang làm gì vậy?)

Amy: He's pursuing his passion for photography. He no longer wanted to be stuck behind a desk. (Anh ấy đang theo đuổi niềm đam mê nhiếp ảnh của mình. Anh không còn muốn bị mắc kẹt sau bàn làm việc nữa)

Sarah: That's great! I'm glad he's following his dreams. (Thật tuyệt! Tôi mừng vì anh ấy đang theo đuổi ước mơ của mình)

Amy: Me too. He's much happier now, and his photos are amazing. (Tôi cũng vậy. Bây giờ anh ấy hạnh phúc hơn nhiều và những bức ảnh của anh ấy thật tuyệt vời)

Bài tập về cấu trúc no longer và đáp án chi tiết

Bài tập: Sử dụng cấu trúc no longer, any more hoặc no more để hoàn thành những câu sau:

  1. He used to love spicy food, but he can't handle it ________.
  2. They have stopped producing that model of car, so you can't buy it ________.
  3. I used to be afraid of heights, but I am ________ scared when I look down from tall buildings.
  4. Since they moved to the new house, they don't see their old neighbors ________.
  5. She was a member of the choir, but she is ________ singing with them.
  6. The company decided to reduce their expenses, so they will hire ________ employees.
  7. She was an avid reader, but she is ________ interested in books these days.
  8. There are ________ cookies left in the jar. We should buy some more.
  9. They used to go on vacation every year, but they can't afford it ________.
  10. After the accident, he can't walk properly ________.

Đáp án:

  1. any more
  2. any more
  3. no longer
  4. any more
  5. no longer
  6. no more
  7. no longer
  8. no more
  9. any more
  10. any more

Học về ngữ pháp tiếng Anh là điều cực kỳ cần thiết trong quá trình tiếp cận và nâng cao về trình độ ngoại ngữ, một trong chủ điểm mà các bạn không nên bỏ qua đó chính là các cấu trúc trong đó có cấu trúc no longer. Hãy cố gắng nắm vững từng nội dung nhỏ để có thể áp dụng lý thuyết vào thực hành. Hy vọng những kiến thức mà ngày hôm nay hoctienganhnhanh.vn cung cấp cho các bạn thực sự hữu ích!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top