MỚI CẬP NHẬT

Cấu trúc not only, but also là gì? Cách sử dụng và bài tập

Cấu trúc not only, but also có nghĩa là không những…mà còn, thường dùng để nhấn mạnh hành động/ đặc tính của một sự vật, hiện tượng nào đó.

Trong tiếng Anh để nhấn mạnh một sự vật/ hiện tượng/ hành động nào đó ta có cấu trúc not only, but also. Đến với chuyên mục bài học hôm nay, học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn tìm hiểu kĩ hơn về cách sử dụng, ví dụ và bài tập liên quan chuẩn ngữ pháp của cấu trúc not only…but also. Hãy cùng khám phá nhé!

Cấu trúc not only, but also là gì?

Not only…but also có nghĩa là không những…mà còn

Cấu trúc not only…but also có nghĩa là không những…mà còn…, thường được dùng để nhấn mạnh sự tương phản hoặc sự đa dạng trong thông tin. Cấu trúc này thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra và đặc biệt là các dạng viết lại câu không thay đổi nghĩa.

Ví dụ:

  • The conference will focus not only on technology trends but also on their societal impacts. (Hội nghị sẽ tập trung không chỉ vào các xu hướng công nghệ mà còn vào những tác động của chúng đối với xã hội)
  • The company's success is attributed not only to its innovative products but also to its dedicated employees. (Sự thành công của công ty không chỉ được quy cho sản phẩm đổi mới mà còn cho những nhân viên nhiệt tình của nó)

Cách sử dụng cấu trúc not only, but also chuẩn anh ngữ

Hướng dẫn cách sử dụng cấu trúc not only…but also trong tiếng Anh

Not only…but also dùng để nhấn mạnh ý nghĩa của sự vật, hiện tượng, hành động nào đó. Cụ thể từng trường hợp như thế nào cùng theo dõi bài viết dưới đây:

Khi not only, but also đi với hai danh từ

Cách sử dụng: Được sử dụng để kết hợp hai danh từ (Noun) trong một câu, thường được dùng để tạo sự tương phản hoặc đa dạng trong thông tin.

Cấu trúc: S + V + not only + Noun + but also + Noun.

Trong đó:

  • S (Subject): Đây là ngữ danh từ của câu, là người hoặc đối tượng thực hiện hành động.
  • V: Đây là động từ (Verb) mô tả hành động mà ngữ danh từ (S) thực hiện.
  • Not only là một cụm từ chỉ sự phủ định, nói rằng điều gì đó không chỉ là một điều gì đó mà còn là điều khác.
  • Noun 1: Đây là danh từ đầu tiên mà cấu trúc đang tập trung vào.
  • But also là một cụm từ dùng để thêm vào, bổ sung cho điều đã được nêu trước đó bởi not only.
  • Noun 2: Đây là danh từ thứ hai, mà cấu trúc đang so sánh hoặc tạo ra sự tương phản với danh từ đầu tiên.

Ví dụ:

  • She not only speaks English fluently but also French. (Cô ấy không chỉ nói tiếng Anh lưu loát mà còn nói tiếng Pháp)
  • The concert not only featured a famous singer but also a talented guitarist. (Buổi hòa nhạc không chỉ có một ca sĩ nổi tiếng mà còn có một nghệ sĩ guitar tài năng)

Khi not only, but also dùng để nhấn mạnh động từ

Cách sử dụng: Cấu trúc này thường được sử dụng để tạo ra sự tương phản hoặc đa dạng trong thông tin bằng cách nhấn mạnh rằng không chỉ có một hành động (V1) mà còn có một hành động khác (V2) mà người hoặc đối tượng (S) thực hiện.

Cấu trúc: S + not only + V1 + but also + V2

Trong đó:

  • V1: Đây là động từ đầu tiên (Verb 1) mô tả hành động hoặc sự việc đầu tiên mà ngữ danh từ (S) thực hiện.
  • V2: Đây là động từ thứ hai (Verb 2), mô tả hành động hoặc sự việc thứ hai mà ngữ danh từ (S) thực hiện.

Ví dụ:

  • She not only sings beautifully but also dances gracefully. (Cô ấy không chỉ hát đẹp mà còn nhảy múa duyên dáng)
  • She not only speaks Spanish fluently but also teaches it at a language school. (Cô ấy không chỉ nói tiếng Tây Ban Nha lưu loát mà còn dạy nó tại một trường dạy ngôn ngữ)

Khi not only but also dùng để nhấn mạnh tính từ

Cách sử dụng: Thường được sử dụng để so sánh hai tính từ (Adjective) mô tả tính chất hoặc trạng thái của một người hoặc vật (S)

Cấu trúc: S + be + not only + Adj1 + but also + Adj2

Trong đó:

  • Adj1: Đây là tính từ đầu tiên mô tả tính chất hoặc trạng thái của S.
  • Adj2: Đây là tính từ thứ hai, mô tả tính chất hoặc trạng thái khác của S.

Ví dụ:

  • She is not only intelligent but also creative. (Cô ấy không chỉ thông minh mà còn sáng tạo)
  • The restaurant is not only elegant but also affordable. (Nhà hàng không chỉ sang trọng mà còn hợp túi tiền)

Khi not only, but also dùng để nhấn mạnh trạng từ

Cách sử dụng: Thường được dùng để nhấn mạnh thêm ý cho chủ ngữ ở dạng trạng từ.

Cấu trúc: S + V + not only + Adv1 + but also + Adv2

Trong đó:

  • Adv1: Đây là trạng từ (Adverb) mô tả cách thức hoặc trạng thái của hành động mà S thực hiện.
  • Adv2: Đây là trạng từ thứ hai, mô tả cách thức hoặc trạng thái khác của hành động mà S thực hiện.

Ví dụ:

  • The software not only runs smoothly but also updates automatically. (Phần mềm không chỉ chạy mượt mà mà còn tự động cập nhật)
  • Sarah not only manages the project efficiently but also delegates tasks effectively. (Sarah không chỉ quản lý dự án hiệu quả mà còn phân công nhiệm vụ một cách hiệu quả)

Cách dùng cấu trúc not only, but also đảo ngữ

Cấu trúc đảo ngữ của not only…but also

Ngoài những cấu trúc cơ bản ở phía trên, not only…but also còn có một số cấu trúc nâng cao hơn như sau:

Đảo ngữ not only but also với động từ thường

Cách sử dụng: Cấu trúc này thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng không chỉ có một hành động hoặc tình huống, mà còn có một hành động hoặc tình huống khác.

Cấu trúc: Not only + trợ động từ + S + V + but also …

Trong đó:

  • Not only là một cụm từ chỉ sự phủ định, nói rằng điều gì đó không chỉ là một điều gì đó mà còn là điều khác.
  • Trợ động từ (Auxiliary Verb): Đây là trợ động từ như do, does, did, is, am, are, was, hoặc were phụ thuộc vào thì và số của câu.
  • S: Đây là ngữ danh từ (Subject) của câu, là người hoặc đối tượng thực hiện hành động.
  • V: Đây là động từ (Verb) thể hiện hành động mà S thực hiện.
  • But also là một cụm từ dùng để thêm vào, bổ sung cho thông tin đã được nêu trước đó bởi not only.

Ví dụ: Not only did she work hard, but also she completed the project ahead of schedule. (Cô ấy không chỉ làm việc chăm chỉ, mà còn hoàn thành dự án sớm hơn kế hoạch)

Trong ví dụ này, not only nhấn mạnh rằng cô ấy không chỉ làm việc chăm chỉ (trợ động từ did và động từ work) mà còn hoàn thành dự án sớm hơn kế hoạch (trợ động từ did và động từ complete), và but also bổ sung thông tin về việc hoàn thành dự án. Cấu trúc này giúp làm nổi bật sự tương phản và đa dạng trong thông tin.

Đảo ngữ not only but also với động từ khiếm khuyết

Cách sử dụng: Cấu trúc này thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng không chỉ có một hành động hoặc tình huống, mà còn có một hành động hoặc tình huống khác

Cấu trúc: Not only + Modal verb + S + V+ but also …

Trong đó: Modal verb: Đây là các động từ modal như can, could, may, might, must, shall, should, will, hoặc would.

Ví dụ: Not only can he speak multiple languages fluently, but also he can program in several programming languages. (Anh ta không chỉ nói nhiều ngôn ngữ lưu loát, mà còn có thể lập trình bằng nhiều ngôn ngữ lập trình)

Trong ví dụ này, not only nhấn mạnh rằng anh ta không chỉ có khả năng nói nhiều ngôn ngữ lưu loát (Modal verb can và động từ speak) mà còn có khả năng lập trình bằng nhiều ngôn ngữ lập trình (Modal verb can và động từ program), và but also bổ sung thông tin về khả năng lập trình của anh ta.

Đảo ngữ not only but also với động từ tobe

  • Cách sử dụng: Cấu trúc này thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng không chỉ có một tính chất hoặc tình huống, mà còn có một tính chất hoặc tình huống khác.
  • Cấu trúc: Not only + động từ tobe + S… but also…

Trong đó:

  • Not only là một cụm từ chỉ sự phủ định, nói rằng điều gì đó không chỉ là một điều gì đó mà còn là điều khác.
  • Động từ tobe: Đây là động từ tobe (am, is, are, was, were) phụ thuộc vào thì và số của câu.
  • S: Đây là ngữ danh từ (Subject) của câu, là người hoặc đối tượng thể hiện tính chất hoặc tình huống được nêu ra.
  • But also là một cụm từ dùng để thêm vào, bổ sung cho thông tin đã được nêu trước đó bởi not only

Ví dụ: Not only is he intelligent, but also he is creative. (Anh ta không chỉ thông minh mà còn sáng tạo)

Trong ví dụ này, not only nhấn mạnh rằng anh ta không chỉ thông minh (động từ 'to be' là is) mà còn sáng tạo, và but also bổ sung thông tin về tính chất sáng tạo của anh ta.

Cấu trúc tương tự với cấu trúc not only, but also

As well as/ both…and tương đồng với not only…but also

Nhằm giúp bạn sử dụng đa dạng các cấu trúc khác nhau trong tiếng Anh để nâng cao band điểm của mình, học tiếng Anh nhanh gợi ý cho bạn một số cấu trúc cũng có nghĩa tương đương không những…mà còn trong bảng sau:

Cấu trúc tương đương với not only…but also

Cấu trúc

Ý nghĩa

Công thức

Ví dụ

as well as

vừa…vừa

S + V + as well as + V

She sings as well as dances beautifully.

(Cô ấy vừa hát tốt vừa nhảy tốt)

both…and

vừa…vừa

S + V/tobe + both + N1 (danh từ 1) hoặc Adj1 (tính từ 1) + And + N2 (danh từ 2) hoặc Adj2 (tính từ 2)

The movie was both entertaining and thought- provoking(Bộ phim vừa thú vị vừa đánh thức tư duy)

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc not only, but also

Lưu ý sau not only và but also phải cùng từ loại

Khi sử dụng cấu trúc not only... but also trong tiếng Anh, có một số lưu ý quan trọng bạn cần xem xét:

  • Thứ tự của thành phần trong câu: Trong cấu trúc này, not only thường đi trước động từ hoặc trạng từ (Adverb), sau đó là but also, và sau cùng là thành phần hoặc thông tin mà bạn muốn nhấn mạnh.
  • Giữ cùng một loại ngữ pháp: Đảm bảo rằng cả hai phần của câu sau not only và but also phải có cùng một loại ngữ pháp. Nếu bạn sử dụng một danh từ sau not only, hãy sử dụng một danh từ sau but also, và tương tự cho các loại từ loại khác.
  • Sử dụng dấu phẩy: Trong một số trường hợp, bạn có thể sử dụng dấu phẩy trước but also để phân tách các thành phần trong câu và làm cho câu dễ đọc hơn. Ví dụ: Not only is he intelligent, but also he is creative

Nhớ áp dụng những lưu ý này khi sử dụng cấu trúc not only... but also để viết hoặc nói tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả.

Hội thoại sử dụng cấu trúc not only, but also

Sử dụng cấu trúc not only…but also trong giao tiếp

Sarah: I heard you're quite the linguist, Jane. You speak not only Spanish but also Portuguese, right? (Tôi nghe nói bạn là một người học ngoại ngữ giỏi, Jane. Bạn nói không chỉ tiếng Tây Ban Nha mà còn tiếng Bồ Đào Nha đúng không?)

Jane: Yes, Sarah, that's correct. I've not only studied Spanish for years, but I've also become fluent in Portuguese through practice. (Vâng, Sarah, đúng vậy. Tôi không chỉ học tiếng Tây Ban Nha trong nhiều năm, mà tôi còn trở nên lưu loát tiếng Bồ Đào Nha thông qua việc thực hành)

Sarah: That's impressive! Knowing two Romance languages must be incredibly helpful when traveling in South America. (Đó là ấn tượng! Biết hai ngôn ngữ thuộc nhóm Romance chắc chắn sẽ rất hữu ích khi đi du lịch ở Nam Mỹ)

Jane: Absolutely, Sarah. Not only can I communicate easily with locals, but it also enhances my overall travel experience. (Tất nhiên, Sarah. Tôi không chỉ có thể giao tiếp dễ dàng với người dân địa phương, mà nó cũng làm tăng trải nghiệm du lịch của tôi tổng thể)

Sarah: I admire your dedication to learning languages. Not only is it intellectually rewarding, but it opens doors to new cultures and experiences. (Tôi khâm phục sự tận tâm của bạn trong việc học ngoại ngữ. Không chỉ là động viên tinh thần, mà nó còn mở cửa ra thế giới văn hóa và trải nghiệm mới)

Bài tập luyện tập với cấu trúc not only, but also trong tiếng Anh

Dưới đây là một số bài tập liên quan đến cấu trúc not only... but also để bạn thực hành:

Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc not only, but also:

  1. She is __________ a talented singer __________ a great actress.
  2. This book is __________ informative __________ entertaining.
  3. The new software update will __________ improve performance __________ enhance security.
  4. John not only speaks English fluently but __________ French __________.
  5. The team's success was due to __________ hard work __________ effective teamwork.

Đáp án:

  1. She is not only a talented singer but also a great actress.
  2. This book is not only informative but also entertaining.
  3. The new software update will not only improve performance but also enhance security.
  4. John not only speaks English fluently but also French.
  5. The team's success was due to not only hard work but also effective teamwork.

Bài tập 2: Sắp xếp các từ và cụm từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh sử dụng cấu trúc not only, but also:

  1. can / She / not only / dance / but also / sing.
  2. plays / He / not only / the guitar / but also / the piano.
  3. delicious / The restaurant / not only / serves / food / but also / offers / a fantastic atmosphere.
  4. intelligent / She / is / not only / but also / creative.
  5. hardworking / John / not only / is / but also / dedicated.

Đáp án:

  1. She can not only dance but also sing.
  2. He not only plays the guitar but also the piano.
  3. The restaurant not only serves delicious food but also offers a fantastic atmosphere.
  4. She is not only intelligent but also creative.
  5. John is not only hardworking but also dedicated.

Bài tập 3: Thay đổi các câu sau để sử dụng cấu trúc not only... but also:

  1. He is a talented actor and a great director.
  2. The movie is entertaining and thought-provoking.
  3. She speaks Spanish fluently and understands Portuguese.
  4. The company offers excellent customer service and competitive prices.

Đáp án:

  1. He is not only a talented actor but also a great director.
  2. The movie is not only entertaining but also thought-provoking.
  3. She not only speaks Spanish fluently but also understands Portuguese.
  4. The company not only offers excellent customer service but also competitive prices.

Vậy là chúng tôi đã hướng dẫn bạn xong cách sử dụng cấu trúc not only, but also chuẩn anh ngữ trong tiếng Anh rồi. Hy vọng, qua bài học này của hoctienganhnhanh.vn các bạn sẽ dễ dàng sử dụng cấu trúc này trong tiếng Anh. Nếu có gì thắc mắc đừng ngại để lại bình luận cho chúng tôi giải đáp nhé! Chúc các bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top