MỚI CẬP NHẬT

Cấu trúc not until là gì? Phân biệt not until với only when

Cấu trúc not until có nghĩa là mãi cho đến khi, thường dùng để để nhấn mạnh mốc thời gian sự việc xảy ra, phân biệt not until với only when.

Trong tiếng Anh, để nhấn mạnh mốc thời gian diễn ra một sự việc/ hành động nào đó chúng ta có thể sử dụng cấu trúc not until. Vậy cụ thể cấu trúc này như thế nào? Cách sử dụng và có những cấu trúc nào tương tự không? Hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu ngay nhé!

Cấu trúc not until là gì?

Cấu trúc until nghĩa là mãi cho đến khi

Cấu trúc not until là một cấu trúc trong tiếng Anh thường được sử dụng phổ biến mang ý nghĩa mãi cho đến khi, cho đến khi. Thông thường cấu trúc này đi kèm với các từ, cụm từ chỉ thời gian để nhấn mạnh rõ hơn sự việc xảy ra ở mệnh đề phía sau.

Ví dụ:

  • She didn't eat lunch not until she got home. (Cô ấy không ăn trưa cho đến khi cô ấy về nhà)
  • Not until they arrived at the airport did they realize they had forgotten their passports. (Chỉ khi họ đến sân bay, họ mới nhận ra họ đã quên hộ chiếu)

Cách dùng cấu trúc not until chuẩn nhất

Hướng dẫn cách sử dụng cấu trúc until chuẩn nhất

Điểm ngữ pháp về not until thường nằm trong các câu hỏi để gài bẫy người thi và rất ít người làm được vì đây thuộc cấu trúc khó. Hôm nay hoctienganhnhanh.vn sẽ giúp bạn tìm hiểu rõ hơn về cấu trúc này.

Sử dụng cấu trúc not until đảo ngữ

Cấu trúc: Not until + time word/clause/phrase + trợ động từ + S + (V)

Trong đó:

  • Time word/clause/phrase": Đây là phần mô tả thời gian hoặc điều kiện cụ thể mà sự kiện hoặc hành động sẽ xảy ra. Nó có thể là một mệnh đề, một từ, hoặc một cụm từ thời gian.
  • Trợ động từ (auxiliary verb): Thường là "do," "did," hoặc "will do," tùy thuộc vào thì của câu. Trợ động từ này thường xuất hiện trước chủ ngữ để tạo câu phủ định hoặc câu điều kiện.
  • S: Đây là chủ ngữ của câu, người hoặc đối tượng thực hiện hành động sau not until
  • (V): Đây là hành động hoặc sự kiện chính mà chủ ngữ thực hiện sau khi thời điểm hoặc điều kiện được đề cập trong time word/clause/phrase.

Cách dùng: Thường được sử dụng để nhấn mạnh sự chậm trễ ( mãi cho đến khi ) vào mệnh đề chính trong câu.

Ví dụ:

  • Not until he turns 18 will he be allowed to drive a car. (Chỉ khi anh ấy đủ 18 tuổi thì anh ấy mới được phép lái xe ô tô)
  • Not until I received the payment did I start working on the project. (Chỉ khi tôi nhận được thanh toán thì tôi mới bắt đầu làm việc trên dự án)

Sử dụng cấu trúc not until trong câu mệnh đề hoặc trước cụm từ chỉ thời gian

Cấu trúc: It (be) + not until + time word/clause/phrase + that + S + (V).

Trong đó:

  • Not until + từ/ cụm từ chỉ thời gian/ mệnh đề.
  • It (be): Thường là "It is" hoặc "It was" tùy thuộc vào thì của câu. "It" ở đây đóng vai trò như một ngữ cảnh cho câu, giúp câu trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn.
  • Time word/clause/phrase: Đây là phần mô tả thời gian hoặc điều kiện cụ thể mà sự kiện hoặc hành động sẽ xảy ra. Nó có thể là một mệnh đề, một từ, hoặc một cụm từ thời gian.
  • That: Thường xuất hiện ngay sau "time word/clause/phrase" để kết nối với phần sau của câu.
  • S: Đây là chủ ngữ của câu, người hoặc đối tượng thực hiện hành động sau It is not until.
  • V: Đây là hành động hoặc sự việc chính mà chủ ngữ thực hiện sau khi thời điểm hoặc điều kiện được đề cập trong time word/clause/phrase.

Cách dùng: Thường sử dụng để diễn đạt một sự việc xảy ra sau một thời điểm cụ thể.

Ví dụ:

  • It was not until the rain stopped that we could go outside. (Chỉ khi mưa dừng lại thì chúng ta mới có thể ra ngoài)
  • It is not until after midnight that the city truly comes alive. (Chỉ sau nửa đêm, thành phố mới thực sự trở nên sôi động)

Các câu này sử dụng cấu trúc "It (be) + not until + time word/clause/phrase + that + S + (V)" để nói về thời gian hoặc điều kiện cụ thể mà sự kiện hoặc hành động chính xảy ra hoặc bắt đầu.

Phân biệt cấu trúc not until với only when trong tiếng Anh

Điểm khác biệt giữa not until và only when

Trong quá trình học tiếng Anh, có rất nhiều bạn học nhầm lẫn giữa not until và only when vì cả 2 cấu trúc này có nghĩa tương tự nhau. Tuy nhiên, giữa 2 cấu trúc này vẫn có sự khác biệt cụ thể:

Điểm giống nhau: Cả "not until" và "only when" đều được sử dụng để chỉ thời điểm hoặc điều kiện cần thiết để một sự việc khác xảy ra trong tiếng Anh, nhưng chúng có sự khác nhau trong cách diễn đạt ý nghĩa.

Điểm khác nhau:

Not until

Only when

Cấu trúc:

S + (not V) + O + until + time word/clause/phrase.

Only when + S + (V) + trợ động từ + S + (V).

Cách sử dụng

Thường dùng để diễn tả một sự việc/ hành động xảy ra sau một thời điểm cụ th

Thường được sử dụng để chỉ ra một điều kiện cần để một sự việc nào đó xảy ra.

Ví dụ

They won't leave the party until the music stops. (Họ sẽ không rời bữa tiệc cho đến khi âm nhạc dừng lại)

He couldn't find his keys until he checked his jacket pocket. (Anh ấy không thể tìm thấy chìa khóa cho đến khi anh ấy kiểm tra túi áo khoác của mình)

Only when he apologizes will she forgive him. (Chỉ khi anh ấy xin lỗi thì cô ấy mới tha thứ cho anh ấy)

Only when they pass the exam will they get their diplomas. (Chỉ khi họ đỗ kỳ thi thì họ mới nhận được bằng cấp của mình)

Lưu ý quan trọng: Có thể thấy điểm khác biệt cơ bản giữa hai cấu trúc này đó là sau Not until có thể là một time word/clause/phrase nhưng với Only when bắt buộc là một clause (mệnh đề).

Hướng dẫn cách viết lại câu với cấu trúc not until

Cách viết lại với not until mà không đổi nghĩa của câu

Khi câu cho trước có cấu trúc như sau: S + (not V) + O + until + time word/clause/phrase. Chúng ta có thể sử dụng 2 cấu trúc đảo ngữ và câu chẻ ở trên để viết lại và không làm mất đi nghĩa của chúng như sau:

  • Cách 1: It is/was + not until + time word/clause/phrase + that + S + (V).
  • Cách 2: Not until + time word/clause/phrase + trợ động từ + S + (V).

Ví dụ cụ thể:

Hãy viết lại câu sau sử dụng not until mà không làm đổi nghĩa.They didn't leave for the airport until their flight was announced.

  • Cách 1: It wasn't until their flight was announced that they left for the airport.
  • Cách 2: Not until their flight was announced did they leave for the airport.

Hội thoại sử dụng cấu trúc not only kèm dịch nghĩa

Ứng dụng not until trong giao tiếp hàng ngày

Emily: Hey, Jake, are you planning to start your vacation soon? ( Hey, Jake, bạn có dự định bắt đầu kỳ nghỉ của mình sớm không?)

Jake: Actually, not until next month. I've got some work commitments to wrap up first. (Thực ra, chưa đến tháng sau đâu. Tôi còn một số công việc cần hoàn thành trước)

Emily: Oh, I thought you were leaving this week. I was looking forward to hearing about your trip. (À, tôi tưởng bạn sẽ đi trong tuần này. Tôi đã rất mong ngóng nghe về chuyến đi của bạn)

Jake: I wish! But not until all these projects are off my plate. (Tôi ước gì! Nhưng chưa đến khi tất cả những dự án này được hoàn thành)

Emily: Well, when the time comes, I'm sure you'll have an amazing vacation. Until then, let's make the most of our time here. (Khi đến lúc đó, tôi chắc chắn bạn sẽ có một kỳ nghỉ tuyệt vời. Cho đến khi đó, hãy tận dụng thời gian ở đây thôi)

Bài tập luyện tập về cấu trúc not until kèm đáp án

Bài tập viết lại câu với not until kèm đáp án

Sử dụng not until để viết lại các câu sau và không bị thay đổi ý nghĩa

  1. She didn't start eating dinner until she finished her homework.
  2. He didn't realize his mistake until he received his test results.
  3. They didn't leave the party until the music stopped.
  4. She didn't recognize the actor until she saw his name in the credits.
  5. He didn't understand the complexity of the problem until he discussed it with his professor.
  6. They didn't book their flights until they received their visas.
  7. The project didn't start until the funding was secured.
  8. She didn't relax until her work was completed.
  9. He didn't appreciate the value of time until he lost his job.
  10. The students didn't leave the classroom until the teacher dismissed them.

Đáp án:

  1. Not until she finished her homework did she start eating dinner.
  2. Not until he received his test results did he realize his mistake.
  3. Not until the music stopped did they leave the party.
  4. Not until she saw his name in the credits did she recognize the actor.
  5. Not until he discussed it with his professor did he understand the complexity of the problem.
  6. Not until they received their visas did they book their flights.
  7. Not until the funding was secured did the project start.
  8. Not until her work was completed did she relax.
  9. Not until he lost his job did he appreciate the value of time.
  10. Not until the teacher dismissed them did the students leave the classroom.

Vậy là chúng ta đã cùng nhau thảo luận về cấu trúc not until trong tiếng Anh, một cấu trúc phổ biến trong giao tiếp. Nếu bạn quan tâm đến việc học thêm về các chủ đề khác nhau về ngữ pháp trong tiếng Anh, hãy tiếp tục theo dõi trang web hoctienganhnhanh.vn. Chúng tôi luôn cung cấp nhiều bài học bổ ích để giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình. Chúc các bạn học tốt và tiến bộ hơn mỗi ngày trong việc sử dụng tiếng Anh!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top