MỚI CẬP NHẬT

Cách sử dụng cấu trúc ought trong tiếng Anh và bài tập áp dụng

Cấu trúc ought to được dùng diễn tả điều mong muốn, lý tưởng ở hiện tại hay quá khứ, ought to là modal verb được người Anh ít dùng trong giao tiếp hàng ngày.

Trong ngữ pháp tiếng Anh có nhiều cách sử dụng cấu trúc ought to tùy theo các tình huống giao tiếp. Vì vậy người học tiếng Anh muốn sử dụng cấu trúc này linh hoạt nên tìm hiểu về ý nghĩa, cách sử dụng và những ví dụ minh họa để ghi nhớ kỹ càng hơn. Hôm nay, (popularkheti.info)tổng hợp những thông tin liên quan đến cấu trúc của modal verb ought to.

Tổng quát về cấu trúc ought to trong tiếng Anh

Tìm hiểu về ý nghĩa của cấu trúc ought to

Ought to là một động từ bán khiếm khuyết (semi-modal) mang ý nghĩa tương đương với should, được sử dụng trong những tình huống đưa ra lời khuyên hoặc nhấn mạnh một điều gì đó sẽ xảy ra.

Cấu trúc ought to thường đi kèm với động từ nguyên mẫu bare-infinitive ở các dạng câu khẳng định phủ định hay nghi vấn đều giữ vai trò là một động từ khiếm khuyết hoặc động từ chính.

Ví dụ: You ought to stop smoking as soon as possible. (Anh nên ngừng hút thuốc càng sớm càng tốt.)

Cách dùng cấu trúc ought to siêu chuẩn theo ngữ pháp tiếng Anh

Nghe học tiếng Anh nắm vững cách dùng cấu trúc modal verb ought to

Cấu trúc should, ought to thường đi kèm với các động từ nguyên mẫu 'không to' (bare-infinitive) theo đúng vai trò của một động từ khiếm khuyết. Một số dạng câu hỏi câu khẳng định và câu phủ định sử dụng động từ khiếm khuyết ought to:

  • Affirmative: S + ought to + V0 + O.
  • Negative: S + ought + not + to + V0 + O. (S + shouldn't + V0 + O.)
  • Question: Ought + S + to + V0 + O? .

Ví dụ:

  • The children ought to eat lots of vegetables rather than noodles. (Trẻ em nên ăn nhiều rau củ hơn là mì gói.)
  • The children oughtn't to eat lots of vegetables rather than noodles. (Trẻ em không nên ăn nhiều rau củ hơn là mì gói.)
  • Ought to the children eat lots of vegetables rather than noodles? (Trẻ em có nên ăn nhiều rau củ hơn mì gói không?)

Những điều mong muốn hoặc lý tưởng

  • Cấu trúc ought to + V0 diễn tả những điều người khác mong muốn ở thời điểm hiện tại.

Ví dụ: We ought to do exercise every early morning. (Chúng ta nên tập thể dục mỗi buổi sáng sớm.)

Những điều hối tiếc đã không thực hiện

  • Trong trường hợp muốn diễn tả những điều mong muốn hoặc lý tưởng đã xảy ra trong quá khứ thường là bày tỏ sự nuối tiếc. Người Anh thường sử dụng cấu trúc ought to have + V-ed/V2.

Ví dụ: I think that she ought to have studied not worked. (Tôi nghĩ cô ấy phải đi học chứ không phải đi làm.)

Diễn tả những điều có thể hoặc không xảy ra

  • Cấu trúc ought to + only + take + time: điều gì đó chỉ diễn ra trong khoảng thời gian…
  • There ought to + V0 + O: chắc chắn có điều gì đó sẽ xảy ra…

Ví dụ: The play Romeo & Juliet ought to take 2 hours so we will come home late. (Vở kịch Romeo & Juliet chỉ diễn trong khoảng 2 tiếng đồng hồ nên chúng ta sẽ về nhà trễ.)

Cấu trúc ought to hay should sử dụng phổ biến hơn?

Phân biệt cách dùng của 2 động từ khiếm khuyết ought to và should

Người học tiếng Anh cần phân biệt rõ những tình huống sử dụng ought to hay should để phù hợp với văn phong của người bản xứ. Mặc dù 2 động từ khiếm khuyết ought to và should có cùng một ý nghĩa nhưng được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Tuy nhiên trong một vài trường hợp người anh còn sử dụng should hoặc had better để thay thế cho ought to.

Ought to = should

Khi người học tiếng Anh muốn sử dụng thay thế ở thể phủ định hay nghi vấn của động từ khiếm khuyết ought to.

Ví dụ:

  • She ought to go to bed earlier than usual. (Cô ấy nên đi ngủ sớm hơn thường lệ.)
  • She ought not to go to bed earlier than usual. (= She shouldn't go to bed earlier than usual.) (Cô ấy Không nên đi ngủ sớm hơn thường lệ.)
  • Ought she to go to bed earlier than usual? (= Should she go to bed earlier than usual?) (Cô ấy có nên đi ngủ sớm hơn thường lệ không?)

Các điều phỏng đoán trong tương lai

Sử dụng modal verb should khi đề cập đến những sự việc hiện tượng có thể xảy ra bằng cách dự đoán.

Ví dụ: It should be rain heavy today. (Hôm nay trời ắt hẳn sẽ mưa rất to.)

Đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý

Trong tình huống khuyên nhủ hay gợi ý một điều gì đó cho người khác làm thì người Anh thường sử dụng động từ khiếm khuyết should.

Ví dụ: You should take that medicine because you are sick now. (Con nên uống viên thuốc đó bởi vì con đang bị bệnh.)

Tóm lại, tùy theo ngữ cảnh giao tiếp và mục đích của người nói mà người học tiếng Anh có thể sử dụng ought to hay should hợp lý. Nhất là trong giao tiếp người Anh thường sử dụng cấu trúc should, cấu trúc ought to dùng nhiều hơn trong các áng văn chương.

Cách dùng should, ought to và must, have to

Nắm vững cách dùng của các động từ khiếm khuyết have to, must, ought to, should…

Người học tiếng Anh cần phân biệt cách đặc điểm về mặt ngữ nghĩa của các động từ khiếm khuyết như ought to, should, must, had better, have to, được sử dụng trong các ngữ cảnh giao tiếp khác nhau

Phân biệt

Ought to

Should

Had better

Have to

Must

Ý nghĩa

Ít sử dụng trong giao tiếp, thường xuất hiện trong văn chương.

Cấu trúc ought not to sử dụng để nói về những việc không nên làm.

Sử dụng phổ biến hơn modal verb ought to.

Cấu trúc shouldn't được sử dụng để nói về những việc không nên làm.

Mức độ của modal verb had better cao hơn should và ought to.

Negative: Had better not

Được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày khi người nói muốn đưa ra những yêu cầu.

Negative: S + don't/doesn't + have to + O

Được sử dụng trong các điều luật hay chỉ định người khác phải làm theo các yêu cầu của mình.

Dạng phủ định mustn't nói về những điều bị cấm không được làm.

Cấu trúc

S + ought to + O.

S + should + O

S + had better (not) + O

S + have to + O

S + must + O.

Ví dụ

Henry ought to clean his room before his mother comes home. (Henry nên dọn dẹp phòng của anh ấy sạch sẽ trước khi mẹ của anh ấy về nhà.)

She shouldn't talk with them rudely. (Bà thấy không nên nói chuyện với họ một cách thô lỗ?)

We had better not drive so fast than 100 km/h. (Chúng ta không nên lái xe quá nhanh hơn 100 km/h.)

You have to wash your clothes by yourself. (Em nên tự mình giặt quần áo.)

You must obey your mother's words because you are too young now. (Em nên nghe lời của mẹ em bởi vì hiện nay em còn quá trẻ.)

Phần bài tập thực hành cách sử dụng cấu trúc ought to cho người mới học tiếng Anh

Người học tiếng Anh nên thực hành cách sử dụng động từ khiếm khuyết ought to thường xuyên. Bởi vì điểm ngữ pháp then chốt này thường xuất hiện trong những bài thi IELTS hay những bài kiểm tra quan trọng.

  1. We (ought to/should) go to the concert with John tonight?
  2. (Should/ought to) I make a speech like that for that meeting?
  3. I don't think parents (ought to/had better) give their kids a smartphone to play during the day.
  4. She (ought to/must) clean the house before she leaves for work.
  5. You (oughtn't to/shouldn't) leave here if I were you.

Đáp án:

  1. ought to
  2. Should
  3. Ought to
  4. Ought to
  5. Shouldn't

Như vậy, cách sử dụng cấu trúc ought to trong ngữ pháp tiếng Anh hiếm hoi trong giao tiếp hàng ngày nhưng khá phổ biến trong các áng văn chương. Cho nên người học tiếng Anh muốn nâng cao kiến thức cần nắm vững cách sử dụng và ý nghĩa của modal verb ought to này.

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top