MỚI CẬP NHẬT

Cấu trúc plenty of và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc plenty of trong ngữ pháp thường được sử dụng khi đề cập đến cái gì đó quá đủ và nhiều, cách sử dụng cấu trúc plenty chi tiết và bài tập vận dụng.

Plenty có nghĩa là nhiều, thường được sử dụng để chỉ mức độ hoặc số lượng đủ lớn, không thiếu hụt trong tiếng Anh. Đến với chuyên mục bài học hôm nay của học tiếng Anh hãy cùng tìm hiểu về những cấu trúc với từ vựng này và cách sử dụng nó chuẩn ngữ pháp nhất trong giao tiếp hằng ngày cũng như những bài tập tiếng Anh nhé! Bắt đầu ngay bây giờ thôi nào!

Cấu trúc Plenty of nghĩa là gì?

Ý nghĩa của plenty of tùy thuộc vào từng ngữ cảnh khác nhau

Plenty of mang ý nghĩa đề cập đến cái gì đó quá đủ và nhiều khi muốn mang đến một ngữ cảnh thân thiện và thân mật. Thông thường, người bản xứ sử dụng nó trước danh từ không đếm được và danh từ số nhiều.

Ví dụ:

  • There's plenty of sunshine during the summer months. (Có nhiều nắng trong những tháng hè)
  • She bought plenty of groceries for the week. (Cô ấy mua rất nhiều thực phẩm cho cả tuần)
  • We have plenty of time to finish the project. (Chúng ta có đủ thời gian để hoàn thành dự án)
  • There are plenty of books on the shelf. (Có rất nhiều sách trên kệ)
  • They have plenty of experience in this field. (Họ có rất nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực này)

Cách phát âm cụm từ plenty of trong tiếng Anh theo từ điển Cambridge và Oxford là /ˈplen.ti ɒv/ theo cả giọng Anh - Anh và giọng Anh - Mỹ, trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.

Cách sử dụng cấu trúc plenty of trong tiếng Anh

Cách dùng Plenty of trong giao tiếp hoặc các văn bản viết.

Học tiếng Anh nhanh sẽ cung cấp cho bạn hướng dẫn chi tiết nhất về cách sử dụng cấu trúc “khó nhằn” Plenty of này. Khám phá ngay nhé!

Cấu trúc plenty of và cách dùng trong tiếng Anh cơ bản

Cấu trúc và cách sử dụng Plenty of trong câu tiếng Anh cơ bản

Các cấu trúc trong tiếng Anh với plenty of cụ thể như sau:

Plenty of + Noun (Danh từ đếm được số nhiều/ Danh từ không đếm được)

Cách dùng: Plenty of kết hợp với danh từ để mô tả sự đa dạng, đầy đủ hoặc phong phú về mặt số lượng.

Ví dụ: Plenty of opportunities (Đủ cơ hội); Plenty of time (Đủ thời gian); Plenty of options (Nhiều lựa chọn)…

Plenty of + Gerund (V-ing form)

Cách dùng: Plenty of kết hợp với dạng Gerund của động từ để thể hiện sự đa dạng về hoạt động hoặc sự kiện đang diễn ra.

Ví dụ: He enjoys plenty of swimming in the ocean during the summer. (Anh ấy rất tận hưởng việc bơi lội giữa biển cả vào mùa hè)

Plenty of + That + Clause (Mệnh đề)

Cách dùng: Cấu trúc Plenty of + That + Clause thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa của sự đầy đủ khi mô tả một sự vật, sự kiện hoặc điều gì đó trong câu.

Ví dụ: There is plenty of evidence that supports the theory of climate change. (Có rất nhiều bằng chứng chứng minh lý thuyết về biến đổi khí hậu)

Plenty of + Someone/Something

Cách dùng: Plenty of kết hợp với Someone/Something để chỉ sự đa dạng, đầy đủ về mặt số lượng người hay vật.

Ví dụ: There's plenty of support from the community for the local animal shelter. (Có rất nhiều sự hỗ trợ từ cộng đồng cho trung tâm cứu hộ động vật địa phương)

Plenty of + No Object

Cách dùng: Plenty of đi với cụm từ No Object thường được sử dụng để diễn đạt sự đầy đủ hoặc phong phú mà không cần phụ thuộc một đối tượng cụ thể.

Ví dụ: There's plenty of time before the meeting. (Có đủ thời gian trước cuộc họp)

Plenty of + Pronoun (đại từ)

Cách dùng: Cấu trúc Plenty of + Pronoun thường được sử dụng để diễn đạt sự đa dạng mà không cần đối tượng cụ thể.

Ví dụ: Plenty of them (Đủ chúng)

Plenty of us (Đủ chúng ta); Plenty of it (Đủ nó)

Cấu trúc plenty of và cách dùng trong IELTS

Cách ứng dụng cấu trúc trong bài thi tiếng Anh IELTS như thế nào?

Trong kỳ thi IELTS, việc sử dụng cấu trúc ngôn ngữ một cách linh hoạt và chính xác có thể nâng cao chất lượng bài viết và nói của bạn. Sau đây là một số cách sử dụng cấu trúc plenty of để làm phong phú và chất lượng thi của bạn trong kỳ thi IELTS:

Task 1:

Ví dụ:

  • The bar chart reveals plenty of fluctuations in... (Biểu đồ thanh cho thấy nhiều biến động trong...)
  • There is plenty of data illustrating the trends in... (Có rất nhiều dữ liệu minh họa các xu hướng trong...)

Task 2:

Ví dụ:

  • There is plenty of evidence to support the argument that... (Có rất nhiều bằng chứng ủng hộ lập luận rằng...)
  • Plenty of factors contribute to the complexity of this issue... (Có rất nhiều yếu tố góp phần vào sự phức tạp của vấn đề này...)

Speaking:

Ví dụ:

  • In my opinion, there is plenty of room for improvement in... ((Theo ý kiến ​​​​của tôi, có rất nhiều cơ hội để cải thiện...)
  • Plenty of people believe that... (Rất nhiều người tin rằng...)
  • There are plenty of examples that come to mind when considering... (Có rất nhiều ví dụ xuất hiện khi tôi xem xét...)
  • I would like to discuss plenty of positive aspects related to... (Tôi muốn thảo luận về nhiều khía cạnh tích cực liên quan đến...)
  • Plenty of research suggests that... (Rất nhiều nghiên cứu cho thấy rằng...)
  • There is plenty of diversity in opinions about... (Có rất nhiều ý kiến ​​khác nhau về...)

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc plenty of trong câu tiếng Anh

Sử dụng cấu trúc chuẩn ngữ pháp cần lưu ý những gì?

Cấu trúc plenty of trong tiếng Anh thường được sử dụng phổ biến hằng ngày. Để sử dụng cấu trúc này một cách chính xác, bạn cần lưu ý những điểm sau:

  • Plenty of sử dụng trong một cuộc giao tiếp hoặc các văn bản viết
  • Plenty of thường kết hợp với danh từ không đếm được hoặc số nhiều
  • Việc sử dụng plenty of phải phù hợp với ngữ cảnh và mục đích sử dụng trong câu
  • Thường được sử dụng trong giao tiếp thân mật hơn, như trong hội thoại hàng ngày
  • Kết hợp plenty of với nhiều dạng ngữ pháp khác nhau để tạo sự đa dạng trong câu trả lời hoặc bài viết.
  • Sử dụng plenty of trong cả câu khẳng định, phủ định hoặc câu hỏi, tùy thuộc vào nhu cầu của ngữ cảnh, sử dụng một cách hợp lý và ngắn gọn.

Ví dụ:

  • There's plenty of time to finish the project before the deadline. (Có đủ thời gian để hoàn thành dự án trước hạn cuối)
  • We have plenty of opportunities for career development in this company. (Chúng ta có rất nhiều cơ hội phát triển sự nghiệp trong công ty)
  • The supermarket always has plenty of fresh produce available. (Siêu thị luôn có đủ nhiều sản phẩm tươi ngon để lựa chọn)
  • She received plenty of support from her friends during the challenging times. (Cô ấy nhận được rất nhiều sự hỗ trợ từ bạn bè trong thời kỳ khó khăn)
  • There are plenty of reasons to visit that historical museum. (Có rất nhiều lý do để thăm bảo tàng lịch sử)

Cấu trúc tương tự cấu trúc plenty of trong tiếng Anh

Cấu trúc đồng nghĩa với plenty of.

Ngoài cấu trúc plenty dùng để diễn tả cái gì đó quá đủ và nhiều trong tiếng Anh, bạn học có thể học thêm một số từ vựng và cấu trúc khác có ý nghĩa tương đương để mở rộng kĩ năng ngoại ngữ của mình:

  • A lot of/Lots of: Rất nhiều
  • A large number of: Một số lượng lớn
  • The majority of: Đa số
  • Abundance: Sự phong phú
  • Ample: Đủ, thừa
  • Plentiful: Dồi dào, nhiều
  • Sufficient: Đủ, có khả năng
  • Bountiful: Phong phú, đầy đủ
  • Copious: Nhiều, dồi dào
  • Many/Much: Nhiều, phong phú
  • Excessive: Quá mức, thừa thãi
  • Inexhaustible: Không cạn kiệt, vô tận
  • Overflowing: Tràn đầy, tràn ngập
  • Plenteous: Phong phú, dồi dào

Ví dụ:

  • There are a lot of books on the shelf. (Có rất nhiều sách trên kệ)
  • We had lots of fun at the party. (Chúng tôi đã có rất nhiều niềm vui tại bữa tiệc)
  • He has a lot of experience in marketing. (Anh ấy có rất nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực tiếp thị)
  • A large number of students attended the seminar. (Một số lượng lớn sinh viên đã tham gia hội thảo)
  • The company hired a large number of new employees. (Công ty tuyển dụng một số lượng lớn nhân viên mới)
  • There were a large number of people waiting in line. (Có một số lượng lớn người đang đợi xếp hàng)
  • The majority of voters supported the new policy. (Đa số cử tri ủng hộ chính sách mới)
  • The majority of the students prefer online classes. (Đa số sinh viên ưa thích học trực tuyến)

Sự khác nhau giữa plenty of, a large amount of và a great deal of

Phân biệt plenty of, a large amount of và a great deal of.

Plenty of, a large amount of và a great deal of đều được sử dụng để biểu thị số lượng rất nhiều của người hoặc vật song giữa chúng cũng có những sự khác nhau nhất định. Theo dõi ngay dưới đây để tránh nhầm lẫn khi sử dụng nhé!

Từ tiếng Anh

Cách dùng

Ví dụ

Plenty of

  • Sử dụng chủ yếu trong ngôn ngữ giao tiếp thường ngày và văn viết tự nhiên.
  • Sử dụng với danh từ không đếm được hoặc danh từ đếm được số nhiều.

There's plenty of time to finish the project. (Còn đủ thời gian để hoàn thành dự án)

A Large Amount of

  • Chú trọng hơn đến số lượng lớn, có thể được sử dụng trong văn viết hoặc các bài luận.
  • Thường kết hợp với danh từ không đếm được.

The company invested a large amount of money in research and development. (Công ty đầu tư một lượng lớn tiền vào nghiên cứu và phát triển)

A Great Deal of

  • Thường được sử dụng trong văn nói và văn viết.
  • Thường đi kèm với danh từ không đếm được.

She has a great deal of experience in the field. (Cô ấy có một lượng lớn kinh nghiệm trong lĩnh vực này)

Tóm lại, plenty of thường xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày, trong khi a large amount of và a great deal of có thể được sử dụng trong văn viết nhiều hơn. Cả ba đều thể hiện sự đầy đủ hoặc phong phú về một cái gì đó.

Đoạn hội thoại sử dụng cấu trúc plenty of trong tiếng Anh

Cấu trúc với plenty of được sử dụng phổ biến trong các cuộc hội thoại

Đoạn hội thoại sau đây giữa David và Anna giúp bạn học hình dung về cách sử dụng cấu trúc plenty of khi giao tiếp trong cuộc sống hằng ngày:

David: Hey Anna, have you checked out the new cafe that opened downtown? (Chào Anna, em đã ghé qua quán cà phê mới mở ở trung tâm thành phố chưa?)

Anna: Not yet, David. Is it any good? (Chưa, David. Nó có ngon không?)

David: Oh, it's fantastic! They have plenty of delicious pastries, and the coffee is amazing. (Ồ, tuyệt vời lắm đấy! Họ có rất nhiều bánh ngọt ngon và cà phê thì tuyệt vời)

Anna: That sounds tempting. I'll definitely check it out this weekend. (Nghe có vẻ hấp dẫn. Cuối tuần này em nhất định sẽ ghé thử)

David: You should! There's plenty of seating and the atmosphere is cozy. (Em nên thử đấy! Có đủ chỗ ngồi và không khí rất ấm cúng)

Anna: Great, I've been looking for a new spot to hang out. Thanks for the recommendation, David! (Tuyệt vời, em đang tìm kiếm một địa điểm mới để thư giãn. Cảm ơn anh đã giới thiệu, David!)

Bài tập ứng dụng cấu trúc plenty of kèm đáp án

Sử dụng cấu trúc trong tiếng Anh

Một số bài tập ứng dụng cấu trúc trong tiếng Anh cùng với đáp án tương ứng sẽ hữu ích cho việc ghi nhớ và nắm vững cách sử dụng cấu trúc plenty of của bạn!

Bài tập 1: Điền từ thích hợp (plenty of, a lot of, the majority of).

  1. There are ___________ reasons why people choose to live in the city.
  2. We have ___________ opportunities to learn new skills in this workshop.
  3. ___________ students find it challenging to balance work and study.
  4. The project received ___________ positive feedback from the team.
  5. The survey showed that ___________ participants preferred option B.
  6. It's crucial to have ___________ rest to maintain good health.
  7. ___________ information is available online about this historical event.
  8. The event attracted ___________ attendees, creating a lively atmosphere.
  9. ___________ students in the class have completed the assignment.
  10. We need ___________ resources to execute the plan successfully.
  11. ___________ employees consider flexible working hours a significant benefit.
  12. The company provided ___________ training sessions for its staff.
  13. ___________ people are concerned about the impact of climate change.
  14. The team faced ___________ challenges but managed to overcome them.
  15. The store offers ___________ discounts during the holiday season.
  16. ___________ residents participated in the neighborhood cleanup.
  17. The research project involved ___________ experiments and data analysis.
  18. ___________ effort has been made to improve public transportation.
  19. The majority of the audience enjoyed ___________ performances at the concert.
  20. The new policy has received ___________ support from the community.

Đáp án:

  1. a lot of
  2. plenty of
  3. the majority of
  4. plenty of
  5. the majority of
  6. plenty of
  7. a lot of
  8. plenty of
  9. the majority of
  10. plenty of
  11. a lot of
  12. plenty of
  13. a lot of
  14. plenty of
  15. plenty of
  16. a lot of
  17. plenty of
  18. a lot of
  19. plenty of
  20. plenty of

Bài tập 2: Hoàn thành đoạn văn với cấu trúc plenty.

Last weekend, I attended a local food festival, and there were ___________ delicious dishes to try. From savory street food to sweet desserts, there was ___________ variety that pleased every palate.

Đáp án:

Last weekend, I attended a local food festival, and there were plenty of delicious dishes to try. From savory street food to sweet desserts, there was plenty of variety that pleased every palate.

Trên đây là tổng hợp kiến thức ngữ pháp về cấu trúc plenty of trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài học này, học tiếng Anh nhanh đã giúp bạn nắm vững kiến thức cơ bản cũng như nâng cao về cấu trúc của động từ này cùng cách sử dụng nó trong giao tiếp và thi cử. Theo dõi trang web hoctienganhnhanh.vn để cập nhật thêm nhiều bài học mới nhé. Chúc các bạn học tập hiệu quả!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top