Cấu trúc refuse là gì? 2 cách sử dụng của người bản xứ
Cấu trúc refuse đa dạng tùy theo vai trò của từ refuse trong ngữ pháp tiếng Anh, được người học tiếng Anh tìm hiểu cách sử dụng refuse khi giao tiếp với người Anh.
Mỗi cấu trúc refuses tương ứng với một chức năng chính trong câu khi đóng vai trò là một nội động từ, ngoại động từ, tân ngữ hoặc danh từ. Người học tiếng Anh cần nắm vững về cách sử dụng của từ refuse trong các tình huống giao tiếp khác nhau phù hợp với văn phong của người bản xứ.
Cách tốt nhất là truy cập vào bài viết chuyên mục trên Học tiếng Anh Nhanh để cập nhật những thông tin hữu ích liên quan đến từ refuse này.
Nghĩa của từ refuse trong tiếng Việt
Tìm hiểu về cấu trúc refuse trong ngữ pháp tiếng Anh
Theo dịch nghĩa trong từ điển Cambridge Dictionary, từ refuse có nghĩa là bạn không chấp nhận một điều gì đó. Cách phát âm của từ vựng refuse tuân thủ theo nguyên tắc chung của IPA là /rɪˈfjuːz/. Cả người Anh và người Mỹ đều nhấn mạnh âm tiết đầu tiên và sự biến đổi của các nguyên âm của từ refuse.
Cấu trúc refuse được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày với những chức năng khác nhau tùy thuộc vào vai trò của từ vựng này. Nếu refuse là một động từ thì người học tiếng Anh cần chú ý đến cách kết hợp với các động từ và danh từ khác.
Ví dụ: John refused our invitation last night. (John đã từ chối lời mời của chúng tôi tối hôm qua.)
Danh từ của refuse có nghĩa là đồ vật hay chất liệu không có giá trị hoặc rác thải.
Ví dụ: I discovered the refuse as a mountain in his room last year. (Năm ngoái tôi đã tìm thấy một đống rác trong phòng của ông ấy.)
Cách dùng cấu trúc refuse chuẩn xác của người Anh
Nắm vững cách sử dụng cấu trúc của refuse chuẩn xác
Người học tiếng Anh muốn sử dụng cấu trúc refuse trong giao tiếp chuẩn xác có thể dựa vào vai trò của từ vựng refuse để xác lập cấu trúc phù hợp như sau:
Cấu trúc động từ refuse
Được sử dụng để diễn tả cách từ chối một người một lời mời, một lời yêu cầu hay một việc gì đó.
S + refuse + something or somebody
Ví dụ: If your company refuses a new bank loan, it will be bankrupt immediately. (Nếu công ty của anh từ chối khoản vay ngân hàng mới thị sẽ bị phá sản ngay lập tức.)
Từ chối yêu cầu, lời mời hay lời đề nghị với cấu trúc của động từ refuse là:
S + refuse + an offer/ request/ invitation
Ví dụ: I have to refuse his request to buy an expensive car because he is only 16 years old now. (Tôi phải từ chối yêu cầu của nó muốn mua một chiếc xe hơi đắt tiền bởi vì nó mới có 16 tuổi thôi.)
Khi muốn từ chối làm một việc gì đó thì người Anh cũng sử dụng cấu trúc refuse như là:
S + refuse + to do something
Ví dụ: My husband refused to come back home early due to the meeting at his office yesterday. (Chồng của tôi đã từ chối về nhà sớm vì buổi họp ở văn phòng của anh ấy ngày hôm qua.)
Cấu trúc danh từ refuse
Danh từ refuse có thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu giao tiếp tiếng Anh theo cấu trúc như sau:
Refuse + V + O S + V + the refuse
Ví dụ: That boy usually collects garden refuse of our neighborhood every morning. (Cậu con trai đó thường nhật rác thải làm vườn của khu vực nhà tôi ở mỗi buổi sáng.)
Các từ tiếng Anh đồng nghĩa với cấu trúc của refuse
Học thêm những từ vựng đồng nghĩa với cấu trúc của refuse
Người học tiếng Anh online có thể tìm hiểu thêm những từ đồng nghĩa với từng cấu trúc refuse ở dạng động từ hay danh từ được tổng hợp trong bảng sau đây:
Synonyms |
Meaning |
Example |
Deny something/ doing something |
Từ chối điều gì hay làm điều gì |
He denies becoming my boyfriend. (Anh ấy đã từ chối trở thành bạn trai của tôi.) |
Reject something |
Từ chối điều gì đó. |
My director rejected my report which I tried to finish in 2 hours. (Giám đốc của tôi đã từ chối bản báo cáo mà tôi đã cố gắng hoàn thành trong 2 tiếng đồng hồ.) |
Spurn something |
Từ chối điều gì hay người nào đó không đáng có hoặc không đáng xảy ra. |
At last, he spurned my request to come back home. (Cuối cùng, ông ấy đã từ chối yêu cầu của tôi quay về nhà.) |
Garbage |
Rác thải |
We should classify kitchen garbage before someone collects them tomorrow morning. (Chúng ta nên phân loại rác nhà bếp trước khi người nào đó lấy chúng vào sáng hôm sau.) |
Rubbish |
Rác khô |
They usually get rubbish in the early morning. (Họ thường lấy rác vào buổi sáng sớm.) |
Đoạn văn hội thoại sử dụng cấu trúc refuse trong giao tiếp
Ứng dụng của cấu trúc từ refuse trong giao tiếp hàng ngày
Người học tiếng Anh có thể nắm bắt được cách từ chối một cách lịch sự ở nơi làm việc dựa vào việc sử dụng cấu trúc của từ refuse thông qua đoạn hội thoại giao tiếp sau đây:
Anna: Denise, do you trust me? Mr Lime will be asking you to marry him. This happened to me dozens of times. (Denise, bạn có tin tôi không? Ông Lime sẽ hỏi bạn cưới ông ấy. Điều này đã xảy ra với tôi hàng chục lần rồi đấy.)
Denise: Really? I thought he was only interested in lemons. (Thật sao? Tôi nghĩ ông ấy chỉ yêu những cái chanh thôi chứ.)
Denise: Please promise me you won't mention this to anyone. (Hãy hứa với mình là bạn không chú ý đến cái loại người này nhé.)
Anna: OK. I promise. But how can I refuse him lunch now? (Vâng. Mình hứa. Nhưng làm sao mình từ chối ăn trưa với anh ấy bây giờ?)
Denise: Well, I didn't know what to say. I think you should refuse his invitation. You were busy and would call back. (À, mình không biết nói gì đâu. Mình nghĩ bạn nên từ chối lời mời của anh ấy. Bạn đang bận rộn và sẽ gọi lại sau.)
Anna: Does anyone complain that I'm not polite on the phone? (Có ai sẽ phàn nàn rằng mình không lịch sự khi nghe điện thoại không?)
Denise: No, they don't. But you know how to deny his invitation politely. (Không đâu. Nhưng bạn biết cách để từ chối một cách lịch sự mà.)
Anna: OK. Let me tell him “Go away Slimy Limey”. (Được. Mình đã nói với anh ta là cút đi Slimy Limey.)
Denise: Are you sure? Is it polite? You should say that “Thank you for your offer. But I'm really sorry, I won't be able to.” Then explain why, say I'm afraid… blah blah blah … (Có chắc không vậy? Có lịch sự không? Bạn nên nói rằng tôi rất cảm ơn vì lời mời của anh. Nhưng tôi thật sự xin lỗi tôi không thể đi được. Sau đó giải thích lý do bạn e rằng … blah blah blah…)
Anna: OK. That's a great idea, Denise. (Vâng. Ý kiến hay đấy Denise.)
Denise: No problem. You should give a reason that you are not allowed if It's not for business. (Không có gì. Bạn nên đưa ra lý do mà bạn không cho phép nếu nó không vì công việc.)
Anna: I see. Thank you so much. (Mình hiểu rồi. Cảm ơn nhé.)
Câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh chọn lựa đáp án đúng của từ refuse
Thực hành cách sử dụng của các cấu trúc từ refuse trong tiếng Anh
Người học tiếng Anh có thể lựa chọn những đáp án chuẩn xác trong các câu trắc nghiệm liên quan đến cấu trúc của refuse trong những câu hỏi sau đây:
Câu 1: My wife asked me to give her some money, but I … yesterday.
A. Refused B. Reduce C. Resources D. Rescue
Câu 2: You should … to answer any questions which involve your salary.
A. Resources B. Refuse C. Reduce D. Rescue
Câu 3: If you are a vegetarian, you should … to kill or to eat any poultry or shrimp.
A. Rescue B. Reduce C. Resources D. Refuse
Câu 4: Although they are in trouble, they still … all their friend's offer to help.
A. Reduce B. Rescue C. Refuse D. Resources
Câu 5: It would be impolite If you want to … my invitation to my birthday party now.
A. Refuse B. Resources C. Rescue D. Reduce
Đáp án:
- A
- B
- D
- C
- D
Như vậy, cấu trúc refuse trong ngữ pháp tiếng Anh có cách sử dụng đơn giản và dễ dàng ứng dụng trong giao tiếp với những tình huống từ chối ai đó hoặc điều gì đó một cách lịch sự. Người học tiếng Anh có thể cập nhật thêm những đặc điểm ngữ pháp quan trọng khác trong tiếng Anh trên Học tiếng Anh Nhanh mỗi ngày.