MỚI CẬP NHẬT

Cấu trúc Such as, công thức và cách sử dụng trong tiếng Anh

Cấu trúc Such as trong tiếng Anh thường sử dụng để liệt kê hoặc nêu ra các ví dụ cụ thể về đối tượng nói đến trong câu cùng cách sử dụng chi tiết.

Cấu trúc tiếng Anh là chủ điểm ngữ pháp quan trọng đối với quá trình tích luỹ kiến thức về ngôn ngữ mới của mỗi người học. Trong chuyên mục bài học hôm nay, hãy cùng học tiếng Anh khám phá cấu trúc Such as cùng công thức và cách sử dụng chuẩn ngữ pháp khi giao tiếp hằng ngày cũng như trong những bài tập tiếng Anh nhé!

Cấu trúc Such as trong tiếng Anh là gì?

Cấu trúc Such as trong tiếng Anh.

Cấu trúc Such as trong tiếng Anh là cấu trúc được sử dụng để đưa ra ví dụ hoặc liệt kê các mục trong cùng một nhóm. Nó được sử dụng để chỉ ra một số trường hợp cụ thể hoặc ví dụ trong một tập hợp lớn hơn.

Ví dụ: I have many hobbies, such as reading, playing sports, and painting. (Tôi có nhiều sở thích, như đọc sách, chơi thể thao và vẽ tranh).

Như vậy, such as thường được sử dụng khi bạn muốn đưa ra một số ví dụ hoặc các mục trong cùng một nhóm để minh họa và làm rõ ý kiến của mình.

Tổng hợp cách sử dụng cấu trúc such as trong tiếng Anh

Sử dụng cấu trúc trong tiếng Anh như thế nào đạt hiệu quả cao?

Việc học cách sử dụng cấu trúc such as là một kỹ năng quan trọng giúp bạn học có thể trình bày thông tin, quan điểm và ý kiến của mình một cách rõ ràng, phong phú và thuyết phục. Cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu ngay cách sử dụng cấu trúc với such as cơ bản và nâng cao qua chuyên mục sau đây:

Sử dụng cấu trúc such as cơ bản

Such as trong tiếng Anh cơ bản.

Such as thường được sử dụng để mở rộng hoặc giải thích bằng cách đưa ra ví dụ cụ thể.

Cấu trúc với such as có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà bạn muốn truyền đạt.

Trong tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng cấu trúc này để liệt kê ví dụ hoặc danh sách các mục trong một nhóm cụ thể. Nó thường được sử dụng để giải thích hoặc làm rõ một điều gì đó.

Cách sử dụng cấu trúc such as trong tiếng Anh cụ thể qua các ví dụ sau:

  • I enjoy outdoor activities such as hiking, swimming, and cycling. (Tôi thích các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài, bơi và đạp xe)
  • There are many popular social media platforms, such as Facebook, Instagram, and Twitter. (Có nhiều nền tảng truyền thông xã hội phổ biến, chẳng hạn như Facebook, Instagram và Twitter)
  • Some common pets, such as dogs, cats, and fish, are popular among people. (Một số loại thú cưng phổ biến như chó, mèo và cá được ưa chuộng)

Khi sử dụng cấu trúc such as trong câu, chúng ta thường đặt dấu phẩy sau nó để phân tách các mục hoặc ví dụ. Cấu trúc này giúp chúng ta tạo ra đa dạng các phần trong cùng một nhóm. Sau Such as, bạn cần liệt kê các mục cụ thể hoặc ví dụ cụ thể của những thứ bạn đang nêu ra.

Hy vọng những kiến thức mà hoctienganhnhanh.vn cung cấp sẽ giúp ích cho bạn học về cách sử dụng cấu trúc trong tiếng Anh cơ bản.

Sử dụng cấu trúc such as trong IELTS

Such as trong tiếng Anh IELTS.

Sử dụng cấu trúc Such as trong tiếng Anh nâng cao, đặc biệt trong bài thi IELTS, có thể giúp bạn cải thiện điểm số của mình. Nó có thể được sử dụng trong bài thi IELTS để mở rộng từ vựng, cung cấp ví dụ hoặc minh họa cho ý kiến và quan điểm của bạn.

Một số cách sử dụng nó trong các phần khác nhau của bài thi IELTS học tiếng Anh đã giúp bạn học tổng hợp như sau:

1.Phần Viết (Writing Task 1 và Task 2)

  • Trong IELTS Writing Task 1 (biểu đồ tròn, đồ thị, biểu đồ cột, sơ đồ), bạn có thể sử dụng such as để liệt kê các mục chính trong biểu đồ và cung cấp những thông tin cụ thể.

Ví dụ: In the year 2020, the top five countries with the highest GDP were China, the United States, India, Japan, and Germany, with China leading by a significant margin. (Vào năm 2020, năm quốc gia hàng đầu có GDP cao nhất là Trung Quốc, Hoa Kỳ, Ấn Độ, Nhật Bản và Đức, trong đó Trung Quốc dẫn đầu với tỷ số chênh lệch đáng kể)

  • Trong IELTS Writing Task 2 (bài luận), bạn có thể sử dụng Such as để đưa ra ví dụ minh họa cho quan điểm và ý kiến của mình.

Ví dụ: One solution to combat climate change is the adoption of renewable energy sources, such as solar and wind power. For instance, Germany has made substantial progress in reducing its carbon emissions by investing heavily in solar energy. (Một giải pháp để chống biến đổi khí hậu là sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo, chẳng hạn như năng lượng mặt trời và năng lượng gió. Ví dụ, Đức đã đạt được tiến bộ đáng kể trong việc giảm lượng khí thải carbon bằng cách đầu tư mạnh vào năng lượng mặt trời)

2. Phần Nói (Speaking)

Phần thi IELTS Speaking, cấu trúc này có thể giúp bạn mở rộng câu trả lời và cung cấp ví dụ cụ thể khi trả lời thêm các câu hỏi của giám khảo.

Ví dụ: I enjoy outdoor activities, such as shiking and camping. Last summer, I went on a hiking trip in the mountains with some friends, and it was an incredible experience. (Tôi thích các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài và cắm trại. Mùa hè năm ngoái, tôi đã có một chuyến đi bộ đường dài trên núi với một số người bạn và đó là một trải nghiệm tuyệt vời)

3. Phần Đọc (Reading)

Đối với phần thi IELTS Reading, cấu trúc với such as có thể xuất hiện trong văn bản và bạn cần nắm vững cách nó được sử dụng để hiểu rõ nghĩa của câu. Thường thì cấu trúc này sẽ xuất hiện trước ví dụ để minh họa ý chính của đoạn văn.

4. Phần Nghe (Listening)

Ở phần thi IELTS Listening, bạn có thể nghe such as khi người nói đưa ra ví dụ hoặc liệt kê chi tiết.

Trong tất cả các trường hợp, quan trọng nhất là phải sử dụng cấu trúc này một cách hợp lý và rõ ràng để hỗ trợ hoặc minh họa cho lập luận và dẫn chứng của bạn.

Giải đáp thắc mắc Such as + gì trong tiếng Anh

Cấu trúc: Such as + N

Cấu trúc ngữ pháp sử dụng such as thường được dùng để đưa ra ví dụ hoặc liệt kê các mục, sự vật, sự việc để minh họa hoặc mở rộng ý trong câu.

Ví dụ:

  • Many fruits, such as apples, bananas, and oranges, are rich in vitamins. (Nhiều loại trái cây như táo, chuối và cam rất giàu vitamin)
  • I enjoy outdoor activities such as hiking, biking, and camping. (Tôi thích các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài, đi xe đạp và cắm trại)
  • There are various careers in the field of science, such as biologist, chemist, and physicist. (Có nhiều nghề nghiệp khác nhau trong lĩnh vực khoa học, chẳng hạn như nhà sinh vật học, nhà hóa học và nhà vật lý)

Cấu trúc này được sử dụng để giới thiệu, liệt kê ví dụ minh hoạ, thường được theo sau bởi danh từ hoặc cụm danh từ. Nó không thường được sử dụng với động từ nhưng có thể ứng dụng theo một số cách như sau:

  • Such as to hoặc such as can/may: Diễn đạt một mục đích hoặc một hành động.

Ví dụ: She provided options such as can help you succeed. (Cô ấy cung cấp các lựa chọn như có thể giúp bạn thành công)

  • Such as + V - inf (động từ nguyên mẫu): Để mô tả một sự việc hoặc một tình huống cụ thể.

  • Such as + V-ing: Sử dụng để diễn tả các hoạt động, sự việc hoặc tình huống đặc biệt mà bạn muốn thể hiện hoặc giải thích trong văn viết hoặc nói.

Ví dụ: Many outdoor activities, such as hiking and camping, allow people to connect with nature. (Nhiều hoạt động ngoài trời, chẳng hạn như leo núi và cắm trại, cho phép mọi người kết nối với thiên nhiên)

  • Ngoài ra, cấu trúc này còn giúp làm rõ ý của bạn và cung cấp thông tin thêm về các hoạt động hoặc sự việc bạn muốn đề cập.

Ví dụ: The team faced challenges such as completing the project on time. (Nhóm gặp khó khăn như việc hoàn thành dự án đúng thời hạn)

Bạn học nên lưu ý rằng cấu trúc such as kết hợp với động từ không quá phổ biến để sử dụng thường xuyên trong ngôn ngữ nên cần cân nhắc cách sử dụng, tránh gây hiểu nhầm khi giao tiếp hằng ngày.

Lưu ý khi dùng cấu trúc such as trong tiếng Anh

Để sử dụng cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh, hãy ghi nhớ một số lưu ý dưới đây và ứng dụng nó một cách chính xác và hiệu quả trong quá trình giao tiếp và làm bài thi của bạn!

  • Such as thường xuất hiện trước danh từ hoặc cụm danh từ để nêu ra ví dụ hoặc liệt kê chi tiết.

Ví dụ: She enjoys outdoor activities such as hiking and camping. (Cô ấy thích các hoạt động ngoài trời như leo núi và cắm trại)

  • Cấu trúc với Such as không đi kèm trực tiếp với các giới từ mà thay vào đó, nó thường được sử dụng để liệt kê hoặc đưa ra các ví dụ. Bạn học có thể sử dụng such as trước danh từ hoặc cụm danh từ mà không cần dùng giới từ sau nó.

Ví dụ: There are various fruits available, such as apples, oranges, and bananas. (Có nhiều loại trái cây có sẵn, như táo, cam và chuối)

  • Đặt dấu phẩy trước và sau such as khi nó xuất hiện trong một câu, đặc biệt khi bạn liệt kê nhiều đối tượng.

Ví dụ: There are many colors available, such as red, blue, and green. (Có nhiều màu sắc có sẵn, như đỏ, xanh, và xanh lá)

Một số thành ngữ và cụm từ thay thế cấu trúc Such as

Sử dụng thành ngữ và cụm từ tương tự Such as.

Để mở rộng vốn từ vựng và kiến thức ngữ pháp của mình, hãy bỏ túi ngay một số thành ngữ và cụm từ có ý nghĩa tương tự để thay thế trong nhiều trường hợp khác phù hợp nhé!

  • For instance: Ví dụ
  • As an example: Như một ví dụ
  • To name a few: Thường được sử dụng để chỉ rõ rằng có nhiều ví dụ khác mà không cần liệt kê tất cả.
  • And so on: Được sử dụng để kết thúc danh mục liệt kê và chỉ rõ rằng còn nhiều đối tượng, yếu tố khác mà không cần liệt kê.
  • In the vein of: Sử dụng để so sánh với một loạt những thứ tương tự.
  • By way of illustration: Sử dụng để đề cập tới một ví dụ hoặc minh họa.
  • Namely: Dùng để chỉ rõ tên hoặc danh hiệu của một điều gì đó.
  • Including but not limited to: Sử dụng để đưa ra ví dụ nhưng không giới hạn.
  • Like: Sử dụng để so sánh và nêu ra ví dụ liên quan tới đối tượng.
  • Including: Bao gồm các yếu tố, phần mục được liệt kê về đối tượng trong câu.
  • Among others: Sử dụng để chỉ rõ rằng có nhiều ví dụ khác mà không cần liệt kê tất cả.
  • Etc. (et cetera): Thường được sử dụng để kết thúc danh sách và chỉ rõ rằng còn nhiều phần tử khác mà không cần liệt kê.

Đoạn hội thoại sử dụng cấu trúc Such as trong giao tiếp hằng ngày

Đoạn hội thoại trong giao tiếp hằng ngày ứng dụng cấu trúc Such as trong ngữ cảnh cụ thể để liệt kê ra những món ăn mà Christopher giới thiệu cho Tony đối với bữa tiệc:

Tony: Hey Christopher, I heard you're quite the foodie. What types of cuisine do you enjoy? (Chào Christopher, tôi nghe nói bạn rất thích ẩm thực. Bạn thích các kiểu ẩm thực nào?)

Christopher: Oh, I love trying different cuisines, such as Thai, Indian, and Italian. They all have such unique flavors. (Ồ, tôi thích thử nghiệm các kiểu ẩm thực khác nhau, như Thái Lan, Ấn Độ và Ý chẳng hạn. Chúng đều có hương vị độc đáo)

Tony: That's great! I'm planning a dinner party this weekend. What should I include in the menu? (Thật tuyệt! Tôi đang lên kế hoạch tổ chức một bữa tiệc tối cuối tuần này. Bạn nghĩ tôi nên bao gồm những món gì trong thực đơn?)

Christopher: Well, you could consider dishes like sushi, barbecue, and vegetarian options such as a stuffed mushroom appetizer. It would cater to a variety of tastes. (À, bạn có thể xem xét các món như sushi, thịt nướng, và các lựa chọn chay như món nấm nhồi. Điều này sẽ phục vụ đa dạng khẩu vị)

Tony: Thanks for the suggestions, Christopher. I'll make sure to include a diverse range of dishes to satisfy everyone's palate. (Cảm ơn về những gợi ý, Christopher. Tôi sẽ đảm bảo bao gồm một danh sách các món ăn để làm hài lòng khẩu vị của mọi người)

Bài tập ứng dụng cấu trúc Such as trong tiếng Anh kèm đáp án

Luyện tập kĩ năng sử dụng cấu trúc trong tiếng Anh

Để học tốt tiếng Anh, các bạn hãy thực hành sử dụng cấu trúc Such as trong tiếng Anh qua những bài tập và đáp án chi tiết sau đây!

Bài tập: Điền vào chỗ trống với cấu trúc such as, for example, like.

  1. There are various forms of transportation available in the city, _______________ buses and subway.
  2. Being in nature, _______________ in a forest or by a lake, helps me relax.
  3. This library has an extensive collection of books on various topics, _______________ history, science, and art.
  4. Learning a new language, _______________ Spanish or Mandarin, can open up new opportunities.
  5. The art exhibition featured various styles of painting, _______________ abstract and impressionist.
  6. Cycling is a great outdoor activity. It offers numerous benefits, _______________, it helps improve cardiovascular fitness.

Đáp án:

  1. such as
  2. like
  3. such as
  4. such as
  5. like
  6. for example

Việc học các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh chưa bao giờ là một điều dễ dàng, nó là một quá trình vô cùng khó khăn nên hãy cố gắng kiên nhẫn luyện tập thật nhiều. Hy vọng rằng bạn học luôn có những lộ trình cho việc học tiếng Anh của mình. Cám ơn các bạn vì đã theo dõi trang web của hoctienganhnhanh.vn. Chúc các bạn học tập hiệu quả!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top