MỚI CẬP NHẬT

Cấu trúc the amount of là gì? Cách sử dụng chuẩn ngữ pháp

The amount of được sử dụng để chỉ số lượng hoặc khối lượng của một đối tượng hoặc sự kiện cụ thể, nó thường đi kèm với một danh từ không đếm được.

Khi học một ngôn ngữ mới, bạn học thường chú ý tới sự hiện diện của các cấu trúc phổ biến trong câu để có thể sử dụng chuẩn ngữ pháp. Đến với chuyên mục bài học hôm nay của học tiếng Anh một cấu trúc phổ biến, cấu trúc the amount of với cách sử dụng chuẩn ngữ pháp trong giao tiếp hằng ngày cũng như những bài tập tiếng Anh sẽ được cung cấp đầy đủ, trang bị cho bạn từ A-Z kiến thức cơ bản đến nâng cao. Cùng học ngay nhé!

Cấu trúc the amount of là gì?

Chỉ số lượng hoặc khối lượng của một đối tượng hoặc sự kiện cụ thể.

The amount of trong tiếng Anh nghĩa là số lượng của hoặc khối lượng của... cấu trúc này được sử dụng để chỉ đến mức độ, số lượng hoặc khối lượng của một đối tượng hoặc sự kiện cụ thể.

Ví dụ:

  • The amount of food on the table is impressive. (Số lượng thức ăn trên bàn thật ấn tượng)
  • They discussed the amount of work required to complete the project. (Họ thảo luận về số lượng công việc cần thiết để hoàn thành dự án)

Cấu trúc The amount of thường được sử dụng với danh từ không đếm được (uncountable noun) để diễn đạt về lượng hoặc khối lượng của một thứ gì đó mà không thể đếm được một cách cụ thể.

Ví dụ:

  • The amount of water in the bottle is sufficient. (Số lượng nước trong chai đủ)
  • They discussed the amount of money needed for the project. (Họ thảo luận về số tiền cần cho dự án)
  • The amount of rainfall this month is higher than usual. (Lượng mưa trong tháng này cao hơn bình thường)

Cấu trúc này giúp diễn đạt số liệu cụ thể về lượng hoặc khối lượng của đối tượng nói tới trong câu một cách chính xác và hợp lý.

Cách sử dụng cấu trúc the amount of trong tiếng Anh

Tổng hợp cách sử dụng cấu trúc the amount of chi tiết nhất.

Ngay sau đây, hay cùng học tiếng Anh nhanh bỏ túi ngay cách sử dụng cấu trúc How many chuẩn nhất nhé!

The amount of kết hợp với danh từ

The amount of + gì?

Cấu trúc the amount of thường được sử dụng với danh từ (noun) để diễn đạt về số lượng hoặc khối lượng của một đối tượng cụ thể. Cụ thể, the amount of thường được sử dụng với các loại danh từ sau đây:

Danh từ không đếm được (Uncountable nouns): Đây là các danh từ chỉ những thứ không thể đếm cụ thể, chẳng hạn như nước (water), thời gian (time), tiền (money), thông tin (information), công việc (work), ...

Ví dụ The amount of + danh từ không đếm được:

  • The amount of time spent on the project was considerable. (Số lượng thời gian dành cho dự án đáng kể)
  • The amount of water in the reservoir is decreasing. (Số lượng nước trong hồ chứa đang giảm)
  • The amount of time spent on the project was significant. (Số lượng thời gian dành cho dự án là đáng kể)
  • The amount of work I have to do is overwhelming. (Số lượng công việc mà tôi phải làm quá nhiều)

Danh từ đếm được số nhiều (Countable nouns in plural form): Đôi khi, the amount of cũng có thể được sử dụng với danh từ đếm được số nhiều để diễn đạt về sự kết hợp hoặc tổng hợp của các đối tượng.

Ví dụ The amount of + danh từ đếm được:

  • The amount of cars in the parking lot is increasing. (Số lượng xe ô tô trong bãi đỗ đang tăng lên)
  • The amount of books on the shelf is impressive. (Số lượng sách trên kệ rất ấn tượng)
  • The amount of cars in the parking lot is increasing. (Số lượng xe ô tô trong bãi đỗ đang tăng lên)
  • The amount of students in the classroom exceeded our expectations. (Số lượng học sinh trong lớp học vượt quá dự đoán của chúng tôi)

The amount of kết hợp với động từ

Sử dụng cấu trúc the amount of + verb như thế nào?

The amount of thường không đi kèm với động từ trực tiếp. Tuy nhiên, một vài trường hợp nó có thể kết hợp cấu trúc này với một động từ để tạo thành cụm từ phức tạp để mô tả hành động liên quan đến việc đo lường hoặc quản lý một lượng cụ thể.

Ví dụ:

  • They measured the amount of rainfall in inches. (Họ đo lượng mưa bằng inches)
  • The scientist calculated the amount of carbon dioxide emitted into the atmosphere. (Nhà khoa học tính toán lượng khí carbon dioxide được thải ra môi trường)
  • The amount of effort she puts into her studies is admirable. (Số lượng cố gắng mà cô ấy đổ vào việc học hành đáng khen ngợi)

Trong các ví dụ trên, the amount of kết hợp với các động từ như measured và calculated để thể hiện việc đo lường hoặc tính toán một lượng cụ thể của một thứ gì đó.

Phân biệt the amount of, the number of và the quantity of trong tiếng Anh

Sự khác nhau giữa các cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh.

Các cụm từ the amount of, the number of, và the quantity of đều được sử dụng để diễn đạt về số lượng hoặc khối lượng của một đối tượng cụ thể trong tiếng Anh. Tuy nhiên, chúng thường được sử dụng trong ngữ cảnh và với danh từ khác nhau. Sự khác biệt giữa ba cấu trúc này được học tiếng Anh nhanh tổng hợp chi tiết như sau:

  • The amount of: Sử dụng với danh từ không đếm được (uncountable nouns) như nước, thời gian, tiền, công việc, thông tin,...

Ví dụ: The amount of water in the reservoir is decreasing. (Lượng nước trong hồ chứa đang giảm)

  • The number of: Sử dụng với danh từ đếm được số nhiều (plural nouns) được sử dụng để nêu rõ số lượng, đếm được và riêng lẻ của các đối tượng.

Ví dụ: The number of students in the class is 30. (Số lượng học sinh trong lớp là 30)

  • The quantity of: Cũng sử dụng với danh từ không đếm được, tương tự như the amount of, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên ngành hoặc kỹ thuật.

Ví dụ: The quantity of cement needed for the project is significant. (Lượng xi măng cần thiết cho dự án rất đáng kể)

Như vậy, sự lựa chọn giữa the amount of, the number of, và the quantity of phụ thuộc vào danh từ mà bạn sử dụng và ngữ cảnh trong câu. Bạn học cần lưu ý trong quá trình sử dụng cụm từ phù hợp để bản diễn đạt với ý nghĩa chính xác và rõ ràng, tránh nhầm lẫn gây hiểu sai ý khi giao tiếp.

Lưu ý sử dụng cấu trúc the amount of trong tiếng Anh

Sử dụng danh từ phù hợp với ngữ cảnh và ý nghĩa bạn muốn truyền đạt.

Để sử dụng the amount of một cách chính xác, bạn học cần chú ý đến loại danh từ, động từ, và ngữ cảnh để diễn đạt ý nghĩa một cách rõ ràng và chính xác.

Cấu trúc này thường được sử dụng với danh từ số ít (singular noun). Tuy nhiên, có trường hợp bạn cũng có thể sử dụng nó với danh từ số nhiều (plural noun) nếu bạn muốn diễn đạt về sự tổng hợp hoặc kết hợp của các đối tượng.

Việc lựa chọn giữa số ít và số nhiều phụ thuộc vào ngữ cảnh và cách bạn muốn diễn đạt về số lượng hoặc tổng hợp các đối tượng.

Ví dụ:

  • The amount of time required for the task is minimal. (Lượng thời gian cần thiết cho công việc là tối thiểu)
  • The amount of books on the shelves is impressive. (Số lượng sách trên các kệ rất ấn tượng)

Đoạn hội thoại với cấu trúc the amount trong giao tiếp

Phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề, tư duy logic, và kỹ năng thực hành.

Jenifer: Hi Alex, have you seen the amount of traffic on the roads today? (Xin chào Alex, bạn đã thấy lượng xe cộ trên đường hôm nay chưa?)

Alex: Yes, it's crazy! The amount of cars stuck in traffic is unbelievable. (Có, điều đó quá kỳ quái! Số lượng xe bị kẹt và tắc nghẽn thật không thể tin được)

Jenifer: I know, I've been stuck here for almost an hour. The amount of time wasted in traffic is frustrating. (Tôi biết, tôi đã bị kẹt ở đây gần một giờ rồi. Số lượng thời gian mất trong tắc nghẽn thật khiến ta tức giận)

Alex: Let's hope the amount of traffic eases up soon so we can get moving. (Hy vọng rằng lượng xe cộ sẽ giảm đi sớm để chúng ta có thể tiếp tục di chuyển)

Jenifer: Hopefully the traffic police will intervene soon. (Mong rằng cảnh sát giao thông sẽ sớm can thiệp)

Alex: That's right. Only they can solve this situation. (Đúng rồi. Chỉ có họ mới có thể giải quyết tình trạng này)

Bài tập tiếng Anh ứng dụng cấu trúc the amount kèm đáp án

Hiểu biết sâu hơn và phát triển kỹ năng cần thiết để áp dụng kiến thức vào thực tế.

Bài tập 1: Chọn từ đúng (the amount, amount of, number of, quantity of) để hoàn thành các câu sau:

  1. Can you please tell me ____________ sugar I need for this recipe? (the amount / amount of)
  2. There is a large ____________ people waiting outside the theater. (number of / quantity of)
  3. I was surprised by the ____________ homework my teacher assigned. (the amount / amount of)
  4. She bought a small ____________ milk from the store. (number of / quantity of)
  5. I can't believe the ____________ food they served at the party. (the amount / amount of)

Đáp án:

  1. Can you please tell me the amount of sugar I need for this recipe?
  2. There is a large number of people waiting outside the theater.
  3. I was surprised by the amount of homework my teacher assigned.
  4. She bought a small quantity of milk from the store.
  5. I can't believe the amount of food they served at the party.

Bài tập 2: Viết lại câu bằng cách sử dụng the amount of or the number of.

1. There are many books on the shelf.

-> There is a large ____________ books on the shelf.

2. I received a lot of emails today.

-> I received a large ____________ emails today.

3. She ate a lot of cake at the party.

-> She ate a large ____________ cake at the party.

4. They have a lot of experience in their field.

-> They have a large ____________ experience in their field.

5. We saw many stars in the sky last night.

-> We saw a large ____________ stars in the sky last night.

Đáp án:

  1. There is a large number of books on the shelf.
  2. I received a large amount of emails today.
  3. She ate a large amount of cake at the party.
  4. They have a large amount of experience in their field.
  5. We saw a large number of stars in the sky last night.

Bài tập 3: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng the amount of, the number of, amount of, or quantity of:

  1. Can you please tell me ____________ time it will take to finish the project?
  2. There were a large ____________ people at the concert last night.
  3. She was surprised by ____________ effort he put into the presentation.
  4. The store has a small ____________ fresh fruits and vegetables.
  5. I'm amazed by ____________ information she knows about different cultures.

Đáp án:

  1. Can you please tell me the amount of time it will take to finish the project?
  2. There were a large number of people at the concert last night.
  3. She was surprised by the amount of effort he put into the presentation.
  4. The store has a small quantity of fresh fruits and vegetables.
  5. I'm amazed by the amount of information she knows about different cultures.

Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn học nắm vững kiến thức liên quan đến cấu trúc the amount of và thành thạo trong việc sử dụng cấu trúc này trong giao tiếp hằng ngày. Theo dõi hoctienganhnhanh.vn thường xuyên để tích luỹ thêm thật nhiều kiến thức bổ ích và luyện tập kỹ năng ngữ pháp của mình tốt hơn nhé. Chúc các bạn học tập tốt!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top