MỚI CẬP NHẬT

Cấu trúc this is the first time là gì? Cách dùng hay nhất và bài tập

Cấu trúc this is the first time dùng để diễn tả những lần đầu tiên trong đời, cùng tìm hiểu cấu trúc chi tiết, cấu trúc tương đương và lưu ý khi sử dụng.

Bạn học khi theo dõi học tiếng Anh nhanh thường xuyên chắc hẳn đã gặp nhiều sự xuất hiện của cụm từ this is the first time phải không nào? Đây là một cấu trúc không khó tuy nhiên nhiều bạn vẫn còn gặp lúng túng khi gặp nó trong các bài kiểm tra. Chính vì vậy, trong bài học ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu chi tiết các kiến thức về this is the first time nhé!

Cấu trúc this is the first time là gì?

This is the first time dịch sang tiếng Việt là gì?

Cấu trúc this is the first time có nghĩa là “đây là lần đầu tiên”, cụm từ được sử dụng để diễn đạt rằng một sự việc nào đó xảy ra/ thực hiện lần đầu tiên.

This is the first time được tạo thành từ các từ dưới đây:

  • This: Là đại từ tiếng Anh có nghĩa là này hoặc điều này
  • Is: Là một động từ to be (là) ở thì hiện tại đơn
  • The: Là mạo từ xác định, chỉ đến một thứ cụ thể hoặc sự việc cụ thể
  • First: Có nghĩa là đầu tiên hoặc lần đầu tiên.
  • Time: Danh từ có nghĩa là lần hoặc thời gian.

Ví dụ:

  • This is the first time I've ever been to New York. (Lần đầu tiên tôi từng đến New York)
  • This is the first time she has cooked dinner for us. (Lần đầu tiên cô ấy đã nấu bữa tối cho chúng tôi)
  • This is the first time I've ever seen a shooting star. (Điều này là lần đầu tiên tôi từng thấy một vì sao băng)
  • This is the first time we've visited this museum. (Lần này là lần đầu tiên chúng tôi ghé thăm bảo tàng này)

Cách dùng cấu trúc this is the first time trong tiếng Anh

Cách sử dụng cụm từ this is the first time chính xác

Cấu trúc chung: It/This + be + the first time + (that) + S + have/has + Vpp

Cách dùng: Cấu trúc this is the first time trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn đạt rằng điều gì đó xảy ra lần đầu tiên. Cấu trúc này thường đi kèm với một mệnh đề phụ để mô tả hành động hoặc sự kiện cụ thể.

Một trong hai mệnh đề của một câu phức có chứa cụm từ this is the first time sẽ được chia ở thì hiện tại đơn hoặc quá khứ đơn, mệnh đề còn lại sẽ ở thì hiện tại hoàn thành.

Trường hợp cụ thể sử dụng cấu trúc:

  • Khi được trải nghiệm điều/ hoạt động gì đó mới mẻ.
  • Khi được thử một loại đồ ăn mới.
  • Khi gặp một người mới mà bạn chưa gặp trước đó.
  • Khi đến một địa điểm mới.
  • Khi trải qua một sự kiện đặc biệt trong đời.

Ví dụ:

  • This is the first time we've gone on a family vacation together. (Lần đầu tiên chúng tôi đã đi nghỉ cùng gia đình)
  • It was the first time that she has visited our new house. (Đã là lần đầu tiên cô ấy đến thăm căn nhà mới của chúng tôi)
  • This is the first time I've given a public speech. (Lần đầu tiên tôi đã thuyết trình trước công chúng)

Các cấu trúc, cụm từ tương đương với cấu trúc this is the first time

Cấu trúc có thể thay thế this is the first time

Một số cấu trúc, cụm từ tương đồng với this is the first time bạn học cần nhớ để có thể sử dụng một cách linh hoạt trong giao tiếp:

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

S + have/has never + Vpp + before

S + have/has not + Vpp + before

Chưa bao giờ làm điều gì trước đấy

She has never been to Japan before. (Cô ấy chưa từng đến Nhật Bản trước đây)

It's the first occasion/moment when...

Đó là dịp/thời điểm đầu tiên khi...

It's the first occasion/moment when I've tried sushi. (Đây là lần đầu tiên tôi đã thử sushi)

This marks the first time that...

Điều này đánh dấu lần đầu tiên...

This marks the first time that I've visited this museum. (Điều này đánh dấu lần đầu tiên tôi đã đến thăm bảo tàng này)

For the first time in my life,...

Lần đầu tiên trong cuộc đời tôi,...

For the first time in my life, I've gone rock climbing. (Lần đầu tiên trong đời tôi, tôi đã thử leo núi đá)

It's my inaugural experience of...

Đó là trải nghiệm đầu tiên của tôi về...

It's my inaugural experience of attending a live concert. (Đây là trải nghiệm đầu tiên của tôi khi tham dự một buổi hòa nhạc trực tiếp)

Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc this is the first time

Lỗi sai thường gặp trong tiếng Anh

Một số những lưu ý và lỗi sai cơ bản cần tránh khi sử dụng cấu trúc này trong giao tiếp cũng như trong thi cử:

  • Sử dụng sai thì: Cấu trúc này thường được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành (present perfect) để diễn đạt việc điều gì đó xảy ra lần đầu tiên trong quá khứ và có thể liên quan đến thời điểm hiện tại.

Ví dụ lỗi: This was the first time I visited Paris. -> Sửa: This is the first time I've visited Paris.

  • Cân nhắc việc sử dụng that: Đôi khi, việc bỏ từ that có thể làm cho câu trở nên không rõ ràng hoặc khó hiểu.

Ví dụ lỗi: This is the first time I've went to the concert. -> Sửa: This is the first time that I've gone to the concert.

  • Chú ý đến thứ tự của các thành phần trong câu: Chủ từ (It/This/S), động từ be (am/is/are), cụm từ the first time, chủ từ của mệnh đề phụ, động từ have/has, và dạng bị động của động từ. Đảm bảo bạn tuân theo thứ tự này để câu trở nên rõ ràng và chính xác.

Ví dụ lỗi: This is first time the I have visited Paris. -> Sửa: This is the first time I've visited Paris.

  • Sự phù hợp với ngữ cảnh: Phù hợp với ngữ cảnh và mục tiêu giao tiếp của bạn: Nếu bạn muốn nói về một trải nghiệm lần đầu tiên, thì cấu trúc này sẽ thích hợp. Tuy nhiên, nếu bạn chỉ muốn nói về một sự việc trong quá khứ mà không cần tôn trọng độc đáo của nó, có thể sử dụng cấu trúc khác.

Ví dụ lỗi: This is the first time I've ever tried scuba diving. It was on that beautiful island in Thailand. -> Sửa: I tried scuba diving for the first time on that beautiful island in Thailand.

Đoạn hội thoại liên quan cấu trúc this is the first time

Đoạn hội thoại hằng ngày bằng tiếng Anh có sử dụng cụm từ this is the first time bạn học có thể tham khảo:

Alice: This is the first time I've been to this restaurant. (Đây là lần đầu tiên tôi đến nhà hàng này)

Bob: Oh, really? What do you think of it so far? (À, thật à? Ông nghĩ gì về nó cho tới bây giờ?)

Alice: Well, the atmosphere is lovely, and the food is delicious. I'm glad I decided to try it. (À, không gian ở đây rất đẹp và thức ăn ngon lắm. Tôi rất vui vì đã quyết định thử nó)

Bob: This is the first time I've ordered their signature dish. (Đây là lần đầu tiên tôi đã đặt món ăn đặc biệt của họ)

Alice: What is it called? (Nó có tên là gì?)

Bob: It's called the "Chef's Special Pasta." I heard it's amazing. (Nó được gọi là "Món mì đặc biệt của đầu bếp")

Alice diễn đạt rằng đây là lần đầu tiên cô ấy đến nhà hàng và Bob cũng sử dụng cấu trúc tương tự để nói rằng đây là lần đầu tiên anh ấy ăn món ăn đặc biệt của nhà hàng.

Phần bài tập và đáp án liên quan cấu trúc this is the first time

Bài tập 1: Hãy điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu.

  1. This is the first time I __________(visit) this city.
  2. This is the first time they __________(see) a Broadway show.
  3. It was the first time I have __________ (be) to another country.
  4. It is the first time she __________ (had) the chance to experiment with a substance.

Bài tập 2: Viết lại các câu sau:

  1. She has never been to a music festival before.
  2. He hasn't tried Thai food until now.
  3. We have never watched a live tennis match in our lives.
  4. They have never seen the ocean before this vacation.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. This is the first time I have visited this city.
  2. This is the first time they have seen a Broadway show.
  3. It was the first time I have been to another city.
  4. It is the first time she has had the chance to experiment with a substance.

Bài tập 2:

  1. This is the first time she has been to a music festival.
  2. This is the first time he has tried Thai food.
  3. This is the first time we have watched a live tennis match.
  4. This is the first time they have seen the ocean.

Vậy là chúng ta đã cùng nhau thảo luận xong về cấu trúc this is the first time trong tiếng Anh, qua đó giúp bạn học biết được cách dùng cấu trúc chi tiết, các cụm từ tương đương cũng như những lưu ý khi sử dụng nó. Nếu bạn quan tâm đến việc học thêm các chủ đề khác nhau về ngữ pháp trong tiếng Anh thì hãy thường xuyên theo dõi trang web hoctienganhnhanh.vn nhé. Chúc các bạn học tốt và tiến bộ hơn mỗi ngày trong việc sử dụng tiếng Anh!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top