MỚI CẬP NHẬT

Cấu trúc too to là gì? Cách sử dụng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc too to có nghĩa là quá…đến nỗi mà, hiểu đơn giản là quá nhiều cái gì đó dẫn đến không thể làm điều gì đó, đi kèm tính từ hoặc trạng từ.

Cấu trúc too to được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp và các bài thi/ kiểm tra. Trong hầu hết các bài thi thì điểm ngữ pháp về too…to luôn chiếm một phần điểm nhất định. Nếu bạn vẫn chưa biết sử dụng cấu trúc này thì hãy theo dõi bài viết dưới đây của học tiếng Anh nhanh. Cùng khám phá nhé!

Cấu trúc too to là gì?

Cấu trúc too to là gì?

Too...to... trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa là quá đến nỗi mà, tương tự việc diễn đạt một hành động không thể thực hiện vì một điều kiện hoặc giới hạn nào đó.

Cấu trúc này thường được sử dụng để so sánh hai sự vật, tình huống hoặc hành động và chỉ ra rằng một trong chúng không thể xảy ra hoặc không phù hợp trong ngữ cảnh cụ thể.

Ví dụ:

  • The exam was too difficult for most students to pass. (Bài kiểm tra quá khó đối với hầu hết học sinh không thể đậu)
  • The box is too heavy for me to lift. (Hộp này quá nặng để tôi nâng lên)

Cách sử dụng cấu trúc too to trong tiếng Anh

Cách sử dụng too to trong tiếng Anh

Cấu trúc này thường được người nói/ viết sử dụng để làm rõ lý do tại sao họ không thể thực hiện một hành động cụ thể. Cụ thể cấu trúc này như sau:

Sử dụng too to kết hợp với tính từ

Cách sử dụng: Too to thường được sử dụng để diễn đạt một ý nghĩa rằng một người hoặc một vật không thể thực hiện một hành động cụ thể vì một nguyên nhân hoặc hạn chế nào đó qua cấu trúc sau:

Cấu trúc: S + be + too + adj + (for SO) + to + V

Trong đó:

  • S: Chủ ngữ.
  • Be: Động từ becó thể là is, am, hoặc are dùng để chỉ sự tồn tại hoặc tình trạng của đối tượng.
  • Too: Từ too có nghĩa quá, và ở đây nó được sử dụng để chỉ rằng điều gì đó vượt quá giới hạn cho phép.
  • Adj: Đây là tính từ, mô tả tình trạng hoặc đặc điểm của đối tượng. Nó cho biết tại sao đối tượng không thể thực hiện hành động cụ thể.
  • For SO ( For someone): Phần này là tùy chọn được sử dụng để bổ sung thông tin về người hoặc đối tượng mà cấu trúc áp dụng cho họ và có thể có hoặc không tùy vào ngữ cảnh. Nếu không có, cấu trúc sẽ được hiểu là áp dụng cho chủ thể chung chung.
  • To: Từ to dùng để kết nối với động từ tiếp theo.
  • V: Đây là động từ (thường là dạng infinitive, tức là động từ gốc mà không có thay đổi) mà người hoặc đối tượng không thể thực hiện.

Ví dụ:

  • The distance between the two cities is too far for us to drive in one day. (Khoảng cách giữa hai thành phố quá xa đối với chúng tôi không thể lái xe trong một ngày)
  • The restaurant is too expensive for them to dine at regularly. (Nhà hàng quá đắt đối với họ không thể ăn thường xuyên)

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc này đó là tránh lạm dụng trong việc viết hoặc nói. Sử dụng nó khi thật sự cần để tạo sự rõ ràng và hiệu quả trong việc truyền đạt ý nghĩa.

Ví dụ: Không nên viết The weather is too cold for me to swim khi bạn chỉ đơn giản muốn nói rằng bạn không muốn bơi. Thay vào đó, hãy sử dụng cấu trúc này khi bạn muốn nói rằng thời tiết quá lạnh không thích hợp cho việc bơi lội và không thích hợp cho hoạt động ngoài trời.

Sử dụng too to kết hợp với trạng từ

Cách sử dụng: Too to thường được sử dụng để diễn đạt một ý nghĩa rằng một người hoặc vật không thể thực hiện một hành động cụ thể vì một nguyên nhân hoặc hạn chế nào đó, cụ thể:

Cấu trúc: S + be + too + adv + (for SO) + to + V

Trong đó:

  • S: Chủ ngữ trong câu.
  • Adv: Đây là trạng từ, mô tả mức độ hoặc cách thức một hành động được thực hiện. Trong cấu trúc này, trạng từ này thường đi kèm với tính từ hoặc động từ sau đó để diễn đạt tình trạng hoặc đặc điểm của hành động.
  • (For SO): Phần này là tùy chọn và có thể được sử dụng để bổ sung thông tin về người hoặc đối tượng mà cấu trúc áp dụng cho họ. Nếu không có, cấu trúc sẽ được hiểu là áp dụng cho chủ thể chung chung.

Ví dụ:

  • She runs too quickly for me to keep up with. (Cô ấy chạy quá nhanh đối với tôi không thể theo kịp)
  • The music was too loudly played for us to concentrate on our work. (Âm nhạc được phát quá to đối với chúng tôi không thể tập trung vào công việc)

Sử dụng too to kết hợp với danh từ

Cấu trúc 1: Too many + N (danh từ số nhiều đếm được) + to + V-inf

Cấu trúc 2: Too much + N (danh từ không đếm được) + to + V-inf

Trong đó:

  • Too many/ much: được sử dụng để chỉ sự thừa thãi hoặc số lượng lớn của một danh từ có thể đếm được.
  • N là danh từ số nhiều đếm được, ví dụ: books (sách), people (người), cars (xe ô tô).
  • N là danh từ không đếm được, ví dụ: water (nước), information (thông tin), noise (tiếng ồn).
  • to + V-inf là một cụm từ chỉ mục đích hoặc hành động không thể thực hiện do số lượng lớn quá.

Cách sử dụng: Thường được sử dụng để biểu thị một số lượng quá lớn hoặc mức độ quá cao đối với một hành động cụ thể, dẫn đến việc không thể thực hiện hành động đó.

Ví dụ:

  • There are too many books to read in one day. (Có quá nhiều sách không thể đọc trong một ngày)
  • There is too much noise to concentrate. (Có quá nhiều tiếng ồn không thể tập trung)

Các cấu trúc đồng nghĩa với cấu trúc too to

Cấu trúc enough và too to đồng nghĩa

Trong tiếng Anh, thay vì sử dụng too to để diễn tả quá… đến nỗi mà thì ta có thể sử dụng một số cấu trúc khác như:

Cấu trúc enough to

Cấu trúc 1: S + tobe + adj/ adv + enough + (for someone) + to V

Trong đó:

  • S (subject) là chủ ngữ của câu.
  • To be là động từ to be (am, is, are) trong thì hiện tại.
  • Adj/adv là tính từ (adjective) hoặc trạng từ (adverb) được sử dụng để mô tả mức độ hoặc chất lượng của điều gì đó.
  • Enough là từ chỉ mức độ, biểu thị rằng mức độ hoặc chất lượng là đủ để thực hiện hành động hoặc đáp ứng yêu cầu.

Ví dụ: The car is fast enough for me to win the race. (Chiếc xe nhanh đủ để tôi có thể thắng cuộc đua)

Cấu trúc 2: S + V/tobe + enough + noun + (for someone) + to V

Ví dụ:

  • The company has enough resources to expand its operations. (Công ty có đủ tài nguyên để mở rộng hoạt động của mình)
  • I hope there's enough space in the car for all our luggage. (Tôi hy vọng rằng có đủ chỗ trong xe ô tô để chứa hết hành lý của chúng tôi)

Cấu trúc so that

Cách sử dụng: Cấu trúc so that cũng có nghĩa tương tự với cấu trúc too to nghĩa là quá… đến nỗi mà, biểu thị mức độ hoặc số lượng một đặc điểm hoặc tình trạng và làm nổi bật mức độ hoặc số lượng đó đối với một hành động cụ thể.

Cấu trúc:

S + be+ so + adj/ adv + that + S + V

S + V+ so many/ few + danh từ/cụm danh từ đếm được + that + S + V

S + V + so much/ little + uncountable noun + that + S + V

Trong đó:

  • That được sử dụng để đưa ra phần chính của câu, trong đó sẽ có một hành động S + V.
  • So many hoặc so few được sử dụng để nêu rõ số lượng.
  • So much hoặc so little được sử dụng để nêu rõ mức độ hoặc số lượng.

Ví dụ:

  • She has so much patience that she can handle any difficult situation. (Cô ấy có sự kiên nhẫn đến mức cô ấy có thể xử lý bất kỳ tình huống khó khăn nào)
  • She is so talented that she can play multiple musical instruments. (Cô ấy rất tài năng đến mức cô ấy có thể chơi nhiều nhạc cụ)
  • There are so many books in the library that I don't know where to start. (Có quá nhiều sách trong thư viện đến mức tôi không biết bắt đầu từ đâu)

Cấu trúc such that

Cách sử dụng: Cấu trúc such that cũng có nghĩa là quá…đến nỗi mà, tuy nhiên, cấu trúc such that có sự khác biệt với so that đó là theo sau such that là danh từ. Cụ thể:

Cấu trúc: S + V + such + (a/an) + adj + noun + that + S + V

Ví dụ: She is such a talented singer that she can sing any song perfectly. (Cô ấy là một ca sĩ tài năng đến mức cô ấy có thể hát bất kỳ bài hát nào một cách hoàn hảo)

Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc too to trong tiếng Anh

Lưu ý khi sử dụng cụm từ too to

  • Trong cấu trúc too to, ta không thể dịch to ở đây là để làm gì đó mà phải dịch là không thể. Để dễ nhớ, ta có thể hiểu to ở đây đồng nghĩa với can’t. Vì vậy trong câu, khi đã có sự xuất hiện too…to thì câu đã mang nghĩa phủ định vì vậy không được dùng not.
  • Trong quá trình trình bày cấu trúc ở phía trên, ắt hẳn các bạn đã quá quen thuộc với (for SO), điều này đồng nghĩa nếu như chủ ngữ của hai câu đơn nối với nhau giống nhau thì không cần cụm for SO và ngược lại.
  • Khi viết lại câu với cấu trúc này mà câu gốc có các trạng từ chỉ mức độ như so, very, quite, extremely,.. thì khi viết lại bạn phải bỏ đi.

Hội thoại sử dụng cấu trúc too to bằng tiếng Anh

Cụm từ too to trong giao tiếp hàng ngày

Alice: Mike, I heard you're a fantastic chef. Can you cook me a fancy dinner tonight? (Mike, tôi nghe nói bạn là một đầu bếp tuyệt vời. Bạn có thể nấu bữa tối sang trọng cho tôi đêm nay không?)

Mike: I appreciate the compliment, Alice, but I'm too tired to cook tonight. I've had a long day at work. (Tôi đánh giá cao lời khen của bạn, Alice, nhưng tôi quá mệt mỏi không thể nấu ăn đêm nay. Tôi đã có một ngày dài ở công ty)

Alice: Oh, that's too bad. I was really looking forward to trying your cooking. ( À, thật đáng tiếc. Tôi thực sự rất mong đợi được thử đồ ăn của bạn)

Mike: I promise, another time when I'm not too exhausted, I'll prepare a special meal for you. (Tôi hứa, lúc khác khi tôi không quá mệt, tôi sẽ chuẩn bị một bữa ăn đặc biệt cho bạn)

Bài tập cấu trúc too to giúp bạn học nắm bài chắc hơn

Luyện tập phản xạ về cấu trúc trong tiếng Anh

Nhằm giúp các bạn nắm vững kiến thức bài học hôm nay, học tiếng Anh gửi đến bạn một số bài tập luyện tập sau:

Điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng too...to và các từ được cho sẵn.

  1. The water is _______ (hot) for me to drink.
  2. The bag is _______ (heavy) for her to carry.
  3. He is _______ (tired) to finish the project.
  4. The movie was _______ (boring) to watch.
  5. The book is _______ (difficult) for me to understand.

Đáp án:

  1. too hot
  2. too heavy
  3. too tired
  4. too boring
  5. too difficult

Vậy là hoctienganhnhanh.vn đã điểm qua xong bài học hôm nay về cấu trúc too to. Hy vọng các bạn có thể nắm vững điểm ngữ pháp này để có thể dễ dàng sử dụng trong quá trình làm bài tập cũng như giao tiếng trong cuộc sống. Chúc các bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top