MỚI CẬP NHẬT

Cấu trúc unless và cách chuyển đổi cấu trúc if sang unless

Cấu trúc unless được dùng trong câu điều kiện, đề xuất hoặc mang tính cảnh báo, cùng với cách chuyển đổi cấu trúc if sang unless cực dễ hiểu.

Cấu trúc unless trong tiếng Anh được sử dụng khá phổ biến trong các bài học giao tiếp, thi cử từ cấp bậc trung học đến các cấp bậc cao hơn. Tuy nhiên, các bạn sẽ rất dễ nhầm lẫn và mắc một số lỗi cơ bản khi sử dụng cấu trúc này.

Chính vì vậy, bài học hôm nay của hoctienganhnhanh sẽ giúp bạn nắm vững được cách sử dụng cấu trúc unless, cách chuyển đổi cấu trúc if sang unless và bài tập áp dụng!

Unless nghĩa là gì?

Unless có nghĩa là gì?

Unless là một từ nối trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ điều kiện, nó có nghĩa là trừ khi hoặc nếu không. Unless thường được sử dụng để đưa ra một điều kiện tiên quyết cho một hành động hoặc sự việc khác xảy ra.

Cấu trúc của unless thường được sử dụng để diễn đạt một điều kiện phủ định và nó có nghĩa tương đương với cấu trúc if not. Tuy nhiên, unless thường được sử dụng trong câu khẳng định, trong khi if not thường được sử dụng trong câu phủ định.

Ví dụ:

  • Unless you study hard, you won't pass the exam. (Nếu bạn không học chăm chỉ, bạn sẽ không đỗ kỳ thi) - đây là một câu khẳng định sử dụng unless.
  • If you do not study hard, you won't pass the exam. (Nếu bạn không học chăm chỉ, bạn sẽ không đỗ kỳ thi) - đây là một câu phủ định sử dụng if not.

Vị trí của mệnh đề unless thường gặp

Mệnh đề unless thường được đặt ở phía trước hoặc sau mệnh đề chính trong câu điều kiện phủ định trong tiếng Anh. Chính vì vậy, có thể thấy mệnh đề unless có vị trí ở đầu câu hoặc ở giữa câu đều được.

Cả hai vị trí của mệnh đề unless đều mang ý nghĩa phủ định, tuy nhiên sự linh hoạt trong việc đặt mệnh đề này có thể làm cho câu trở nên tự nhiên hơn và dễ hiểu hơn trong một số trường hợp.

Lưu ý: Trường hợp unless ở đầu câu, sau khi kết thúc mệnh đề cần thêm dấu phẩy để ngăn cách với mệnh đề tiếp theo.

Ví dụ:

  • Unless we hurry up, we'll miss the train. (Nếu chúng ta không nhanh chân, chúng ta sẽ lỡ chuyến tàu)
  • We'll miss the train unless we hurry up. (Chúng ta sẽ lỡ chuyến tàu nếu chúng ta không nhanh chân)

Cách sử dụng cấu trúc unless trong tiếng Anh

Cách sử dụng cấu trúc unless như thế nào?

Cấu trúc unless trong tiếng Anh có một số cách sử dụng ở từng trường hợp cụ thể và ví dụ dẫn chứng như sau.

Cấu trúc unless với câu điều kiện loại 1

Cấu trúc: Unless + S + V (simple present), S + will/can/shall + V

Cách dùng: Cấu trúc unless thường được sử dụng trong câu điều kiện loại 1 thường được dùng để diễn tả một sự việc có thể xảy ra trong tương lai nếu có điều kiện được đáp ứng.

Khi unless ở vị trí đầu câu, thay vì dùng từ "trừ khi", bạn có thể thay thế nó bằng cụm từ "nếu...không", câu nói sẽ phù hợp hơn.

Ví dụ:

  • Unless you exercise regularly, you will gain weight. (Nếu bạn không tập thể dục đều đặn, bạn sẽ tăng cân)
  • Unless you save money, you will not be able to buy a new car. (Nếu bạn không tiết kiệm tiền, bạn sẽ không thể mua một chiếc xe mới)

Lưu ý: Các bạn có thể viết lại cấu trúc trên thành: S + will/shall/can + V-inf, unless + S + V (simple present), để logic và hợp lí hơn.

Ví dụ:

  • I shall be late for the meeting unless you pick me up at 8:30. (Tôi sẽ trễ cuộc họp trừ khi bạn đón tôi lúc 8:30)
  • We will go to the beach tomorrow, unless it rains. (Chúng tôi sẽ đi đến bãi biển vào ngày mai, trừ khi trời mưa)
  • She can drive us to the airport unless she has to work. (Cô ấy có thể lái xe đưa chúng ta đến sân bay trừ khi cô ấy phải làm việc)

Cấu trúc unless với câu điều kiện loại 2

Cấu trúc: Unless + S + V2/ V-ed, S+ would + V

Cách dùng: Trường hợp này được sử dụng để diễn tả một điều kiện không thực tế hoặc không có khả năng xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.

Lưu ý: Có thể đảo ngược vị trí của unless thành S+ would (not) + V + unless + S + V2/ V-ed

Ví dụ:

  • He would not be tired unless he stayed up all night. (Anh ta sẽ không mệt mỏi nếu anh ta không thức suốt đêm)
  • Tom would not miss the flight unless he got stuck in traffic. (Tom sẽ không bỏ lỡ chuyến bay nếu anh ấy không bị kẹt xe)
  • I would not be thirsty unless I forgot my water bottle. (Tôi sẽ không khát nếu tôi không quên chai nước của mình)

Cấu trúc unless với câu điều kiện loại 3

Cấu trúc: Unless + S + had + V3/ V-ed , S + would (not) + have + V3/ V-ed

Cách dùng: Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một tình huống không xảy ra trong quá khứ, dẫn đến một kết quả không xảy ra trong quá khứ nếu điều kiện đó đã xảy ra.

Ví dụ:

  • Unless she had taken the wrong turn, she would have arrived at the party on time. (Nếu cô ấy không rẽ sai đường thì cô ấy sẽ đến buổi tiệc đúng giờ)
  • Unless they had listened to the weather forecast, they wouldn't have taken their umbrellas. (Trừ khi họ nghe dự báo thời tiết, nếu không họ sẽ không mang theo ô)
  • Unless he had worn his helmet, he wouldn't have survived the accident. (Trừ khi anh ta đội mũ bảo hiểm, nếu không anh ta sẽ không sống sót sau tai nạn)

Dùng cấu trúc unless để đưa ra đề xuất

Cấu trúc unless thường được sử dụng để đưa ra một điều kiện phụ thuộc vào việc xảy ra hay không xảy ra một sự kiện khác. Nếu điều kiện phụ thuộc không xảy ra, thì kế hoạch ban đầu sẽ được thực hiện. Nếu điều kiện phụ thuộc xảy ra, thì kế hoạch ban đầu sẽ không được thực hiện và thay vào đó chúng ta sẽ cần phải thực hiện một kế hoạch khác.

Ví dụ:

  • I’ll take the job offer - unless they offer me a low salary. (Tôi sẽ nhận lời đề nghị công việc - trừ khi họ đưa ra mức lương thấp)
  • We’ll go to the beach - unless the weather is bad. (Chúng tôi sẽ đi đến bãi biển - trừ khi thời tiết xấu)
  • I’ll buy this dress - unless it doesn’t fit me well. (Tôi sẽ mua chiếc váy này - trừ khi nó không vừa với tôi)
  • My grandfather will join us for dinner - unless he feels too tired. (Ông nội của tôi sẽ ăn tối cùng chúng tôi - trừ khi ông ấy cảm thấy quá mệt)

Giải thích:

Trong câu "I'll take the job offer - unless they offer me a low salary", nếu mức lương được đề nghị thấp, người nói sẽ không nhận lời đề nghị. Tuy nhiên, nếu mức lương được đề nghị hợp lý, người nói sẽ đồng ý với công việc.

Tương tự, trong câu "We'll go to the beach - unless the weather is bad", nếu thời tiết xấu, chúng ta sẽ không đi đến bãi biển, nhưng nếu thời tiết tốt, chúng ta sẽ đi như dự định ban đầu.

Lưu ý:

Tuy mang nghĩa tương tự nhau nhưng cấu trúc if not không được thay thế unless khi đưa ra đề xuất hoặc gợi ý.

Bên cạnh đó, có thể sử dụng dấu gạch ngang "-" để nói đến việc có thể sẽ suy nghĩ lại hoặc thay đổi nếu có điều kiện tốt hơn xảy ra.

Có thể sử dụng cấu trúc "Unless + S + V-inf, (then) S + should/could/would + V-inf" để đưa ra đề xuất.

Ví dụ:

  • Unless we make a decision soon, we would miss the opportunity to invest in this business. (Trừ khi chúng tôi đưa ra quyết định sớm, nếu không chúng ta sẽ bỏ lỡ cơ hội đầu tư vào doanh nghiệp này)
  • Unless we increase our marketing efforts, our sales could continue to decline. (Trừ khi chúng ta tăng cường nỗ lực tiếp thị, nếu không doanh số của chúng ta có thể tiếp tục giảm)

Dùng cấu trúc unless để cảnh báo

Cấu trúc unless được sử dụng để nhấn mạnh và khuyến khích thực hiện một hành động càng sớm càng tốt để tránh hậu quả tiêu cực. Nếu không thực hiện hành động đó, kết quả có thể rất đáng tiếc.

If not cũng có thể được sử dụng để diễn tả ý tưởng tương tự, nhưng không mang lại hiệu quả tương tự như unless.

Ví dụ:

  • Unless you start saving money now, you will not have enough for retirement. (Nếu bạn không bắt đầu tiết kiệm tiền ngay bây giờ, bạn sẽ không có đủ tiền để nghỉ hưu)
  • Unless you prioritize your health, you will not be able to enjoy your life to the fullest. (Nếu bạn không đặt sức khỏe lên hàng đầu, bạn sẽ không thể tận hưởng cuộc sống của mình một cách trọn vẹn nhất)

Cách chuyển cấu trúc If sang Unless

Cấu trúc if chuyển sang unless như thế nào?

Để chuyển cấu trúc từ if sang unless, bạn có thể làm như sau:

  • Bước 1: Tìm phần điều kiện của câu if.
  • Bước 2: Thay từ if bằng unless.
  • Bước 3: Đảo ngữ của mệnh đề điều kiện có nghĩa là đưa từ chủ động sang bị động hoặc ngược lại để tạo thành một câu unless hợp lý.
  • Bước 4: Sử dụng dạng phủ định (nếu cần) trong mệnh đề kết quả.

Lưu ý:

Câu khẳng định sử dụng cấu trúc if thì if thay bằng unless cũng ở dạng khẳng định. Ở mệnh đề chính, động từ sẽ chuyển sang dạng phủ định.

Câu phủ định sử dụng cấu trúc if thì if thay bằng unless và không có sự thay đổi nào ở mệnh đề chính.

Ví dụ câu sử dụng cấu trúc if là: If you eat too much, you will feel sick. (Nếu bạn ăn quá nhiều, bạn sẽ cảm thấy khó chịu)

Cấu trúc if chuyển sang cấu trúc unless như sau:

  • Bước 1: Phần điều kiện của câu if là If you eat too much (Nếu bạn ăn quá nhiều)
  • Bước 2: Thay từ if bằng unless, ta được câu: Unless you eat too much, you will not feel sick. (Nếu bạn không ăn quá nhiều, bạn sẽ không cảm thấy khó chịu)
  • Bước 3: Đảo ngữ của mệnh đề điều kiện, ta được: You will feel sick unless you eat too much. (Bạn sẽ cảm thấy khó chịu trừ khi bạn ăn quá nhiều)
  • Bước 4: Không cần sử dụng dạng phủ định trong câu này.

Một số lỗi điển hình khi dùng cấu trúc unless

Khi dùng cấu trúc unless cần lưu ý điều gì?

Khi sử dụng cấu trúc unless các bạn sẽ dễ mắc phải một số lỗi cơ bản, cùng theo dõi phần dưới đây để hiểu hơn nhé!

Dùng unless trong câu hỏi

Các bạn nên nhớ, trong câu hỏi chúng ta không nên dùng unless mà chỉ được dùng if not.

Ví dụ: If not for the rain, would you have gone to the beach today? (Nếu không phải trời mưa, hôm nay bạn có đi đến bãi biển không?)

Không nên sử dụng câu "Unless it rains, would you have gone to the beach today? để thay thế.

Sử dụng cấu trúc phủ định nhầm

Unless đã mang sẵn ý nghĩa phủ định, vì vậy không nên sử dụng nó với câu phủ định khác.

Ví dụ sai: Unless he doesn't stop, he won't get into trouble. (Trừ khi anh ấy không dừng lại, anh ấy sẽ không gặp rắc rối)

Nên sửa thành: Unless he stops, he will get into trouble. (Trừ khi anh ấy dừng lại, nếu không anh ấy sẽ gặp rắc rối)

Trong mệnh đề unless mà bạn lại sử dụng will, would

Câu viết sai: Unless he will come with us, we won't have any fun.

Câu viết đúng: Unless he comes with us, we won't have any fun. (Nếu anh ấy không đi cùng chúng ta, chúng ta sẽ không vui)

Sử dụng cấu trúc không phù hợp với ý nghĩa cần truyền đạt

Có thể có những trường hợp mà cấu trúc Unless không phù hợp để diễn đạt ý nghĩa cần truyền đạt.

Ví dụ: Unless the weather is good, we'll have a picnic tomorrow. (Trừ khi thời tiết tốt, chúng ta sẽ có một buổi picnic vào ngày mai)

Trong trường hợp này, sử dụng cấu trúc "unless" không phù hợp vì nó mang ý nghĩa phủ định, khiến cho câu trở nên khó hiểu.

Thay vào đó, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc "if" với ý nghĩa tương đương: If the weather is good, we'll have a picnic tomorrow. (Nếu thời tiết tốt, chúng ta sẽ có một buổi picnic vào ngày mai)

Không phân biệt Unless và If not

Mặc dù Unless và If not đều có nghĩa "nếu không", tuy nhiên chúng không thể hoàn toàn hoán đổi được. If not dùng để thể hiện ý nghĩa của câu điều kiện ẩn ý.

Ví dụ sai: Unless John won't come tomorrow, everything will be fine. (Trừ khi John không đến vào ngày mai, mọi thứ sẽ ổn)

Nên sửa thành: If John doesn't come tomorrow, everything will be fine. (Nếu John không đến vào ngày mai, mọi thứ sẽ ổn)

Thiếu đảo ngữ sau Unless

Sau khi sử dụng cấu trúc Unless, cần phải đảo ngữ lại để hoàn thành câu.

Ví dụ sai: Unless you finish your homework, you won't be able to watch TV. (Trừ khi bạn hoàn thành bài tập về nhà, bạn sẽ không thể xem TV)

Nên sửa thành: You won't be able to watch TV unless you finish your homework. (Bạn sẽ không thể xem TV trừ khi bạn hoàn thành bài tập về nhà)

Bài tập về cấu trúc unless có đáp

Bài tập chuyển từ if sang unless

Các bạn hãy viết lại câu unless từ các câu mệnh đề if sau.

  1. If you don't wear a coat, you will get cold.
  2. If you work hard, you will succeed.
  3. If they don't book in advance, they won't get a table.
  4. If I don't drink coffee in the morning, I will feel sleepy.
  5. If he doesn't take his medicine, his condition will get worse.
  6. If we don't hurry, we will miss the movie.
  7. If the weather is good, we will have a picnic.
  8. If you don't practice speaking, your English won't improve.
  9. If they don't pay the bill, they will be charged a late fee.
  10. If you don't take the train, you will have to drive.
  11. If they don't finish their project on time, they won't get paid.
  12. If you don't lock the door, the house will be insecure.
  13. If he doesn't save money, he won't be able to buy a house.
  14. If the restaurant is busy, we will have to wait for a table.
  15. If the store is closed, we won't be able to buy anything.

Đáp án

  1. Unless you wear a coat, you will get cold.
  2. Unless you don't work hard, you won't succeed.
  3. Unless they book in advance, they won't get a table.
  4. Unless I drink coffee in the morning, I will feel sleepy.
  5. Unless he takes his medicine, his condition will get worse.
  6. Unless we hurry, we will miss the movie.
  7. Unless the weather is bad, we will have a picnic.
  8. Unless you practice speaking, your English won't improve.
  9. Unless they pay the bill, they will be charged a late fee.
  10. Unless you take the train, you will have to drive.
  11. Unless they finish their project on time, they won't get paid.
  12. Unless you lock the door, the house will be insecure.
  13. Unless he saves money, he won't be able to buy a house.
  14. Unless the restaurant is empty, we will have to wait for a table.
  15. Unless the store is open, we won't be able to buy anything.

Bài viết trên đây đã nói rất rõ về cấu trúc unless và cách chuyển đổi cấu trúc if sang unless trong tiếng Anh. Hãy rèn luyện khả năng nhận biết và chuyển đổi cấu trúc mỗi ngày để thành thạo tiếng Anh hơn nữa nhé.

Trang web hoctienganhnhanh.vn thường xuyên cập nhật những kiến thức ngữ pháp cũng như từ vựng khá thú vị! Chúc các bạn ngày mới tốt lành!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top