MỚI CẬP NHẬT

Cấu trúc Waste và cách sử dụng chuẩntrong tiếng Anh

Cấu trúc Waste được dùng để nói về sự lãng phí tiền bạc và thời gian, có một số cấu trúc tương tự cấu trúc waste trong tiếng Anh và lưu ý quan trọng.

Để nói về sự lãng phí mà không đáng có để làm một điều gì đó thì chúng ta có thể nghĩa ngay đế cấu trúc waste, tuy nhiên có bao nhiêu cấu trúc và cách dùng từng cấu trúc như thế nào cũng như cách phân biệt với cấu trúc spend - cấu trúc tương tự waste và bài tập kèm theo đáp án ra sao. Cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu ngay trong bài học sau.

Waste nghĩa là gì?

Waste có nghĩa tiếng Việt là gì?

Trong cấu trúc waste, từ waste đóng vai trò là động từ. Động từ waste có nghĩa là lãng phí hoặc bỏ phí, hay nói cách khác là tiêu tốn một cách không cần thiết hoặc không hiệu quả. Nó được sử dụng để diễn đạt hành động sử dụng không tốt thời gian, tiền bạc, năng lượng, cơ hội, hoặc bất cứ thứ gì có giá trị hơn mức bình thường.

Ví dụ: Don't waste your time worrying about things you can't control. (Đừng lãng phí thời gian lo lắng về những điều bạn không thể kiểm soát)

Ngoài ra, trong câu tiếng Anh thông thường, waste có vai trò là danh từ hoặc tính từ:

  • Waste với vai trò là danh từ nó có nghĩa là sự lãng phí hoặc là rác, chất thải.

Ví dụ: The recycling center collects paper, plastic, and other types of waste. (Trung tâm tái chế thu gom giấy, nhựa và các loại chất thải khác)

  • Waste với vai trò là tính từ nó có nghĩa là lãng phí, hoang phí hoặc là bỏ đi, không cần thiết.

Ví dụ: It's a waste of time to argue about something that can't be changed. (Thật lãng phí thời gian để tranh luận về điều gì đó không thể thay đổi)

Cấu trúc Waste và cách dùng trong tiếng Anh

Hiểu về cấu trúc waste.

Trong tiếng Anh, có 2 cấu trúc Waste chính mà các bạn có thể ghi nhớ qua nội dung sau.

Cấu trúc Waste đi với danh từ

Cấu trúc: S + waste(s) time/money + (on) + N

Cấu trúc này được nói về việc sử dụng thời gian hoặc tiền bạc một cách lãng phí, không hiệu quả hoặc không cần thiết. Đây là cách diễn đạt một hành động tiêu tốn thời gian hoặc tiền bạc mà không mang lại giá trị, kết quả mong đợi hoặc lợi ích.

Ví dụ:

  • I often waste my time on social media instead of being productive.(Tôi thường xuyên lãng phí thời gian vào mạng xã hội thay vì làm việc hiệu quả)
  • They wasted a lot of money on unnecessary gadgets that they rarely use. (Họ lãng phí rất nhiều tiền vào những thiết bị không cần thiết mà họ hiếm khi sử dụng)

Cấu trúc Waste đi với V-ing

Cấu trúc: S + waste(s) + time/money + (on) + V-ing

Cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh việc có ai đó đang lãng phí thời gian hoặc tiền bạc vào vào vấn đề gì đó mà bản thân đang gặp phải.

Ví dụ:

  • He is wasting time daydreaming instead of focusing on his work. (Anh ta đang lãng phí thời gian mơ mộng thay vì tập trung vào công việc của mình)
  • She shouldn't waste time watching TV shows all day. (Cô ấy không nên lãng phí thời gian xem phim truyền hình suốt ngày)
  • He wastes money on buying expensive designer clothes. (Anh ta lãng phí tiền bạc vào việc mua những bộ quần áo hàng hiệu đắt tiền)

Cấu trúc tương tự cấu trúc Waste và cách phân biệt

Phân biệt cấu trúc Waste và Spend.

Cấu trúc spend tương tự cấu trúc waste khi được sử dụng để diễn tả việc sử dụng thời gian, tiền bạc hoặc nỗ lực vào một hành động hoặc mục đích cụ thể. Tuy nhiên, cách phân biệt giữa hai cấu trúc waste và spend nằm ở ý nghĩa và hàm ý mà chúng mang.

  • Cấu trúc Waste: Dùng để nhấn mạnh việc sử dụng thời gian, tiền bạc hoặc nỗ lực một cách vô ích, không hợp lý hoặc không đáng.

Ví dụ: Don't waste your time on social media. (Đừng lãng phí thời gian vào mạng xã hội)

  • Cấu trúc Spend: Dùng để diễn tả việc sử dụng thời gian, tiền bạc hoặc nỗ lực một cách hợp lý, có ý nghĩa và đáng giá với kết quả.

Ví dụ: I spend my time reading books. (Tôi dành thời gian đọc sách)

Tuy nhiên, đôi khi "spend" cũng có thể được sử dụng với ý nghĩa gần giống "waste" để diễn tả việc sử dụng thời gian, tiền bạc hoặc nỗ lực một cách không hiệu quả hoặc không đáng giá. Vì vậy, cần lưu ý ngữ cảnh và ý muốn truyền đạt của người sử dụng để hiểu rõ ý nghĩa chính xác của câu.

Lưu ý khi dùng cấu trúc Waste trong tiếng Anh

Khi sử dụng cấu trúc Waste, chúng ta cần chú ý một số điểm sau:

  • Cấu trúc Waste thường đi với V-ing.
  • Trong cấu trúc Waste, time và money thường được sử dụng như danh từ sau waste.
  • Trong một số trường hợp, on có thể được sử dụng sau waste để chỉ rõ việc lãng phí xảy ra trên một khía cạnh cụ thể.
  • Tuy nhiên đối với cấu trúc it's a waste of time ta sẽ có it's a waste of time + to V, có nghĩa là sau cụm từ "it's a waste of time", chúng ta phần lớn sử dụng "to V" để chỉ ra hành động cụ thể mà được coi là lãng phí thời gian, không sử dụng với động từ nguyên mẫu V-ing.

Đoạn hội thoại sử dụng cấu trúc Waste

Sarah: Hey Mark, what have you been up to lately? (Chào Mark, gần đây bạn đang làm gì vậy?)

Mark: Well, I've been wasting a lot of time watching TV shows. (À, tôi đã lãng phí rất nhiều thời gian xem phim truyền hình)

Sarah: Really? Don't you think that's a bit unproductive? (Thật sao? Bạn có nghĩ rằng điều đó hơi vô ích không?)

Mark: I know, I should be doing something more meaningful with my time. (Tôi biết, tôi nên làm điều gì đó ý nghĩa hơn với thời gian của mình)

Sarah: Why don't you try picking up a new hobby or learning a new skill? (Tại sao bạn không thử tìm một sở thích mới hoặc học một kỹ năng mới?)

Mark: You're right. I've been thinking about learning to play the guitar. (Bạn nói đúng. Tôi đã suy nghĩ về việc học chơi guitar)

Sarah: It's a better way to spend your time and develop a new talent. (Đó là một cách tốt hơn để sử dụng thời gian và phát triển một tài năng mới)

Mark: I'll definitely give it a try. Thanks for reminding me not to waste my time on mindless activities. (Chắc chắn tôi sẽ thử. Cám ơn đã nhắc nhở tôi đừng lãng phí thời gian vào những hoạt động vô nghĩa)

Sarah: No problem, Mark. Time is precious, and it's important to make the most of it. (Không có gì, Mark. Thời gian quý giá, và điều quan trọng là phải tận dụng tối đa thời gian)

Bài tập về cấu trúc Waste kèm đáp án chi tiết

Bài tập 1: Dùng cấu trúc waste để viết lại các câu sau sao cho nghĩa không thay đổi.

  1. She spends a lot of time playing video games.
  2. They use a lot of money on unnecessary things.
  3. He uses his time waiting for the bus.
  4. I use my money on expensive gadgets.

Đáp án

  1. She wastes a lot of time playing video games.
  2. They waste a lot of money on unnecessary things.
  3. He wastes his time waiting for the bus.
  4. I waste my money on expensive gadgets.

Bài tập 2: Điền từ waste hoặc spend vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau.

  1. Don't __________ your time watching TV all day.
  2. She __________ her money on clothes and accessories.
  3. They __________ a lot of time on social media.
  4. He __________ his money on vacations and travel.
  5. I don't want to __________ my time on meaningless arguments.
  6. We should __________ more time with our loved ones.

Đáp án:

  1. waste
  2. spends
  3. waste
  4. spends
  5. waste
  6. spend

Sau khi học xong bài học này, các bạn đã được học toàn bộ kiến thức về cấu trúc Waste. Hy vọng những phần kiến thức lý thuyết cũng như bài tập thực hành sẽ thực sự hữu ích với các bạn. Hãy tham khảo thêm nhiều bài học khác về chủ đề tương tự ở hoctienganhnhanh.vn nhé!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top