MỚI CẬP NHẬT

Cây mâm xôi tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Cây mâm xôi tiếng Anh là raspberry (phát âm là /ˈrɑːzbəri/), là loài cây quả mọng đỏ có dây leo, nhiều gai. Học cách phát âm, cụm từ và hội thoại minh họa.

Cây mâm xôi là loại cây thân leo với những quả mọng nước ngọt ngào. Đây là một loại trái cây được rất nhiều người yêu thích vì hương vị của nó. Tuy nhiên, bạn đã bao giờ thắc mắc cây mâm xôi tiếng Anh là gì? Hãy để học tiếng Anh nhanh giải thích chi tiết cho bạn qua bài viết sau đây.

Cây mâm xôi tiếng Anh là gì?

Cây mâm xôi khi dịch qua tiếng Anh theo nhiều cách

Cây mâm xôi trong tiếng Anh được gọi là raspberry, blackberry treebramble, những từ được sử dụng để nói về loài cây Phúc Bồn Tử (mâm xôi) mọc hoang nhiều ở vùng núi ở miền Bắc Việt Nam.

Tuy nhiên, các cách gọi này cũng có sự khác biệt:

  • Raspberry và Blackberry tree chỉ cây mâm xôi đỏ, loại cây phổ biến nhất cho quả mọng nước, ngọt ngào. Chúng thuộc dạng dây leo, trên thân và lá cây thường có gai, quả chín chuyển sang màu đỏ tươi.
  • Bramble bush là tên gọi chung cho các loài cây thuộc chi Rubus, bao gồm cả cây mâm xôi đen, mâm xôi đỏ, mâm xôi dại, v.v.l

Cách phát âm từ cây mâm xôi trong tiếng Anh

Cách phát âm cây mâm xôi trong tiếng Anh

Để phát âm chính xác từ cây môi xôi tiếng Anh là gì, chúng ta hãy cùng tham khảo cách phiên âm của từng từ theo Anh - Anh và Anh - Mỹ như sau:

  • Từ Raspberry được phát âm theo Anh - Anh là /ˈrɑːzbəri/
  • Từ Raspberry được phát âm theo Anh - Mỹ là /ˈræzberi/
  • Từ Blackberry được phát âm là /ˈblækbəri/ áp dụng cho cả Anh - Anh và Anh - Mỹ
  • Từ Bramble được phát âm là /ˈbræmbl/

Ví dụ sử dụng từ vựng cây mâm xôi bằng tiếng Anh

Ví dụ về sử dụng từ vựng cây mâm xôi dịch sang tiếng Anh

Cây mâm xôi tiếng Anh là gì khi mà nó được khá nhiều người quan tâm. Để giúp bạn hiểu và áp dụng vào giao tiếp thường ngày, dưới đây là một số ví dụ minh họa có sử dụng từ cây mâm xôi dịch sang tiếng Anh:

  • I love picking fresh raspberries from the bush in my backyard. (Tôi thích hái quả mâm xôi tươi từ cây bụi trong sân sau của mình)
  • The blackberry trees were full of ripe blackberries. (Cây bụi mâm xôi dại đầy ắp quả mâm xôi đen chín mọng.)
  • Be careful when picking raspberries, the thorns can be sharp. (Cẩn thận khi hái quả mâm xôi, gai có thể nhọn)
  • Raspberry bushes are a great addition to any garden. (Cây mâm xôi là một bổ sung tuyệt vời cho bất kỳ khu vườn nào)
  • Bramble bushes can be a nuisance if they are not kept under control. (Cây bụi mâm xôi dại có thể gây phiền toái nếu không được kiểm soát)

Cụm từ đi với từ cây mâm xôi bằng tiếng Anh

Các cụm từ điển hình khi đi với cây mâm xôi

Mâm xôi, loài cây quả mọng này được rất nhiều người yêu thích vì sự ngọt thanh và giàu chất dinh dưỡng. Hãy học thêm về từ vựng này qua các cụm từ bằng tiếng Anh về mâm xôi dưới đây:

  • Raspberry patch: Vườn mâm xôi
  • Raspberry jam: Mứt mâm xôi
  • Raspberry syrup: Siro mâm xôi
  • Raspberry pie: Bánh mâm xôi
  • Raspberry vinegar: Giấm mâm xôi
  • Bramble thicket: Rừng cây bụi mâm xôi dại
  • Bramble jelly: Thạch mâm xôi dại
  • Bramble wine: Rượu vang mâm xôi dại
  • Bramble thicket: Rừng cây bụi mâm xôi dại
  • Blackberry flowers: Hoa mâm xôi đen
  • Blackberry canes: Thân cây mâm xôi đen
  • Blackberry cordial: Nước siro mâm xôi đen
  • Blackberry fruits: Quả mâm xôi đen

Hội thoại sử dụng từ cây mâm xôi bằng tiếng Anh

Hội thoại thực tế khi sử dụng từ cây mâm xôi trong tiếng Anh

Cùng thực hành đoạn hội thoại về sử dụng cây mâm xôi tiếng Anh trong giao tiếp:

  • Dialogue 1:

Hạnh: I'm going to the raspberry patch later today to pick some berries for jam. Would you like to join me? (Hôm nay tôi sẽ đến vườn mâm xôi để hái một số quả để làm mứt. Bạn có muốn đi cùng tôi không?)

Nam: That sounds delicious! Can I come with you? I love making raspberry jam. (Nghe ngon quá! Mình có thể đi cùng bạn không? Mình thích làm mứt mâm xôi.)

Hạnh: Of course! The more the merrier. We can make a big batch of jam and share it with our friends and neighbors. (Tất nhiên rồi! Càng đông càng vui. Chúng ta có thể làm một mẻ mứt lớn và chia sẻ với bạn bè và hàng xóm.)

Nam: That's a great idea! I can't wait to help you pick the berries. (Tuyệt vời! Mình rất vui được cùng bạn đi hái quả mâm xôi!)

  • Dialogue 2:

Hoa: Be careful walking through the bramble thicket. The thorns can scratch you. And watch out for snakes too. (Cẩn thận khi đi qua khu rừng cây bụi mâm xôi dại. Gai có thể làm bạn trầy xước. Và cũng cẩn thận với rắn nữa)

Mai: I know. I'm wearing long pants and a long-sleeved shirt. And I'll keep an eye out for snakes. (Mình biết. Mình đang mặc quần dài và áo sơ mi dài tay. Và mình sẽ để ý xem có rắn hay không)

Hoa: Good idea. And don't forget to bring a basket to collect the berries. And some sunscreen too. (Ý hay. Đừng quên mang theo giỏ để đựng quả mọng. Và cả kem chống nắng nữa)

Mai: Thanks for the reminders. I'm all set. I'm ready for a day of berry picking! (Cảm ơn bạn đã nhắc! Mình đã trang bị đầy đủ. Sẵn sàng cho hành trình hái quả mâm xôi thôi nào!)

Hoa: Me too! Let's go! (Mình cũng vậy! Hãy đi thôi!)

Với những thông tin vô cùng chi tiết về cây mâm xôi tiếng Anh là gì cũng đã giúp bạn hình dung rõ hơn về loài cây này. Loài cây này có 3 cách gọi khác nhau, bạn có thể áp dụng nó vào các cuộc giao tiếp thường ngày.

Để không bỏ lỡ những nội dung hữu ích, hãy ghé thăm chuyên mục từ vựng tiếng Anh trên hoctienganhnhanh.vn để có thêm những kiến thức tiếng Anh thú vị.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là left - /left/ là từ dùng để chỉ phương hướng,…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top