MỚI CẬP NHẬT

Cây mía tiếng Anh là gì? Ví dụ và từ vựng liên quan

Cây mía tiếng Anh là sugarcane hoặc sugar cane, học cách đọc chuẩn phiên âm, cùng cách sử dụng từ vựng cây mía trong tiếng Anh qua các ví dụ, hội thoại và cụm từ.

Mía là một trong những loại cây quen thuộc trong tuổi thơ của các bạn nhỏ ở vùng nông thôn. Nó không những có thể được dùng để ăn mà còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như ẩm thực, y học. Tuy nhiên có nhiều bạn sẽ không biết mía/ cây mía tiếng Anh là gì.

Chính vì vậy mà trong bài học hôm nay học tiếng Anh sẽ giúp bạn tìm hiểu kiến thức từ vựng về cây mía trong tiếng Anh, để hiểu hơn về loại cây có giá trị kinh tế cao này nhé!

Cây mía tiếng Anh là gì?

Mía có tên tiếng Anh là gì?

Cây mía trong tiếng Anh được gọi là sugarcane hoặc sugar cane, đây là những danh từ nói về loại cây có lóng giống như tre, trúc, được trồng để lấy đường (có thể làm đường mía, rượu mía, mứt mía, mật mía hoặc nước mía).

Mía chứa nhiều vitamin và khoáng chất, nên ngoài tác dụng giải khát, thanh lọc cơ thể, giúp giảm cân, nó còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe như tăng cường hệ miễn dịch, giảm căng thẳng, điều trị bệnh như sốt, ho và viêm.

Trong tiếng Anh, người ta còn sử dụng cụm từ "sugar rush" để chỉ cảm giác hưng phấn và tăng năng lượng sau khi uống nước mía. Điều này có thể được giải thích bởi việc đường trong nước mía sẽ nhanh chóng được hấp thu vào máu, giúp cơ thể tái tạo lại năng lượng và cảm thấy hưng phấn, sảng khoái hơn.

Lưu ý:

  • Tên khoa học của cây mía là Saccharum officinarum, bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "saccharum" có nghĩa là đường và "officinarum" có nghĩa là xưởng hoặc nhà máy.
  • Sugarcane hoặc sugar cane đều là từ nói về cây mía chính xác trong tiếng Anh, chính vì vậy trong bài học hôm nay hoctienganhnhanh.vn sẽ lựa chọn 1 trong 2 danh từ này để sử dụng xuyên suốt trong các nội dung bài học, bạn có thể thay đổi tùy vào sở thích cá nhân nhưng cần đồng nhất trong các ngữ cảnh nhé!

Cách đọc từ cây mía trong tiếng Anh chuẩn giọng Anh, Mỹ

Từ cây mía trong tiếng Anh có cách đọc khác nhau giữa nhau giọng Anh và Mỹ, ở từ sugar trong cụm từ sugar cane/sugarcane. Đối với giọng Anh Anh, chúng ta có thể nghe được âm /ʃ/ ở đầu tiếng "sugar" được phát âm nhẹ nhàng hơn so với giọng Anh Mỹ, còn âm /ə/ ở cuối từ "sugar" trong giọng Anh được đọc rõ ràng hơn so với giọng Mỹ (âm này thường bị lược bỏ hoặc phát âm nhẹ nhàng hơn). Cụ thể phần phiên âm như sau:

Phiên âm từ sugarcane/ sugar cane (cây mía/mía):

  • Theo giọng Anh Anh UK: /ˈʃʊɡ.ə ˌkeɪn/
  • Theo giọng Anh Mỹ US: /ˈʃʊɡ.ɚ ˌkeɪn/

Một số ví dụ sử dụng từ vựng cây mía tiếng Anh

Sử dụng từ cây mía dịch sang tiếng Anh trong ví dụ.

Khi học từ vựng về cây mía trong tiếng Anh, bạn sẽ được học về cách sử dụng từ sugarcane (cây mía) trong các mẫu câu ví dụ, nói về nguồn gốc, đặc điểm cũng như công dụng mía trong cuộc sống. Chẳng hạn như:

  • Sugarcane is a tall perennial grass that is native to Southeast Asia and is widely cultivated for its sweet juice, which is used to make sugar and other products. (Mía là loại cỏ cao lâu năm, có nguồn gốc từ Đông Nam Á và được trồng nhiều để lấy nước ép ngọt, dùng để sản xuất đường và các sản phẩm khác)
  • Sugarcane is one of the oldest cultivated crops in the world, with evidence of its use dating back to 8000 BC in New Guinea. (Cây mía là một trong những loại cây trồng lâu đời nhất trên thế giới, với bằng chứng về việc sử dụng nó từ năm 8000 TCN tại New Guinea)
  • Brazil is currently the largest producer of sugarcane, accounting for about 40% of the world's production. (Hiện nay, Brazil là quốc gia sản xuất cây mía lớn nhất, chiếm khoảng 40% sản lượng trên thế giới)
  • Sugarcane is not only used for sugar production, but also for producing ethanol, a biofuel that is used as an alternative to gasoline. (Mía không chỉ được sử dụng để sản xuất đường mà còn để sản xuất ethanol, một loại nhiên liệu sinh học được sử dụng thay thế xăng dầu)
  • The juice from sugarcane is rich in antioxidants, which can help boost the immune system and prevent certain diseases. (Nước mía giàu chất chống oxy hóa, có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch và ngăn ngừa một số bệnh tật)
  • Sugarcane is also a good source of essential minerals such as calcium, magnesium, and potassium, which are important for maintaining strong bones and healthy blood pressure levels. (Mía cũng là nguồn cung cấp khoáng chất thiết yếu như canxi, magiê và kali, rất quan trọng cho việc duy trì xương khỏe mạnh và mức độ huyết áp ổn định)
  • The fibrous stalks of sugarcane can also be used to make paper, furniture, and even building materials. (Các thân cây mía dạng sợi cũng có thể được sử dụng để sản xuất giấy, đồ nội thất và thậm chí là vật liệu xây dựng)

Những cụm từ đi với từ vựng cây mía tiếng Anh

Các cụm từ có sử dụng từ vựng cây mía dịch sang tiếng Anh.

Để giúp các bạn có thêm vốn từ vựng đa dạng và phong phú hơn về cây mía trong tiếng Anh, hãy tham khảo các danh sách từ vựng tiếng Anh đi với từ sugarcane (cây mía/ mía) sau đây.

  • Lá mía: Sugarcane leaves.
  • Hoa mía: Sugarcane flowers.
  • Đốt cây mía: Sugarcane stalks.
  • Rễ cây mía: Sugarcane roots.
  • Vườn mía: Sugarcane plantation.
  • Cánh đồng mía: Sugarcane field.
  • Đất trồng mía: Sugarcane fields.
  • Nông dân trồng mía: Sugarcane farmer.
  • Máy ép nước mía: Sugarcane juice extractor.
  • Máy gặt mía: Sugarcane harvester.
  • Dao cắt mía: Sugarcane cutter.
  • Nhà máy đường mía: Sugarcane sugar mill.
  • Bã mía: Sugarcane bagasse.
  • Mật mía: Sugarcane molasses.
  • Rượu mía: Sugarcane vine.
  • Siro mía: Sugarcane siro.
  • Nhiên liệu sinh học từ mía: Biofuel from sugarcane.
  • Bia mía: Sugarcane beer.
  • Kẹo mía: Sugarcane candy.
  • Giấm mía: Sugarcane vinegar.
  • Trà mía: Sugarcane tea.
  • Trà sữa mía: Sugarcane milk tea.
  • Giấy từ bã mía: Paper made from sugarcane bagasse.
  • Hộp bã mía: Sugarcane bagasse box.
  • Tô bã mía: Sugarcane bagasse bowl.
  • Nhựa sinh học từ mía: Bioplastic made from sugarcane.
  • Than hoạt tính từ bã mía: Activated carbon from sugarcane bagasse.
  • Đường mía thô: Raw sugarcane sugar.
  • Đường tinh luyện (sản xuất từ mía): Refined sugar (produced from sugarcane).
  • Đường nâu (sản xuất từ mật mía): Brown sugar (produced from sugarcane juice).
  • Sâu đục thân cây mía: Sugarcane stem borers.
  • Thu hoạch mía: Harvesting sugarcane.
  • Chế biến mía: Processing sugarcane.
  • Ngành công nghiệp mía đường: Sugarcane industry.

Lưu ý: Có thể sử dụng từ sugar cane để thay thế sugarcane và nghĩa vẫn không thay đổi.

Hội thoại sử dụng từ vựng cây mía tiếng Anh

Giao tiếp với từ cây mía dịch sang tiếng Anh.

Tình huống giao tiếp sau đây nói về cây mía trong tiếng Anh, nội dung cuộc trò chuyện này sử dụng từ vựng sugarcane (cây mía), từ đó giúp bạn hiểu hơn cách sử dụng từ vựng chuẩn hơn.

Lan: Huy, look over there, this sugarcane field is so beautiful! (Huy ơi, nhìn kìa, cánh đồng mía này đẹp quá! )

Huy: Yeah, sugarcane is really beautiful. But I don't know what it's used for. (Ừm, mía thật là đẹp. Nhưng tớ không biết nó được dùng để làm gì)

Lan: Sugarcane is used to produce sugar, and sugarcane juice is a very delicious drink. (Mía được dùng để sản xuất đường đấy, nước mía là một loại đồ uống rất ngon đấy)

Huy: Why don't we make our own sugar to eat? (Vậy sao mình không tự làm đường cho mình ăn nhỉ?)

Lan: To make sugar, we need to extract the juice from the sugarcane and boil it until the water evaporates, leaving behind a thick, dark syrup. Then, we pour the syrup into molds and wait for it to dry. (Để làm đường, chúng ta cần phải lấy nước từ mía và đun sôi cho đến khi nước cạn đi, chỉ còn lại một lượng đường đen đặc. Sau đó, ta đổ đường vào các khuôn và đợi cho đến khi nó khô lại là xong.)

Huy: Wow, that sounds easy! I want to try making my own sugar to use. (Wow, nghe có vẻ dễ thế nhỉ? Tớ muốn thử làm đường cho mình dùng luôn)

Lan: We can ask the old farmer working in that field if he can give us some sugarcane to make sugar. (Chúng ta có thể hỏi ông nông dân đang làm việc ở cánh đồng kia xem có cho mình một ít mía để làm đường không?)

Huy: Alright, let's go ask him now. (Được rồi, chúng ta đi hỏi thử luôn)

Bên trên là toàn bộ bài học về từ vựng “cây mía tiếng Anh là gì”, bạn đã biết thêm nhiều kiến thức bổ ích mà trước đó các bạn chưa từng biết hoặc không biết chính xác. Mong rằng sau khi học xong nội dung kiến thức từ vựng tiếng Anh về cây mía, bạn sẽ nâng cao vốn từ và sử dụng thành thạo hơn trong học tập và giao tiếp. Hãy để hoctienganhnhanh.vn đồng hành cùng các bạn trong hành trình tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top