Cây tần bì tiếng Anh là gì? Cụm từ và hội thoại liên quan
Cây tần bì tiếng Anh là ash/ ash tree, loại cây vừa lấy gỗ vừa dùng làm thuốc; hướng dẫn cách đọc đúng phiên âm, các cụm từ, ví dụ và đoạn hội thoại liên quan.
Khi nói về những cây thân gỗ cho bóng mát và có thể dùng trong nội thất và y học thì bạn có thể kể đến cây tần bì. Tuy nhiên có nhiều bạn còn chưa biết cây tần bì tiếng Anh là gì, đọc sao cho đúng phiên âm và như giọng đọc của người bản xứ.
Chính vì vậy, để có thể giúp bạn có thêm kiến thức từ vựng tiếng Anh chuẩn về cây tần bì, học tiếng Anh nhanh đã tổng hợp và chia sẻ những nội dung chính sau đây về tần bì, bạn cùng tham khảo nhé!
Cây tần bì trong tiếng Anh là gì?
Tên tiếng Anh của cây tần bì.
Cây tần bì tiếng Anh là ash/ ash tree, là danh từ được dùng để nói về loại cây thảo dược sử dụng làm thuốc trong y học và còn lấy gỗ, thường sống ở những vùng có khí hậu lạnh. Không những thân cây, lá cây, vỏ cây mà nhựa cây tần bì cũng đều sử dụng được.
Cách đọc từ cây tần bì bằng tiếng Anh: /æʃ/ (giọng Anh Anh và Anh Mỹ).
Phiên âm từ ash (cây tần bì) hoàn toàn giống nhau ở hai giọng, bạn chỉ cần nhìn phiên âm là có thể đọc được một cách dễ dàng, nếu muốn đọc được giọng như người bản xứ thì cần nghe thì mới có thể đọc được nhé!
Lưu ý: Ash là tên chung chỉ cây tần bì, chứ không phải tên riêng của giống cây, loại cây tần bì cụ thể nào, chính vì vậy khi nói chung về cây tần bì bạn có thể dùng từ ash, còn tên riêng thì có thể tham khảo trong danh sách sau:
- Tần bì bí ngô: Pumpkin Ash (Phân bố chủ yếu ở khu vực Đông Bắc Mỹ).
- Tần bì đen: Black ash (Phân bố chủ yếu ở Đông Bắc Hoa Kỳ và Đông Canada).
- Tần bì trắng: White ash (Phân bố chủ yếu ở vùng Đông Bắc Mỹ).
- Tần bì Tamo: Tamo Ash (Phân bố chủ yếu ở khu vực Bắc Á: Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Nga,..).
- Tần bì Oregon: Oregon ash (Phân bố chủ yếu ở Tây Bắc Mỹ).
- Tần bì Green: Green Ash (Phân bố chủ yếu ở Bắc Mỹ).
- Tần bì European: European Ash/ Commom Ash (Phân bố chủ yếu ở Châu Âu và Tây Nam Á).
Tần bì và trần bì trong y học cổ truyền sẽ khiến nhiều người nhầm lẫn và hiểu sai. Tần bì là vỏ cành cây hoặc vỏ cây tần bì (tần bạch bì), còn trần bì là vỏ quả quýt được phơi khô hoặc sấy khô, được sử dụng làm thuốc.
Một vài ví dụ sử dụng từ vựng cây tần bì tiếng Anh
Các ví dụ với từ cây tần bì bằng tiếng Anh.
Sử dụng từ vựng cây tần bì trong tiếng Anh qua các mẫu câu ví dụ, nói về loài cây này trong cuộc sống chúng ta, là một trong những cách học và ghi nhớ từ vựng hiệu quả mà bạn nên tham khảo. Dưới đây là một vài ví dụ cụ thể:
- The ash tree provides a picturesque backdrop for our nature photoshoot. (Cây tần bì tạo nên một phông nền đẹp tuyệt vời cho buổi chụp ảnh thiên nhiên của chúng ta)
- I'm considering buying a bookshelf made of ash wood for its durability.(Tôi đang cân nhắc mua kệ sách làm từ gỗ tần bì vì độ bền của nó)
- The ash tree in our backyard provides welcome shade during the hot summer days. (Cây tần bì trong khu vườn sau nhà chúng tôi tạo nên bóng mát dễ chịu trong những ngày nắng nóng)
- After the autumn winds, the ground beneath the ash tree was carpeted with fallen leaves. (Sau những cơn gió mùa thu, mặt đất dưới gốc cây tần bì được trải thảm lá rụng)
- The herbal remedy was made from the bark and leaves of the ash tree. (Phương thuốc thảo dược được làm từ vỏ và lá của cây tần bì)
- Birds often seek refuge in the branches of the ash tree during rainstorms. (Chim thường tìm nơi trú ẩn trên những cành cây tần bì trong những trận mưa bão)
- The carpenter crafted a beautiful dining table from the wood of the ash tree. (Thợ mộc đã tạo ra chiếc bàn ăn đẹp tuyệt từ gỗ tần bì)
- The folklore told of a spirit residing within the ancient ash tree, guarding the forest. (Truyền thuyết kể về một vị thần ngự trong cây tần bì cổ thụ, canh giữ khu rừng)
- During winter, the ash tree's bare branches create intricate patterns against the snowy landscape. (Vào mùa đông, những cành trơ trụi của cây tần bì tạo nên những họa tiết phức tạp trên nền phong cảnh đầy tuyết)
Những cụm từ đi với từ vựng cây tần bì tiếng Anh
Cụm từ có chứa từ Ash (cây tần bì).
Để củng cố thêm vốn từ vựng của bạn khi tìm hiểu về cây tần bì trong tiếng Anh, hoctienganhnhanh.vn chia sẻ một số cụm từ tiếng Việt và tiếng Anh tương ứng liên quan tới cây tần bí như sau:
- Vỏ cây tần bì: Ash bark
- Nhựa tần bì: Ash resin
- Gỗ tần bì: Ash wood
- Hoa tần bì: Ash flowers
- Quả tần bì: Ash fruits
- Lá tần bì: Ash leaves
- Rễ cây tần bì: Ash tree roots
- Cành cây tần bì: Ash tree branches
- Trồng cây tần bì: Planting ash trees
- Mùa tần bì nở hoa: Ash tree flowering season
- Cưa cây tần bì: Sawing ash trees
- Cây tần bì con: Young ash tree
- Bóng cây tần bì: Ash shade
- Rừng cây tần bì: Ash tree forest
- Bảo tồn cây tần bì: Ash tree conservation
- Phá hoại cây tần bì: Destroying ash trees
- Tuổi thọ cây tần bì: Lifespan of ash trees
- Vân gỗ tần bì: Ash wood grain
- Côn trùng gây hại cho cây tần bì: Insects damaging ash trees
- Bệnh trên cây tần bì: Diseases on ash trees
- Vị thuốc tần bì: Ash tree medicine
- Nguồn gốc cây tần bì: Origin of ash trees
- Đặc điểm hình thái cây tần bì: Morphological characteristics of ash trees
Hội thoại sử dụng từ vựng cây tần bì tiếng Anh
Trò chuyện tiếng Anh có dùng từ ash (cây tần bì).
Cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh có dùng tên tiếng Anh của cây tần bì, hai chị em Hà và Linh nói về ý tưởng trồng cây tần bì mini ở góc nhỏ ban công, giúp không khí trong lành hơn.
Ha: Linh, I think creating a green corner with ash trees on your balcony would be a great idea. (Chị Linh ơi, em nghĩ làm một góc xanh với cây tần bì ở ban công nhà chị như thế nào?)
Linh: That's a good idea, Ha! Ash trees are not only beautiful but also easy to take care of. (Ý tưởng hay đấy, Hà! Cây tần bì không chỉ đẹp mắt mà còn dễ chăm sóc nữa)
Ha: Yes, and I've heard that ash trees help purify the air and create a refreshing environment. (Vâng, và em nghe nói cây tần bì giúp làm sạch không khí và tạo môi trường trong lành)
Linh: That's really good. Do you know which type of ash tree is suitable for a small space? (Quả thật tốt đấy. Em biết loại cây tần bì nào phù hợp với không gian nhỏ không?)
Ha: Yes, you should choose a mini variety to plant in pots. It doesn't take up much space and still looks lovely. (Có, chị nên chọn loại mini để trồng trong chậu. Nó không chiếm nhiều diện tích và vẫn rất xinh)
Linh: Wonderful! I will definitely give it a try. Thank you so much, Ha! (Hay quá! Chắc chắn chị sẽ thử ngay. Cảm ơn Hà nhiều nhé!)
Ha: You're welcome, Linh. I hope the new green corner will make your living space feel fresher. (Không có gì, chị Linh. Hy vọng góc xanh mới sẽ làm cho không gian sống của chị trở nên tươi mới hơn)
Như vậy, tới đây là đã kết thúc bài học cây tần bì tiếng Anh là gì rồi, ngoài từ ash thì ash tree cũng là từ được dùng để nói về cây tần bì trong tiếng Anh. Bạn có thể linh hoạt sử dụng giữa hai từ vựng này nhưng ý nghĩa vẫn không thay đổi. Hy vọng, sau khi học xong bài học này của hoctienganhnhanh.vn bạn sẽ tự tin hơn về vốn từ và kỹ năng sử dụng từ vựng của mình nhé! Chúc các bạn buổi tối ấm áp.