Cây thường xuân tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan
Cây thường xuân tiếng Anh là ivy, xem thêm cách phát âm, các kiến thức liên quan về cây thường xuân trong tiếng Anh như ví dụ, cụm từ và hội thoại.
Trong các loại cây cảnh thì cây thường xuân được nhiều người yêu thích vì nó có ý nghĩa trường tồn trong phong thủy. Vẻ đẹp thường xuân mang chút gì đó đơn giản, thanh tao, mang lại cảm giác nhẹ nhàng bình yên. Vậy bạn có biết cây thường xuân tiếng Anh là gì không? Nếu chưa có câu trả lời thì hãy theo chân học tiếng Anh nhanh để có giải đáp chính xác nhé!
Cây thường xuân tiếng Anh là gì?
Tên tiếng Anh của cây thường xuân.
Cây thường xuân trong tiếng Anh được gọi là ivy (phát âm là /ˈaɪ.vi/), đây là danh từ chỉ loài cây dây leo nở hoa vào mùa xuân, được yêu thích trong phong thủy vì mang lại sự trường tồn, may mắn và bình an, thậm chí thường xuân còn có nhiều giá trị về mặt y học và ẩm thực, tuy nhiên thường xuân có thể được tìm thấy khắp nơi, từ các khu vườn nhỏ trong thành phố đến các khu rừng rậm ở miền núi.
Hoa, lá và vỏ cây thường xuân được sử dụng để chữa bệnh và làm thuốc. Ngoài ra, trái cây của cây thường xuân cũng có thể được ăn sống hoặc chế biến thành nhiều món ăn ngon.
Lưu ý: Cây thường xuân (dây thường xuân) ở một số vùng miền còn có tên gọi khác là cây nguyệt quế dây, cây vạn niên, hoặc dây lá nho.
Những ví dụ sử dụng từ vựng cây thường xuân tiếng Anh
Sử dụng từ vựng cây thường xuân dịch sang tiếng Anh.
Ở phần này các bạn sẽ được tham khảo thêm các ví dụ nói về cây thường xuân bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa, để hiểu thêm về loài cây cảnh này trong thiên nhiên như sau:
- The old stone wall was covered in ivy, giving it a mysterious look. (Bức tường đá cũ được phủ bởi cây thường xuân, tạo nên vẻ huyền bí)
- Ivy plants have been associated with the goddess Athena in Greek mythology, symbolizing wisdom and intellect. (Cây thường xuân đã được liên kết với nữ thần Athena trong thần thoại Hy Lạp, biểu trưng cho sự khôn ngoan và trí tuệ)
- Ivy plants are often used in wedding bouquets and decorations, symbolizing everlasting love. (Cây thường xuân thường được sử dụng trong bó hoa và trang trí đám cưới, biểu trưng cho tình yêu bất diệt)
- The ivy plant has small yellow-green flowers that bloom in the fall, adding a pop of color to gardens. (Cây thường xuân có những bông hoa nhỏ màu vàng-xanh lá cây nở vào mùa thu, tạo thêm một chút màu sắc cho khu vườn)
- Ivy plants have been used for medicinal purposes, such as treating coughs and bronchitis. (Cây thường xuân đã được sử dụng cho mục đích y học, như điều trị ho và viêm phế quản)
- The ivy vines were intertwined with the branches of the trees. (Những sợi dây thường xuân đan xen vào những cành cây)
- The ivy plant is also known for its ability to purify the air by absorbing pollutants. (Cây thường xuân cũng được biết đến với khả năng làm sạch không khí bằng cách hấp thụ các chất ô nhiễm)
- The ivy leaves are heart-shaped and have a glossy texture. (Những lá cây thường xuân có hình trái tim và có bề mặt bóng)
- The old oak tree was covered in ivy, making it look like something out of a fairy tale. (Cây sồi già được bao phủ bởi cây thường xuân, tạo nên một vẻ đẹp như trong truyện cổ tích)
- The ivy plant can grow in both sun and shade, making it a versatile choice for gardens. (Cây thường xuân có thể sinh trưởng ở cả dưới ánh nắng và bóng râm, khiến cho nó trở thành lựa chọn linh hoạt cho các khu vườn)
Một số cụm từ liên quan tới cây thường xuân trong tiếng Anh
Các từ vựng tiếng Anh về cây thường xuân.
Ngoài từ vựng cây thường xuân tiếng Anh thì sau đây có các cụm từ khác nói về về cây thường xuân mà bạn thường gặp như các bộ phận, những địa điểm trồng thường xuân, hình thức trồng cây thường xuân,.... bằng tiếng Anh và nghĩa tiếng Việt, chẳng hạn như:
STT |
Cụm từ tiếng Việt |
Cụm từ tiếng Anh |
1 |
Hoa thường xuân |
Ivy flowers |
2 |
Chậu thường xuân |
Ivy pots |
3 |
Lá thường xuân |
Ivy leaves |
4 |
Rễ cây thường xuân |
Ivy roots |
5 |
Vườn thường xuân |
Ivy garden |
6 |
Vòng hoa thường xuân |
Ivy wreath |
7 |
Giống cây thường xuân |
Ivy plant varieties |
8 |
Trồng thường xuân |
Planting ivy |
9 |
Chăm sóc thường xuân |
Caring for ivy |
10 |
Cây thường xuân cẩm thạch |
Marble ivy |
11 |
Cây thường xuân trong phong thủy |
Ivy in feng shui |
12 |
Cây thường xuân xanh |
Green ivy |
13 |
Kiểu lá thường xuân |
Ivy leaf shape |
14 |
Màu sắc lá thường xuân |
Ivy leaf color |
15 |
Môi trường sống của thường xuân |
Ivy habitat |
16 |
Cây thường xuân trồng trong nhà |
Indoor ivy plants |
17 |
Cây thường xuân dại |
Wild ivy |
18 |
Cây thường xuân thủy sinh |
Aquatic ivy |
19 |
Mái hiên thường xuân |
Ivy-covered pergola |
20 |
Hàng rào cây thường xuân |
Ivy fence |
21 |
Ban công thường xuân |
Ivy balcony |
22 |
Cổng vòm phủ đầy thường xuân |
Ivy-covered archway |
23 |
Tòa nhà phủ cây thường xuân |
Building covered in ivy |
24 |
Ban công thường xuân |
Ivy-covered balcony |
Hội thoại sử dụng từ vựng cây thường xuân tiếng Anh
Trò chuyện tiếng Anh với từ vựng cây thường xuân bằng tiếng Anh.
Cuộc trò chuyện về cây thường xuân và nét đẹp của nó bằng phiên bản tiếng Anh kèm dịch nghĩa tiếng Việt giữa hai người bạn là Linh và Nancy.
Linh: What is the name of this plant? (Cây này có tên là gì vậy?)
Nancy: This is ivy, also known as common ivy or evergreen vine. (Đây là cây ivy, còn được gọi là cây thường xuân hay cây thường xanh)
Linh: Why is it called "evergreen"? (Vậy tại sao lại có tên là thường xuân?)
Nancy: Because it has the ability to grow and live for a long time, evergreen symbolizes eternity and immortality. It also has green leaves all year round, never falling off, representing sustainability and perseverance. (Bởi vì nó có khả năng sinh trưởng và sống lâu dài, thường xuân là biểu tượng cho sự mãi mãi và bất diệt. Nó cũng có lá xanh quanh năm, không bao giờ rụng, tượng trưng cho sự bền vững và kiên trì)
Linh: Wow, that's really meaningful and beautiful! (Wow, thật là ý nghĩa và đẹp đấy!)
Nancy: Yes, besides that, it also has the function of cooling and creating shade for the surrounding space. It can also be planted to decorate houses or create a green fence for gardens. (Đúng vậy, ngoài ra nó còn có tác dụng làm mát và tạo bóng mát cho không gian xung quanh. Nó cũng có thể trồng để trang trí nhà cửa hoặc làm hàng rào xanh cho sân vườn)
Linh: I want to plant an evergreen vine on the wall of my house! (Tôi muốn trồng một cây thường xuân trên tường nhà mình luôn ấy!)
Nancy: That's a great idea, you can easily find and buy plants at garden stores or online. (Đó là ý tưởng tuyệt vời, bạn có thể dễ dàng tìm mua cây ở các cửa hàng cây cảnh hoặc trên mạng)
Linh: I will take good care of it and hope it will always stay green in my backyard. (Tôi sẽ chăm sóc nó thật tốt và hy vọng nó sẽ mãi mãi sống xanh tươi trong sân nhà của tôi)
Nancy: That's wonderful, I'm sure it will bring a touch of nature and beauty to your home. (Tôi sẽ chăm sóc nó thật tốt và hy vọng nó sẽ mãi mãi sống xanh tươi trong sân nhà của tôi)
Vậy là kết thúc bài học “cây thường xuân tiếng Anh là gì” rồi, bạn đã học được gì rồi nào? Hy vọng những kiến thức từ vựng tiếng Anh về cây thường xuân hôm nay mà hoctienganhnhanh.vn chia sẻ sẽ giúp bạn hiểu hơn về thế giới cây cảnh cũng như cách sử dụng từ trong giao tiếp. Chúc bạn học tiếng Anh ngày càng giỏi hơn nhé!