Cay tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn và cụm từ liên quan
Cay tiếng Anh là spicy, học cách phát âm, cùng cách diễn tả thức ăn, gia vị có vị cay bằng tiếng Anh, các từ vựng liên quan.
Cay là cảm giác khi bạn tiếp xúc với các gia vị như ớt, tiêu làm kích thích nhiệt độ nóng trên lưỡi và trong cơ thể. Vậy khi bị cay thì bạn phải nói như thế nào trong tiếng Anh? Hãy theo chân học tiếng Anh nhanh trong bài học ngày hôm nay tìm hiểu cay tiếng Anh là gì, cách phát âm chuẩn và các ví dụ liên quan.
Cay tiếng Anh là gì?
Phép dịch tiếng Anh của cay là gì?
Trong tiếng Anh, cay được diễn tả bằng từ spicy, một tính từ đề cập đến thức ăn hoặc gia vị có hương vị cay nồng. Cay ám chỉ cảm giác nóng, kích thích hoặc khó chịu do tiếp xúc với một chất có tính chất cay, đặc biệt là ớt, tiêu.
Từ spicy được phát âm trong tiếng Anh như sau: /spaɪsi/
Ví dụ sử dụng từ vựng spicy - cay:
- The chicken curry was incredibly spicy, leaving a tingling sensation on my tongue. (Dù vị cay của cà ri gà rất mạnh, để lại cảm giác kích thích trên lưỡi của tôi)
- I ordered the spicy noodles at the restaurant, and they were so hot that I needed extra water to cool down my mouth. (Tôi gọi món mì cay ở nhà hàng, nóng đến mức tôi cần thêm nước để làm mát miệng)
- My friend loves to add spicy salsa to her tacos to give them an extra kick of flavor. (Bạn tôi thích thêm salsa cay vào bánh taco của cô ấy để tăng thêm hương vị)
- The chef recommended the spicy shrimp dish, promising a perfect balance of heat and flavor. (Đầu bếp đề xuất món tôm cay, hứa hẹn sự cân bằng hoàn hảo giữa độ nóng và hương vị)
- The Thai Tom Yum soup is known for its spicy and sour combination that wakes up your taste buds. (Súp Tom Yum kiểu Thái được biết đến với sự kết hợp cay và chua giúp đánh thức vị giác của bạn)
- After trying the spicy salsa verde, I realized I had underestimated its heat – my mouth was on fire! (Sau khi thử món salsa verde cay, tôi nhận ra mình đã đánh giá thấp sức nóng của nó - miệng tôi như bốc cháy!)
- The street vendor's spicy grilled corn is a popular snack, attracting customers with its bold and zesty seasoning. (Ngô nướng cay của gánh hàng rong là món ăn vặt được nhiều người yêu thích, thu hút thực khách bởi gia vị đậm đà, đậm đà)
Từ vựng liên quan đến từ cay trong tiếng Anh
Một số từ vựng liên quan đến spicy - cay
Sau khi học từ vựng cay tiếng Anh là gì, có một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến spicy - cay mà bạn học có thể tham khảo như sau:
- Đồ ăn cay: Spicy food
- Nước sốt cay: Spicy sauce
- Mức độ cay: Spiciness level
- Sự hòa quyện giữa cay và ngọt: Spicy and sweet combination
- Món ăn vừa cay vừa mặn: Spicy and salty dish
- Hương vị cay nồng mạnh: Intensely spicy flavor
- Món ăn có hương vị cay nồng: Fiery-flavored dish
- Món xào cay: Spicy stir-fry
- Hương vị cay đặc trưng: Distinctive spicy flavor
- Đặc sản cay nổi tiếng: Famous spicy delicacy
- Thưởng thức hương vị cay: Enjoy the spiciness
- Món ăn cay hấp dẫn: Alluring spicy dish
Ví dụ minh hoạ:
- Phu Quoc fish sauce has a distinctive spicy flavor. (Nước mắm Phú Quốc có hương vị cay đặc trưng)
- I like spicy food like curry and spicy noodles. (Tôi thích đồ ăn cay như cà ri và mì cay)
- Spicy sauce is often added to grilled chicken. (Nước sốt cay thường được thêm vào món gà nướng)
- Some Asian dishes combine spicy and sweet flavors harmoniously. (Một số món Á Đông kết hợp sự cay và ngọt rất hài hòa)
Hội thoại sử dụng từ vựng cay tiếng Anh
Đoạn hội thoại ngắn sử dựng từ spicy
Dưới đây là đoạn hội thoại giữa Mary và John tại một nhà hàng châu Á:
Mary: Hi John! I heard this place has amazing spicy food. Have you been here before? (Hi John! Tôi nghe nói nơi này có đồ ăn cay tuyệt vời. Anh đã đến đây chưa?)
John: Yes, Mary! I love spicy food. Let's try their spicy noodles and chili chicken. (Có, Mary! Tôi thích đồ ăn cay. Hãy thử mì cay và gà ớt của họ)
Mary: Great idea! I'm in the mood for something with a bit of heat. How spicy do you like your food? (Ideas tuyệt vời! Tôi đang muốn thử một cái gì đó có chút cay. Anh thích độ cay như thế nào?)
John: I enjoy a medium level of spiciness. Not too mild, but not too fiery either. (Tôi thích độ cay trung bình. Không quá nhẹ, nhưng cũng không quá nồng)
Mary: Perfect! I like it a bit spicier, but I'm willing to give it a try. Let's order and share. (Tuyệt vời! Tôi thích hơi cay hơn một chút, nhưng tôi sẽ thử. Hãy gọi và chia sẻ nhé)
(Gọi đồ ăn)
Waiter: Hi, welcome! What can I get for you today? (Chào bạn! Hôm nay bạn muốn gọi gì?)
John: We'd like to start with the spicy noodles and chili chicken, please. Both at a medium spiciness level. (Chúng tôi muốn bắt đầu với mì cay và gà ớt, vui lòng làm cả hai mức độ cay trung bình)
Waiter: Sure thing! Anything else? (Chắc chắn! Còn điều gì khác không?)
Mary: How about some extra chili sauce on the side? I like it extra spicy. (Làm thêm một chút sốt ớt phủ lên bên cạnh được không? Tôi thích nó cay hơn một chút)
Waiter: Of course! Your order will be right up. (Tất nhiên! Món của bạn sẽ được mang ra ngay.)
John: Thanks! I can't wait to dig in. How about you, Mary? (Cảm ơn! Tôi không thể chờ đợi để bắt đầu ăn. Còn bạn, Mary?)
Mary: I'm excited too! Let's see if this place lives up to its reputation for spicy dishes. (Tôi cũng rất hứng thú! Hãy xem xem nơi này có đúng như đồn đại về món ăn cay không)
Kết thúc bài học về từ vựng cay dịch sang tiếng Anh là gì, các bạn đã bổ sung thêm rất nhiều từ vựng vào kho từ vựng còn thiếu của mình. Hy vọng các bạn sẽ theo dõi hoctienganhnhanh.vn thường xuyên để rèn luyện khả năng giao tiếp của mình về nhiều chủ đề khác nhau. Cảm ơn các bạn đã theo dõi!