Chăm trẻ tiếng Anh là gì? Cách phất âm chuẩn và ví dụ
Chăm trẻ tiếng Anh là take care of children , phát âm là /teɪk kɛə(r) ɒv tʃɪldrən/. Khám phá từ vựng thêm và cách dùng từ chăm trẻ bằng tiếng Anh qua ví dụ.
Chăm sóc trẻ nhỏ là một hành động cực kỳ quen thuộc trong cuộc sống hằng ngày. Và hành động này có ý nghĩa cực kỳ quan trọng đối với các em. Do đó, các bậc phụ huynh nên nắm rõ về các kiến thức cần thiết nhằm chăm sóc trẻ em cũng như trau dồi các vốn từ vựng đa ngôn ngữ nhằm phục vụ cho việc tham khảo các tài liệu chăm sóc cho trẻ toàn diện.
Chính vì vậy, sau đây bạn hãy cùng học tiếng Anh nhanh khám phá chăm trẻ tiếng Anh là gì nhé!
Chăm trẻ tiếng Anh là gì?
Từ chăm trẻ trong tiếng Anh là gì? Định nghĩa và cách phát âm chuẩn
Chăm trẻ tiếng Anh là take care of children hoặc look after children. Hành động chăm trẻ thường bao gồm việc nuôi dưỡng, giáo dục, và chăm sóc cho trẻ em từ khi còn nhỏ đến khi trở thành người lớn. Và đây thường là trách nhiệm thuộc về cả gia đình nói chung cũng như cha mẹ nói riêng.
Cách phát âm Anh Anh và Anh Mỹ
Cách phát âm Anh - Anh và Anh Mỹ:
- Anh - Anh: /teɪk kɛə(r) ɒv tʃɪldrən/
- Anh - Mỹ: /teɪk ker ˌɑːv ˈtʃɪldrən/
Ví dụ về việc sử dụng từ chăm trẻ trong tiếng Anh
Một số ví dụ về cách dùng từ chăm sóc trẻ nhỏ trong tiếng Anh
Từ chăm trẻ trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ việc chăm sóc, nuôi dưỡng và quan tâm đến trẻ em. Đây là một cụm từ phổ biến khi nói về việc lo lắng, bảo vệ và đảm bảo sự an toàn cho trẻ em. Sau đây bạn hãy cùng hoctienganhnhanh học cách sử dụng loại từ vựng trên nhé:
- My sister takes care of children at a daycare center. (Chị gái tôi chăm sóc trẻ em tại một trung tâm giữ trẻ.)
- It's important for parents to take care of their children's physical and emotional needs. (Việc cha mẹ chăm sóc nhu cầu về thể chất và tinh thần của con cái là rất quan trọng.)
- The babysitter will take care of the children while my parents are out for dinner. (Người trông trẻ sẽ chăm sóc các em khi ba mẹ của tôi đi ăn tối.)
- As a teacher, I always make sure to take care of my students' well-being. (Là một giáo viên, tôi luôn đảm bảo cho việc chăm sóc sức khỏe tinh thần của các học sinh.)
- The grandmother took care of her grandchildren on the weekends. (Bà ngoại chăm sóc các cháu vào cuối tuần.)
- The parents took turns taking care of the children at night. (Bố mẹ thay phiên nhau chăm sóc những đứa em của tôi vào ban đêm.)
- The daycare center will take care of the children during the day. (Trung tâm chăm sóc sẽ chăm sóc cho các em nhỏ trong ngày.)
Một số cụm từ có liên quan từ vựng chăm trẻ bằng tiếng Anh
Danh sách các từ vựng liên quan đến từ chăm trẻ trong tiếng Anh
Sau khi đã biết được định nghĩa cũng như các ví dụ về cách dùng từ chăm trẻ tiếng Anh là gì, tiếp theo bạn hãy cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu về danh sách từ vựng liên quan đến loại từ vựng ở trên nhé.
- Childcare: cụm từ chỉ việc chăm sóc trẻ em, bao gồm các hoạt động như giữ trẻ, nuôi dưỡng, giáo dục…..
- Parenting skills: đây là cụm từ chỉ kỹ năng nuôi dạy con cái dành cho các bậc phụ huynh. Kỹ năng này thường bao gồm việc hiểu rõ nhu cầu của trẻ, thiết lập quy tắc và giới hạn cho trẻ, cũng như cách thức tương tác và giao tiếp với trẻ một cách hiệu quả.
- Early childhood development: đây là một cụm từ chỉ quá trình phát triển của trẻ từ khi mới sinh đến khoảng 8 tuổi, bao gồm sự phát triển về thể chất, tinh thần, ngôn ngữ, xã hội và kỹ năng tự chăm sóc bản thân.
- Positive reinforcement: cụm từ chỉ việc khuyến khích hành vi tích cực của trẻ bằng cách sử dụng phần thưởng hoặc lời khen, giúp trẻ hiểu rõ hành vi nào được đánh giá cao và khuyến khích việc lặp lại hành động đó.
- Child safety: đây là cụm từ chỉ việc phải đảm bảo an toàn cho trẻ em, bao gồm việc giám sát trẻ, cung cấp môi trường sống an toàn cho các em.
- Play-based learning: đây là một phương pháp giáo dục dựa trên các trò chơi, giúp trẻ học tập thông qua việc tương tác, khám phá và sáng tạo trong một môi trường thú vị và vui nhộn.
Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng về chăm trẻ tiếng Anh có dịch nghĩa
Đoạn hội thoại Anh - Việt có sử dụng từ chăm trẻ tiếng Anh
Để hiểu rõ hơn về việc sử dụng từ chăm trẻ tiếng Anh. Tiếp theo bạn hãy cùng chúng tôi học cách sử dụng từ vựng trên thông qua đoạn đối thoại giữa 2 bà mẹ là Linh về Trang về cảm nhận của họ khi chăm sóc những đứa con của mình nhé.
Linh: Hi, how are you?
Trang: I'm well, thanks. What about you?
Linh: Not bad. Just a bit busy with the kids.
Trang: Oh, I see. How many do you have?
Linh: Three. Two girls and a boy.
Trang: Wow! You must be very busy looking after them.
Linh. Yes, it can be pretty hectic at times. But I love it, they're so much fun.
Trang: I can imagine. They must keep you on your toes.
Linh: Definitely! But it's all worth it when I see them smiling.
Trang: They're lucky to have you as their mom.
- Bản dịch:
Linh: Chào Trang, bạn khỏe không?
Trang: Mình khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?
Linh: Cũng ổn. Chỉ là hơi bận rộn với lũ trẻ một chút.
Trang: À, ra vậy. Bạn có bao nhiêu bé?
Linh: Ba. Hai bé gái và một bé trai.
Trang: Wow! Chắc bạn bận rộn lắm nhỉ?
Linh: Đúng rồi, đôi lúc khá hỗn loạn. Nhưng mình thích như vậy, lũ trẻ rất vui nhộn.
Trang: Mình có thể hình dung được. Chắc chúng khiến bạn phải vất vả đấy.
Linh: Chắc chắn rồi! Nhưng mọi thứ đều đáng giá khi mình nhìn thấy nụ cười của chúng.
Trang: Mình tin chắc như vậy. Thật may mắn cho lũ trẻ khi có bạn làm mẹ.
Trên đây là toàn bộ các thông tin cần thiết giúp bạn hiểu về từ chăm trẻ tiếng Anh là gì. Hoctienganhnhanh.vn mong rằng bài viết trên sẽ mở ra cho bạn thêm nhiều chân trời tri thức bổ ích về tiếng Anh. Đồng thời không ngừng cổ vũ bạn trên con đường hoàn thiện bản thân thông qua việc học ngoại ngữ của chính mình!