MỚI CẬP NHẬT

Chân váy tiếng Anh là gì? Ví dụ và cách phát âm chuẩn

Chân váy tiếng Anh là skirt, học cách phát âm theo giọng chuẩn, cách sử dụng từ vựng qua các ví dụ, các cụm từ và hội thoại sử dụng từ vựng này.

Chân váy là một loại quần áo phổ biến trong thời trang nữ. Nó thường có dáng dài đến hoặc ngắn ngang đôi chân, và được thiết kế để mặc từ eo xuống. Vậy bạn đã biết chân váy tiếng Anh là gì chưa? Với mỗi loại chân váy khác nhau thì sẽ có từ vựng thích hợp ra sao? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh khám phá nhé!

Chân váy tiếng Anh là gì?

Chân váy tiếng Anh là skirt

Chân váy tiếng Anh là skirt, là danh từ thường được sử dụng để nói về một món đồ thời trang, thường có dáng dài đến hoặc ngắn ngang đôi chân và được thiết kế để mặc từ eo xuống. Chân váy có rất nhiều kiểu dáng, từ dáng xòe rộng đến dáng ôm sát, từ chất liệu jean đến vải mềm mịn.

Chân váy được sử dụng trong nhiều dịp khác nhau, có thể được mặc trong các tình huống trang trọng như tiệc tùng hoặc công sở, cũng như trong những dịp thường ngày. Được làm từ nhiều loại vải khác nhau, chân váy có thể mang đến sự thoải mái và phong cách cho người mặc.

Cách phát âm chân váy ( skirt) như sau: /skɜːt/

Ví dụ:

  • She wore a stylish skirt to the party. (Nàng mặc một chiếc chân váy xinh đẹp khi đi tiệc)
  • The wind lifted her skirt as she walked along the beach. (Cơn gió thổi bay chiếc chân váy của cô ấy khi cô ấy đi dọc bãi biển)
  • I need to buy a new skirt for the upcoming wedding. (Tôi cần mua một cái chân váy mới cho đám cưới sắp tới)

Cụm từ liên quan từ vựng chân váy trong tiếng Anh

Các cụm từ vựng liên quan từ vựng chân váy tiếng Anh.

Dưới đây là một số cụm từ và từ liên quan đến chân váy trong tiếng Anh:

  • Pencil skirt: Chân váy bút chì, một loại váy thường hẹp về phía dưới và thon gọn.
  • A-line skirt: Chân váy dáng chữ A, một loại váy mở rộng từ eo xuống chân.
  • Maxi skirt: Chân váy dài, là loại váy kéo xuống chân.
  • Mini skirt: Chân váy ngắn, thường dưới đầu gối hoặc ngắn hơn.
  • Wrap skirt: Chân váy dạng nơ, một loại váy có thể buộc bằng nơ ở phía trước hoặc bên.
  • Flared skirt: Chân váy xòe, một loại váy mở rộng ra từ eo đến chân.
  • Tutu skirt: Chân váy ballet, một loại váy bồng bềnh, thường được mặc trong múa ballet.
  • Denim skirt: Chân váy bằng vải jean, là loại váy được làm từ vải jean.
  • Ruffled skirt: Chân váy xếp li, một loại váy có nhiều xếp li hoặc nếp gấp.
  • Tiered skirt: Chân váy nhiều tầng, là loại váy có nhiều tầng lớp chồng lên nhau.
  • Plaid skirt: Chân váy kẻ ô, là loại váy có họa tiết kẻ ô.
  • Sequined skirt: Chân váy đính sequin, là loại váy được trang trí bằng các viên sequin sáng lấp lánh.
  • Velvet skirt: Chân váy bằng lụa mịn, là loại váy được làm từ lụa mịn.
  • Suede skirt: Chân váy bằng da lộn, là loại váy được làm từ da lộn.
  • Skirt length: Độ dài của chân váy, thường được đo từ eo đến phần dưới cùng của váy.
  • Skirt hem: Gấp chân váy, là phần cuối của váy, thường được gấp lại hoặc hoàn thiện bằng việc may váy.
  • Skirt waistband: Băng eo của chân váy, phần đường xung quanh eo váy.
  • Skirt pleats: Nếp gấp chân váy, các gấp hoặc nếp tạo kiểu cho váy.
  • Skirt zipper: Zip chân váy, là chi tiết để mở hoặc đóng chân váy.
  • Skirt lining: Lớp lót chân váy, là lớp vải bên trong váy giúp che và làm cho váy thoải mái hơn khi mặc.

Ví dụ:

  • Plaid skirt: She wore a plaid skirt with a matching sweater for a classic autumn look. (Cô ấy mặc một chiếc chân váy kẻ ô cùng chiếc áo len kết hợp cho một diện mạo mùa thu cổ điển)
  • Sequined skirt: Her sequined skirt sparkled under the lights as she hit the dance floor. (Chiếc chân váy đính sequin của cô ấy lấp lánh dưới ánh đèn khi cô ấy nhảy)

Hội thoại sử dụng từ vựng chân váy bằng tiếng Anh

Sử dụng chân váy ( skirt) trong giao tiếp hàng ngàt

Sophie: Laura, I love your skirt! It's so pretty. Where did you get it? (Laura, tôi thích chiếc chân váy của bạn! Nó thật đẹp. Bạn mua nó ở đâu vậy?)

Laura: Thank you, Sophie! I found it at a boutique downtown. I just had to have it. (Cảm ơn, Sophie! Tôi tìm thấy nó ở một cửa hàng thời trang ở trung tâm thành phố. Tôi chỉ đơn giản muốn nó)

Sophie: It suits you perfectly. I've been looking for a nice skirt like that for a while. (Nó phù hợp với bạn hoàn hảo. Tôi đã tìm kiếm một chiếc chân váy đẹp như vậy trong một thời gian dài)

Laura: Well, let's go shopping together one day. I'll help you find the perfect skirt. (Vậy thì, hãy cùng đi mua sắm một ngày nào đó. Tôi sẽ giúp bạn tìm chiếc chân váy hoàn hảo)

Sophie: That sounds like a great plan! I could use some fashion advice. (Nghe có vẻ như một kế hoạch tuyệt vời! Tôi cần một chút lời khuyên về thời trang)

Vậy là hoctienganhnhanh.vn đã giải đáp cho các bạn chân váy tiếng Anhskirt. Bên cạnh từ vựng chính là chân váy ra còn có rất nhiều loại chân váy khác cũng được chúng tôi liệt kê bằng tiếng Anh. Hy vọng qua bài học hôm nay, các bạn có thể tự tin sử dụng từ vựng skirt khi nhắc đến vấn đề thời trang nhé! Chúc các bạn học giỏi!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là left - /left/ là từ dùng để chỉ phương hướng,…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top