Chanh dây tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan
Chanh dây tiếng Anh là passion fruit, một loại quả nhiều hạt, vị chua thanh mát, học thêm về cách đọc, kiến thức liên quan như ví dụ, cụm từ liên quan.
Có một loại trái cây giàu vitamin C rất thơm ngon và thường được sử dụng trong ẩm thực Việt Nam mà các bạn khá quen thuộc, đó là chanh dây. Tuy nhiên, hôm nay chúng ta không những nói sơ lược về đặc điểm của loại trái cây này, mà còn tìm hiểu kĩ về kiến thức từ vựng chanh dây tiếng Anh, hỗ trợ các bạn nâng cao vốn từ vựng và sử dụng nó thành thạo trong giao tiếp. Hãy cùng học tiếng Anh nhanh điểm qua những thông tin hữu ích dưới đây!
Chanh dây dịch sang tiếng Anh là gì?
Chanh dây tiếng Anh là gì?
Chanh dây dịch sang tiếng Anh được gọi là passion fruit, đây là danh từ trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ loại quả có có vị chua rất đặc trưng, vỏ bên ngoài dày và cứng, hạt chanh dây được bao bọc bởi lớp thịt mỏng màu vàng hoặc cam, nó khác với những loại trái cây khác ở chỗ thay vì ăn trực tiếp thì chúng ta thường sơ chế chanh dây sau đó pha nước và đường để uống.
Chanh dây rất giàu vitamin C, vitamin A, kali, photpho và chất xơ, nó cũng chứa một số chất chống oxy hóa có lợi cho sức khỏe và tốt cho hệ tiêu hóa. Chính vì vậy, ngoài việc sử dụng chanh dây làm đồ uống thì các bạn có thể dùng nó để làm nước sốt để trang trí và tăng hương vị cho các món ăn.
Ví dụ:
- I love the taste of passion fruit juice. (Tôi rất thích hương vị của nước ép chanh dây)
- The cake is topped with fresh passion fruit. (Chiếc bánh được trang trí bằng chanh dây tươi)
- She made a delicious passion fruit mousse for dessert. (Cô ấy đã làm một món kem mousse chanh dây ngon lành cho món tráng miệng)
Cách đọc từ passion fruit (chanh dây) theo giọng UK và US
Từ passion fruit có cách đọc có thể khác nhau theo giọng Anh Mỹ và Anh Anh. Dưới đây là cách đọc của từ này:
- Giọng Anh Anh: /ˈpæʃ.ən fruːt/
- Giọng Anh Mỹ: /ˈpæʃ.ən ˌfrut/
Cách sử dụng từ vựng passion fruit (chanh dây) trong câu tiếng Anh
Cách sử dụng từ passion fruit trong tiếng Anh.
Chanh dây là một loại trái cây có nguồn gốc từ Nam Mỹ nhưng hiện nay được trồng rộng rãi ở nhiều quốc gia trên thế giới. Trái chanh dây có vị chua ngọt và hương thơm đặc trưng, được sử dụng trong nhiều món ăn và đồ uống.
Khi sử dụng danh từ passion fruit (chanh dây) trong câu tiếng Anh, ta có thể sử dụng nó với các vai trò khác nhau như sau:
-
Từ vựng passion fruit với vai trò là chủ ngữ trong câu.
Ví dụ: Passion fruit is a delicious tropical fruit. (Chanh dây là một loại trái cây nhiệt đới ngon)
-
Từ vựng passion fruit với vai trò là tân ngữ.
Ví dụ: I love eating passion fruit. (Tôi thích ăn chanh dây)
-
Từ vựng passion fruit với vai trò là trạng ngữ trong mệnh đề.
Ví dụ: She made a smoothie with passion fruit and mango. (Cô ấy đã làm một ly sinh tố với chanh dây và xoài)
Trong cả ba trường hợp trên, danh từ passion fruit (chanh dây) đều được sử dụng đúng cách và mang ý nghĩa rõ ràng trong câu. Việc sử dụng danh từ này phụ thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng của người nói hoặc người viết.
Một số ví dụ sử dụng từ vựng chanh dây tiếng Anh
Học từ vựng chanh dây dịch tiếng Anh qua ví dụ.
Nội dung tiếp theo mà hoctienganhnhanh.vn muốn chia sẻ tới các bạn không phải nội dung gì đó xa lạ mà đó chính là các ví dụ sử dụng từ vựng passion fruit trong ngữ cảnh cụ thể.
- I bought some passion fruit at the market today. (Hôm nay tôi đã mua một ít chanh dây ở chợ)
- The cocktail is made with fresh passion fruit. (Cocktail này được làm từ chanh dây tươi)
- She used passion fruit as a topping for the cheesecake. (Cô ấy sử dụng chanh dây làm lớp phủ cho bánh phô mai)
- This smoothie has a hint of passion fruit flavor. (Sinh tố có một chút hương vị chanh dây)
- The dessert is garnished with passion fruit seeds. (Món tráng miệng được trang trí bằng hạt chanh dây)
- I love the tangy taste of passion fruit. (Tôi rất thích hương vị chua ngọt của chanh dây)
- The sorbet is made from fresh passion fruit pulp. (Kem được làm từ nước ép chanh dây tươi)
- He planted a passion fruit vine in his garden. (Anh ta đã trồng một cây chanh dây trong vườn của mình)
- The tropical smoothie includes mango, pineapple, and passion fruit. (Sinh tố nhiệt đới bao gồm xoài, dứa và chanh dây)
- The jam is made from ripe passion fruit. (Mứt được làm từ chanh dây chín)
- She used passion fruit juice to make a tangy dressing for the salad. (Cô ấy dùng nước ép chanh dây để làm nước sốt chua ngọt cho món gỏi)
Cụm từ sử dụng từ vựng chanh dây tiếng Anh
Học từ vựng liên quan với chanh dây trong tiếng Anh.
Nội dung tiếp theo mà các bạn sẽ được tìm hiểu đó chính là các cụm từ tiếng Anh đi với từ passion fruit - chanh dây khá thú vị như sau:
- Cây chanh dây: Passion fruit tree.
- Lá chanh dây: Passion fruit leaves.
- Quả chanh dây xanh: Green passion fruit.
- Chanh dây chín: Ripe passion fruit.
- Thân cây chanh dây: Passion fruit tree stem.
- Rễ cây chanh dây: Passion fruit tree roots.
- Hạt giống chanh dây: Passion fruit seeds.
- Chăm sóc chanh dây: Taking care of passion fruit tree.
- Thu hoạch chanh dây: Harvesting passion fruit.
- Xuất khẩu chanh dây: Passion fruit export.
- Chanh dây có vị chua: Passion fruit tastes sour.
- Nước ép chanh dây: Passion fruit juice.
- Hương vị chanh dây: Passion fruit flavor.
- Kem chanh dây: Passion fruit ice cream.
- Cocktail chanh dây: Passion fruit cocktail.
- Sữa chua chanh dây: Passion fruit yogurt.
- Mứt chanh dây: Passion fruit jam.
- Sốt chanh dây: Passion fruit sauce.
- Soda chanh dây: Passion fruit soda.
- Cá hồi sốt chanh dây: Salmon with passion fruit sauce.
- Sinh tố chanh dây: Passion fruit smoothie.
- Thạch chanh dây: Passion fruit jelly.
Ví dụ:
- Passion fruit leaves are often used in traditional medicine for their medicinal properties. (Ở Việt Nam, lá chanh dây thường được sử dụng trong y học cổ truyền vì tính kháng khuẩn và kháng viêm của chúng)
- Passion fruit seeds are rich in antioxidants and can be eaten raw or added to smoothies and other recipes. (Hạt chanh dây giàu chất chống oxy hóa và có thể ăn sống hoặc được thêm vào sinh tố và món ăn khác)
- Passion fruit juice is a refreshing and nutritious drink that is popular around the world. (Nước ép chanh dây là một loại đồ uống giải khát và bổ dưỡng được ưa chuộng trên khắp thế giới)
- Passion fruit is an important crop for many countries, and the export of passion fruit helps to support local economies. (Chanh dây là cây trồng quan trọng với nhiều quốc gia và việc xuất khẩu chanh dây giúp hỗ trợ nền kinh tế địa phương)
- Passion fruit jam is a delicious spread that can be used on toast, pancakes, and other breakfast foods. (Mứt chanh dây là một loại gia vị ngon có thể được sử dụng trên bánh mì nướng, bánh kếp và các loại thức ăn sáng khác)
Từ vựng về một số loại quả có đặc điểm tương tự chanh dây
Từ vựng tiếng Anh về quả giống với chanh dây.
Ngoài chanh dây, còn có nhiều loại quả khác có đặc điểm tương tự. Dưới đây là danh sách một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến những loại quả này:
- Mango: Xoài.
- Pineapple: Dứa.
- Papaya: Đu đủ.
- Guava: Ổi.
- Kiwi: Kiwi.
- Dragon fruit: Thanh long.
- Lychee: Vải.
- Pomegranate: Lựu.
- Kiwifruit: Kiwi.
- Durian: Sầu riêng.
Kết thúc bài học từ vựng chanh dây tiếng Anh, các bạn đã có thể sử dụng từ này trong một số tình huống cụ thể trong cuộc sống một cách thành thạo hơn. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn nâng cao vốn từ vựng, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và biết thêm nhiều thông tin kiến thức hữu ích về các loại trái cây thơm ngon này. Hẹn gặp lại các bạn ở những chia sẻ khác khá thú vị trên trang hoctienganhnhanh.vn.