Chìa khóa tiếng Anh là gì? Cách đọc theo phiên âm
Chìa khoá tiếng Anh là key, phiên âm chuẩn cùng ví dụ liên quan tới chìa khoá, yếu tố thành công, các cụm từ và tình huống giao tiếp liên quan từ vựng này.
Chìa khoá tiếng Anh là gì, một câu hỏi mà tôi đã từng tra trên google và đã biết đáp áp chính xác. Chính vì thế mà tôi muốn bạn cũng biết về từ vựng tiếng Việt dịch sang tiếng Anh này. Hãy chần chờ gì nữa mà không cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu ngay những nội dung kiến thức từ vựng này nhỉ!
Chìa khóa trong tiếng Anh là gì?
Tên tiếng Anh của chìa khoá.
Chìa khoá tiếng Anh là key (/ kiː /), một danh từ chỉ đồ vật giúp bạn bảo vệ tài sản được sử dụng để mở hoặc khoá cửa, cổng, hộp, nhà, doanh nghiệp, công ty, xe ....thậm chí được sử dụng khi nói về yếu tố "chìa khoá" giúp bạn thành công.
Thông thường, chìa khoá là một vật nhọn hoặc có răng cưa phù hợp với ổ khóa tương ứng để chúng ta có thể xoay và mở khoá, khoá lại. Chúng có thể làm từ kim loại hoặc các vật liệu khác tùy thuộc vào mục đích sử dụng.
Lưu ý: Dù bạn nói chìa khoá, chiếc chìa khoá hay cái chìa khoá thì trong tiếng Anh đều sử dụng từ key.
Ví dụ:
- She always keeps her house key in her purse. (Cô ấy luôn giữ chìa khoá nhà trong túi xách)
- I accidentally dropped my key down the drain. (Tôi vô tình làm rơi chìa khoá xuống cống)
- She had to call a locksmith to unlock the door when her key got stuck. (Cô ấy phải gọi thợ làm chìa khoá để mở cửa khi chìa khoá bị kẹt)
- He decided to upgrade his security and install a smart key system. (Anh ấy quyết định nâng cấp an ninh và lắp đặt hệ thống chìa khoá thông minh)
- The janitor found a misplaced key on the hallway floor. (Người gác cửa tìm thấy chiếc chìa khoá thất lạc trên sàn hành lang)
- Education is often seen as the key to breaking the cycle of poverty. (Giáo dục thường được coi là chìa khoá để phá vỡ vòng luẩn quẩn của nghèo đói)
Một số cụm từ đi với từ vựng chìa khóa tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh về chìa khoá.
Khi học từ vựng về chìa khoá trong tiếng Anh mà bạn chỉ biết mỗi từ key thì quá ít phải không nào! Vậy thì hãy xem ngay một loạt các danh sách các cụm từ sau để có thể nâng cao vốn từ của mình. Cụ thể là:
- Chìa khoá dự phòng: Backup key
- Móc chìa khoá: Keychain
- Đánh chìa khoá: Keying
- Chìa khoá xe: Car key
- Chìa khoá cơ: Mechanical key
- Cái chìa khoá: Key
- Chìa khoá vạn năng: Universal key
- Chiếc chìa khoá: Key
- Chùm chìa khoá: Key bunch/keys
- Chìa khoá xe máy: Motorcycle key
- Chìa khoá nhà: House key
- Chìa khoá cửa: Door key
- Chìa khoá cổng: Gate key
- Chìa khoá xe đạp điện: Electric bike key
- Mất chìa khoá: Lost key
- Mua chìa khoá: Buy a key
- Chìa khoá mới: New key
- Chìa khoá cũ: Old key
- Móc gắn chìa khoá: Keyring
- Treo chìa khoá lên: Hang the key up
- Làm lại chìa khoá: Rekey
- Chìa khoá không khớp: Mismatched key
- Ăn cắp chìa khoá: Stolen key
- Rớt chìa khoá: Dropped key
- Quên chìa khoá: Forgot the key
- Chìa khoá vàng: Golden key
- Chìa khoá của tôi: My key
- Tìm chìa khoá: Find the key
- Xoay chìa khoá: Turn the key
- Chìa khoá trên cửa: Door key
- Chìa khoá phòng: Room key
- Chìa khoá công ty: Company key
- Chìa khoá đâu?: Where is the key?
- Chìa khoá thành công: Key to success
Tình huống giao tiếp sử dụng từ vựng chìa khóa tiếng Anh
Tình huống giao tiếp ngắn bằng tiếng Anh về chìa khoá.
Ở nội dung này nói về cuộc trò chuyện giữa Minh và Ba Minh về việc ông ấy quên chìa khoá trong khi đang cầm chìa khoá trong tay bằng tiếng Anh, khá hay và thú vị mà bạn có thể xem qua như sau:
Ba Minh: Dad forgot the keys, could you help me find them, son? (Ba quên chìa khoá rồi, con vào tìm giúp ba với)
Minh: Huh? Dad is holding the keys in his hand. (Ủa. Ba đang cầm chìa khoá trong tay mà)
Ba Minh: Oh, I forgot. Darn it. I'm getting old. (Ba quên mất. Chết thật. Ba già rồi)
Minh: Everyone forgets sometimes, Dad. It's okay. You're still young. (on cũng có lúc quên mà ba. Không sao đâu. Ba của con còn trẻ chán.)
Ba Minh: In a few years, I might forget who you are, Minh. (Ít bữa chắc ba quên mất con là ai luôn đó Minh)
Minh: How could you forget this handsome son, Dad? (Làm sao mà quên thằng con đẹp trai này được hả ba!)
Ba Minh: He's too confident!. (Anh tự tin quá)
Minh: Mom thinks I'm handsome; it's just you who doesn't admit it. (Mẹ cũng thấy con đẹp trai, mỗi ba là không công nhận thôi)
Ba Minh: Fine, big bro, grab the keys and lock the gate for me. We're running late! (Được rồi anh hai, anh lấy chìa khoá khoá cổng giùm ba đi. Chúng ta trễ rồi!)
Bài học “chìa khoá tiếng Anh là gì” vậy là kết thúc rồi, còn rất nhiều từ vựng khác mà hoctienganhnhanh.vn chia sẻ mỗi ngày trên trang web. Nếu bạn có nhu cầu học thêm thì hãy ghé thăm kênh kiến thức tiếng Anh miễn phí này thường xuyên nhé! Chúc các bạn học được nhiều từ vựng tiếng Việt dịch sang tiếng Anh hơn nữa.