Chia tay tiếng Anh là gì? Ví dụ liên quan và từ đồng nghĩa
Chia tay tiếng Anh được dịch là break up, học cách đọc đúng theo phiên âm, cùng một số cụm từ liên quan, cụm từ đồng nghĩa và hội thoại ngắn liên quan.
Chia tay là một hành động khá quen thuộc trong các mối quan hệ yêu đương, nó thường mang cảm xúc đau buồn, tiếc nuối. Vậy trong tiếng Anh chia tay sẽ được gọi là gì?
Trong bài học này, học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn học tìm hiểu chi tiết về từ vựng chia tay dịch sang tiếng Anh là gì, những từ vựng tiếng Anh khác được dùng với nghĩa tương tự có kèm ví dụ minh họa qua bài học dưới đây!
Chia tay tiếng Anh là gì?
Phép dịch chia tay trong tiếng Anh là break up
Chia tay dịch sang tiếng Anh là break up, một động từ mô tả hành động của việc kết thúc mối quan hệ giữa hai người và đi trên các hướng khác nhau trong cuộc sống. Thông thường, đây là quyết định đau lòng, gây ra nhiều cảm xúc khác nhau như buồn bã, thất vọng, hoặc đau khổ.
Từ break up trong tiếng Anh có thể được phát âm như sau: /breɪk ʌp/
Cách phát âm này giống nhau ở cả hai giọng Anh Anh và Anh Mỹ.
Ví dụ sử dụng từ vựng chia tay tiếng Anh
Dưới đây là cách sử dụng từ vựng chia tay dịch sang tiếng Anh kèm nghĩa tiếng Việt.
- I can't believe Sarah and John decided to break up after five years together. (Tôi không thể tin được Sarah và John lại quyết định chia tay sau 5 năm bên nhau)
- Breaking up is never easy, but sometimes it's the best thing for both people. (Chia tay không bao giờ là điều dễ dàng nhưng đôi khi đó lại là điều tốt nhất cho cả hai người)
- After many arguments and misunderstandings, Sarah and Tom decided to break up. (Sau nhiều cuộc tranh cãi và hiểu lầm, Sarah và Tom quyết định chia tay)
- It's always difficult to break up with someone you've been in a long-term relationship with. (Luôn khó khăn khi chia tay với ai đó mà bạn đã có mối quan hệ lâu dài)
Một số cụm từ liên quan tới chia tay trong tiếng Anh
Các cụm từ nói về chia tay
Ngoài từ cụm từ chia tay tiếng Anh là break up, bạn đọc cần học thêm một số cụm từ liên quan đến chia tay trong tiếng Anh, sẽ giúp bạn học bỏ túi thêm nhiều từ hay và mở rộng vốn từ:
- Hồi phục sau chia tay: Recover from a break up
- Quyết định chấm dứt mối quan hệ: Decision to end the relationship
- Sự chia tay không nguyên nhân: Unexplained break up
- Hòa giải sau chia tay: Reconciliation after a break up
- Tìm lại bản thân sau khi chia tay: Rediscover oneself after a break up
- Tìm hiểu từ kinh nghiệm chia tay: Learn from the break up experience
- Chia tay một cách hòa bình: Break up peacefully
- Tình bạn sau chia tay: Friendship after the break up
- Chấp nhận sự chia tay: Acceptance of the break up
- Đau khổ sau mối quan hệ tan vỡ: Suffering after a broken relationship
Ví dụ minh hoạ:
- The couple realized that the only solution was the difficult decision to end their relationship to find happiness independently. (Cặp đôi nhận ra rằng giải pháp duy nhất là quyết định khó khăn chấm dứt mối quan hệ để tìm kiếm hạnh phúc độc lập)
- Their friends were shocked by the unexplained breakup; it seemed to happen out of the blue without any apparent reason. (Bạn bè của họ rất sốc trước cuộc chia tay không rõ nguyên nhân; nó dường như xảy ra bất ngờ mà không có lý do rõ ràng)
- Their shared history allowed them to maintain a genuine friendship after the breakup, supporting each other in their individual journeys. (Những câu chuyện chung trong quá khứ của họ đã giúp họ duy trì một tình bạn chân chính sau khi chia tay, hỗ trợ lẫn nhau trong hành trình cá nhân)
Các từ đồng nghĩa với chia tay trong tiếng Anh
Các từ có nghĩa tương đồng với break up
Cùng tìm hiểu thêm một số từ mang ý nghĩa tương tự với chia tay tiếng Anh ngay dưới đây:
- Part ways: Đi mỗi người một hướng, chia tay
- End a relationship: Kết thúc mối quan hệ
- Terminate a relationship: Chấm dứt mối quan hệ
- Split up: Chia rẽ, tách rời
- Go separate ways: Đi mỗi người một lối
- Call it quits: Kết thúc, dừng lại
- Discontinue the relationship: Ngừng lại mối quan hệ
- Dissolve the relationship: Hủy bỏ mối quan hệ
- Divorce: Ly dị.
- Sever ties: Cắt đứt liên lạc
- Say goodbye: Nói lời chia tay
- Bid farewell: Nói lời chào tạm biệt
- Finish a relationship: Kết thúc mối quan hệ
- Go one's separate ways: Đi mỗi người một lối
- Cut ties: Cắt đứt mọi liên kết
- Release each other: Buông tay
Hội thoại sử dụng từ vựng chia tay tiếng Anh
Đoạn hội thoại của Nam và Lan về việc cả hai kết thúc mối quan hệ tình cảm của mình, có sử dụng từ vựng break up:
Nam: Hey, we need to talk. I think it's time for us to break up. (Này, chúng ta cần phải nói chuyện. Tôi nghĩ đến lúc chúng ta chia tay)
Lan: Break up? What happened? Did I do something wrong? (Chia tay? Đã xảy ra chuyện gì vậy? Tôi có làm gì sai không?)
Nam: It's not about you doing something wrong; it's more about us both wanting different things in life. (Không phải về việc bạn làm gì sai; điều quan trọng hơn là cả hai chúng tôi đều mong muốn những điều khác nhau trong cuộc sống)
Lan: I had no idea you were feeling this way. Can't we work through it? (Tôi hoàn toàn không biết bạn cảm thấy như vậy. Liệu chúng ta có thể vượt qua được không?)
Nam: I've thought about it a lot, and I believe it's the best decision for both of us. We'll both have the chance to grow separately. (Tôi đã suy nghĩ rất nhiều về điều này, và tôi tin rằng đây là quyết định tốt nhất cho cả hai chúng ta. Chúng ta sẽ có cơ hội phát triển riêng biệt)
Lan: This is really hard to hear. I never expected us to break up. (Đây thực sự là điều khó chịu. Tôi chưa bao giờ nghĩ đến việc chúng ta sẽ chia tay)
Nam: I know it's tough, and I'm sorry for the pain. I hope we can both find happiness on our separate paths. (Tôi biết đó là điều khó khăn, và tôi xin lỗi vì sự đau đớn này. Mong rằng cả hai chúng ta đều có thể tìm thấy hạnh phúc trên con đường riêng của mình)
Như vậy, thông qua bài học này bạn học đã có thể biết được phép dịch của từ chia tay tiếng Anh là break up, cũng như học thêm một số từ đồng nghĩa có kèm ví dụ cụ thể. Hãy truy cập hoctienganhnhanh.vn mỗi này để cùng học tiếng Anh học thêm nhiều từ vựng hay và bổ ích khác nhé!