Chim bói cá tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan
Chim bói cá tiếng Anh là kingfisher, có phát âm theo IPA là /ˈkɪŋˌfɪʃər/. Học cách phát âm, ví dụ minh hoạ, xem thêm các cụm từ đi kèm và hội thoại liên quan.
Chim bói cá thường có bộ lông rực rỡ và đa dạng màu sắc, bao gồm màu xanh lam, cam, đỏ và trắng giúp chúng trở thành một trong những loài chim nổi bật và dễ nhận biết. Vậy chim bói cá tiếng Anh là gì? Ví dụ và cách sử dụng trong giao tiếp như thế nào? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh khám phá ngay trong bài học dưới đây nhé!
Chim bói cá tiếng Anh là gì?
Chim bói cá dịch sang tiếng Anh là gì?
Theo từ điển Cambridge, chim bói cá có tên tiếng Anh là kingfisher, từ chỉ loài chim được mệnh danh là “sát thủ của loài cá nhỏ”, chúng bắt cá bằng cách lao đầu nhanh xuống mặt nước. Chúng thường đứng yên trên cành cây gần nguồn nước, chờ đợi mồi xuất hiện với khả năng tập trung cao và chờ đợi lâu để bắt được con mồi.
Chim bói cá thường xây tổ trong các hốc đất hoặc bờ sông bằng cách đào lỗ vào mảng đất mềm. Tổ của chúng thường có một hốc đào sâu, nơi chúng đẻ trứng và nuôi con.
Cách phát âm kingfisher khá tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ (US) và tiếng Anh Anh (UK), tuy nhiên, có thể có một số sự khác biệt nhỏ trong cách người phát âm giữa hai phương ngữ này:
- Tiếng Anh Mỹ (US): /ˈkɪŋˌfɪʃər/ (kin-guh-fish-er)
- Tiếng Anh Anh (UK): /ˈkɪŋˌfɪʃər/ (kin-guh-fish-uh)
Ví dụ sử dụng từ chim bói cá dịch sang tiếng Anh
Các câu giao tiếp liên quan đến chim bói cá trong tiếng Anh
Nếu bạn học muốn vận dụng từ vựng chim bói cá bằng tiếng Anh một cách linh hoạt trong thực tế thì có thể tham khảo các câu ví dụ minh họa dưới đây:
- I was mesmerized by the vibrant colors of the kingfisher as it darted across the river. (Tôi đã bị mê hoặc bởi màu sắc sặc sỡ của chim bói cá khi nó lao đầu qua dòng sông)
- We were lucky to catch a glimpse of a kingfisher perched on a branch overhanging the stream. (Chúng tôi may mắn được nhìn thấy một con chim bói cá ngồi trên cành cây vươn ra trên dòng suối)
- The kingfisher's sharp beak is perfectly adapted for catching fish. (Chiếc mỏ nhọn của chim bói cá hoàn toàn thích nghi để bắt cá)
- As the sun began to set, the kingfisher's distinctive call echoed through the tranquil forest. (Khi mặt trời bắt đầu lặn, tiếng gọi đặc trưng của chim bói cá vang lên qua khu rừng êm đềm)
Cụm từ đi với từ vựng chim bói cá trong tiếng Anh
Từ và cụm từ liên quan đến chim bói cá trong tiếng Anh
Sau khi nắm rõ từ vựng chim bói cá tiếng Anh là gì, các cụm từ dưới đây sẽ giúp bạn học tiếng Anh mở rộng thêm vốn từ vựng của bản thân:
- Chim bói cá đầu nâu: Brown-headed kingfisher
- Chim bói cá rừng: Forest kingfisher
- Chim bói cá sông: River kingfisher
- Chim bói cá lưng xanh: Azure kingfisher
- Nuôi chim bói cá: Raising kingfishers
- Chim bói cá săn mồi: Kingfisher hunting
- Chim bói cá trên cành cây: Kingfisher perched on a branch
- Chim bói cá bay qua dòng nước: Kingfisher flying over the water
- Chim bói cá đậu trên bờ sông: Kingfisher perched by the riverbank
- Quan sát chim bói cá: Observing kingfishers
- Chim bói cá rừng sâu: Deep forest kingfisher
- Hình ảnh chim bói cá: Kingfisher imagery
Hội thoại sử dụng từ vựng chim bói cá bằng tiếng Anh
Ứng dụng từ vựng chim bói cá trong giao tiếp tiếng Anh
Linda: Look at that beautiful painting of a river scene! It's so peaceful. (Nhìn cái bức tranh sông kia! Thật là yên bình)
Lisa: Yeah, it's stunning. And do you see that bird over there? It looks like a kingfisher. (Ừ, nó rất tuyệt vời. Và bạn thấy con chim ở đó không? Nó trông giống như một con chim bói cá)
Linda: Oh, you're right! Its bright blue feathers stand out against the greenery. (Ồ, bạn nói đúng đấy! Lông xanh sáng của nó nổi bật giữa bức xanh lá cây)
Lisa: It's amazing how still it is, just perched on that branch by the water's edge. (Thật là kỳ diệu làm sao nó yên lặng, chỉ ngồi trên cành cây đó ven bờ nước)
Linda: I know, kingfishers are known for their patience when hunting for fish. (Tôi biết, chim bói cá được biết đến với sự kiên nhẫn của chúng khi săn cá)
Lisa: Absolutely. And their diving skills are incredible. I've seen videos of them plunging into the water to catch their prey. (Chắc chắn rồi. Và kỹ năng lặn của chúng thật là đáng kinh ngạc. Tôi đã xem video về chúng lao xuống nước để bắt mồi)
Linda: Me too! It's fascinating to watch. (Tôi cũng vậy! Thật là hấp dẫn khi xem.)
Bài học về chim bói cá tiếng Anh là gì cũng đã khép lại, cùng với các kiến thức như cách phát âm 2 ngôn ngữ, ví dụ và đoạn hội thoại liên quan. Bạn học hãy theo dõi trang web hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày để cập nhật kiến thức về các loài chim nhé. Chúc bạn học tốt!