Chim công tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan
Chim công tiếng Anh là peacock (phát âm là /ˈpiː.kɒk/). Học cách phát âm, ví dụ song ngữ, cụm từ và hội thoại sử dụng từ vựng chim công dịch sang tiếng Anh.
Nhắc đến những loài chim quý phái và lộng lẫy, không thể không kể đến chim công. Loài chim này từ lâu đã trở thành biểu tượng cho sự sang trọng, kiêu hãnh và sắc đẹp rực rỡ. Để hiểu rõ hơn về chim công tiếng Anh là gì, hãy cùng học tiếng Anh nhanh học qua một số kiến thức thú vị dưới đây nhé!
Chim công tiếng Anh là gì?
Con chim công màu xanh đang xòe cánh.
Chim công được dịch sang tiếng Anh là peacock, là từ vựng chỉ loài chim đẹp nhất thế giới, chúng có thân hình, đôi cánh có họa tiết vô cùng đẹp mắt và nhiều màu sắc sặc sỡ, được xem là biểu tượng của Vương Giả và Quyền Uy.
Bên cạnh đó, từ chim công trong tiếng Anh còn được dịch là peafowl, phát âm là /ˈpiːfaʊl/.
Ngoài ra, bắt đầu từ tháng 4, 5 (mùa sinh sản), chim công đực thường xòe chiếc đuôi của mình sau đó nhảy múa để thu hút bạn tình .
Cách phát âm:
Từ chim công dịch qua tiếng Anh có cách phát âm như sau:
- Peacock phiên âm theo UK là /ˈpiːkɑːk/
- Peacock phiên âm theo US là /ˈpiːkɒk/
Ví dụ:
- I saw a beautiful peacock with its tail feathers spread out. (Tôi đã nhìn thấy một con công tuyệt đẹp với bộ lông đuôi xòe ra)
- Topping off their costumes are masks and headdresses decorated with peacock feathers. (Trên đầu trang của trang phục của họ là những chiếc mặt nạ và nón đội được trang trí bằng lông vũ con công)
- This peacock vehicle would have been used in similar temple processions. (Xe con công này đã được sử dụng trong các lễ hội tương tự tại đền thờ)
- The halves, thus turned into the peacock (his mount) and the rooster his flag, which also refers to the sun. (Những nửa phần, do đó biến thành con công (ngựa của ông) và con gà trống của ông là lá cờ, cũng liên quan đến mặt trời)
- I love the iridescent colors of peacocks. (Tôi thích những màu sắc lấp lánh của chim công)
Cụm từ đi với từ vựng chim công trong tiếng Anh
Chim công với chiếc đuôi lông lớn và rực rỡ
Bên trên là phần giải đáp từ vựng chim công tiếng Anh là gì và để giúp các bạn có thêm những kiến thức từ vựng đầy đủ nhất về loài chim này, hãy học một số cụm từ liên quan dưới đây:
- Peafowl/ Peacock: Khổng tước (tên gọi khác của chim công).
- Indian peacock/ Crested peacock: Chim công xanh.
- White peacock: Chim công trắng.
- Five-colored peacock: Chim công ngũ sắc.
- A peacock: Một con chim công.
- A flock of peacock: Đàn chim công.
- Raising peacock: Nuôi chim công.
- Male peacock: Chim công đực.
- Female peacock: Chim công cái.
- Peacock egg: Trứng chim công.
- Peacock behavior: Tập tính của chim công.
- Peacock displaying its feathers: Chim công xòe đuôi.
- Male peacock dancing: Chim công đực nhảy múa.
- Peacock mating: Chim công giao phối.
- Peacock retracting its neck: Chim công rụt cổ.
- Peacock feather: Lông công.
- Peacock throne: Ngai vàng chim công.
- Peacock dance: Điệu múa chim công.
- Peacock butterfly: Bướm công.
- Peacock tail: Đuôi công.
- As proud as a peacock: Kiêu hãnh như chim công.
- Strut like a peacock: Đi bộ tự tin như con chim công.
Hội thoại sử dụng từ chim công trong tiếng Anh
Chiếc đuôi lông của chim công có nhiều họa tiết bắt mắt
Để giúp bạn thuộc từ mới chim công dịch qua tiếng Anh một cách thuần thục, hãy cùng thực hành đoạn hội thoại dưới đây nhé!
-
Dialogue 1:
A: Wow, look at that peacock over there! Its feathers are stunning.(Ồ, nhìn con chim công kia! Lông chim nó thật là tuyệt đẹp)
B: I know, the peacock's vibrant colors are truly mesmerizing.(Tôi biết, những màu sắc tươi sáng của chim công thật là cuốn hút)
A: Do you know that peacocks use their feathers to attract a mate?(Bạn có biết rằng chim công dùng lông để thu hút bạn đồng hành không?)
B: Yes, it's a fascinating courtship display. They spread their feathers in a fan-like shape and dance.(Vâng, đó là một cách trình diễn tán tỉnh thú vị. Họ mở rộng lông thành hình quạt và nhảy múa)
-
Dialogue 2:
A: Have you ever seen a peacock in person?(Bạn đã từng nhìn thấy một con chim công trực tiếp chưa?)
B: Yes, I had the opportunity to see a peacock during my visit to the botanical garden last year.(Vâng, tôi đã có cơ hội nhìn thấy một con chim công trong chuyến tham quan vườn thực vật vào năm ngoái)
A: That must have been a memorable experience. Did you take any pictures?(Chắc chắn đó là một trải nghiệm đáng nhớ. Bạn có chụp bất kỳ bức ảnh nào không?)
B: Yes, I managed to capture a few photos of the peacock's magnificent display.(Vâng, tôi đã chụp được một số bức ảnh về cách hiển thị tuyệt đẹp của chim công)
A: I would love to see them sometime. Peacocks are such elegant creatures.(Tôi muốn được nhìn thấy chúng một lần nào đó. Chim công quả là loài sinh vật thanh lịch)
B: Definitely! If I come across those photos, I'll be sure to show them to you.(Chắc chắn! Nếu tôi tìm thấy những bức ảnh đó, tôi sẽ chắc chắn cho bạn xem)
Bài học về từ mới chim công tiếng Anh là gì cũng đã kết thúc. Tất cả các kiến thức từ vựng liên quan về loài chim này trong tiếng Anh đã được chúng tôi cung cấp đầy đủ nhất có thể. Hãy thường xuyên truy cập vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh tại website hoctienganhnhanh.vn để có nhiều vốn từ vựng mới. Chúc các bạn học tốt nhé!