Chim cu tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ minh họa
Chim cu tiếng Anh là turtle dove (phát âm là /ˈtɜː.əl ˈdʌv/), là loài chim bồ câu nhỏ. Học cách phát âm, ví dụ minh họa và áp dụng vào hội thoại.
Chim cu là chim bồ câu có kích thước nhỏ, với bộ lông màu xám nâu và phần ngực màu trắng, chúng ta thường bắt gặp nó ở vùng quê, nông thôn. Vậy bạn có biết chim cu tiếng Anh là gì? Cùng học tiếng Anh khám phá về loài chim này qua từ vựng, cách phát âm, ví dụ, cụm từ và hội thoại thực tế.
Chim cu tiếng Anh là gì?
Chim cu dịch sang tiếng Anh là turtle dove
Chim cu trong tiếng Anh gọi là turtle dove, tên gọi phổ biến nhất cho loài chim này trong tiếng Anh. Chúng từ lâu đã trở thành một biểu tượng của hòa bình và tình yêu trong văn hóa Việt Nam. Chúng được biết đến với tiếng hót thánh thót, giống như tiếng kêu "cu cu".
Ngoài ra chim cu dịch sang tiếng Anh còn có tên gọi khác là ring-dove và cuckoo.
Cách phát âm từ chim cu trong tiếng Anh
Cách đọc từ chim cu trong tiếng Anh
Từ chim cu trong tiếng Anh được phát âm là [ˈtɜː.əl ˈdʌv] hoặc [ˈtɜː.əl ˈdʌ.v]. Dưới đây là cách phân tách từng âm tiết và cách phát âm:
- "Turtle" phát âm là /tɜːrtl/
- "Dove" phát âm là /dʌv/ hoặc /dʌ.v/
Ví dụ sử dụng từ vựng chim cu bằng tiếng Anh
Minh họa về loài chim cu
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ chim cu bằng tiếng Anh là turtle dove.
- The turtle dove is a symbol of peace and love. (Chim cu là biểu tượng của hòa bình và tình yêu)
- I saw a beautiful turtle dove in the park today. (Tôi đã nhìn thấy một con chim cu đẹp trong công viên hôm nay)
- The sound of turtle doves in the morning is so peaceful. (Âm thanh của các con chim cu vào buổi sáng thật yên bình)
- Turtle doves are known for their gentle nature and soft cooing sounds. (Chim cu được biết đến với tính cách dịu dàng và âm thanh kêu êm dịu)
- During spring, you can often spot turtle doves nesting in the nearby trees. (Vào mùa xuân, bạn thường có thể nhìn thấy chim cu xây tổ trong các cây gần đó)
Các cụm từ đi với từ chim cu trong tiếng Anh
Các cụm từ đi với từ chim cu trong tiếng Anh
Chim cu tiếng Anh là từ khá phổ biến trong sinh vật học. Dưới đây là một số cụm từ thường đi kèm với từ chim cu trong tiếng Anh là turtle dove như sau:
- Mourning turtle dove: chim cu tang (loài chim cu có màu lông nhạt hơn và thường được liên kết với các nghi lễ tang).
- Pair of turtle doves: cặp chim cu (hai con chim cu đi cùng nhau).
- Song of the turtle dove: tiếng hót của chim cu.
- Breeding season of turtle doves: mùa sinh sản của chim cu.
- Turtle dove call: Tiếng hót của chim cu.
- Turtle dove nest: Tổ chim cu.
- Turtle dove egg: Trứng chim cu.
- Turtle dove feather: Lông chim cu.
- Turtle dove meat: Thịt chim cu.
Hội thoại sử dụng từ chim cu bằng tiếng Anh
Hội thoại về cách sử dụng từ chim cu trong tiếng Anh
Để nắm rõ cách sử dụng từ chim cu tiếng Anh là gì, bạn có thể tham khảo nội dung hội thoại dưới đây để áp dụng trong giao tiếp:
-
Dialogue 1:
Anh: Look, there's a beautiful bird in the tree. Do you know what it is? (Nhìn kìa, có một con chim đẹp ở trên cây. Bạn biết nó là con gì không?)
Bình: Oh, that's a turtle dove. They have such lovely cooing sounds. (Ồ, đó là chim cu. Chúng có âm thanh gọi dịu dàng đáng yêu)
Anh: I've always found their soft gray feathers quite captivating. (Tôi luôn thấy bộ lông màu xám nhạt của chúng rất quyến rũ)
Bình: Yes, they are indeed beautiful birds. (Đúng vậy, chúng thực sự là những con chim tuyệt đẹp)
Anh: I love hearing their melodic songs in the morning. (Tôi thích nghe tiếng hót ngọt ngào của chúng vào buổi sáng)
-
Dialogue 2:
Mai: Hello, I'd like to buy a turtle dove. Do you have any for sale? (Chào bạn, tôi muốn mua một chú chim cu. Bạn có chim cu bán không?)
Lan: Hello, yes we do. We have a few different types of turtle doves, which one would you like to see? (Chào bạn, vâng chúng tôi có bán chim cu. Chúng tôi có vài loại chim cu khác nhau, bạn muốn xem loại nào?)
Mai: I'd like to see the most common type. (Tôi muốn xem loại chim cu phổ biến nhất)
Lan: Then you should see this one. (Vậy thì bạn nên xem loại chim cu này)
Mai: It's so beautiful! How much is it? ( Nó trông đẹp quá! Giá của nó bao nhiêu?)
Lan: It costs 500,000 dong. (Giá của nó là 500.000 đồng)
Như vậy chim cu tiếng Anh là gì cũng đã được hoctienganhnhanh.vn gợi ý trả lời một cách chi tiết. Turtle dove chính là tên gọi tiếng Anh của loài chim bồ câu này. Từ những câu ví dụ đến cụm từ đi kèm và hội thoại, chúng ta đã có cái nhìn sâu hơn về loài chim này và áp dụng một cách tự nhiên.