Chim cút tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan
Chim cút tiếng Anh là quail, loại chim nhút nhát, thích chui rúc trong bụi, có kích thước nhỏ, lông màu nâu hoặc xám, học phát âm, ví dụ và kiến thức liên quan.
Chim cút là một loài chim phổ biến ở nhiều nơi trên thế giới. Trong tiếng Anh, tên gọi của loài chim này là quail. Bài viết này, học tiếng Anh nhanh sẽ giới thiệu về chim cút bằng tiếng Anh, bao gồm cách đọc, ví dụ và cụm từ liên quan đến loài chim này.
Chim cút tiếng Anh là gì?
Tên gọi chim cút trong tiếng Anh.
Chim cút dịch sang tiếng Anh là quail, danh từ nói về loài chim khá nhút nhát, thích chui rúc trong cỏ hoặc bụi rậm, thân hình tròn, cổ ngắn, chân nhỏ và đuôi ngắn. Bộ lông của chúng có màu nâu, xám hoặc những đốm đen. Chim cút thường sống thành đàn và kiếm ăn trên mặt đất.
Thức ăn chủ yếu của cút là các loại hạt, côn trùng và cỏ, chính vì vậy mà thịt cút cũng rất ngon, trở thành món ăn phổ biến ở nhiều nước, đặc biệt là chim cút nướng, chim cút chiên mắm. Ngoài ra, chim cút còn được nuôi làm cảnh vì chúng dễ thuần hóa.
Ví dụ:
- Quails are small ground-dwelling birds. (Chim cút là những con chim nhỏ sống trên mặt đất)
- My uncle has a farm where he raises quails. (Chú của tôi có một trang trại nuôi cút)
- Fried quail is a popular dish in many restaurants. (Cút chiên là một món ăn phổ biến ở nhiều nhà hàng)
Cách đọc từ chim cút bằng tiếng Anh theo từ điển Cambridge
Theo từ điển Cambridge, cách phát âm từ quail trong tiếng Anh như sau:
- Giọng Anh Anh (RP): /kweɪl/
- Giọng Mỹ (GA): /kweɪl/
Ở cả hai giọng Anh Anh và Mỹ, quail đều được phát âm là /kweɪl/. Phần đầu là âm /kw/, sau đó là nguyên âm dài /eɪ/ và cuối cùng là phụ âm /l/.
Nghe cách phát âm từ Cambridge:
- Giọng Anh Anh: https://dictionary.cambridge.org/vi/media/english/uk_pron/u/qua/quail/quail.mp3
- Giọng Mỹ: https://dictionary.cambridge.org/vi/media/english/us_pron/q/qua/quail/quail.mp3
Như vậy, cách phát âm quail giữa hai giọng Anh hoàn toàn giống nhau. Khi phát âm, chú ý rõ ràng các âm tiết /kweɪl/ với âm /w/ ngắn và rõ nét.
Ví dụ sử dụng từ vựng chim cút tiếng Anh
Ví dụ với từ vựng chim cút dịch sang tiếng Anh.
Nội dung tiếp theo mà hoctienganhnhanh.vn muốn các bạn khám phá đó chính là sử dụng từ vựng chim cút bằng tiếng Anh qua các ví dụ cụ thể, để hiểu hơn về loài chim bé nhỏ, đẻ trứng nhỏ nhắn xinh xắn này như sau:
- Quails like to eat seeds and insects. (Chim cút thích ăn hạt và côn trùng)
- The quail is a small bird that is often hunted for its meat. (Chim cút là một loại chim nhỏ thường bị săn để lấy thịt)
- In the summer, we can hear quails calling in the early morning. (Vào mùa hè, chúng ta có thể nghe tiếng kêu của chim cút vào buổi sáng sớm)
- Quail is a ground-nesting bird that prefers to live in grassy areas. (Chim cút là một loài chim đẻ tổ trên mặt đất và thích sống trong các khu vực có cỏ)
- My friend raises quails and chickens on his farm. (Bạn tôi nuôi chim cút và gà trong trang trại của mình)
- Quails are prey for many predators like hawks and foxes. (Chim cút là con mồi của nhiều loài ăn thịt như diều hâu và cáo)
- In order to protect themselves, quails stay in large groups. (Để tự bảo vệ, chim cút sống thành từng nhóm đông đảo)
- During the mating season, male quails will often make a display to attract females. (Trong mùa sinh sản, chim cút đực thường sẽ tạo ra màn trình diễn để thu hút chim cút cái)
- Quails can fly short distances but prefer to walk on the ground. (Chim cút có thể bay những quãng ngắn nhưng thích đi bộ trên mặt đất hơn)
- Quail eggs are smaller than chicken eggs but they taste delicious. (Trứng chim cút nhỏ hơn trứng gà nhưng rất ngon)
- Hunting for quails used to be a popular sport in the countryside. (Săn bắn chim cút từng là một môn thể thao phổ biến ở nông thôn)
- Roasted quail is a specialty dish at that restaurant. (Chim cút nướng là món ăn đặc sản của nhà hàng đó)
Cụm từ liên quan đến từ vựng chim cút tiếng Anh
Các cụm từ liên quan đến chim cút trong tiếng Anh.
Ở nội dung tên gọi tiếng Anh chuẩn của các cụm từ liên quan đến chim cút như sau:
- Trứng chim cút - Quail eggs.
- Thịt chim cút - Quail meat.
- Đầu chim cút - Quail head.
- Cổ chim cút - Quail neck.
- Lông chim cút - Quail feathers.
- Móng chân chim cút - Quail claws.
- Chim cút chạy trốn - Running quail.
- Chim cút làm tổ - Nesting quail.
- Chim cút chui vào tổ - Quail hiding in the nest.
- Đàn cút - Quail flock.
- Tiếng kêu của chim cút - Quail call/sound.
- Diều hâu săn chim cút - Quail hunting by hawk.
- Chim cút đẻ trứng - Quail laying eggs.
- Chuồng chim cút - Quail coop.
- Nuôi chim cút - Quail farming.
- Kỹ thuật chăm sóc chim cút - Techniques for caring for quail.
- Chim cút sợ nước - Water-fearing quail.
- Thắp đèn sưởi ấm cho chim cút - Lighting for warming quails.
- Chim cút con - Quail chicks.
- Nuôi chim cút lấy thịt - Quail farming for meat.
- Chim cút đực - Male quail.
- Chim cút cái - Female quail.
- Chim cút sinh sản - Quail breeding.
- Chim cút bị trụi lông - Molting quail.
Ví dụ sử dụng một số từ vựng trên và dịch nghĩa:
- My neighbor specializes in quail breeding and sells the chicks to local farmers. (Hàng xóm của tôi chuyên nuôi chim cút sinh sản và bán những con non tới các nông dân địa phương)
- The quails have been laying eggs consistently for a month now, which is great for our business. (Chim cút đã đẻ trứng liên tục trong một tháng qua, điều này rất tốt cho kinh doanh của chúng tôi)
- We installed special lighting in the quail coop to keep them warm during the colder months. (Chúng tôi đã lắp đặt ánh sáng đặc biệt trong chuồng chim cút để giữ cho chúng ấm áp trong những tháng lạnh)
- The demand for quail meat has been growing, so we decided to start a quail farming operation. (Nhu cầu về thịt chim cút ngày càng tăng, vì vậy chúng tôi quyết định bắt đầu hoạt động nuôi chim cút)
- We found a pair of nesting quails in the field and decided to leave them alone until their babies hatch. (Chúng tôi đã tìm thấy một cặp chim cút đang ấp trứng trên cánh đồng và quyết định để chúng yên cho đến khi con chim non nở ra)
- Quail feathers are often used in handicrafts and decorating. (Lông chim cút thường được sử dụng trong thủ công mỹ nghệ và trang trí)
- Quail farming can be profitable if done properly and with care. (Nuôi chim cút có thể mang lại lợi nhuận nếu được thực hiện đúng cách và cẩn thận)
- Some quails are water-fearing, so they need extra care when it comes to providing water sources in their coop. (Một số loài chim cút sợ nước, vì vậy chúng cần được chăm sóc đặc biệt khi cung cấp nguồn nước trong chuồng của chúng)
Tên gọi một số loài chim trong tiếng Anh
Một vài loại chim khác trong tiếng Anh.
Ngoài chim cút, có rất nhiều loài chim khác trên thế giới, tuy nhiên một số loài sau đây về tên gọi của các loài khá quen thuộc với các bạn trong tiếng Anh như sau:
- Eagle: Đại bàng - Một trong những loài chim hoang dã lớn nhất thế giới, thường sống độc thân và xây tổ trên các cây cao. Đại bàng có màu lông nâu đen với đầu trắng và mỏ sắc nhọn. Chúng được biết đến với khả năng săn mồi tuyệt vời và được coi là quốc kỳ của Mỹ.
- Owl: Cú mèo - Loài chim phổ biến trong các khu rừng nhiệt đới ở châu Á. Cú mèo có màu lông xám đen với đầu và cổ màu xanh lá cây. Chúng được biết đến với khả năng bay rất nhanh và xoay tròn trong không trung khi săn mồi. Cú mèo sống đơn độc hoặc thành đàn nhỏ, ưa sáng tối và sinh sản vào mùa xuân.
- Sparrow: Chim sẻ - Chim sẻ có màu lông xám nhạt với đầu và cổ nâu đỏ. Chúng sống đơn độc hoặc thành đàn nhỏ, chủ yếu ăn hạt và thích sống trong các khu rừng, vườn cây và công viên.
- Pigeon: Bồ câu - Loài chim được nuôi để ăn thịt và có thể được tìm thấy khắp nơi trên thế giớ. Bồ câu có màu lông xám xanh đậm với cổ và cánh màu xám. Chúng được coi là biểu tượng của tình yêu và sự bình an.
- Parrot: Vẹt - Có kích thước từ 20cm đến 35cm và cân nặng từ 60g đến 140g. Vẹt có màu lông rực rỡ với các màu sắc khác nhau. Chúng được nuôi để làm thú cưng và có khả năng học tiếng người.
- Robin: Sơn ca - Loài chim quý hiếm sống trong các khu rừng nhiệt đới tại châu Á. Chúng có chiều dài từ 84cm đến 94cm và cân nặng khoảng 2kg. Sơn ca được coi là biểu tượng của lòng trung thành, sự dũng cảm và tình yêu thương.
- Peacock: Công - Loài chim có kích thước lớn và rất đẹp, lông của công rất bắt mắt, có màu xanh ngọc, xanh lá cây hoặc xám nhạt pha lẫn với màu đen, tạo nên một hình ảnh rực rỡ và quyến rũ. Công còn được coi là biểu tượng của phẩm chất cao quý và tính cách kiên trì.
Học xong bài học từ vựng chim cút tiếng Anh, bạn hoàn toàn có thể ghi nhớ được tên gọi của loài chim nhỏ nhắn, đáng yêu này. Từ đây, việc sử dụng từ vựng và các cụm từ liên quan tới chim cút trong những ngữ cảnh cụ thể sẽ dễ dàng hơn. Hy vọng, những kiến thức mà hoctienganhnhanh.vn hôm nay chia sẻ thực sự hữu ích với các bạn. Cám ơn vì đã theo dõi nhé!