Chim én tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ minh họa
Chim én tiếng Anh là swallow (phát âm là /ˈswɒl.əʊ/), là loài chim nhỏ biểu trưng cho mùa xuân. Học cách phát âm, ví dụ và hội thoại thực tiễn.
Mỗi độ xuân về, chúng ta lại bắt gặp hình ảnh chim én chao liệng trên bầu trời. Hình ảnh chim én biểu tượng cho sự ấm áp, sự trỗi dậy của sức sống mùa xuân. Vậy bạn đã biết chim én tiếng Anh là gì chưa? Hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu về loài chim này qua các ví dụ và hội thoại thực tế.
Chim én tiếng Anh là gì?
Hình ảnh chim én đang ăn mồi.
Chim én trong tiếng Anh là swallow, là từ chỉ loài chim nhỏ với cánh mỏng, thân hình nhỏ bé nhưng lại di chuyển rất nhanh trên bầu trời. Từ swallow có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "swelgan", có nghĩa là "uống". Lý do cho điều này có thể xuất phát từ việc chim én thường bay thấp gần mặt nước để uống nước và bắt côn trùng.
Cách phát âm từ chim én trong tiếng Anh
Cách phát âm từ chim én trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, từ chim én có bản dịch là swallow và có hai cách phát âm theo phiên âm IPA:
- Swallow theo phiên âm Anh - Anh là /ˈswɒl.əʊ/
- Swallow theo phiên âm Anh - Mỹ là /ˈswɑː.loʊ/
Ví dụ sử dụng từ vựng chim én bằng tiếng Anh
Đàn én đang đậu trên cành cây.
Các bạn hiểu rõ từ chim én tiếng Anh là gì rồi, hãy cùng đặt một vài câu ví dụ để dễ dàng nhớ từ vựng hơn như sau:
- I saw a swallow flying over the lake. (Tôi nhìn thấy một con chim én bay ngang qua hồ)
- Swallows build their nests under the eaves of houses. (Chim én làm tổ dưới mái hiên của nhà)
- Swallows are migratory birds, meaning they travel long distances to find warmer climates in the winter. (Chim én là loài chim di cư, có nghĩa là chúng bay những quãng đường dài để tìm kiếm khí hậu ấm áp hơn vào mùa đông)
- We observed a swallow building its nest under the eaves of the house. (Chúng tôi quan sát một chú chim én xây tổ dưới mái nhà)
- The barn swallow swooped down to catch insects in mid-air. (Chim én chuồng lao xuống bắt côn trùng giữa không trung)
Các cụm từ đi với từ chim én trong tiếng Anh
Chim én đang đậu trên dây điện.
Ngoài việc sử dụng riêng từ swallow để chỉ loài chim én trong tiếng Anh, chúng ta còn gặp những cụm từ đi kèm với từ này, mang ý nghĩa cụ thể hơn như sau.
- Swallow's nest: tổ chim én
- Swallow's flight: hành trình bay của chim én
- Swallow's song: tiếng hót của chim én
- Swallow's tail: đuôi chim én
- Swallow's egg: trứng chim én
- Swallow's nest: Tổ chim én
- Swallow migration: Di cư của chim én
- Barn swallow: Chim én chuồng
- Cliff swallow: Chim én vách đá
Ngoài ra, một số từ vựng chỉ loài chim mà bạn có thể tham khảo thêm:
- Eagle: Đại bàng
- Sparrow: Chim sẻ
- Robin: Chim hồng yến
- Hummingbird: Chim ruồi
- Owl: Cú
- Pigeon: Chim bồ câu
- Peacock: Chim công
- Flamingo: Chim hồng hạc
- Swan: Thiên nga
- Parrot: Vẹt
Hội thoại sử dụng từ chim én bằng tiếng Anh
Các đoạn hội thoại chứa từ chim én trong tiếng Anh
Để hiểu rõ cách đặt câu với từ chim én tiếng Anh là gì, bạn có thể tham khảo đoạn hội thoại thực tế dưới đây:
-
Dialogue 1:
Linh: Bảo, what's that bird called? (Mẹ ơi, con chim đó tên là gì?)
Bảo: That's a swallow, my dear. (Đó là chim én, con yêu ạ.)
Linh: Why are they called swallows? (Tại sao chúng được gọi là chim én?)
Bảo: Well, they like to fly low over water to drink and catch insects. That's why they're called swallows. (À, vì chúng thích bay thấp trên mặt nước để uống nước và bắt côn trùng. Đó là lý do tại sao chúng được gọi là chim én.)
Linh: Oh, I see. They're so cute! (À, tôi hiểu rồi. Chúng thật dễ thương!)
Bảo: Yes, they are. And they're also a symbol of spring and hope. (Có chứ. Và chúng cũng là biểu tượng của mùa xuân và hy vọng.)
-
Dialogue 2:
Emily: Oh, look at that beautiful swallow's nest! It's so intricate and delicate. (Nhìn kìa, tổ chim én đẹp quá! Nó thật tinh xảo và mong manh)
Nam: They are known for their beautiful nests and their long migrations. (Chúng được biết đến với những tổ chim đẹp và hành trình di cư dài distance)
Emily: I've never seen a swallow's nest up close before. (Trước đây tôi chưa bao giờ nhìn thấy tổ chim én từ gần)
Nam: Swallows are very skilled at nest-building. They use mud, twigs, and grass to create their nests, and they often work together in pairs. (Chim én rất giỏi xây tổ. Chúng sử dụng bùn, cành cây và cỏ để tạo tổ, và chúng thường làm việc cùng nhau theo cặp)
Emily: That's incredible! I can only imagine how much patience and effort it takes to build a nest like that. (Thật không thể tin được! Tôi chỉ có thể tưởng tượng cần bao nhiêu kiên nhẫn và nỗ lực để xây dựng một tổ chim như vậy)
Bên trên là bài viết “Chim én tiếng Anh là gì”, bài học này sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về tên gọi tiếng Anh của loài chim này sẽ giúp bạn thêm trân trọng và yêu quý chúng hơn. Hãy cùng theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh tại hoctienganhnhanh.vn để cập nhật thêm nhiều nội dung hữu ích khác.