Chim hoàng yến tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan
Chim hoàng yến tiếng Anh là canary (phát âm là /kəˈneəri/), loài chim với bộ lông óng vàng và tiếng hót líu lo. Học các ví dụ, cụm từ và hội thoại thực tế.
Nhắc đến những loài chim cảnh được yêu thích, không thể không kể đến chim hoàng yến. Loài chim nhỏ bé này từ lâu đã trở thành biểu tượng cho sự may mắn, tài lộc và niềm vui trong mỗi gia đình Việt. Vậy bạn đã biết chim hoàng yến tiếng Anh là gì chưa? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm câu giải đáp qua bài viết sau đây.
Chim hoàng yến tiếng Anh là gì?
Hình ảnh loài chim hoàng yến.
Chim hoàng yến trong tiếng Anh được gọi là canary, là từ được sử dụng để nói về loài chim nhỏ thuộc họ Sẻ, có bộ lông màu vàng tươi rực rỡ. Chim hoàng yến được biết đến với tiếng hót hay và khả năng bắt chước âm thanh. Chúng thường được nuôi làm chim cảnh trong nhà.
Cách phát âm từ chim hoàng yến trong tiếng Anh
Cách phát âm từ chim hoàng yến trong tiếng Anh
Theo phiên âm IPA, từ chim hoàng yến (canary) trong tiếng Anh được phát âm như sau:
- Canary phát âm theo kiểu Anh - Anh là /kəˈneəri/
- Canary phát âm theo kiểu Anh - Mỹ là /kəˈneri/
Ví dụ sử dụng từ vựng chim hoàng yến bằng tiếng Anh
Chim hoàng yến đang đậu trên bờ tường.
Loài chim nổi tiếng với bộ lông vàng rực rỡ khiến nhiều người coi như thú cưng. Và sau khi biết được bản dịch tiếng Anh chính xác của chim hoàng yến, các bạn xem thêm vài ví dụ sau để tăng khả năng ghi nhớ từ vựng.
- I have a canary in my house. It sings beautifully. (Tôi có một con chim hoàng yến trong nhà. Nó hót rất hay)
- The canary is a popular pet bird. (Chim hoàng yến là một loài chim cảnh phổ biến)
- The miners used canaries to warn them of dangerous gases in the mines. (Thợ mỏ sử dụng chim hoàng yến để cảnh báo họ về khí độc trong mỏ)
- The barn swallow swooped down to catch insects in mid-air. (Chim hoàng yến chuồng lao xuống bắt côn trùng giữa không trung)
- Swallows are known for their impressive aerial acrobatics. (Chim hoàng yến được biết đến với những màn biểu diễn trên không ấn tượng)
Các cụm từ đi với từ chim hoàng yến trong tiếng Anh
Chim hoàng yến đang đậu trên cành cây.
Từ chim hoàng yến trong tiếng Anh không chỉ đi một mình mà nó còn đi với một số từ khác để tạo thành một cụm từ. Một số cụm từ phổ biến đi kèm với từ chim hoàng yến tiếng Anh là gì như là:
- Canary bird: Chim hoàng yến
- Canary yellow: Màu vàng hoàng yến
- Canary seed: Hạt kê
- Canary island: Quần đảo Canary
- Canary wharf: Bến tàu Canary
- Canary feathers: Lông chim hoàng yến
- Canary breed: Giống chim hoàng yến
- Canary show: Buổi trình diễn chim hoàng yến
- Canary cage: Lồng chim hoàng yến
- Canary singing: Tiếng hót của chim hoàng yến
- Canary food: Thức ăn cho chim hoàng yến
Hội thoại sử dụng từ chim hoàng yến bằng tiếng Anh
Hội thoại về sử dụng từ vựng chim hoàng yến trong tiếng Anh
Để nắm rõ hơn về ý nghĩa của chim hoàng yến trong tiếng Anh, hãy cùng xem thêm đoạn hội thoại dưới đây nhé!
-
Dialogue 1:
Lan: I'm thinking of getting a canary. What do you think? (Tớ đang tính nuôi một con chim hoàng yến. Bạn nghĩ sao?)
Minh: That's a great idea! Canaries are wonderful birds. (Tuyệt vời đó! Chim hoàng yến là loài chim tuyệt vời đấy)
Lan: I know, but I'm not sure if I have the time to take care of one. (Mình biết chứ, nhưng mình không chắc là mình có đủ thời gian để chăm sóc nó)
Minh: They're actually not too much work. Just need to feed them, clean their cage, and give them some fresh water every day. (Thực ra chúng không cần chăm sóc quá nhiều đâu. Chỉ cần cho chúng ăn, dọn dẹp lồng và cung cấp nước sạch mỗi ngày thôi)
Lan: And I can let them out of their cage to fly around the room sometimes, right? (Thỉnh thoảng mình có thể cho chúng ra khỏi lồng để bay quanh phòng được không?)
Minh: Yes, but make sure the room is safe first. No open windows or cats around. (Đúng rồi, nhưng trước tiên hãy đảm bảo căn phòng an toàn. Không có cửa sổ mở hoặc mèo xung quanh)
Lan: Okay, I'll keep that in mind. Thanks for the advice! (Ờ, mình sẽ lưu ý điều đó. Cảm ơn lời khuyên nhé!)
-
Dialogue 2:
Hoa: I love being able to just relax and enjoy the fresh air. (Mình thích cảm giác thư giãn và tận hưởng không khí trong lành thế này)
Nhi: Me too. It's so peaceful out here. (Tớ cũng vậy. Ở đây thật yên bình)
Hoa: Listen! I can hear a canary singing. (Nghe kìa! Tiếng chim hoàng yến hót kìa)
Nhi: Oh, how lovely. I haven't heard a canary sing in ages. ( Ôi, hay quá! Cả đời chưa nghe chim hoàng yến hót lần nào)
Hoa: It's such a beautiful sound. (Nghe hay thật đấy)
Nhi: It is. It makes me feel so happy. (Đúng rồi. Nghe vui vẻ hẳn lên)
Hoa: Me too. (Tớ cũng thế)
Nhi: I think I see the canary. It's up in that tree. (Hình như tớ thấy con chim hoàng yến rồi. Nó đang ở trên cây kia kìa)
Hoa: Oh, yes. It's so bright yellow. (Ồ, đúng rồi. Nó vàng tươi luôn ấy)
Nhi: I wonder what it's singing about. (Chắc nó đang hót về cái gì vui vẻ đây)
Hoa: I don't know, but I bet it's something happy. (Tớ không biết, nhưng chắc chắn là chuyện vui rồi)
Nhi: I hope so. (Mong là thế)
Như vậy, chim hoàng yến tiếng Anh là gì cũng đã được giải đáp một cách chi tiết. Loài chim nhỏ bé với tiếng hót líu lo sẽ giúp mang đến bầu không khí trong lành. Và để không bỏ lỡ những nội dung thú vị, hãy theo dõi trang hoctienganhnhanh.vn để cập nhật cho mình nhiều bài học từ vựng tiếng Anh khác. Chúc các bạn học tốt!