Chim ngói nâu tiếng Anh là gì? Phát âm chuẩn và ví dụ
Chim ngói nâu tiếng Anh là Laughing dove (phát âm là /ˈlɑːfɪŋ dʌv/). Học cách phát âm đúng và cách dùng từ vựng này qua ví dụ, cụm từ, hội thoại liên quan.
Loài chim ngói nâu được gọi là Laughing dove vì tiếng kêu của chúng có âm thanh tương tự như tiếng cười, tạo cảm giác vui vẻ và thú vị. Vậy liệu bạn đã biết được cách sử dụng từ chim ngói nâu tiếng Anh là gì chưa? Nếu chưa, hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu ngay bài viết bên dưới nhé!
Chim ngói nâu tiếng Anh là gì?
Chim ngói nâu đang đi tìm mồi.
Chim ngói nâu trong tiếng Anh là Laughing dove, từ chỉ loài chim có tiếng kêu của chúng có âm thanh tương tự như tiếng cười, tạo cảm giác vui vẻ và thú vị. Do tiếng kêu đặc trưng và vẻ đẹp nhẹ nhàng, chim ngói nâu thường xuất hiện trong văn hóa dân gian và thơ ca, thường được mô tả là biểu tượng của tình yêu và hòa bình.
Chim ngói nâu có hình dáng nhỏ nhắn với lưng màu nâu và bụng màu trắng hoặc xám. Loài chim này thường sống gần các khu dân cư và làm tổ trong các khe hở trên các tòa nhà, dưới mái che, hoặc trong bụi cây.
Cách phát âm của Laughing dove trong tiếng Anh Mỹ và Anh Anh:
Tiếng Anh Mỹ: /ˈlæfɪŋ dʌv/
Tiếng Anh Anh: /ˈlɑːfɪŋ dʌv/
Trong cả hai trường hợp, Laughing dove được phát âm gần giống như LA-fing DUHV, với trọng âm đặt ở âm tiết thứ nhất.
Cụm từ liên quan đến chim ngói nâu trong tiếng Anh
Chim ngói nâu đang đậu trên cành cây.
Không dừng lại ở việc biết cách phát âm chuẩn của từ chim ngói nâu tiếng Anh là gì, hoctienganhnhanh.vn sẽ giới thiệu thêm cho bạn những cụm từ liên quan và gần gũi với loài chim này:
- Quan sát chim ngói nâu: Laughing dove watching
- Tiếng hót của chim ngói nâu: Laughing dove's chirping
- Môi trường sống của chim ngói nâu: Laughing dove's habitat
- Hành vi săn mồi của chim ngói nâu: Feeding behavior of laughing dove
- Trình diễn giao phối của chim ngói nâu: Mating display of laughing dove
- Nơi xây tổ của chim ngói nâu: Nesting site of laughing dove
- Động vật hoang dã đô thị gồm chim ngói nâu: Urban wildlife including laughing dove
- Bảo tồn chim ngói nâu: Conservation of Brown Sparrows
- Chim ngói nâu cái: Female laughing dove
- Chim ngói nâu trưởng thành: Adult laughing dove
Ví dụ sử dụng từ vựng chim ngói nâu trong tiếng Anh
Chim ngói nâu đang đứng.
Dưới đây sẽ là một số câu ví dụ bằng tiếng Anh sử dụng các cụm từ liên quan đến loài chim ngói nâu, giúp bạn nắm rõ hơn về những kiến thức đã được chia sẻ ở trên:
- As I sat in the garden, I was serenaded by the melodious song of a pair of laughing doves perched on the nearby tree. (Khi tôi ngồi trong vườn, tôi được nghe một giai điệu êm đềm của một cặp chim ngói nâu đang ngồi trên cây gần đó)
- In the early morning, the soft cooing of the laughing doves welcomed the dawn, signaling the start of a new day. (Vào buổi sáng sớm, tiếng kêu êm đềm của chim ngói nâu chào đón bình minh, báo hiệu sự bắt đầu của một ngày mới)
- The laughing dove, with its subtle beauty and soothing voice, is a symbol of peace and harmony in many cultures. (Chim ngói nâu, với vẻ đẹp tinh tế và giọng hát êm dịu, là biểu tượng của hòa bình và hài hòa trong nhiều nền văn hóa)
Hội thoại sử dụng từ vựng chim ngói nâu bằng tiếng Anh
Ảnh cặp chim ngói nâu.
Hai cuộc hội thoại ngắn dưới đây để giúp bạn thấy cách mọi người sử dụng từ vựng laughing dove như thế nào.
- Hội thoại 1:
Tom: Listen to that beautiful sound, Sarah. It's the laughing dove singing in the garden. (Nghe cái âm thanh đẹp đó, Sarah. Đó là tiếng hót dễ thương của chim ngói nâu trong vườn)
Sarah: The laughing dove's song always brings a sense of calmness. (Tiếng hót của chim ngói nâu luôn mang lại cảm giác bình yên)
Tom: Indeed, it's like nature's lullaby, soothing our souls after a long day. (Quả thực nó giống như lời ru của thiên nhiên, xoa dịu tâm hồn chúng ta sau một ngày dài)
Sarah: I couldn't agree more. The presence of the laughing dove adds a touch of serenity to our surroundings. (Tôi hoàn toàn đồng ý. Sự hiện diện của chim ngói nâu mang lại một chút thanh bình cho môi trường xung quanh chúng ta)
- Hội thoại 2:
Emma: Look, Jack! There's a pair of laughing doves building their nest in the tree. (Nhìn kìa, Jack! Có một cặp chim ngói nâu đang xây tổ trên cây)
Jack: How fascinating! (Thật là thú vị!)
Emma: Yes, it's a beautiful display of cooperation and dedication. The laughing doves seem so devoted to each other. (Đúng vậy, đó là một màn trình diễn đẹp đẽ về sự hợp tác và sự tận tụy. Chim ngói nâu dường như rất tận tụy với nhau)
Jack: Absolutely. It's heartwarming to witness the bond between them, isn't it? (Tuyệt đối. Thật ấm áp khi chứng kiến sự liên kết giữa họ, phải không?)
Emma: It really is. Let's cherish these moments of nature's beauty unfolding before us. (Đúng vậy. Hãy trân trọng những khoảnh khắc của vẻ đẹp tự nhiên diễn ra trước mắt chúng ta)
Vậy là hoctienganhnhanh.vn đã giúp bạn giải đáp thắc mắc Chim ngói nâu tiếng Anh là gì?. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng cung cấp những kiến thức cần thiết nhất giúp bạn hiểu rõ hơn về loài chim này. Hy vọng sau khi hiểu rõ từ vựng chim ngói nâu trong tiếng Anh, bạn đọc cũng sẽ cập nhật thêm nhiều kiến thức từ vựng tiếng Anh khác tại chuyên mục từ vựng tiếng Anh tại website này. Chúc bạn ngày càng học thật tốt!