Chim ruồi tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ đi kèm
Chim ruồi tiếng Anh là hummingbird (phát âm là /ˈhʌm.ɪŋ.bɜːd/), đây là loài chim nhỏ bay nhanh như ruồi. Học cách phát âm, cụm từ và hội thoại thực tiễn.
Nhắc đến những loài chim nhỏ bé nhưng vô cùng đẹp mắt, không thể không nhắc đến chim ruồi, loài chim nổi tiếng với hình dáng nhỏ nhắn, bộ lông sặc sỡ. Và khi học từ vựng tiếng Anh cũng rất nhiều bạn sẽ băn khoăn chim ruồi tiếng Anh là gì? Đừng lo, hãy để học tiếng Anh nhanh giải đáp mọi thắc mắc giúp bạn.
Chim ruồi tiếng Anh là gì?
Hình ảnh chim ruồi với bộ lông rực rỡ.
Chim ruồi có bản dịch tiếng Anh là hummingbird, đây là tên gọi của loài chim duy nhất có khả năng bay ngược, tuy nhiên nó không chỉ có thể bay ngược, chim ruồi hoàn toàn có thể bay lên bay xuống bay ngược bay xuôi cực kỳ linh hoạt và nhanh như loài ruồi.
Đặc biệt, loài chim này không có khứu giác, có thể đổi màu khi bay, ngoài ra bộ não chiếm tới 4.2% trọng lượng cơ thể và nó có trí nhớ cực kỳ tốt.
Cách phát âm từ chim ruồi trong tiếng Anh
Cách phát âm từ chim ruồi trong tiếng Anh
Từ chim ruồi trong tiếng Anh (hummingbird) được phát âm là /ˈhʌm.ɪŋ.bɜːd/ theo phiên âm Anh - Anh. Còn trong trường hợp phiên âm Anh - Mỹ thì phát âm là /ˈhʌmɪŋbɜːrd/.
Sự khác nhau giữa hai cách đọc không quá lớn nên bạn hoàn toàn yên tâm khi sử dụng nó vào giao tiếp. Tùy theo ngữ điệu mà bạn muốn là Anh - Anh hoặc Anh - Mỹ.
Ví dụ sử dụng từ vựng chim ruồi bằng tiếng Anh
Chim ruồi đang hút mật hoa.
Dưới đây là một số ví dụ minh họa sử dụng từ chim ruồi dịch qua tiếng Anh:
- I saw a beautiful hummingbird hovering over the flower. (Tôi nhìn thấy một chú chim ruồi xinh đẹp lơ lửng trên bông hoa)
- Hummingbirds are known for their ability to fly backwards. (Chim ruồi được biết đến với khả năng bay lùi)
- The hummingbird's long beak allows it to reach the nectar deep inside flowers. (Cái mỏ dài của chim ruồi giúp nó hút mật hoa sâu bên trong hoa)
- Hummingbirds are important pollinators for many plants. (Chim ruồi là những loài thụ phấn quan trọng cho nhiều loài thực vật)
- The hummingbird's wings beat so fast that they produce a humming sound. (Cánh chim ruồi đập rất nhanh, tạo ra âm thanh rền vang)
- Many flowers rely on hummingbirds for pollination. (Nhiều loài hoa phụ thuộc vào chim ruồi để thụ phấn)
Cụm từ đi với từ chim ruồi trong tiếng Anh
Chim ruồi đang bay.
Từ chim ruồi dịch sang tiếng Anh thường không chỉ đứng một mình mà nó còn đi kèm với một số từ khác để tạo thành cụm từ. Dưới đây là một số cụm từ phổ biến đi với từ chim ruồi:
- Hummingbird nectar: mật hoa chim ruồi
- Hummingbird feeder: bình cho chim ruồi ăn
- Hummingbird garden: khu vườn dành cho chim ruồi
- Hummingbird migration: sự di cư của chim ruồi
- Hummingbird wings: cánh chim ruồi
- A hummingbird feeder: một nơi cung cấp thức ăn cho chim ruồi.
- Hummingbird migration: di cư của chim ruồi.
- Hummingbird species: các loài chim ruồi.
- Hummingbird habitat: môi trường sống của chim ruồi.
- Hummingbird conservation: bảo tồn chim ruồi.
Hội thoại sử dụng từ chim ruồi bằng tiếng Anh
Hội thoại về chim ruồi trong tiếng Anh
Khi đã hiểu rõ chim ruồi tiếng Anh là gì, bạn hãy cùng thực hành đoạn hội thoại dưới đây nhé!
-
Dialogue 1:
Mai: Look at that beautiful hummingbird! (Nhìn kìa, chú chim ruồi xinh đẹp quá!)
Nga: Wow, it's so tiny! (Ôi, nó bé xíu!)
Mai: I love watching them hover over the flowers. (Tôi thích nhìn chúng lơ lửng trên những bông hoa)
Nga: Me too. They're so graceful. (Tôi cũng vậy. Chúng thật tao nhã)
Mai: Did you know that hummingbirds can fly backwards? (Bạn có biết chim ruồi có thể bay lùi không?)
Nga: Really? That's amazing! (Thật á? Thật tuyệt vời!)
Mai: Yes, it's one of their unique adaptations. (Đúng vậy, đó là một trong những khả năng thích nghi độc đáo của chúng)
Nga: I'm so glad we saw a hummingbird today. (Tôi rất vui vì chúng ta đã nhìn thấy một chú chim ruồi ngày hôm nay)
Mai: Me too. It's always a special treat. (Tôi cũng vậy. Đó luôn là một niềm vui đặc biệt)
-
Dialogue 2:
A: Look at that tiny bird over there! It's so colorful! (Nhìn con chim nhỏ kia! Nó thật sặc sỡ!)
B: Oh, that's a hummingbird. They're known for their vibrant plumage. (Ồ, đó là một con chim ruồi. Nó nổi tiếng với bộ lông sặc sỡ)
A: I've heard that hummingbirds can flap their wings incredibly fast. (Tôi đã nghe nói chim ruồi có thể đập cánh vô cùng nhanh)
B: Yes, that's true. Their wings can beat up to 80 times per second! (Vâng, đúng vậy. Cánh của chúng có thể đập lên đến 80 lần mỗi giây!)
A: It's fascinating to watch them hover in mid-air while feeding on nectar. (Thật thú vị khi xem chúng bay lượn trong không trung khi hấp thụ mật hoa)
B: Absolutely! Hummingbirds play a crucial role in pollinating flowers, too. (Chính xác! Chim ruồi đóng vai trò quan trọng trong việc thụ phấn hoa)
A: I'd love to attract hummingbirds to my garden. How can I create a suitable habitat for them? (Tôi muốn thu hút chim ruồi đến vườn của mình. Làm thế nào để tạo môi trường sống phù hợp cho chúng?)
B: You can start by planting nectar-rich flowers and providing a hummingbird feeder with a sugar water solution. (Bạn có thể bắt đầu bằng cách trồng những loại hoa giàu mật hoa và cung cấp một bình chứa mật hoa có dung dịch đường)
A: That sounds great! I'll definitely give it a try. (Nghe có vẻ tuyệt vời! Tôi chắc chắn sẽ thử)
Như vậy, chim ruồi tiếng Anh là gì cũng đã được giải đáp một cách chi tiết. Hy vọng qua những thông tin trên sẽ giúp bạn nắm rõ các thông tin liên quan đến loài chim ruồi. Và để không bỏ lỡ kiến thức thú vị, hãy nhớ theo dõi mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn để cập nhật nội dung từ vựng mới nhất.