MỚI CẬP NHẬT

Chim sáo đá tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chim sáo đá tiếng Anh là starling (phát âm là /ˈstɑːrlɪŋ/). Khám phá cách phát âm chi tiết, từ vựng và hội thoại sử dụng từ vựng chim sáo đá bằng tiếng Anh.

Khi nhắc đến loài chim sáo đá bạn học sẽ nghĩ ngay đến loài chim nhỏ nhắn, hót líu lo không ngừng và có khả năng bắt chước tiếng người nếu được huấn luyện.

Để tiếp tục chuỗi bài học tiếng Anh nhanh về con vật, trong bài học này, mời bạn học cùng tìm hiểu xem tên gọi của chim sáo đá tiếng Anh là gì, cách đọc tên và biết thêm nhiều kiến thức bổ ích liên quan đến loài sáo này thông qua bài học dưới đây nhé!

Chim sáo đá tiếng Anh là gì?

Tên gọi của chim sáo đá tiếng Anh là Starling

Chim sáo đá dịch sang tiếng Anh là starling, đây là từ vựng thường dùng để chỉ loài chim có khả năng đổi màu theo mùa, có thân hình nhỏ nhắn như chim sẻ với chiếc đuôi ngắn, mỏ dài. Nhìn từ xa chúng ta chỉ thấy một màu đen, tuy nhiên khi vào mùa hè lông chim sáo đá sẽ có màu xanh tím óng ánh và chiếc mỏ màu vàng nhạt. Mùa đông đến lông của chim sáo đá có thể biến thành màu nâu có đốm trắng.

Chim sáo đá thường được biết đến với khả năng hòa mình vào môi trường xung quanh và khả năng bắt chước các âm thanh chúng nghe được thông qua quá trình huấn luyện.

Vào mùa xuân và mùa thu, ta sẽ thấy chim sáo đá bay thành đàn và có thể tạo thành những hình dạng phức tạp với động tác đồng đều được biết đến là hiện tượng "murmuration".

Cách phát âm từ chim sáo đá - starling theo từ điển Cambridge như sau:

  • Theo U.S: /ˈstɑːr.lɪŋ/
  • Theo U.K: /ˈstɑː.lɪŋ/

Ví dụ sử dụng từ vựng chim sáo đá - starling trong tiếng Anh:

  • The starling's iridescent plumage shimmered in the sunlight as it perched on the fence. (Bộ lông óng ả của chim sáo đá lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời khi nó đậu trên hàng rào)
  • Starlings are known for their remarkable ability to mimic other bird songs and environmental sounds. (Chim sáo đá nổi tiếng với khả năng bắt chước những giai điệu của các loài chim khác và âm thanh môi trường)
  • In urban areas, starlings often gather in large flocks, roosting on buildings and creating lively commotions. (Ở các khu vực đô thị, chim sáo đá thường tập hợp thành đàn lớn, ngụ lại trên các tòa nhà và tạo ra những sự huyên náo sôi động)
  • The starling's distinctive metallic call echoes through the countryside, signaling the arrival of spring. (Tiếng kêu đặc trưng của sáo đá vang vọng khắp miền quê, báo hiệu sự đến của mùa xuân)

Từ vựng liên quan đến chim sáo đá trong tiếng Anh

Ví dụ sử dụng từ chim sáo đá.

Tiếp tục bài học “Chim sáo đá tiếng Anh là gì”, bạn học có thể tham khảo thêm các từ, cụm từ thường được sử dụng để miêu tả loài chim này bằng tiếng Anh trong ngữ cảnh cụ thể như sau:

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Iridescent plumage

/ˌaɪrɪˈdɛsənt ˈpluːmɪdʒ/

Bộ lông chói lọi, phản chiếu ánh sáng một cách lấp lánh.

The starling's iridescent plumage shimmered in the sunlight. (Bộ lông chói lọi của chim sáo đá lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời)

Sleek

/sliːk/

Bóng loáng, mềm mại.

The sleek feathers of the starling help it fly smoothly. (Bộ lông bóng loáng của chim sáo đá giúp chúng bay mượt mà)

Tapered

/ˈteɪpəd/

Hẹp dần, nhọn dần về phía cuối.

The starling's tail is tapered, allowing for agile flight. (Đuôi của chim sáo đá hẹp dần về phía cuối, giúp chúng bay linh hoạt)

Short tail

/ʃɔrt teɪl/

Đuôi ngắn

Walking through the park, I noticed a starling hopping on the ground, its short tail flicking with each movement. (Đi bộ qua công viên, tôi nhận ra một con chim sáo đá nhảy trên mặt đất, đuôi ngắn của nó lảo đảo với mỗi bước đi)

Triangular wings

/traɪˈæŋɡjələr wɪŋz/

Cánh hình tam giác

As the sun set, the starling soared overhead, its triangular wings catching the last rays of daylight. (Khi mặt trời lặn, chim sáo đá vụt qua trên đầu, cánh hình tam giác của nó bắt được những tia nắng cuối cùng của ban ngày)

Murmuration

/ˌmɜːrməˈreɪʃən/

Chỉ hành động của một đàn chim bay cùng nhau,

The murmuration of starlings at dusk was a breathtaking sight. (Sự bay theo đàn của chim sáo đá vào lúc hoàng hôn là một cảnh tượng đáng kinh ngạc)

Agile

/ˈædʒaɪl/

Linh hoạt, nhanh nhẹn.

Starlings are agile fliers, capable of swift maneuvers. (Chim sáo đá là những kẻ bay linh hoạt, có khả năng thực hiện các động tác nhanh chóng)

Hội thoại sử dụng từ chim sáo đá bằng tiếng Anh

Sử dụng từ vựng chim sáo đá (Starling) trong hội thoại.

Tham khảo thêm đoạn hội thoại ngắn liên quan đến chim sao đá bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa, giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng từ vựng starling trong ngữ cảnh cụ thể:

Sarah: Hey Mark, did you catch the murmuration of starlings last evening? (Mark, bạn đã thấy đàn sáo bay cuối chiều qua chưa?)

Mark: Oh yes, it was breathtaking! The way they moved together was like a dance in the sky. (Ồ đúng, thật tuyệt vời! Cách chúng bay cùng nhau như một vũ điệu trên bầu trời)

Sarah: Absolutely! I always find it fascinating how they can coordinate their movements so perfectly. (Tất nhiên! Tôi luôn thấy thú vị cách chúng có thể phối hợp động tác của mình một cách hoàn hảo như vậy)

Mark: And have you noticed their iridescent plumage reflecting the sunlight? (Và bạn có để ý bộ lông phản chiếu ánh sáng của chúng không?)

Sarah: Yes, it's like they're covered in tiny, shimmering jewels. Nature's own masterpiece! (Đúng vậy, chúng như được phủ lên bởi những viên ngọc nhỏ lung linh. Kiệt tác của tự nhiên!)

Mark: Exactly! It's amazing how they move in such synchronized patterns. (Đúng vậy! Thật là kỳ diệu cách chúng bay theo các mẫu hình đồng bộ như vậy)

Sarah: I heard that they do it as a defense mechanism against predators. (Tôi nghe nói rằng họ làm như vậy là một cơ chế phòng thủ chống lại kẻ săn mồi)

Mark: Really? That's fascinating. I thought it was just for show. (Thực sự vậy sao? Thật là hấp dẫn. Tôi nghĩ rằng chỉ là để biểu diễn)

Sarah: No, it helps confuse predators and makes it harder for them to target individual birds. (Không, điều đó giúp làm lúng túng kẻ săn mồi và làm cho việc chúng tấn công vào các con chim cá nhân trở nên khó khăn hơn)

Mark: Nature never ceases to amaze me. Those starlings are truly remarkable creatures. (Tự nhiên không bao giờ ngừng làm tôi kinh ngạc. Những con chim sáo đá thực sự là những sinh vật đáng kinh ngạc)

Như vậy, với bài học tiếng Anh bên trên, học tiếng Anh đã giúp bạn học xác định chính xác tên gọi của loài chim sáo đá tiếng Anh là gì và học thêm nhiều từ, cụm từ hay dùng để miêu tả loài chim này thông các ví dụ dễ hiểu. Đừng quên cập nhật thêm nhiều bài học từ vựng tiếng Anh hay tại website hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày nhé! Chúc bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top