Chim sẻ tiếng Anh là gì? Ví dụ và tên các loài chim nhỏ khác
Chim sẻ tiếng Anh là sparrow, cùng học về cách phát âm chuẩn, ví dụ, cụm từ, mẫu câu giao tiếp sử dụng từ vựng này và tên các loài chim kích thước nhỏ khác.
Chim sẻ là một trong những loài chim khá nhỏ và đáng yêu trong số các loài chim trên thế giới. Tuy nhiên cũng có nhiều bạn chưa biết chim sẻ tiếng Anh là gì và cách phát âm như thế nào cho đúng.
Chính vì vậy hãy để học tiếng Anh nhanh giúp bạn biết rõ hơn về tên tiếng Anh của chim sẻ, cũng như nhiều kiến thức từ vựng khác liên quan trong nội dung sau nhé!
Chim sẻ tiếng Anh là gì?
Chim sẻ dịch sang tiếng Anh.
Chim sẻ có tên tiếng Anh là sparrow, đây là danh từ số ít nói về loài chim nhỏ chỉ khoảng khoảng 16 cm và cực kỳ đáng yêu với những quả trứng cũng nhỏ nhắn nhiều màu sắc sặc sỡ, khác biệt hoàn toàn so với các loài chim đẻ trứng chỉ có màu đen và trắng.
Điều đặc biệt là chim sẻ khá dạn, nó có thể sống và bay lượn thỏa thích ở các khu phố và bay vào sân vườn nơi có con người sinh sống để kiếm ăn và chơi đùa.
Lưu ý: Để hiểu rõ hơn về cách đọc từ sparrow (chim sẻ) theo giọng Anh Anh và Anh Mỹ, bạn có thể tham khảo phần phiên âm như sau:
- Phát âm từ sparrow là: /ˈspær.əʊ/ (Giọng Anh Anh).
- Phát âm từ sparrow là: /ˈspær.oʊ/ (Giọng Anh Mỹ).
Tuy nhiên, cách phát âm này có thể thay đổi tùy vào vùng miền và ngữ điệu của người nói.
Ví dụ sử dụng từ vựng chim sẻ tiếng Anh
Ví dụ với từ vựng chim sẻ bằng tiếng Anh.
Khi tìm hiểu về từ vựng con chim sẻ trong tiếng Anh, để hiểu hơn cách sử dụng từ này trong các câu tiếng Anh cụ thể, bạn có thể tham khảo một số ví dụ sau:
- The sparrow is a small bird with brown and gray feathers. (Chim sẻ là một loài chim nhỏ có lông màu nâu và xám)
- My grandmother used to tell me stories about sparrows. (Bà tôi thường kể cho tôi nghe những câu chuyện về chim sẻ)
- Sparrows are often seen in flocks. (Chim sẻ thường xuất hiện theo đàn)
- I saw a sparrow building its nest on the tree. (Tôi đã thấy một con chim sẻ đang xây tổ trên cây)
- The sparrow chirped happily in the morning. (Chim sẻ hót vui tươi vào buổi sáng)
- The sparrow flew away when I approached it. (Chim sẻ bay đi khi tôi tiếp cận nó)
- The sparrow is a common sight in the city. (Chim sẻ là một cảnh quen thuộc trong thành phố)
- The sparrow's nest was destroyed by the storm. (Tổ chim sẻ bị phá hủy bởi cơn bão)
- The sparrow pecked at the seeds on the ground. (Chim sẻ nhặt hạt trên mặt đất)
- The sparrow's eggs hatched after two weeks. (Trứng chim sẻ nở sau hai tuần)
- The sparrow is a symbol of good luck in many cultures. (Chim sẻ là biểu tượng của may mắn trong nhiều nền văn hóa)
- The sparrow population has declined in recent years due to urbanization. (Dân số chim sẻ đã giảm trong những năm gần đây do đô thị hóa)
Các cụm từ đi với từ vựng chim sẻ trong tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh liên quan chim sẻ.
Ngoài việc học từ vựng chim sẻ tiếng Anh, để nâng cao vốn từ tiếng Anh của mình thì bạn cần xem thêm một số cụm từ/ từ vựng liên quan tới loài chim này để có thể diễn đạt nội dung mà mình trình bày được tốt hơn. Cụ thể là:
- Sparrow's beak: Mỏ chim sẻ.
- Sparrow's wings: Cánh chim sẻ.
- Sparrow's tail: Đuôi chim sẻ.
- Sparrow's nest: Tổ chim sẻ.
- Sparrow's eggs: Trứng chim sẻ.
- Sparrow's feathers: Lông chim sẻ.
- Sparrow's song: Tiếng hót của chim sẻ.
- House sparrow: Chim sẻ nhà.
- Sparrow in flight: Chim sẻ đang bay.
- Sparrow's diet: Chế độ ăn uống của chim sẻ.
- Sparrow's habitat: Môi trường sống của chim sẻ.
- Sparrow's behavior: Hành vi của chim sẻ.
- Sparrow's lifespan: Tuổi thọ của chim sẻ.
- Sparrow's migration: Di cư của chim sẻ.
- Sparrow's predators: Kẻ săn mồi của chim sẻ.
- Sparrow's conservation: Bảo tồn chim sẻ.
Các mẫu câu giao tiếp sử dụng từ vựng chim sẻ tiếng Anh
Mẫu câu giao tiếp với từ chim sẻ bằng tiếng Anh.
Ở nội dung này bạn sẽ học về các mẫu giao tiếp liên quan tới chim sẻ, trong đó có sử dụng từ vựng chim sẻ dịch sang tiếng Anh với những tình huống khá hấp dẫn có thể bạn đã từng nghe qua. Chẳng hạn như:
-
Mẫu giao tiếp số 1:
Nam: Do you know what kind of bird that is? (Bạn có biết đó là loài chim gì không?)
Chi: I think it's a sparrow. Look at its beak and tail. (Tôi nghĩ đó là một con chim sẻ. Hãy nhìn vào mỏ và đuôi của nó)
Nam: You're right. It's a sparrow. (Bạn nói đúng. Đó là một con chim sẻ)
-
Mẫu giao tiếp số 2:
Anna: I saw a sparrow eating some seeds on the ground earlier. (Lúc nãy tôi nhìn thấy một con chim sẻ đang ăn hạt giống trên mặt đất)
Iris: They are seed-eating birds, right? (Chúng là loài chim ăn hạt phải không?)
Anna: Yes, they mainly eat seeds but they also feed on insects. (Vâng, chúng chủ yếu ăn hạt nhưng chúng cũng ăn côn trùng)
Iris: I didn't know that. They must be very important for our ecosystem. (Tôi không biết điều đó. Chúng phải rất quan trọng đối với hệ sinh thái của chúng ta)
Anna: Definitely. They help control insect populations and also serve as food for other animals. (Chắc chắn rồi. Chúng giúp kiểm soát quần thể côn trùng và cũng dùng làm thức ăn cho các động vật khác)
-
Mẫu giao tiếp số 3:
Ngọc: Do you remember the story about the sparrow and the farmer? (Bạn có nhớ câu chuyện về con chim sẻ và người nông dân không?)
Minh: No, I don't think I've heard it before. (Không, tôi không nghĩ là tôi đã từng nghe nó trước đây)
Ngọc: Well, the sparrow helped the farmer by eating all the insects in his field. (Con chim sẻ đã giúp người nông dân bằng cách ăn hết côn trùng trên cánh đồng của mình)
Minh: That's so kind of the sparrow. It's amazing how animals can help us in unexpected ways. (Đúng là loại chim sẻ. Thật ngạc nhiên khi động vật có thể giúp chúng ta theo những cách không ngờ tới)
Tên tiếng Anh của các loài chim có kích thước nhỏ như chim sẻ
Các loài chim nhỏ như chim sẻ trong tiếng Anh.
Ngoài chim sẻ, còn có nhiều loài chim khác có kích thước tương tự như chim sẻ và được gọi bằng các tên tiếng Anh khác nhau. Dưới đây là danh sách tên tiếng Anh của các loài chim có kích thước nhỏ đó:
- Hummingbird: Chim ruồi.
- Flowerpecker: Chim sâu.
- Swallow: Chim én.
- Tailorbird: Chim chích bông.
- Wren: Chim sơn ca.
- Goldfinch: Chim sẻ thông vàng Châu Mỹ.
- Bluebird: Chim xanh.
- Robin: Chim cổ đỏ.
- Red factor canary: Chim hồng yến.
Trên đây là những kiến thức từ vựng chim sẻ tiếng Anh, bao gồm tên gọi của loài chim này trong tiếng Anh (không phải tên khoa học), cách phát âm, ví dụ sử dụng và các cụm từ liên quan. Hy vọng bài viết này của hoctienganhnhanh.vn sẽ giúp bạn hiểu thêm về loài chim này và nâng cao vốn từ của mình. Cảm ơn các bạn đã theo dõi