Chim ưng tiếng Anh là gì? Cách phát âm, ví dụ và minh họa
Chim ưng tiếng Anh là falcon (phát âm là /ˈfɔːlkən/), là loài chim săn đầy uy lực trên bầu trời. Học cách phát âm, ví dụ và hội thoại thực tế liên quan.
Chim ưng được biết đến là loài chim săn mồi đầy uy lực với đôi mắt sắc bén và sải cánh rộng lớn, luôn là biểu tượng cho sức mạnh và sự tự do. Vậy, bạn đã biết chim ưng tiếng Anh là gì chưa? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh khám phá loài chim đặc biệt qua bài viết này nhé!
Chim ưng tiếng Anh là gì?
Chim ưng săn mồi trên bầu trời.
Chim ưng trong tiếng Anh có bản dịch là falcon, đây là từ vựng chỉ chung các loài chim thuộc họ Ưng (Accipitridae), bao gồm chim ưng, diều hâu, đại bàng. Nhưng đặc biệt từ vựng falcon được sử dụng phổ biến cho chim ưng, loài chim được mệnh danh là sát thủ trên bầu trời.
Tuy nhiên, trong tiếng Anh chim ưng cũng được gọi là eagle. Từ này thường được sử dụng để chỉ riêng đại bàng, trong khi falcon được dùng cho các loài chim ưng nhỏ hơn, có khả năng bay lượn linh hoạt và tốc độ cao hơn.
Cách phát âm từ chim ưng trong tiếng Anh:
Từ chim ưng là falcon trong tiếng Anh được phát âm là /ˈfɔːlkən/ với trọng âm ở âm tiết đầu tiên. Bên cạnh đó, từ falcon cũng được phát âm theo 2 cách khác nhau:
Falcon theo phát âm Anh - Anh là /ˈfɔːlkən/
Falcon theo phát âm Anh - Mỹ là /ˈfælkən/
Lưu ý rằng "l" trong falcon không được phát âm rõ, mà chỉ tạo nên âm chuyển tiếp giữa hai âm tiết.
Ví dụ minh họa sử dụng từ chim ưng dịch sang tiếng Anh:
- The falcon soared high above the mountains, its keen eyes scanning the ground for prey. (Chim ưng bay vút cao trên bầu trời núi, đôi mắt sắc bén quét nhìn mặt đất để tìm kiếm con mồi)
- The falconer released his falcon, which swooped down and captured a rabbit in mid-air. (Người thợ săn chim ưng thả chim ưng của mình, nó lao xuống và bắt một con thỏ giữa không trung)
- Falcons are considered to be the most intelligent birds of prey. (Chim ưng được coi là loài chim săn mồi thông minh nhất)
- Falcons are considered to be the most intelligent birds of prey. (Chim ưng được coi là loài chim săn mồi thông minh nhất)
- The falcon's talons were sharp and deadly. (Móng vuốt của chim ưng sắc bén và nguy hiểm)
Các cụm từ đi với từ vựng chim ưng tiếng Anh
Loài chim ưng sải cánh trên bầu trời.
Từ chim ưng trong tiếng Anh được dịch ra là Falcon và dưới đây là một số cụm từ phổ biến đi với từ falcon trong tiếng Anh:
- Falconry: Nghệ thuật huấn luyện chim ưng để săn mồi
- Falconer: Người thợ săn chim ưng
- Falconry hood: Mũ trùm đầu dùng để che mắt chim ưng khi huấn luyện
- Falconry gauntlet: Găng tay da dày dùng để bảo vệ tay khi huấn luyện chim ưng
- Falconry jesses: Dây da dùng để buộc vào chân chim ưng
Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng từ Eagle để chỉ chim ưng trong một số trường hợp:
- Bald eagle: chim ưng đầu trọc.
- Golden eagle: chim ưng vàng.
- Eagle eye: sự nhạy bén, sự quan sát sắc bén.
- Eagle's nest: tổ chim ưng.
- Eagle feather: lông chim ưng.
Hội thoại minh họa sử dụng từ chim ưng trong tiếng Anh
Thực hành hội thoại minh họa về từ chim ưng trong tiếng Anh
Để các bạn dễ hình dung từ chim ưng dịch qua tiếng Anh được đặt như thế nào trong câu, hãy cùng xem thêm đoạn hội thoại dưới đây:
-
Dialogue 1:
Anh: Look at that falcon soaring through the air! It's so majestic. (Nhìn kìa, con chim ưng bay vút lên trời! Thật oai phong lẫm liệt)
Bảo: Wow, it's flying so high. I wonder what it's looking for. (Chà, nó bay cao quá. Chắc nó đang tìm kiếm con mồi gì đó)
Anh: Falcons are incredible hunters. They can dive down from the sky at speeds of over 200 miles per hour! (Chim ưng là những kẻ săn mồi tuyệt vời. Chúng có thể lao xuống từ bầu trời với tốc độ hơn 200 dặm một giờ!)
Bảo: That's amazing! I can't believe they can fly that fast. (Thật tuyệt vời! Tôi không thể tin rằng chúng có thể bay nhanh đến vậy)
Anh: I know, right? They're truly one of the most amazing creatures on Earth. (Đúng vậy! Chúng thực sự là một trong những sinh vật tuyệt vời nhất trên Trái đất)
-
Dialogue 2:
Chi: Today, we're going to work on falconry techniques. (Hôm nay, chúng ta sẽ học kỹ thuật huấn luyện chim ưng)
Duyên: I'm excited to learn more. I love falcons. (Tôi rất háo hức được học hỏi thêm. Tôi yêu chim ưng)
Chi: They're incredible birds. They're intelligent, powerful, and loyal. (Chúng là những loài chim tuyệt vời. Chúng thông minh, mạnh mẽ và trung thành)
Duyên: How do you train them? (Làm thế nào để huấn luyện chúng?)
Chi: It takes a lot of time and patience. We start by teaching them basic commands, like come and sit. Then, we gradually introduce more complex tasks, like hunting. (Cần rất nhiều thời gian và kiên nhẫn. Chúng ta bắt đầu bằng cách dạy chúng những mệnh lệnh cơ bản, như đến và ngồi. Sau đó, chúng ta dần dần giới thiệu các nhiệm vụ phức tạp hơn, như săn mồi)
Duyên: That sounds like a lot of work. (Nghe có vẻ nhiều việc nhỉ)
Như vậy, từ chim ưng tiếng Anh là gì cũng đã được chúng tôi giải đáp một cách chi tiết và cụ thể. Hy vọng với những thông tin về loài chim này, bạn sẽ tự tin giao tiếp hơn trong tiếng Anh. Và để không bỏ lỡ những nội dung hấp dẫn, hãy theo dõi mục học từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn để nâng cao kiến thức tiếng Anh nhé! Chúc các bạn học tốt!