MỚI CẬP NHẬT

Chim yến tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Chim yến trong tiếng Anh là salangane, còn được gọi là hạc yến, có nguồn gốc từ Đông Á. Cùng học thêm về phát âm, ví dụ và cụm từ đi kèm.

Chúng ta đã tìm hiểu về rất nhiều các loài sinh vật khác nhau trong thế giới loài chim. Trong chuyên mục bài viết hôm nay, hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu qua bài học dưới đây để biết chim yến trong tiếng Anh là gì và những cụm từ liên quan tới loài vật này nhé!

Chim yến tiếng Anh là gì?

Chim yến có tên tiếng Anh là gì?

Chim yến trong tiếng Anh là salangane, còn được gọi là hạc yến, nổi tiếng với khả năng xây tổ trên các vách đá hoặc trong các hang động, ngoài ra chúng còn bay rất nhanh.

Một điều đặc biệt về chim yến là cách xây tổ, chúng xây tổ bằng chất nhầy được tạo ra từ lưỡi, kết hợp với các vật liệu như chất thải cây cỏ và mảnh vụn khác. Tổ chim yến được trang trí bằng các màu sắc và họa tiết khác nhau, tạo ra một kiệt tác tự nhiên trên các vách đá hoặc trong các hang động.

Chim yến chủ yếu ăn côn trùng và các loại mồi nhỏ khác, thường đi săn vào ban đêm, chính vì vậy mà nó nhìn rất tốt trong bóng tối.

Lưu ý: Cách đọc từ chim yến trong tiếng Anh trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, chính vì vậy mà bạn có thể xem kỹ phần phiên âm sau của từ vựng này theo từ điển Oxford Dictionary và Cambridge Dictionary và đọc dễ dàng như sau: /'sæləɳgein/ (Giọng Anh - Anh và Anh - Mỹ).

Ví dụ sử dụng từ vựng chim yến tiếng Anh

Ví dụ với từ salangane tiếng Anh.

Một số ví dụ sau đây của học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn học hiểu rõ hơn về cách sử dụng danh từ chim yến trong tiếng Anh qua những ngữ cảnh và tình huống cụ thể:

  • The salangane's nest is considered a delicacy, often used in traditional Asian soups. (Tổ chim yến được coi là một món đặc sản, thường được sử dụng trong các loại súp truyền thống ở châu Á)
  • Salanganes are known for their incredible aerial acrobatics while hunting for insects. (Chim yến nổi tiếng với những động tác nghệ thuật trên không độc đáo trong khi săn mồi)
  • The collection of salangane nests requires skilled climbers to reach precarious locations. (Việc thu hoạch tổ chim yến đòi hỏi những người leo núi có kỹ năng để đến được những địa điểm nguy hiểm)
  • Salangane nesting sites are often found in caves along coastal cliffs. (Tổ chim yến thường được tìm thấy trong các hang động dọc theo vách đá ven biển)
  • The high demand for salangane nests has led to conservation concerns for these salangane populations. (Nhu cầu cao về tổ chim yến đã dẫn đến lo ngại về bảo tồn cho các quần thể chim này)
  • Conservation efforts aim to balance the demand for salangane nests with the need to protect these salangane and their habitats. (Các nỗ lực bảo tồn nhằm mục tiêu cân bằng giữa nhu cầu về tổ chim yến và nhu cầu bảo vệ chim yến cũng như môi trường sống của chúng)

Các cụm từ đi với từ vựng chim yến trong tiếng Anh

Các cụm từ có chứa từ vựng chim yến tiếng Anh.

Chim yến xuất hiện phổ biến trong nghệ thuật, văn hóa với nhiều bộ phim và tác phẩm nghệ thuật được tạo ra xoay quanh chúng. Cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu một số cụm từ thông dụng đi kèm với danh từ salangane trong tiếng Anh sau đây nhé!

  • Chim yến sinh sản: Reproductive salanganes
  • Nước dãi chim yến: Salangane's nest saliva
  • Tổ yến: Salangane's nest
  • Tuổi chim yến: Salangane hood
  • Lông chim yến: Salangane skin leather
  • Nuôi chim yến: Salangane rearing
  • Thức ăn cho chim yến: Salangane feed
  • Tình yêu đối với loài chim yến: Salangane love
  • Nơi chăm sóc và bảo vệ chim yến: Salangane sanctuary
  • Chuồng nuôi cho chim yến: Salangane hutch
  • Tai chim yến: Salangane ears
  • Mắt chim yến: Salangane eyes
  • Loài chim yến: Salangane species
  • Chim yến cái: Female salangane
  • Chim yến đực: Male salangane
  • Chim yến con: Salangane baby

Hội thoại sử dụng từ vựng chim yến tiếng Anh

Từ vựng con chim yến tiếng Anh trong giao tiếp.

Hội thoại sau đây minh hoạ về cách sử dụng từ vựng salangane - con chim yến trong tiếng Anh khi giao tiếp hằng ngày giúp bạn học hình dung tình huống cụ thể:

Tony: Have you ever tried the swift's nest soup? (Bạn đã thử súp tổ yến chưa?)

Tom: No, I haven't. What's so special about it? (Chưa, có gì đặc biệt về nó không?)

Tony: Well, it's made from the nests of salanganes. They use saliva to build these nests, and it's considered a delicacy in some Asian cuisines. (À, nó được làm từ tổ của chim yến. Chúng sử dụng nước dãi để xây tổ, và nó được coi là một món đặc sản trong một số ẩm thực châu Á)

Tom: Saliva? That's interesting. What does it taste like? (Nước dãi? Thú vị đấy. Nó có vị như thế nào?)

Tony: The soup is quite unique. Some say it has medicinal properties too. (Súp này khá độc đáo. Một số người nói rằng nó còn có tính chất dược học)

Tom: Wow, I had no idea. Are there any concerns about harvesting these nests? (Wow, tôi chẳng biết gì về nó cả. Có lo ngại gì về việc thu hái tổ này không?)

Tony: Absolutely. The high demand has raised conservation issues for salangane populations. Some efforts are being made to balance the demand and protect their habitats. (Chắc chắn rồi. Nhu cầu cao đã đặt ra vấn đề bảo tồn cho các quần thể chim yến. Một số nỗ lực đang được thực hiện để cân bằng nhu cầu và bảo vệ môi trường sống của chúng)

Tom: That makes sense. It's important to preserve these species. (Đúng vậy. Quan trọng là phải bảo tồn các loài này)

Tony: Nature is truly amazing. (Thiên nhiên thật tuyệt vời)

Những chia sẻ trong bài học từ vựng con chim yến tiếng Anh là gì, cùng những cụm từ thông dụng liên quan đã giúp bạn bỏ túi thêm thật nhiều kiến thức bổ ích về loài vật này. Hy vọng rằng bạn học luôn có những lộ trình cho việc học từ vựng của mình. Cảm ơn các bạn đã theo dõi trang web hoctienganhnhanh.vn. Chúc các bạn học tập hiệu quả!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là left - /left/ là từ dùng để chỉ phương hướng,…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top