Chính xác tiếng Anh là gì? Kiến thức từ vựng liên quan
Chính xác tiếng Anh là exactly, học cách đọc đúng, các ví dụ Anh - Việt, một số cụm từ liên quan và đoạn hội thoại sử dụng từ vựng chính xác dịch sang tiếng Anh.
Khi giao tiếp hằng ngày, có rất nhiều từ vựng mà bạn học thường bắt gặp nhưng đôi khi vẫn còn lúng túng chưa biết cách sử dụng. Trong chuyên mục bài học hôm nay, học tiếng Anh nhanh sẽ giúp các bạn tìm hiểu xem tên gọi và cách phát âm của từ vựng chính xác tiếng Anh và cùng học thêm cụm từ liên quan đến chính xác nhé!
Chính xác tiếng Anh là gì?
Chính xác trong tiếng Anh có tên gọi là gì?
Chính xác dịch sang tiếng Anh là exactly, một từ vựng được dùng để mô tả sự đúng đắn, không sai sót trong thông tin hoặc hành động, hay nói cách khác từ này dùng để nói về sự thật, tính chính xác trong mọi khía cạnh của cuộc sống.
Cách phát âm của từ exactly theo chuẩn Cambridge được mô tả như sau: /ɪgˈzækt.li/ theo cả hai giọng Anh - Anh và Anh - Mỹ, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
Ví dụ:
- The package arrived just on time, exactly as they had promised. (Bưu kiện đã đến đúng đúng giờ, chính xác như họ đã hứa)
- She knew exactly what to say to calm him down during a stressful moment. (Cô ấy biết chính xác phải nói gì để làm anh ấy bình tĩnh trong một thời điểm căng thẳng)
- The measurements must be followed exactly to ensure the precise fit of the components. (Các đo lường phải được tuân theo chính xác để đảm bảo sự vừa vặn chính xác của các thành phần)
Ví dụ sử dụng từ vựng chính xác tiếng Anh
Cách sử dụng từ vựng chính xác chuẩn ngữ pháp.
Bạn học có thể tham khảo một số cách sử dụng từ vựng chính xác dịch sang tiếng Anh qua các ví dụ cụ thể mà học tiếng Anh nhanh cung cấp dưới đây:
- I need the report exactly at 3 PM. (Tôi cần báo cáo chính xác lúc 3 giờ chiều)
- Please follow the instructions exactly as written. (Vui lòng tuân theo hướng dẫn chính xác như đã viết)
- The meeting will start exactly on time. (Cuộc họp sẽ bắt đầu đúng giờ)
- You must complete the task exactly as specified. (Bạn phải hoàn thành công việc chính xác như đã chỉ định)
- The project needs to be finished exactly by the deadline. (Dự án cần phải hoàn thành chính xác trước thời hạn)
- The recipe calls for exactly two cups of flour. (Công thức yêu cầu phải sử dụng chính xác hai cốc bột)
- Please provide the information exactly as requested. (Vui lòng cung cấp thông tin chính xác như yêu cầu)
- The measurements need to be precise, exactly to the millimeter. (Các đo lường cần phải chính xác, đúng đến milimét)
- You should follow the steps exactly to avoid errors. (Bạn nên tuân thủ các bước chính xác để tránh lỗi)
- The contract states exactly what is expected from both parties. (Hợp đồng nêu rõ chính xác những gì được thoả thuận từ cả hai bên)
Cụm từ liên quan đến từ vựng chính xác tiếng Anh
Từ vựng liên quan đến chính xác trong tiếng Anh
Một vài từ vựng đồng nghĩa với từ vựng chính xác trong tiếng Anh mà bạn học nên ghi nhớ để có thể nâng cao vốn từ vựng của mình và linh hoạt sử dụng trong quá trình giao tiếp hằng ngày:
- Precisely: Chính xác
- Accurately: Chính xác
- Correctly: Đúng
- Rightly: Đúng
- Specifically: Cụ thể
- Directly: Trực tiếp
- Truly: Thật sự đúng
- Justly: Đúng đắn
- Faithfully: Trung thực
- Explicitly: Rõ ràng
- Rigorously: Nghiêm túc
- Verbatim: Nguyên văn
- Unerringly: Không lầm lạc
- Squarely: Thẳng thừng
- Absolutely: Hoàn toàn
- Perfectly: Hoàn hảo
- Dead-on: Chính xác đến từng điểm
- Spot-on: Đúng đắn
Ví dụ minh hoạ:
- The architect measured the dimensions precisely before drafting the plans. (Kiến trúc sư đã đo đạc kích thước chính xác trước khi lên kế hoạch)
- The scientist accurately recorded the experimental data for analysis. (Nhà khoa học đã ghi chép chính xác dữ liệu thử nghiệm để phân tích)
- She executed the dance routine perfectly, earning applause from the audience. (Cô ấy thực hiện đúng bài múa hoàn hảo, nhận được sự tán thưởng từ khán giả)
- The detective's prediction about the suspect was dead-on; he was found at the predicted location. (Dự đoán của thám tử về nghi phạm là chính xác đến từng chi tiết; anh ta được tìm thấy ở đúng địa điểm dự đoán)
- Your analysis of the market trends was spot-on; our sales increased accordingly. (Phân tích của bạn về xu hướng thị trường là chính xác đến từng điểm; doanh số bán hàng của chúng tôi tăng theo đúng như vậy)
Hội thoại sử dụng từ vựng chính xác tiếng Anh
Giao tiếp tiếng Anh với từ chính xác dịch sang tiếng Anh.
Cuộc trò chuyện thân mật giữa Alex và Denis sẽ giúp bạn học hiểu thêm về cách dùng từ vựng exactly tiếng Anh trong giao tiếp hằng ngày!
Alex: Hey Denis, I need those project details exactly by noon. Can you make sure to provide them on time? (Chào Denis, tôi cần chi tiết dự án đó chính xác vào buổi trưa. Bạn có thể đảm bảo sẽ gửi chúng đúng giờ không?)
Denis: Absolutely, Alex! I'll work on it right away and ensure it's exactly what you need. (Chắc chắn, Alex! Tôi sẽ làm ngay lập tức và đảm bảo văn bản đó chính xác như bạn cần)
Alex: That's great, Denis. The client's expectations are high, so we need everything to be precisely as discussed. (Tuyệt vời, Denis. Kỳ vọng từ phía khách hàng rất lớn, nên chúng ta cần mọi thứ chính xác như đã thảo luận)
Denis: I understand, Alex. I'll make sure the report is accurately compiled and meets all requirements. (Tôi hiểu, Alex. Tôi sẽ đảm bảo báo cáo được biên soạn một cách chính xác và đáp ứng đầy đủ yêu cầu)
Bài học bên trên xoay quanh cách phát âm, cách viết và cách dùng của từ vựng Chính xác tiếng Anh. Hy vọng bạn đọc sẽ có thể vận dụng được các kiến thức trong bài học vào thực tế và hãy thường xuyên theo dõi trang web của hoctienganhnhanh.vn để học thêm thật nhiều từ vựng mới bổ ích nhé! Chúc các bạn học tập hiệu quả!