Chó biển tiếng Anh là gì? Phát âm và hội thoại liên quan
Chó biển tiếng Anh là Seal (/siːl/). Học thêm về cách phiên âm, ví dụ Anh Việt, từ vựng và hội thoại liên quan sử dụng từ vựng chó biển trong tiếng Anh.
Chó biển, hay còn được gọi là hải cẩu là một loài động vật có vú sống ở đại dương, chúng được biết đến với vẻ ngoài dễ thương và khả năng bơi lội tuyệt vời. Mặc dù là một động vật khá quen thuộc, tuy nhiên khi học từ vựng tiếng Anh, nhiều người vẫn gặp khó khăn khi tìm câu trả lời chính xác về câu hỏi chó biển tiếng Anh là gì và cách phát âm như thế nào là đúng. Vì vậy, hôm nay hãy cùng Học tiếng Anh nhanh tìm hiểu từ vựng chính xác về chó biển nhé.
Chó biển tiếng Anh là gì?
Hình ảnh một con chó biển màu trắng đang nằm trên tuyết.
Chó biển dịch sang tiếng Anh là seal, từ vựng chỉ loài động vật lông màu trắng sống được ở môi trường khắc nhiệt ở vùng cực lạnh, ngoài ra chúng cũng sinh sống ở những bãi biển nhiệt đới ấm áp. Ngoài ra, chó biển còn là những thợ lặn cừ khôi khi có thể lặn sâu 500m và nín thở trong suốt 1 giờ để đi săn con mồi.
Các con chó biển còn nổi tiếng với việc có thể ngủ 20 tiếng mỗi ngày, đồng thời có thể sống đến 40 năm nhờ khả năng thích nghi tốt của bản thân.
Cách phát âm: Từ vựng chó biển trong tiếng Anh (Seal) có cách phát âm là /siːl/. Và cách phát âm theo kiểu người Việt dễ dàng hơn, bạn có thể phát âm là “Si”.
Ví dụ:
- I saw a seal swimming in the ocean when I was traveling with my family. (Tôi đã nhìn thấy một con chó biển bơi trong đại dương khi tôi đi du lịch với gia đình)
- The seals are basking in the sun on the rocks. (Những con chó biển đang tắm nắng trên những tảng đá)
- The seal is still considered an endangered species. (Chó biển vẫn được coi là một loài động vật đang bị đe dọa)
- Scientists still research the behavior of seals in order to understand their impact on the ocean ecosystem. (Các nhà khoa học vẫn nghiên cứu hành vi của chó biển để hiểu rõ hơn về tác động của chúng đối với hệ sinh thái đại dương)
- The seal can stay warm in cold water thanks to their blubber. (Chó biển có thể giữ ấm trong nước lạnh nhờ lớp mỡ của chúng)
- The seal pups always follow their seal mother closely.(Chó biển con luôn đi theo mẹ chúng sát sao)
- Seals are intelligent and social animals that are able to solve problems together. (Chó biển là những loài động vật thông minh và loài xã hội do đó chúng thường giải quyết vấn đề cùng nhau)
- Seals are interesting creatures that play an important role in the ocean food chain. (Chó biển là những sinh vật hấp dẫn đóng vai trò quan trọng trong chuỗi thức ăn đại dương)
Cụm từ đi với từ vựng chó biển trong tiếng Anh
Hình ảnh con chó biển đang nằm trên cát.
Chó biển cũng là một loài động vật có các hoạt động và tập tính đặc biệt. Vì vậy hoctienganhnhanh.vn sẽ cung cấp thêm cho bạn các cụm từ đi với từ vựng chó biển trong tiếng Anh nhằm giúp bạn hiểu hơn về loài động vật dễ thương này.
- Harbor seal (Phoca vitulina): chó biển cảng.
- Elephant seal (Mirounga angustirostris): chó biển voi.
- Weddell seal (Leptonychotes weddellii): chó biển Weddell.
- Crabeater seal (Lobodon carcinophaga): chó biển ăn cua.
- Leopard seal (Hydrurga leptonyx): chó biển báo.
- Seal colony: Thuộc địa chó biển.
- Seal pup: Chó biển con.
- Seal habitat: Môi trường sống của chó biển.
- Seal migration: Sự di cư của chó biển.
- Seal breeding: Sự sinh sản của chó biển.
- Seal blubber: Mỡ chó biển.
- Seal flipper: Vây chó biển.
- Seal whiskers: Râu chó biển.
- Seal bark: Tiếng kêu của chó biển.
- Seal hunt: Săn chó biển.
- Sealy: Giống chó biển.
- To sleep like a seal: Ngủ say như điếu đổ.
- To have a seal's bark: Kêu la ầm ĩ.
- To break the seal: Bắt đầu một cái gì đó mới.
- To be as fat as a seal: Rất béo.
- Seal pup mortality: Tỷ lệ tử vong của chó biển con.
- The beauty and grace of seals: Vẻ đẹp và sự duyên dáng của chó biển.
Hội thoại sử dụng từ vựng chó biển dịch sang tiếng Anh
Hình ảnh chó biển đang bơi ở dưới biển.
Kết thúc bài viết Chó biển tiếng Anh là gì, chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn một đoạn hội thoại tiếng Anh ngắn có sử dụng từ vựng về chó biển (seal) trong đời sống hàng ngày để bạn có thể nắm được dùng đúng của chúng.
Hai: Look at that seal! It's so big and sleek! (Nhìn con chó biển kìa! Nó to và mượt mà quá!)
Uyen: Yeah, and it's swimming so quickly! I've never seen one up close before. (Đúng vậy, và nó bơi thật là nhanh! Mình chưa bao giờ nhìn thấy nó ở cự ly gần như vậy)
Hai: Me too. It's amazing how they can move so well in the water. (Mình cũng vậy. Thật tuyệt vời khi chúng có thể di chuyển tốt như vậy trong nước)
Uyen: I wonder what they eat. (Chắc chúng ăn gì nhỉ?)
Hai: I think they eat fish, squid, and other marine animals. (Mình nghĩ chúng ăn cá, mực và các động vật biển khác)
Uyen: They're interesting creatures. I'm glad we came to the zoo today. (Chúng là những sinh vật hấp dẫn. Mình mừng vì chúng ta đã đến sở thú hôm nay)
Hai: Me too. There are so many cool animals to see here. (Mình cũng vậy. Có rất nhiều con vật thú vị để xem ở đây)
Vậy là hoctienganhnhanh.vn đã giúp bạn trả lời câu hỏi Chó biển tiếng Anh là gì và cung cấp thêm các cụm từ liên quan đến chúng qua bài viết ở trên. Hi vọng với những gì đã chia sẻ, bạn sẽ yêu thích loài động vật dễ thương này và cũng như việc học tiếng Anh hơn.
Nếu bạn vẫn đang tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh các loài động vận, hãy ấn vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi để có được những thông tin chính xác nhất nhé.