MỚI CẬP NHẬT

Chùa tiếng Anh là gì? Các cụm từ và mẫu câu liên quan

Chùa tiếng Anh là pagoda, một trong những nơi thờ Phật, nơi mà các vị thiền sư hướng dẫn Phật tử tu tập, học thêm về cụm từ và mẫu câu liên quan.

Những ai có tâm hướng thiện, hiểu sâu về luật nhân quả, vô thường và các đạo luật khác trong nhà Phật thì hình ảnh ngôi chùa trở nên gần gũi thân quen hơn bao giờ hết, bởi vì họ sẽ thường xuyên đến chùa để nghe giảng đạo mong bản thân và những người xung quanh bình an.

Vậy trong tiếng Anh, chùa có tên gọi là gì, cách đọc ra sao, bạn có biết sự khác nhau giữa chùa, đền và đình hay không? Cùng học tiếng Anh tìm hiểu ngay bây giờ nhé!

Chùa tiếng Anh là gì?

Chùa dịch sang tiếng Anh là gì?

Chùa có tên tiếng Anh là pagoda, đây là danh từ được sử dụng để nói về nơi thờ Phật trong Phật giáo, hoàn toàn khác với đình, nơi thờ những vị sơn thần, thổ thần, các vị vua, những ông tổ nghề của làng và đền, nơi thờ phụng các vị thánh, các vị anh hùng, nhân vật lịch sử có sức mạnh như các vị thần.

Tại các ngôi chùa, các vị thiền sư truyền bá Đạo Phật, hướng con người đến việc tu nhân tích đức, làm điều thiện, đề cao luật nhân quả, giúp mọi người học cách đón nhận và buông xả những thứ vô thường trong cuộc sống.

Các đọc từ pagoda: /pəˈɡəʊ.də/

Ví dụ:

  • I want to go to the pagoda to participate in a summer retreat to relax my mind. (Tôi muốn đến chùa để tham gia một khóa tu mùa hè giúp thư giãn đầu óc)
  • When visiting a pagoda, people often light incense and then pray for the well-being of their families. (Khi đến chùa người ta thường thắp nhang và sau đó cầu bình an cho gia đình)

Các cụm từ liên quan từ vựng chùa tiếng Anh

Những từ vựng kiên quan tới chùa.

Ngoài những cụm từ đi với từ vựng pagoda thì có một số từ vựng khác cũng liên quan tới chùa được trình bày trong danh sách sau đây.

  • Ngôi chùa: Pagoda
  • Ngôi chùa linh thiêng: Sacred pagoda
  • Đến chùa thắp hương: Go to the pagoda to burn incense
  • Cổng chùa: Pagoda gate
  • Sân chùa: Pagoda courtyard
  • Kiến trúc chùa: Pagoda architecture
  • Quy tắc trong chùa: Rules in the pagoda
  • Đi chùa và ăn chay: Going to the pagoda and observing vegetarianism
  • Xây dựng chùa: Pagoda construction
  • Đi chùa lễ Phật: Going to the pagoda on Buddhist holidays
  • Mục đích của đi chùa: Purpose of going to the pagoda
  • Đi chùa cầu bình an: Going to the pagoda to pray for peace
  • Sư thầy: Buddhist monk
  • Sư cô: Buddhist nun
  • Tu viện: Buddhist monastery
  • Dâng đồ cúng: Give offerings
  • Cầu nguyện: Pray
  • Lạy: Kowtow
  • Đốt nhang: Light incense sticks
  • Ngồi thiền: Meditate
  • Giác ngộ: Enlightenment
  • Làm công quả: Do volunteer work at a pagoda

Một số mẫu câu sử dụng từ vựng chùa tiếng Anh

Ví dụ với pagoda (chùa)

Để hiểu hơn về từ vựng pagoda ở những ngữ cảnh và khía cạnh liên quan thì các bạn hãy đón đọc nhưng mẫu câu ví dụ sau đây nhé!

  • Every year, pagodas across the country often organize Vesak Day celebrations, the most significant holiday in Buddhism. (Mỗi năm các ngôi chùa trên khắp cả nước thường tổ chứ đại lễ Phật Đản, một ngày lễ lớn nhất của Phật giáo)
  • There are no requirements in Buddhism that compel Buddhists to go to pagodas or meditation centers for practice. (Không có quy định nào trong đạo Phật bắt buộc các Phật tử phải đến chùa hay các thiền viện để tu tập)
  • Meditation teachers often teach the Dharma and guide practitioners at the pagoda. (Các vị thiền sư thường dạy đạo pháp và hướng dẫn các tu tập cho các Phật tử tại chùa)
  • Many Buddhists go to the pagoda every day just to do charitable work. (Có nhiều Phật tử đến chùa hằng ngày chỉ để làm công quả)
  • Going to the pagoda on festive days is a way to wish for Buddha's blessings for a peaceful and healthy New Year for the family. (Đi chùa vào ngày lễ Tết để mong rằng Đức Phật phù hộ gia đình một năm mới bình an và sức khỏe)
  • It's not merely going to the pagoda that matters; it's only when you cultivate virtue, diligently do good deeds that you can reap the sweet fruits. (Không phải đi chùa cầu gì được nấy, mà chỉ khi bạn tu tâm tích đức, chăm chỉ làm việc thiện thì mới được hưởng quả ngọt)
  • When visiting the pagoda, it's important not to use profanity, swear, or speak disrespectfully or mock the meditation teachers. (Khi đến chùa, bạn không nên nói tục, chửi bậy hay có những lời lẽ bất kính, phỉ báng các vị thiền sư)
  • Going to the pagoda helps Buddhists deepen their understanding of the laws of karma, reincarnation, impermanence, balance, and attraction. (Việc đi chùa giúp các Phật tử hiểu sâu hơn về luật nhân quả, luân hồi, vô thường, cân bằng và hấp dẫn)

Hội thoại sử dụng từ vựng chùa tiếng Anh

Giao tiếp tiếng Anh về pagoda - chùa.

Cuộc trò chuyện của hai người bạn về ngôi chùa và những kiến trúc đẹp mắt của nó, họ rất hứng thú để có thể đi tham quan ngôi chùa đó.

Zoey: David, I heard there's a beautiful pagoda nearby. Would you like to visit it with me this weekend? (David, tôi nghe nói có một ngôi chùa rất đẹp ở gần đây. Bạn có muốn ghé thăm cùng tôi cuối tuần này không?)

David: That sounds like a great idea, Zoey. I've always been curious about pagodas and their architecture. (Ý kiến đó nghe có vẻ tốt đấy, Zoey. Tôi luôn tò mò về các ngôi chùa và kiến trúc của chúng)

Sarah: Wonderful! Let's meet at the pagoda's entrance around 10 AM on Saturday. (Tuyệt vời! Chúng ta gặp nhau ở cổng chùa vào khoảng 10 giờ sáng thứ Bảy nhé)

David: Sounds like a plan. I'll make sure to bring my camera to capture the beauty of the pagoda. (Kế hoạch hay đấy. Tôi sẽ đảm bảo mang theo máy ảnh để ghi lại vẻ đẹp của ngôi chùa)

Zoey: Great, and don't forget to wear comfortable shoes for walking around the pagoda's courtyard. (Tốt quá, và đừng quên mặc đôi giày thoải mái để đi dạo trong sân chùa nhé)

David: I'll keep that in mind, Zoey. I'm looking forward to our visit to the pagoda! (Tôi sẽ nhớ đấy, Zoey. Tôi đang mong chờ chuyến thăm chùa của chúng ta!)

Học xong bài học hôm nay của hoctienganhnhanh.vn về từ pagoda,, tên gọi của ngôi chùa bằng tiếng Anh, các bạn đã được học về cách đọc, các kiến thức lý thuyết trọng tâm như mẫu câu, cụm từ và hội thoại liên quan. Hy vọng các bạn có thể sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp tiếng Anh một cách thành thạo hơn. Cảm ơn các bạn đã theo dõi!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top