MỚI CẬP NHẬT

Chuồn chuồn kim tiếng Anh là gì? Phát âm và ví dụ liên quan

Chuồn chuồn kim tiếng Anh là damselfly (phát âm: /ˈdæm.zəl.flaɪ/). Học phát âm, ví dụ liên quan, cụm từ và hội thoại về con chuồn chuồn kim trong tiếng Anh.

Chuồn chuồn kim là loài côn trùng đặc trưng với hình dáng cơ thể dài và nhỏ như cây kim. Cái tên chuồn chuồn kim đã quá quen thuộc nhưng vẫn còn nhiều người chưa nắm rõ kiến thức về từ vựng chuồn chuồn kim tiếng Anh là gì và cách phát âm của từ vựng này như thế nào.

Vì thế, hãy theo dõi hết bài viết dưới đây của Học tiếng Anh nhanh để cập nhật thêm nhiều điều thú vị về loài động vật này nhé!

Chuồn chuồn kim tiếng Anh là gì?

Chuồn chuồn kim màu xanh đậu trên lá cây

Chuồn chuồn kim trong tiếng Anh là damselfly, từ vựng chỉ loài chuồn chuồn nhỏ xíu, dài dài như kim, chúng có khả năng bay ở tốc độ cao và thậm chí có thể bay ngược giúp chúng tránh được kẻ săn mồi và tìm kiếm thức ăn hiệu quả.

Chuồn chuồn kim có cách giao phối vô cùng đặc biệt khác với các loài khác. Khi giao phối, con đực và con cái khóa chặt cơ thể vào nhau tạo thành hình bánh xe hoặc trái tim. Tư thế này sẽ giúp chúng có thể vừa bay vừa thực hiện hành vi giao phối một cách dễ dàng.

Về cách phát âm: Chuồn chuồn kim - damselfly có phát âm chuẩn là /ˈdæm.zəl.flaɪ/.

Ví dụ song ngữ liên quan đến từ vựng chuồn chuồn kim trong tiếng Anh:

  • I saw a beautiful blue damselfly hovering near the pond. (Tôi nhìn thấy một con chuồn chuồn kim màu xanh xinh đẹp đang bay lượn gần ao.)
  • The damselfly's wings shimmered in the sunlight. (Đôi cánh chuồn chuồn kim lấp lánh dưới ánh nắng.)
  • Damselflies are excellent hunters, catching mosquitoes and other flying insects. (Chuồn chuồn kim là thợ săn xuất sắc, bắt muỗi và các côn trùng bay khác.)
  • Did you know that damselflies can fly in all directions? (Bạn có biết rằng chuồn chuồn kim có thể bay theo mọi hướng?)
  • The damselfly nymph lives in the water for several years before emerging as an adult. (Nhộng chuồn chuồn kim sống trong nước vài năm trước khi trưởng thành.)
  • Damselflies are an important part of the ecosystem, helping to control insect populations. (Chuồn chuồn kim là một phần quan trọng của hệ sinh thái, giúp kiểm soát quần thể côn trùng.)
  • Let's see if we can catch a damselfly with our net! (Hãy xem liệu chúng ta có thể bắt được chuồn chuồn kim bằng lưới của mình không nhé!)
  • The legend says that seeing a damselfly brings good luck. (Truyền thuyết kể rằng nhìn thấy chuồn chuồn kim sẽ mang lại may mắn.)
  • I would love to learn more about the life cycle of damselfly. (Tôi rất muốn tìm hiểu thêm về vòng đời của chuồn chuồn kim.)
  • There are many different species of damselfly, each with its own unique colors and patterns. (Có nhiều loài chuồn chuồn kim khác nhau, mỗi loài có màu sắc và hoa văn độc đáo riêng.)

Cụm từ đi kèm từ vựng chuồn chuồn kim trong tiếng Anh

Hai con chuồn chuồn kim đang giao phối

Tiếp nối bài học từ vựng chuồn chuồn kim tiếng Anh là gì, cách phát âm và ví dụ liên quan, các bạn cũng nên tìm hiểu thêm một số cụm từ đi kèm dưới đây để nâng cao vốn từ của mình khi cần giao tiếp:

  • Chuồn chuồn kim bay lượn: Damselfly flies around
  • Chuồn chuồn kim bay tiến: Damselfly flies forward
  • Chuồn chuồn kim bay lùi: Damselfly flies backwards
  • Chuồn chuồn kim đạp nước: Damselfly walks on water
  • Chuồn chuồn kim sinh sản: Damselfly reproduces
  • Chuồn chuồn kim bắt mồi: Damselfly catches prey
  • Chuồn chuồn kim giao phối: Damselfly mating
  • Chuồn chuồn kim đẻ trứng: Damselfly lays eggs
  • Chuồn chuồn kim phản xạ nhanh: Damselfly has quick reflexes
  • Đầu chuồn chuồn kim: Damselfly head
  • Mắt chuồn chuồn kim: Damselfly eyes
  • Chân chuồn chuồn kim: Damselfly legs
  • Bụng chuồn chuồn kim: Damselfly belly
  • Cánh chuồn chuồn kim: Damselfly wings
  • Đuôi chuồn chuồn kim: Damselfly tail
  • Thức ăn của chuồn chuồn kim: Food of damselfly
  • Môi trường sống của chuồn chuồn kim: Habitat of damselfly
  • Tập tính của chuồn chuồn kim: Behavior of damselfly

Mẫu giao tiếp sử dụng từ vựng chuồn chuồn kim dịch sang tiếng Anh

Chuồn chuồn kim màu tím vô cùng rực rỡ và ấn tượng

Dưới đây là ba đoạn hội thoại song ngữ sử dụng từ vựng chuồn chuồn kim trong thực tế. Cùng theo dõi nội dung thú vị này để tăng thêm vốn từ vựng và nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình nhé!

  • Hội thoại 1:

A: Look at that beautiful dragonfly hovering by the lake! (Nhìn con chuồn chuồn xinh đẹp kia đang bay quanh bờ hồ!)

B: Wow, you're right! It's so colorful. What kind of dragonfly do you think it is? (Ôi, bạn nói đúng đó! Nó thật sặc sỡ. Bạn nghĩ đó là loại chuồn chuồn gì nhỉ?)

A: I'm not sure. There are so many different species. (Tôi không chắc. Có nhiều loài khác nhau lắm.)

  • Hội thoại 2:

C: Did you know that dragonflies are excellent hunters? (Bạn có biết rằng chuồn chuồn là những thợ săn xuất sắc không?)

D: Really? What do they eat? (Thật không? Chúng ăn gì vậy?)

C: They eat mosquitoes and other flying insects. They're very helpful for keeping the insect population in check. (Chúng ăn muỗi và các loài côn trùng bay khác. Chúng rất hữu ích trong việc kiểm soát dân số côn trùng.)

  • Hội thoại 3:

E: I saw a dragonfly today that had wings that shimmered in the sunlight. (Hôm nay tôi thấy một con chuồn chuồn có cánh lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời. )

F: Dragonflies are amazing creatures. They can even fly in all directions! (Chuồn chuồn là những sinh vật tuyệt vời. Chúng có thể bay ở mọi hướng!)

E: Wow, that's cool! I wish I could fly like a dragonfly. (Ôi, thật là tuyệt! Tôi ước gì mình có thể bay như chuồn chuồn.)

Bài viết trên đã cung cấp kiến thức từ vựng chuồn chuồn kim tiếng Anh là gì, hướng dẫn cách phát âm đúng đồng thời đưa ra cụm từ đi kèm và hội thoại thực tế liên quan. Hy vọng với những thông tin đó sẽ giúp bạn chinh phục con đường học tiếng Anh dễ dàng hơn. Nhanh tay bấm theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi để không bỏ lỡ kiến thức từ vựng bổ ích nhé. Chúc các bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top