MỚI CẬP NHẬT

Chuyển nhà tiếng Anh là gì? cụm từ và đoạn hội thoại liên quan

Chuyển nhà tiếng Anh là moving house, phát âm là /ˈmuːvɪŋ ˈhaʊs/. Học cách dùng từ chuyển nhà trong tiếng Anh và học thêm từ vựng cùng chủ đề qua ví dụ.

Bạn có bao giờ tự hỏi "chuyển nhà" tiếng Anh được gọi là gì không? Trên thực tế, thuật ngữ này được dịch sang tiếng Anh là "house moving" hoặc "relocating". Trong bài viết này của học tiếng Anh nhanh sẽ tìm hiểu về nghĩa của từ chuyển nhà, các cụm từ và đoạn hội thoại liên quan.

Chuyển nhà tiếng Anh là gì?

Từ chuyển nhà trong tiếng Anh được gọi là gì?

Chuyển nhà tiếng Anh được dịch sang là "moving house" hoặc "relocating". Đây là quá trình di chuyển tất cả các đồ đạc, đồ dùng cá nhân và gia đình từ một nơi ở hiện tại đến một nơi ở mới.

Cách phát âm IPA từ chuyển nhà trong tiếng Anh: /ˈmuːvɪŋ ˈhaʊs/

Ví dụ về việc sử dụng từ chuyển nhà trong tiếng Anh:

  • I'm moving house next week. (Tôi sẽ chuyển nhà tuần tới.)
  • We're relocating to a new city next year. (Chúng tôi sẽ chuyển đến một thành phố mới vào năm tới.)
  • The company is relocating its headquarters to another country. (Công ty sẽ chuyển trụ sở của mình đến một quốc gia khác.)
  • I need to find a moving company to help me move house. (Tôi cần tìm một công ty chuyển nhà để giúp tôi chuyển nhà.)
  • My family is selling our house and relocating to a smaller apartment. (Gia đình của tôi sẽ bán ngôi nhà của mình và chuyển đến một căn hộ nhỏ hơn.)
  • The government is relocating people who live in danger zones. (Chính phủ đang di dời những người dân sống trong vùng nguy hiểm.)
  • We had to relocate after the hurricane destroyed our home. (Chúng tôi đã phải chuyển nhà sau khi cơn bão hủy hoại ngôi nhà của chúng tôi.)

Một số cụm từ có liên quan từ chuyển nhà trong tiếng Anh

Các từ vựng mở rộng liên quan đến từ chuyển nhà tiếng Anh

Để củng cố các từ vựng có cùng chủ đề với từ chuyển nhà tiếng Anh, dưới đây hoctienganh đã tổng hợp các từ vựng thường gặp trong topic này. Cùng tham khảo ngay nào!

  • Moving truck: Xe tải chuyển nhà, thường có trong các dịch vụ chuyển nhà, giúp chuyển các đồ đạc nặng.
  • Packing and unpacking: Đóng gói và tháo dỡ khi chuyển nhà.
  • Loading and unloading: Tải và dỡ đồ
  • Unpacking and settling in: Tháo dỡ và sắp xếp đồ đạc khi chuyển nhà.
  • Utilities: Các tiện ích của ngôi nhà thuê (chẳng hạn như điện, nước, gas, ...)
  • Landlord: Chủ nhà
  • Tenant: Người thuê nhà
  • Lease: Hợp đồng thuê nhà khi bạn chuyển nhà.
  • Rent: Tiền thuê nhà.
  • Security deposit: Tiền đặt cọc khi bạn thuê căn nhà mới.
  • Move-in inspection/ Move-out inspection: Kiểm tra khi dọn vào/ Kiểm tra khi dọn ra
  • Furniture removal: Dịch vụ vận chuyển đồ đạc lớn như bàn ghế, tủ kệ, giường và tủ quần áo…
  • Cleaning service: Dịch vụ dọn dẹp và vệ sinh ngôi nhà cũ sau khi bạn đã chuyển đi.
  • Storage facility: Kho chứa đồ để tạm thời lưu trữ đồ đạc khi bạn không thể mang theo tất cả vào ngôi nhà mới ngay lập tức.

Đoạn hội thoại sử dụng từ chuyển nhà tiếng Anh có dịch nghĩa

Đoạn hội thoại Anh - Việt có sử dụng từ chuyển nhà trong tiếng Anh

Cuối cùng, để có thể giao tiếp lưu loát trong tiếng Anh với các từ vựng về chuyển nhà tiếng Anh. Việc học tập thông qua các đoạn hội thoại thực tế là vô cùng cần thiết. Dưới đây là đoạn hội thoại giữa Tiên và Trang về việc chuyển nhà.

Tiên: Hi, I'm moving house next week.

Trang: Oh, that's exciting! Where are you moving to?

Tiên: I'm moving to a new apartment in the city center.

Trang: That sounds great! I've always wanted to live in the city center.

Tiên: Yeah, I'm really looking forward to it. But it's going to be a lot of work to move all my Trang: I know what you mean. I moved house last year and it was a nightmare.

Tiên: Oh no, I'm not looking forward to that. Do you have any tips?

Trang: Sure. First of all, start packing early. The sooner you start, the less stressed you'll be in the end.

Tiên: That's a good idea. I'll start packing tomorrow.

Trang: And don't forget to label your boxes so you know what's in them.

Tiên: Thanks for the advice. I really appreciate it.

Trang: No problem. Good luck with your move!

  • Dịch nghĩa tiếng Việt:

Tiên: Chào cậu, tuần tới mình sẽ chuyển nhà đó.

Trang: Ôi, thú vị vậy! Bạn chuyển đến đâu vậy?

Tiên: Mình sẽ chuyển đến một căn hộ mới ở trung tâm thành phố.

Trang: Nghe có vẻ tuyệt đấy! Mình luôn muốn được sống ở trung tâm thành phố.

Tiên: Vâng, mình rất mong chờ điều đó. Nhưng thật sự rất mất công khi phải chuyển hết đồ đạc của mình.

Trang: Mình hiểu mà. Năm ngoái mình cũng chuyển nhà và đó thực sự là một cơn ác mộng.

Tiên: Ồ không, mình không mong chờ điều đó xíu nào. Bạn có lời khuyên nào không?

Trang: Tất nhiên rồi. Đầu tiên, hãy bắt đầu đóng gói sớm. Bạn bắt đầu càng sớm thì về cuối bạn sẽ càng ít căng thẳng hơn.

Tiên: Đó là một ý hay. Mình sẽ bắt đầu đóng gói ngay từ ngày mai.

Trang: Và đừng quên ghi tên vào nhãn các hộp của bạn để bạn biết bên trong có gì.

Tiên: Cảm ơn lời khuyên của bạn. Mình thực sự rất cảm kích.

Trang: Không có gì cả. Chúc bạn chuyển nhà suôn sẻ!

Trên đây là toàn bộ các thông tin liên quan tới từ vựng chuyển nhà tiếng Anh. Hy vọng rằng sau bài viết trên, bạn đọc đã nắm rõ cách dùng từ cũng như cách phát âm, các từ vựng mở rộng cùng chủ đề liên quan tới từ vựng trên.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là left - /left/ là từ dùng để chỉ phương hướng,…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top